BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION BIOLOGY/LIFE SCIENCE TRANSLATION
năng lượng. favors. thiện ý, chiếu cố. engineering. kỹ thuật. feather. lông vũ ... thuyết hưu cơ. natural process. tiến trình tự nhiên.neuron : tế bào thần kinh, neuron; nitrogen base: chất kiểm có nhóm nitrogen; osmosis * sự thẩm lọc; parent: Cha mẹ, nguồn gốc; particle: phần tử; path way: đường nhỏ, đường mòn; rare: hiếm; reaction; phản ứng; reagent: chất phản ứng, thuốc thử; random: một cách bất kỳ....
Chúng tôi đang tạo link, vui lòng đợi 20 giây
Tổng cổng: 235 tài liệu / 24 trang