logo

Trường ĐH Khoa học tự nhiên - ĐH Quốc gia TP.HCM

Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009: Trường ĐH Khoa học tự nhiên - ĐH Quốc gia TP.HCM (hệ CĐ và ĐH)
Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009 Trường ĐH Khoa học tự nhiên - ĐH Quốc gia TP.HCM (hệ CĐ và ĐH) Hệ Đại học TRƯỜN TRƯỜNG KHỐI NGÀNH G NGÀY TỔNG KHU ĐỐI 2 2 2 1 SINH ĐIỂM VỰC TƯỢNG STT HỌ TÊN SBD 1 QST A 101 KSA Võ Vũ An 250590 20065 17.5 2 2 QST A 101 SPK Đào Minh Ân 120991 377 16.5 2 3 QST A 101 QSB Dương Thị Hoàng Anh 010391 100 18.5 2 4 QST A 101 SPS Lê Thị Thảo Anh 221191 972 18.5 1 5 QST A 101 KSA Huỳnh Hoàng Lan Anh 150891 9538 17.5 1 6 QST A 101 KSA Nguyễn Thị Vân Anh 261191 6503 17 3 7 QST A 101 KSA Trần Ngọc Anh 150991 11848 17 3 8 QST A 101 KSA Trần Nguyệt ánh 210991 32194 18.5 2 9 QST A 101 KSA Nguyễn Ngọc ánh 200891 9540 17.5 2NT 10 QST A 101 KSA Lê Ngọc Bích 150991 7195 18.5 2 11 QST A 101 QSK Vũ Thanh Bình 041191 384 17.5 2 12 QST A 101 KSA Lê Hoàng Quỳnh Chi 070391 20990 15.5 1 13 QST A 101 TMA Phạm Thị Mai Chinh 180291 3469 16 1 14 QST A 101 SPS Lê Quốc Cường 110691 1082 17 2NT 15 QST A 101 QSB Tạ Quang Đại 060890 1317 16 1 16 QST A 101 KSA Trần Thành Đạt 220591 24360 17.5 3 17 QST A 101 QSK Nguyễn Ngọc Diễm 080991 652 16.5 1 18 QST A 101 KSA Nguyễn Thị Kim Diễn 020291 14656 17.5 2NT 19 QST A 101 SPS Lê Văn Đồng 020586 4511 17.5 2 20 QST A 101 KSA Nguyễn Văn Đức 041291 9705 17.5 2NT 21 QST A 101 QST Nguyễn Hữu Đức 290691 5267 15.5 1 22 QST A 101 QSK Phạm Ngô Hoàng Dung 130391 732 17.5 2 23 QST A 101 KSA Hoàng Thùy Dung 050791 25644 17 1 24 QST A 101 KSA Lê Dung 010391 26535 17 2NT 25 QST A 101 KSA Trần Văn Dương 250891 24193 19 3 26 QST A 101 KSA Lê Quốc Minh Dương 151091 21491 18 2 27 QST A 101 KSA Nguyễn Hữu Dương 100989 15911 17.5 1 28 QST A 101 SPS Lê Hòang Duy 160891 4479 17 3 29 QST A 101 KSA Hoàng Ngọc Hà 201191 10633 16 1 30 QST A 101 SPS Lê Thị Minh Hải 190590 1240 19 3 31 QST A 101 KSA Nguyễn Thúy Hằng 061091 6618 17.5 3 32 QST A 101 KSA Nguyễn Lê Phương Hằng 241091 22221 16.5 1 33 QST A 101 QSK Đặng Ngọc Hào 080791 1300 16.5 2 34 QST A 101 HUI Trần Thanh Hậu 201091 6999 16 1 35 QST A 101 KSA Phạm Thị Như Hiền 210791 33478 17.5 2NT 36 QST A 101 KSA Bùi Mỹ Hiền 060291 15582 17 2NT 37 QST A 101 SPS Nguyễn Hiền 240991 1297 17 2 38 QST A 101 KSA Nguyễn Hoàng Hiệp 010991 29377 17.5 1 39 QST A 101 QSK Cao Thị Thu Hòa 280991 1809 17 2NT 40 QST A 101 KSA Nguyễn Thị Hoài 230391 23539 17 2NT 41 QST A 101 SPS Trần Song Khải Hoàn 040591 4622 18.5 3 42 QST A 101 SPK Mai Văn Hoàng 080991 3505 16.5 1 43 QST A 101 KSA Nguyễn Vĩnh Hội 180991 27136 18 2 44 QST A 101 QSK Nguyễn Thị Kim Hồng 060991 1853 15.5 1 45 QST A 101 KSA Đinh Trần Lý Hùng 070890 29219 17.5 2 46 QST A 101 TTN Đỗ Ngọc Hùng 020890 3483 14.5 1 06 47 QST A 101 SPS Bùi Văn Hưng 170291 1428 20 3 48 QST A 101 KSA Nguyễn Lê Hương 090591 25154 18.5 3 49 QST A 101 KSA Lê Lan Hương 120991 10607 16 1 50 QST A 101 KSA Hoàng Huy 200791 27561 18 2 51 QST A 101 SPS Trần Thị Ngọc Huyền 020391 1403 19 2 52 QST A 101 NHS Trần Thị Ngọc Huyền 181191 2465 17.5 1 53 QST A 101 QSB Nông Thị Thu Huyền 020691 2623 16.5 1 01 54 QST A 101 KSA Võ Thị Thanh Huyền 090591 2284 16.5 2NT 55 QST A 101 KSA Đỗ Phương Khanh 111091 21003 17.5 1 56 QST A 101 DKH Phạm Cao Khánh 100488 3296 17 2 57 QST A 101 KSA Nguyễn Anh Khoa 111191 24166 19 3 58 QST A 101 QSB Nguyễn Đăng Khoa 120991 3097 16.5 1 59 QST A 101 KSA Nguyễn Ngọc Minh Khương 200291 13506 18 2 60 QST A 101 SPS Đặng Trần Thảo Lam 101091 1503 16 2NT 61 QST A 101 CSS Phùng Hoàng Lâm 171291 1808 17.5 1 62 QST A 101 QSB Huỳnh Thanh Lâm 031191 3332 16 1 63 QST A 101 QSK Phạm Thị Hồng Lành 080891 2449 18 1 64 QST A 101 SPS Phan Thị Dương Lãnh 100591 1515 16 2NT 65 QST A 101 KSA Nguyễn Trần Đà Lạt 91 3379 16 1 66 QST A 101 NTS Ngô Thị Mỹ Liên 110591 1331 21 2 67 QST A 101 NHS Phạm Thị Mỹ Liên 290891 3037 17 1 68 QST A 101 SPS Võ Anh Liệt 300389 1500 17.5 2NT 69 QST A 101 QSK Nguyễn Thị Thùy Linh 030891 2564 20.5 3 70 QST A 101 SPS Lê Khánh Linh 220591 1544 20 3 71 QST A 101 QSB Phạm Quang Linh 190891 11440 18.5 1 72 QST A 101 DHS Trần Thị Thuỳ Linh 250291 26915 16.5 2NT 73 QST A 101 QST Đoàn Đặng Trúc Loan 161191 3659 15.5 1 74 QST A 101 KSA Nguyễn Thành Lộc 091291 1172 16.5 2 75 QST A 101 KSA Hoàng Kim Long 300391 24403 18 3 76 QST A 101 KSA Nguyễn Thị Thanh Mai 291091 276 18 2 77 QST A 101 KSA Nguyễn Lê Thành Minh 030791 1173 17.5 3 78 QST A 101 KSA Huỳnh Liễu Huyền My 270391 18167 17.5 2NT 79 QST A 101 SPS Phạm Nhật Nam 131191 1650 16 1 80 QST A 101 KSA Nguyễn Thị Thủy Ngân 171291 3612 17 2NT 81 QST A 101 KSA Nguyễn Trần Kim Ngân 140191 20906 17 3 82 QST A 101 QSB Bùi Thị Bảo Ngân 220290 4221 16.5 1 83 QST A 101 KSA Phùng Thị Nghĩa 301091 23147 17 1 84 QST A 101 KSA Phạm Thị Ngoan 260991 9126 17.5 2 85 QST A 101 SPS Nguyễn Thị Yến Ngọc 020291 1712 20 2 86 QST A 101 SPS Nguyễn Thị Kim Ngọc 110691 1718 19 2 87 QST A 101 SPS Nguyễn Thị Ngọc 260291 1721 17 2 06 88 QST A 101 HTC Phan Thị Ngọc 110491 14285 17 2NT 06 89 QST A 101 KSA Vương Thị Bảo Ngọc 170891 28338 16.5 2 90 QST A 101 SPS Ngô Thị Minh Nguyên 250989 4885 18.5 1 91 QST A 101 SPS Nguyễn Hoàng Nguyên 210491 1732 18 3 92 QST A 101 KSA Đinh Phan Cao Nguyên 050690 9357 17.5 2 93 QST A 101 KSA Nguyễn Hoàng Nhân 230191 13981 18 2NT 94 QST A 101 KSA Hà Trung Nhân 120591 27079 17.5 2 95 QST A 101 KSA Lê Thị Yến Nhi 251191 31152 16.5 1 96 QST A 101 SPS Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 101291 1789 18.5 3 97 QST A 101 KSA Lâm Hoàng Nhựt 191090 8169 17 2 98 QST A 101 HTC Nguyễn Thị Ninh 270191 8284 18.5 2NT 99 QST A 101 KSA Trần Thị Ngọc Nở 190490 21736 16.5 1 100 QST A 101 QSK Nguyễn Thị Kim Oanh 250291 3741 16 1 101 QST A 101 KSA Nguyễn Thị Kim Oanh 121291 11569 15.5 1 102 QST A 101 QSB Trần Tấn Phát 050191 4838 18 2 103 QST A 101 SPS Nguyễn Tiến Phong 201188 1821 17.5 1 104 QST A 101 QSK Phan Hồng Phong 040191 7718 17 1 105 QST A 101 NHS Bùi Sỹ Phú 010290 9413 16.5 2NT 106 QST A 101 QST Nguyễn Trường Phúc 250991 3571 17 3 107 QST A 101 SPS Nguyễn Thanh Phụng 281091 1838 17.5 1 108 QST A 101 SPS Huỳnh Kim Phụng 191190 1841 17 1 109 QST A 101 KSA Hoàng Thị Minh Phụng 200491 8039 15.5 1 110 QST A 101 QSK Lê Thị Việt Phương 020891 7737 19.5 2NT 111 QST A 101 KSA Nguyễn Văn Quân 010391 15037 18 3 112 QST A 101 SPS Phạm Thị Ngọc Quyên 210491 1899 20 2 113 QST A 101 QSK Lê Thị Xuân Sang 210891 4287 17 2 114 QST A 101 CSS Bùi Cao Sanh 120991 2972 16.5 1 115 QST A 101 QSB Nguyễn Tiến Sơn 191191 5711 17.5 3 116 QST A 101 SPS Trần Tấn Tài 290691 1941 18.5 1 117 QST A 101 KSA Trần Bảo Tâm 301191 4947 17.5 1 118 QST A 101 SPS Nguyễn Anh Tâm 120791 1952 16 2NT 119 QST A 101 KSA Nguyễn Đức Tâm 010391 10987 15.5 1 120 QST A 101 QSB Lương Đình Thân 151291 6456 20 3 121 QST A 101 KSA Nguyễn Thị Hồng Thanh 120290 30380 16.5 1 122 QST A 101 QST Tăng Chí Thành 231190 5754 17 3 123 QST A 101 QSB Phan Nhật Thành 290991 6234 16.5 1 124 QST A 101 NHS Trần Văn Thành 111291 8683 16 1 125 QST A 101 KSA Võ Thị Minh Thành 270291 33033 16 1 126 QST A 101 DDQ Đỗ Thị Thanh Thảo 010891 41519 17 3 127 QST A 101 TMA Trịnh Thị Thảo 100491 43424 16.5 1 128 QST A 101 SPS Phạm Thị Anh Thi 020691 2068 19 1 129 QST A 101 QST Phạm Duy Thiên 140491 107 16.5 2NT 130 QST A 101 KSA Nguyễn Thị Hồng Thiện 240991 4838 16.5 2 131 QST A 101 KSA Lưu Tấn Thịnh 270591 28571 19 3 132 QST A 101 QSK Bùi Thị Mẫn Thơ 161291 4952 18 2 133 QST A 101 KSA Lê Hoàng Thọ 250890 4311 17 3 134 QST A 101 KSA Phan Châu Thông 250691 11311 17.5 1 135 QST A 101 KSA Phạm Thị Thu 270691 18833 17.5 1 136 QST A 101 KSA Phạm Thị Yến Thu 120191 29393 16 1 137 QST A 101 MDA Trần Thị Thường 250991 13310 15.5 1 138 QST A 101 KSA Phạm Thị Kim Thúy 060991 14747 16.5 1 139 QST A 101 KSA Nguyễn Thị Xuân Thùy 220691 18080 17.5 2NT 140 QST A 101 KSA Phan Thị Thùy 080291 24216 16 1 141 QST A 101 KSA Đỗ Đình Tiến 161191 20554 18 3 142 QST A 101 NQH Vũ Văn Tiến 180891 96 16.5 1 143 QST A 101 CSS Nguyễn Việt Tiến 150490 3774 15.5 1 144 QST A 101 KSA Trần Khắc Tiệu 160591 1116 16.5 1 145 QST A 101 SPS Đào Vũ Anh Tòan 100191 2188 19.5 2 146 QST A 101 QSB Lê Quang Trân 060391 7284 19 1 147 QST A 101 KSA Phan Hoàng Bảo Trân 310391 30349 16.5 2 148 QST A 101 KSA Trần Kiều Trang 170591 10161 18 2NT 149 QST A 101 KSA Nguyễn Thị Thùy Trang 090291 355 17 2 150 QST A 101 QSK Nguyễn Thị Thu Trang 040891 5520 16 2NT 151 QST A 101 NTS Đỗ Cao Trí 090491 1079 17.5 3 152 QST A 101 CSS Phạm Ngọc Trữ 210691 4155 16.5 1 153 QST A 101 SPS Võ Như Thanh Trúc 131191 5305 19 3 154 QST A 101 KSA Nguyễn Vũ Thanh Trúc 081190 4155 17 1 155 QST A 101 DCN Lê Xuân Trường 130291 45949 17 2NT 156 QST A 101 SPS Nguyễn Đức Tuấn 020691 2297 18.5 2 157 QST A 101 HUI Nguyễn Văn Tuấn 030491 23183 15.5 1 158 QST A 101 NTS Nguyễn Thanh Tùng 311091 1151 16 1 159 QST A 101 KSA Nguyễn Thị Thanh Tuyền 101090 19957 17 1 160 QST A 101 SPS Nguyễn Thị ánh Tuyết 200991 2317 19 2NT 161 QST A 101 KSA Lê Thụy ánh Tuyết 010891 2669 16.5 1 162 QST A 101 SPS Nguyễn Thị ánh Tuyết 151091 2316 16.5 1 163 QST A 101 KSA Đào Thị Tuyết 070791 390 16 1 164 QST A 101 QSB Nguyễn Trương Lê Văn 231190 8195 16.5 1 165 QST A 101 QSB Phạm Minh Viên 160987 8263 18.5 2NT 166 QST A 101 QSB Nguyễn Minh Vương 220991 8557 17 1 167 QST A 101 KSA Nguyễn Phụng Vy 200891 263 18 2 168 QST A 101 KHA Nguyễn Ngọc Xuân 180691 16778 17 2NT 169 QST A 101 KSA Lê Thị Xuân 280291 7490 16 2NT 170 QST A 101 QSK Lê Huỳnh ý 150691 6668 16 1 171 QST A 101 QSB Nguyễn Ngọc Yến 200491 8650 18 3 172 QST A 101 NHS Nguyễn Thị Yến 070991 8405 17 1 06 173 QST A 101 KSA Phùng Ngọc Yến 011291 23100 15.5 1 174 QST A 104 KSA Lê Hoàng ái 101091 9539 16.5 3 175 QST A 104 QST Sơn Hoài Ân 250491 4595 15 2 01 176 QST A 104 KSA Nguyễn Hoàng Vân Anh 120291 17887 17.5 3 177 QST A 104 QST Lâm Tuấn Anh 200991 5463 16.5 3 178 QST A 104 HUI Võ Duy Anh 010585 4228 16.5 1 179 QST A 104 QSK Đinh Đức Anh 100591 118 16 1 180 QST A 104 SPS Võ Minh Bằng 201091 4389 16 1 181 QST A 104 NTS Nguyễn Nguyên Quốc Bảo 020891 69 20 3 182 QST A 104 KSA Nguyễn Thị Ngọc Bích 070791 24093 16 1 183 QST A 104 KSA Lê Thị Cảnh 121189 23369 16 2NT 184 QST A 104 SPS Bùi Bá Xuân Cảnh 110191 2494 15 2 185 QST A 104 KSA Nguyễn Chí Công 250490 13074 15 2NT 186 QST A 104 SPH Trịnh Xuân Cường 220287 4046 15 2NT 187 QST A 104 SPS Vũ Tiến Bảo Đăng 240191 2626 16 2 188 QST A 104 CSS Trần Nam Danh 241191 472 18 1 189 QST A 104 KSA Nguyễn Văn Đạt 020391 33612 16 2NT 190 QST A 104 KSA Trương Đinh Kiều Diễm 280491 21750 16 2NT 191 QST A 104 QSK Nguyễn Phan Quỳnh Diễm 260791 656 15 1 192 QST A 104 QHT Lê Văn Định 020390 14188 14 2NT 06 193 QST A 104 NHS Đào Y Doãn 020191 867 17.5 2 194 QST A 104 BKA Phan Trần Đoàn 081191 12528 20 2 195 QST A 104 TCT Phạm Văn Đông 89 7753 15.5 1 196 QST A 104 CSH Phạm Minh Đức 280890 768 18 2NT 197 QST A 104 SPS Đỗ Danh Đức 090891 1212 16 1 198 QST A 104 KSA Văn Thị Thùy Đức 261191 26405 14 1 199 QST A 104 TMA Trần Thị Dung 200290 5268 17.5 2NT 200 QST A 104 SPS Nguyễn Thị Thùy Dung 101290 4476 16.5 2NT 201 QST A 104 KSA Trần Thị Mỹ Dung 150890 13367 14.5 1 202 QST A 104 QST Nguyễn Anh Dũng 180391 752 16 1 203 QST A 104 SPS Tăng Quan Dược 251291 2613 16 1 204 QST A 104 MDA Phạm Văn Được 020490 3184 16 2NT 205 QST A 104 QSB Nguyễn Dương 200690 1228 15 1 206 QST A 104 KSA Vũ Thị Thùy Dương 281191 13733 15 1 207 QST A 104 QST Huỳnh Duy 100191 1036 15.5 3 208 QST A 104 KSA Võ Tá Duyễn 170991 22281 17.5 2NT 209 QST A 104 ANS Đỗ Thanh Hà 030791 427 16.5 1 210 QST A 104 QHT Trần Thanh Hà 260891 2999 15.5 2 211 QST A 104 SGD Cao Thị Thu Hà 100891 3199 15 2NT 212 QST A 104 QST Nguyễn Ngọc Hoàng Hải 090891 3298 17.5 3 213 QST A 104 SPS Bùi Nguyễn Hoàng Hải 240191 2666 17 2 214 QST A 104 CSS Vũ Hoàng Hải 291191 1026 15 1 215 QST A 104 KSA Huỳnh Thị Thanh Hằng 120391 20569 16 1 216 QST A 104 KSA Nguyễn Thị Bích Hằng 100991 26611 16 2NT 217 QST A 104 KSA Trương Thị Hằng 131291 26150 16 1 218 QST A 104 NHS Nguyễn Thị Thanh Hằng 120991 1834 15.5 2NT 219 QST A 104 SPS Nguyễn Anh Hào 220691 2663 16.5 2 220 QST A 104 SPS Lê Thị Ngọc Hoa 280591 2781 16.5 2 221 QST A 104 QST Đặng Thái Hòa 201091 4105 15.5 2NT 222 QST A 104 KSA Võ Thị Anh Hoài 260391 12681 16 1 223 QST A 104 SPS Nguyễn Minh Hoàng 121091 2794 15 2NT 224 QST A 104 KSA Lê Thị Minh Huệ 050590 21822 17 1 225 QST A 104 KSA Phạm Diệp Minh Huệ 121291 34314 15 2NT 226 QST A 104 QST Phạm Nguyễn Xuân Hùng 150891 3905 15 2 227 QST A 104 QST Lưu Thị Mộng Huyền 070191 3904 16 2 228 QST A 104 KSA Thập Thị Kim Huỳnh 031191 21657 14 2NT 01 229 QST A 104 CSS Ngô Văn Khại 210191 1692 19 1 230 QST A 104 QST Nguyễn An Khang 200990 5479 15 2NT 231 QST A 104 KSA Nguyễn Viết Khương 040490 19813 15 1 232 QST A 104 SPS Ngô Anh Lâm 140391 2920 16 1 233 QST A 104 KSA Hồ Thị Ngọc Lan 280691 22783 17 2 234 QST A 104 QSB Nguyễn Hồng Lầu 280190 3378 16.5 2NT 235 QST A 104 QST Nguyễn Thanh Liêm 170591 3307 17 3 236 QST A 104 SPS Nguyễn Kiều Liên 110891 4737 17 1 237 QST A 104 HUI Lê Thị Liên 171190 9666 15 1 238 QST A 104 QST Pay Nhật Liên 160290 4976 14.5 1 239 QST A 104 QSB Lưu Chí Linh 170890 10186 16.5 2 240 QST A 104 QSX Mai Thị Thùy Linh 161191 53 15 1 241 QST A 104 QHT Vũ Thị Loan 160290 6643 16.5 2NT 242 QST A 104 KSA Nguyễn Thị Kim Loan 130791 7771 15.5 1 243 QST A 104 NHS Nguyễn Thị Thuỳ Loan 240491 3278 15.5 1 244 QST A 104 SGD Nguyễn Thị Mai Loan 011291 7210 14 1 245 QST A 104 KSA Quách Quí Long 151091 30499 17.5 1 246 QST A 104 KSA Lê Văn Long 061091 3679 14.5 2NT 06 247 QST A 104 SPS Nguyễn Thị Thu Ly 290491 23748 17 2NT 248 QST A 104 KSA Đào Thị Lý 101290 33832 14 1 249 QST A 104 SPS Nguyễn Thị Mãi 150891 3014 15.5 1 250 QST A 104 QHI Trần Tuấn Mạnh 281191 7178 17.5 2NT 251 QST A 104 KSA Đinh Hoàng Việt Minh 020191 27869 17 2 252 QST A 104 GTS Nguyễn Xuân Nam 200991 7956 14 1 06 253 QST A 104 QSB Thái Thị Lệ Nga 180391 4208 18 3 254 QST A 104 SPS Lê Thị Kim Ngân 240991 3076 17 2NT 255 QST A 104 KSA Nguyễn Thị Kim Ngân 111291 1071 15 2 256 QST A 104 QSB Phan Công Nghị 160191 4340 18 3 257 QST A 104 CSS Trần Đại Nghĩa 170890 2319 18 1 258 QST A 104 SPS Hồ Thị ánh Ngọc 091291 4877 17.5 2 259 QST A 104 KSA Nguyễn Linh Ngọc 151291 29121 17 3 260 QST A 104 DCN Nguyễn Thị Kim Ngọc 121090 30281 17 2NT 261 QST A 104 KSA Nguyễn Vũ Ngọc 180491 11798 14.5 2NT 262 QST A 104 KSA Lương Văn Nguyên 201190 17143 17 1 263 QST A 104 SPS Lê Trương Hoàng Nhân 050691 3146 17 2NT 264 QST A 104 QST Nguyễn Thị Ngọc Nhi 171191 5542 16 2 265 QST A 104 SPS Trần Thị Yến Nhi 110491 3153 16 2NT 266 QST A 104 SPS Ngô Thụy Ngọc Nhiệm 030491 3162 16.5 3 267 QST A 104 SPS Thành Công Nhiều 170791 1768 15 2NT 01 268 QST A 104 KSA Nguyễn Huỳnh Như 240691 19325 16.5 2NT 269 QST A 104 TMA Vũ Thị Hồng Nhung 100390 22823 16 2NT 270 QST A 104 QSB Trần Đông Phát 250691 4837 17 1 271 QST A 104 KSA Đỗ Minh Phong 050591 34491 16 2NT 272 QST A 104 KSA Lưu Hồng Phúc 300891 14376 17.5 3 06 273 QST A 104 QHT Phan Thanh Phúc 151086 14742 14.5 2NT 274 QST A 104 QSK Đỗ Tấn Phúc 050390 3892 14 1 275 QST A 104 QST Tăng Hồng Phước 020791 2915 16.5 3 276 QST A 104 QST Nguyễn Thuỳ Uyên Phương 250591 2537 15 2 277 QST A 104 KQS Nguyễn Thị Thanh Phượng 200491 2220 16.5 2NT 278 QST A 104 QSB Dương Vinh Quang 290191 5259 18 3 279 QST A 104 SPS Trần Minh Quang 241091 1888 16 1 280 QST A 104 QST Bùi Thanh Quang 160291 468 15.5 3 281 QST A 104 SPS Lê Anh Quốc 040191 3276 15.5 2 282 QST A 104 QST Ngô Thị ánh Quy 200691 2235 16 2 283 QST A 104 CSS Lê Kim Quý 160691 2937 16 1 284 QST A 104 SPS Đỗ Lương Trần Quý 240591 3296 14.5 1 285 QST A 104 TMA Nguyễn Thị Mai Quỳnh 201091 27549 16.5 2NT 286 QST A 104 SPS Nguyễn Văn Sách 151182 3303 15 1 287 QST A 104 KSA Nguyễn Văn Sĩ 050590 27675 14 1 288 QST A 104 KSA Lâm Tấn Tài 100391 19300 19 3 289 QST A 104 SPS Đinh Thị Thanh Tâm 010290 3330 16.5 2 290 QST A 104 QSB Nguyễn Trần Lê Tân 231091 5982 18 3 291 QST A 104 CSS Đặng Võ Anh Thái 101291 3415 18 3 06 292 QST A 104 KSA Trần Thị Thanh Thấm 020891 26856 17 2 293 QST A 104 SPS Nguyễn Ngọc Thắm 150990 5109 18 3 294 QST A 104 KSA Trần Quốc Thắng 070290 23720 17 2 295 QST A 104 QST Trần Văn Thắng 221089 1831 15 1 296 QST A 104 KSA Phạm Quốc Thanh 060291 21045 16 1 297 QST A 104 QST Lý Tất Thành 110891 3493 14 1 298 QST A 104 HCS Đào Thị Kiều Thành 180291 509 14 1 299 QST A 104 SGD Trần Thị Thảnh 211291 12935 15 2 300 QST A 104 SPS Nguyễn Quốc Thạnh 020289 3400 16.5 2NT 301 QST A 104 KSA Lê Ngọc Phương Thảo 290191 16624 16 3 302 QST A 104 QSK Võ Thị Phương Thảo 200891 4650 15 1 303 QST A 104 LPH Phùng Thị Thế 250890 3134 16 2NT 304 QST A 104 TGH Phạm Đức Thiện 050991 270 15.5 2NT 305 QST A 104 KTS Trần Tấn Thịnh 170591 1891 17 2 306 QST A 104 NHS Phạm Thị Hoài Thu 120691 9613 16.5 2NT 307 QST A 104 SPS Hoàng Thị Hương Thu 150691 3438 15.5 2 308 QST A 104 QSK Cao Viễn Thức 010191 5257 16 3 309 QST A 104 QSK Nguyễn Thị Thúy 160891 5116 16.5 1 310 QST A 104 SPS Trần Thị Kim Thúy 031089 3489 16 2NT 311 QST A 104 KSA Nguyễn Linh Thủy 150691 16622 15.5 2 06 312 QST A 104 KSA Phạm Thị Quế Thy 150891 8965 14 1 313 QST A 104 CSS Vũ Việt Tiệp 200691 3799 19 3 314 QST A 104 QST Bùi Thị Cẩm Tiệp 190789 3700 14 1 315 QST A 104 QSB Nguyễn Văn Tịnh 021091 7084 17.5 2NT 316 QST A 104 QST Phạm Khắc Toàn 180991 3372 16 2 317 QST A 104 CSS Ngô Minh Toàn 220291 3897 15 1 318 QST A 104 SPS Lê Trung Toàn 241190 3536 14.5 1 319 QST A 104 KSA Trần Hữu Toản 041291 32666 16.5 1 320 QST A 104 KSA Nguyễn Thị Mai Trâm 121191 9238 15.5 1 321 QST A 104 SPS Hoàng Thị Trâm 031190 3585 14.5 1 322 QST A 104 KSA Nguyễn Thị Trang 101191 9334 17 1 323 QST A 104 KSA Nguyễn Thị Ngọc Trang 201091 25665 16 1 324 QST A 104 HUI Hoàng Thị Huyền Trang 150991 21482 15 1 325 QST A 104 KSA Lê Thị Trang 110891 22700 15 1 326 QST A 104 SPS Trần Ngọc Huyền Trang 200691 3557 14.5 1 327 QST A 104 KSA Nguyễn Thị Diễm Trinh 210191 6167 17.5 2 328 QST A 104 HUI Nguyễn Thị Bảo Trình 230591 22142 15.5 1 329 QST A 104 KSA Lê Thị Trương 100391 34863 16.5 2NT 330 QST A 104 QSK Bùi Thị Bích Truyền 250491 5869 16 2NT 331 QST A 104 NHS Lý Thượng Anh Tuấn 010491 7503 16.5 3 332 QST A 104 NHS Nguyễn Văn Tường 151091 7812 15.5 2NT 333 QST A 104 QSK Cao Đức Uy 170291 6206 14.5 1 334 QST A 104 QSK Hồ Quốc Việt 090590 6392 17 2NT 335 QST A 104 KSA Chu Thiện Vũ 201290 29172 16 1 336 QST A 104 HUI Nguyễn Thị Yến 140391 25638 14 1 337 QST A 105 CSS Trần Tuấn Anh 170291 99 20.5 3 338 QST A 105 DHY Võ Quốc Anh 190591 31710 20.5 2 339 QST A 105 QSB Phan Tuấn Anh 061191 10013 17.5 1 340 QST A 105 QSB Nguyễn Huỳnh Duy Bằng 150591 417 18 2 341 QST A 105 KSA Bùi Quốc Bảo 041291 12409 17.5 1 342 QST A 105 KSA Nguyễn văn Bình 201091 18121 17.5 1 343 QST A 105 SPS Trần Hữu Cầu 090490 1036 20 3 344 QST A 105 KSA Lưu Bảo Chiêu 170591 30291 16.5 1 345 QST A 105 KSA Trần Nguyễn Quốc Cường 110991 17890 18.5 2 346 QST A 105 KSA Nguyễn Xuân Diệu 190391 7327 18 2NT 347 QST A 105 SPK Ông Minh Đức 221091 13153 17.5 2 348 QST A 105 NTS Nguyễn Xuân Dũng 040586 161 20 3 349 QST A 105 CSS Đinh Nho Dũng 271091 586 18 1 350 QST A 105 QSB Trần Văn Dũng 190991 1195 17.5 1 351 QST A 105 QSB Nguyễn Quang Dương 160891 11165 18.5 2NT 352 QST A 105 QSB Phạm Hồng Duy 210991 1040 19.5 3 353 QST A 105 KSA Đặng Thanh Hà 150391 12583 19 3 354 QST A 105 CSS Võ Xuân Hiền 010991 1260 21 2NT 355 QST A 105 KSA Nguyễn Trung Hiếu 120991 865 17.5 1 356 QST A 105 ANS Hoàng Văn Hiếu 280990 492 17 1 357 QST A 105 KSA Trương Bỉnh Hồ 100791 29871 18.5 2 358 QST A 105 CSS Nguyễn Trí Hòa 270191 1379 20.5 2NT 359 QST A 105 KSA Nguyễn Huy Hoàng 181191 18517 18.5 2 360 QST A 105 QSK Nguyễn Minh Hòang 220791 1819 17 2NT 361 QST A 105 QSB Nguyễn Thanh Hùng 221291 2691 18 2NT 362 QST A 105 QSB Vũ Trần Kiên 010191 3230 19 3 363 QST A 105 CSS Lê Anh Kiệt 240491 1765 17.5 2NT 364 QST A 105 KSA Nguyễn Tiến Lãm 200891 31582 17.5 2 365 QST A 105 CSH Đặng Thanh Lệ 200890 1670 21 2 366 QST A 105 BKA Nguyễn Thị Len 080691 5590 19 2NT 367 QST A 105 QSB Mai Hoàng Lên 010191 3394 18.5 2NT 368 QST A 105 NTS Phan Diệu Linh 290191 473 20 2 369 QST A 105 TMA Hoàng Việt Linh 020890 42272 17 2NT 06 370 QST A 105 QSB Cù Huy Hoàng Long 040891 9131 21 3 371 QST A 105 NTS Hồ Đình Long 160791 485 20 1 372 QST A 105 QSB Mai Văn Long 240990 3586 18.5 3 373 QST A 105 KSA Trương Văn Luân 150790 17835 17.5 1 374 QST A 105 SPS Phan Thanh Minh 020791 4824 19 1 375 QST A 105 BKA Nguyễn Doãn Minh 120391 12828 18.5 2 376 QST A 105 NTS Đàm Vũ Kiều My 161291 548 19.5 3 377 QST A 105 CSS Nguyễn Hoài Nam 031291 2222 20.5 1 378 QST A 105 QSB Phạm Trung Nghĩa 050791 4320 20 2 379 QST A 105 DHY Trần Thị Thục Nguyên 120291 31866 22 2NT 380 QST A 105 CSS Nguyễn Xuân Nguyên 090390 2398 17.5 1 381 QST A 105 QSK Trương Nguyễn Hạnh Nguyên 250191 6821 17.5 2 382 QST A 105 CSS Ngô Tấn Nhân 241291 2465 21 2 383 QST A 105 KSA Nguyễn Long Phi 200791 7445 17.5 1 384 QST A 105 KSA Nguyễn Vũ Phong 260191 11701 19 3 385 QST A 105 KSA Nguyễn Thanh Phú 010191 5793 18 2NT 386 QST A 105 KSA Phạm Nguyên Phước 180791 31268 18.5 2 387 QST A 105 KSA Phạm Nguyễn Hoàng Sony 190791 13188 18.5 3 388 QST A 105 CSS Trương Văn Sự 260191 3084 18 2NT 389 QST A 105 QSB Võ Tấn Tài 170191 10319 19.5 2NT 390 QST A 105 QSB Hồ Minh Tâm 201291 5845 17 1 391 QST A 105 QSB Lê Minh Tấn 171291 11736 18 2NT 392 QST A 105 DHY Hoàng Đình Thái 160491 31742 21 2NT 393 QST A 105 QSB Lê Văn Thân 280989 6455 20 2 394 QST A 105 CSS Phạm Đức Thắng 290791 3434 20 3 395 QST A 105 CSS Trịnh Xuân Thắng 010790 3285 19.5 1 396 QST A 105 KSA Lê Công Thắng 090890 24612 18 2 397 QST A 105 ANH Hoàng Văn Thiện 160991 1503 17 1 398 QST A 105 CSS Trần Văn Thông 060990 3625 19 2NT 399 QST A 105 QSK Nguyễn Diệu Thu 200991 7946 17.5 2NT 400 QST A 105 QSB Nguyễn Hải Thương 040290 6856 17 1 401 QST A 105 HTC Nguyễn Hải Thượng 140191 10995 17.5 2NT 402 QST A 105 KSA Nguyễn Trường Toản 070391 31992 18 2 403 QST A 105 BKA Vương Văn Trí 020588 13159 18.5 2NT 404 QST A 105 CSS Mai Thành Trung 260891 4117 20 3 06 405 QST A 105 QSB Lý Bảo Trung 140791 7507 18 1 406 QST A 105 KSA Trần Hoàng Đạt Tú 240191 7623 19 3 407 QST A 105 KSA Phan Trọng Tuấn 190190 26099 17.5 1 408 QST A 105 CSS Phùng Văn Tùng 160790 4336 17.5 1 409 QST A 105 CSS Mai Văn Tùng 150891 4331 16.5 1 410 QST A 105 QSB Nguyễn Thành Viên 020591 12019 18.5 2NT 411 QST A 105 QSK Lê ngọc Yên 111290 6589 17 1 06 412 QST A 107 QSB Nguyễn Trầm Hồng Ân 290791 305 19 3 413 QST A 107 BVH Lê Thị Tú Anh 200790 285 21 1 414 QST A 107 QSB Phan Tuấn Anh 080191 215 19.5 1 415 QST A 107 QSB Trương Đình Bảo 270791 394 19.5 1 416 QST A 107 SPS Phạm Văn Bình 080291 1022 18.5 1 417 QST A 107 QSB Hà Vương Bửu 021191 516 20.5 3 418 QST A 107 NTS Trần Văn Cư 090482 117 20 1 419 QST A 107 QSB Nguyễn Thế Danh 251091 857 20 2 420 QST A 107 QSB Nguyễn Tiến Đạt 141189 8820 19 1 421 QST A 107 QSB Võ Đông Du 141091 921 20 3 422 QST A 107 CSS Nguyễn Việt Đức 011291 897 21 2 423 QST A 107 KSA Phạm Thị Hoài Giang 020891 33614 17.5 1 424 QST A 107 QSB Phan Lương Hà 100591 1746 20.5 2 425 QST A 107 DHY Nguyễn Thị Ngọc Hà 171190 31498 19 2NT 426 QST A 107 NTH Lê Hữu Hải 120691 941 22 2NT 427 QST A 107 CSS Phạm Thị Hạnh 200791 1107 19.5 1 428 QST A 107 QSB Trần Trung Hiếu 101091 2081 19 1 429 QST A 107 KHA Nguyễn Thị Hoa 030791 5052 21 2NT 430 QST A 107 HTC Phan Thị Hòa 201090 13833 19.5 2NT 431 QST A 107 SPS Hùynh Văn Huân 140284 1387 18.5 2 432 QST A 107 QSB Huỳnh Đăng Khoa 030490 3066 20.5 2 433 QST A 107 CSS Huỳnh Thị Trúc Lệ 190791 1840 19 2NT 434 QST A 107 QSB Nguyễn Như Lịch 110991 9130 19.5 1 435 QST A 107 QSB Nguyễn Thiện Luân 200891 3756 20 2 436 QST A 107 CSS Lê Giang Nam 240791 2264 21 2 437 QST A 107 QSB Hoàng Nam 090291 4087 19 1 438 QST A 107 SPS Phạm Lương Sơn Phi 061090 1814 20 2 439 QST A 107 QSB Trang Nguyễn Anh Phương 170890 5174 20 2NT 440 QST A 107 CSS Trần Nguyễn Sáng 210691 2993 20 2NT 441 QST A 107 QSB Phạm Hoàng Sơn 150190 5724 21 3 442 QST A 107 QSB Đinh Ngọc Sơn 270291 9348 20.5 3 443 QST A 107 QSB Trần Hồng Tài 091091 5819 19 1 444 QST A 107 CSH Đinh Xuân Thanh 140391 2791 21.5 2NT 445 QST A 107 QSB Trần Văn Thanh 200591 11743 18 2NT 06 446 QST A 107 QSB Nguyễn Thị Phương Thảo 120191 6319 20.5 2 447 QST A 107 CSS Tô Chí Thiện 030191 3536 20 3 448 QST A 107 KSA Phạm Hưng Thịnh 051190 8274 18.5 2 449 QST A 107 NTH Nguyễn Thị Kim Thuý 170691 3800 18.5 2NT 450 QST A 107 NTS Đào Văn Toán 021191 998 20.5 2NT 451 QST A 107 QSB Nguyễn Phú Mai Trang 211291 7207 21 3 452 QST A 107 QSB Trịnh Thị Ngọc Trang 261089 9526 19.5 1 453 QST A 107 QSB Nguyễn Phạm Minh Trung 131191 7527 21 3 454 QST A 107 QSB Vũ Mạnh Tùng 011191 8116 21 3 455 QST A 107 QSB Nguyễn Đăng Việt 101091 8290 19.5 1 456 QST A 107 NTS Phạm Danh Vũ 020691 1198 20 2NT 457 QST A 107 QSB Phạm Văn Vượng 210791 8574 19 1 458 QST A 107 NTS Nguyễn Thị Xoan 230891 1225 22 1 459 QST A 109 NHS Phạm Thị Thùy Dương 010791 1108 15 3 460 QST A 109 LPH Phan Lệ Giang 151291 4748 15.5 2NT 461 QST A 109 SPS Trần Văn Hải 170890 1239 13.5 1 462 QST A 109 QST Lê Thành Hiệp 121291 4874 15 2 463 QST A 109 SPS Nguyễn Duy Khang 120391 1465 16.5 1 464 QST A 109 QSC Hoàng Khánh Linh 200788 796 15.5 3 465 QST A 109 TCT Đặng Thị Bích Loan 000091 17834 13.5 1 466 QST A 109 DCH Lê Trọng Lợi 140290 115 14.5 2NT 467 QST A 109 QST Nguyễn Thị Mùi 030291 2114 14 2NT 468 QST A 109 HUI Lê Hữu Bảo Ngọc 050890 12777 15.5 3 469 QST A 109 CSS Đinh Hoàng Sơn 131291 3057 13.5 1 470 QST A 109 QSB Lê Thị Thu Thảo 051290 11760 14 2NT 471 QST A 109 QSB Đặng Thị Thanh Kim Thủy 030791 6800 15.5 1 472 QST A 109 QST Đặng Hồng Trúc Xinh 260391 5114 15 3 473 QST A 207 QSB Nguyễn Thị Vân Anh 250791 10012 17 2 474 QST A 207 KHA Trần Việt Anh 181191 441 16.5 2NT 475 QST A 207 KSA Phan Đức Anh 280890 18910 15 1 476 QST A 207 KSA Nguyễn Trần Quốc Bảo 140691 27491 16 2 477 QST A 207 ANS Hà Thanh Bình 210391 98 15 1 478 QST A 207 NHS Nguyễn Thái Bình 160791 454 15 1 479 QST A 207 LPS Nguyễn Lâm Bảo Châu 201091 185 16.5 3 480 QST A 207 QSB Nguyễn Văn Chinh 120191 637 15 1 481 QST A 207 KSA Nguyễn Thế Cương 010191 30390 17.5 2 482 QST A 207 SPK Nguyễn Trọng Đại 040691 13847 16.5 2NT 483 QST A 207 KSA Hoàng Sông Danh 240291 16044 17.5 3 484 QST A 207 QSK Nguyễn Anh Danh 010191 7056 16 2NT 485 QST A 207 KSA Bùi Hữu Đạt 020991 13534 18 3 486 QST A 207 KSA Nguyễn Tiến Đạt 091091 12746 17 3 487 QST A 207 LAH Nguyễn Công Đề 211190 551 16 2NT 488 QST A 207 KSA Tô Thị Ngọc Diệp 200691 17662 15.5 2NT 489 QST A 207 KSA Trang Khiết Du 221191 20893 18 2 490 QST A 207 KSA Trần Việt Đức 010291 32078 17 1 491 QST A 207 QSB Nguyễn Ngọc Đức 240491 1595 16.5 2 492 QST A 207 LPH Phan Trung Đức 200889 4982 16.5 2NT 493 QST A 207 KSA Trần Anh Đức 070191 5320 16 2 494 QST A 207 SPK Huỳnh Hữu Giác 251088 13970 15.5 2NT 495 QST A 207 QST Huỳnh Chí Giàu 020891 4254 16.5 3 496 QST A 207 HUI Trần Thị Thu Hà 231191 5763 17 2 497 QST A 207 LPS Đoàn Ngọc Hải 170890 550 15.5 2NT 498 QST A 207 DHY Phạm Ngọc Thu Hằng 151191 31849 21 2 499 QST A 207 KSA Trần Huỳnh Thanh Hằng 161291 26410 17 2 500 QST A 207 KSA Nguyễn Thị Hằng 120291 32364 16 2NT 501 QST A 207 KSA Trần Thị Thu Hằng 110391 15259 15.5 1 502 QST A 207 QSB Hồ Hữu Hậu 181091 1955 16.5 1 503 QST A 207 QSK Dương Thị Thu Hiền 100290 7281 16.5 2 504 QST A 207 KSA Lê Thanh Hiếu 130991 13078 16 1 505 QST A 207 QSB Nguyễn Thành Hiếu 270790 2035 15.5 1 506 QST A 207 CSS Hà Thị Thanh Hoa 281091 1358 15 1 507 QST A 207 KSA Trần Thị Hòa 270891 24133 15 1 508 QST A 207 NHS Nguyễn Xuân Hoang 020189 2105 16 2NT 509 QST A 207 KSA Trần Thị Xuân Hồng 280190 17134 17.5 1 510 QST A 207 KSA Lê Quang H ợp 270191 26776 17 3 511 QST A 207 QSB Nguyễn Đức Hùng 190291 2674 16.5 3 512 QST A 207 QST Phan Đức Hưng 170891 3654 16.5 2NT 513 QST A 207 KSA Mai Đăng Huy 020491 18261 17.5 3 514 QST A 207 QSB Nguyễn Chính Huy 070891 2525 15.5 1 515 QST A 207 KSA Phạm Ngọc Huyền 260591 13932 18 3 516 QST A 207 QST Đặng Thị Hương Huyền 201091 322 16.5 3 517 QST A 207 GTS Nguyễn Đình Khánh 190391 7792 15.5 2NT 518 QST A 207 NHS Trần Võ Tân Khoa 210388 2814 17.5 3 519 QST A 207 KTS Võ Anh Khôi 270891 664 17 3 520 QST A 207 SPS Nguyễn Thị Kiển 141091 1496 15 1 521 QST A 207 QSB Ngô Tuấn Kiệt 191191 3251 16.5 2 522 QST A 207 CSS Trần Thị Mỹ Kiều 160191 1772 15.5 2NT 523 QST A 207 QSK Nguyễn Thị Kim Kiều 301091 2387 15 1 524 QST A 207 KSA Phạm Quỳnh Kha Lam 280791 28989 17 2 525 QST A 207 KSA Ngô Thị Phương Liễu 051191 7011 16.5 1 526 QST A 207 KSA Bùi Ngô Tuyết Minh 110191 18953 17 2 527 QST A 207 CSS Phạm Nguyễn Nhật Minh 221091 2162 17 3 03 528 QST A 207 KSA Nguyễn Huỳnh Minh 180391 17999 16 2 529 QST A 207 DDQ Hồ Minh 190790 37306 15.5 2NT 530 QST A 207 HUI Trần Khánh Mỹ 090591 11881 18 3 531 QST A 207 HUI Vũ Thị Như Ngà 240491 12697 14.5 1 06 532 QST A 207 QSK Nguyễn Ngọc Kim Ngân 160891 3171 16.5 2NT 533 QST A 207 KSA Nguyễn Thị Kim Ngân 111191 9820 15 1 534 QST A 207 KSA Nguyễn Bích Ngọc 131191 2557 17 3 535 QST A 207 SPS Đỗ Đăng Nguyên 100591 4886 17 1 536 QST A 207 KSA Trịnh Hà Nguyên 050491 31149 16.5 2NT 537 QST A 207 KSA Bùi Thị Thảo Nguyên 300191 32288 16 2NT 538 QST A 207 SGD Nguyễn Trọng Nhân 170591 9691 15.5 2NT 539 QST A 207 NHS Cù Phương Nhi 000091 8624 17 2 540 QST A 207 QSK Đoàn Thị Hồng Nhung 260791 3664 17 2 541 QST A 207 KSA Châu Thành Ni 190990 30766 15.5 1 542 QST A 207 KSA Bùi Thị Kim Oanh 020191 16218 17 3 543 QST A 207 QST Nguyễn Hoàng Phong 100289 2478 15.5 2NT 544 QST A 207 QSK Huỳnh Thị Kim Phúc 181191 3895 15 1 545 QST A 207 KTS Trần Xuân Phương 120289 1081 16.5 3 546 QST A 207 KSA Vũ Thị Phương 190990 14739 16 2NT 547 QST A 207 QSK Huỳnh Thị Phương 160689 4013 15.5 2NT 548 QST A 207 KSA Hồ Nhật Phương 160291 34535 15.5 2NT 549 QST A 207 HUI Nguyễn Minh Phượng 121290 15548 16 2 550 QST A 207 KSA Trần Hào Quang 181191 25196 17 2 551 QST A 207 QST Nguyễn Hoàng Duy Quang 150291 4837 16 2 552 QST A 207 HUI Nguyễn Phương Quyên 221291 26168 15.5 2NT 553 QST A 207 HUI Từ Nguyễn Khánh Quỳnh 121191 16388 15 1 554 QST A 207 KSA Ngô Thị Nguyên Sa 220991 31669 14.5 2NT 06 555 QST A 207 QST Huỳnh Thanh Sang 291190 3537 15 1 556 QST A 207 KSA Châu Ngọc Sapa 010291 21597 15.5 2NT 01 557 QST A 207 QSB Đặng Văn Sĩ 100991 11686 15.5 2NT 558 QST A 207 KSA Đỗ Hoàng Sơ n 200390 1178 18 3 559 QST A 207 QSB Nguyễn Hoàng Sơn 110791 5686 16 1 560 QST A 207 NTS Trần Thị Tâm 110591 826 18 2NT 561 QST A 207 QSB Trần Thụy Ngọc Tâm 280490 9374 16.5 3 562 QST A 207 KSA Dương Nữ Thu Tâm 280891 9995 15 1 563 QST A 207 HUI Nguyễn Thành Tâm 190891 29403 15 2NT 06 564 QST A 207 KSA Huỳnh Kim Tân 180191 2569 16 2 565 QST A 207 CSS Nguyễn Bá Thắng 230491 3433 17.5 2 566 QST A 207 CSS Đinh Thị Phương Thanh 060891 3412 18.5 2 567 QST A 207 SPK Đỗ Ngọc Thanh 040191 9012 15 1 568 QST A 207 KSA Lê Hiền Hữu Thành 261291 11373 16.5 3 569 QST A 207 KSA Nguyễn Nam Quốc Thạnh 101088 28999 17 1 570 QST A 207 QST Huỳnh Thị Thanh Thảo 190690 5908 16.5 3 571 QST A 207 QSK Trần Hòang Thảo 260891 7886 16.5 2 572 QST A 207 QSB Trần Hoài Thu 070791 6711 18 2 573 QST A 207 CSS Lê văn Thủ 060291 3728 18.5 2 574 QST A 207 KSA Nguyễn Thị Minh Thư 170991 15337 16 2 575 QST A 207 QSB Trần Lê Minh Thương 150684 6864 17.5 3 576 QST A 207 KSA Huỳnh Thị Thúy 100691 18569 16.5 2 577 QST A 207 KSA Nguyễn Bá Xuân Tiên 101091 14546 16 2NT 578 QST A 207 KSA Nguyễn Thị Thủy Tiên 260991 2203 16 2 579 QST A 207 KSA Lộ Nữ Hoàng Tiên 050591 21641 15 2NT 01 580 QST A 207 QSB Phạm Tấn Tiến 110691 6982 17 3 581 QST A 207 QSB Trần Huỳnh Kim Tiền 221091 7003 15.5 2NT 582 QST A 207 KSA Trần Hữu Tín 210191 33863 18 2NT 583 QST A 207 KSA Huỳnh Ngọc Trâm 231091 16226 16.5 2 584 QST A 207 HUI Võ Thanh Huyền Trâm 060990 21362 15 1 585 QST A 207 NTS Nguyễn Thị Thùy Trang 020891 1032 20.5 1 586 QST A 207 QSB Nguyễn Thị Mỹ Trang 120691 7212 17.5 3 587 QST A 207 HUI Nguyễn Thị Thùy Trang 220490 26291 17 2 588 QST A 207 QSB Bùi Thị Trang 021091 7182 16.5 1 589 QST A 207 KSA Bùi Thị Hoàng Trang 250391 125 16.5 2NT 590 QST A 207 KSA Nguyễn Thị Thu Trang 091191 18570 15.5 2NT 591 QST A 207 QSB Lê Thành Trung 281191 7504 15.5 2NT 592 QST A 207 HUI Đinh Văn Tự 161191 24075 16 1 593 QST A 207 KSA Trần Phúc Tuấn 040191 5704 18 3 594 QST A 207 KSA Võ Thị Tuyên 230791 32266 16 2 595 QST A 207 QSB Dương Huỳnh Thảo Uyên 121191 10422 17.5 2 596 QST A 207 SPS Phan Thị Thảo Vi 290891 3697 17 2 597 QST A 207 QST Nguyễn Đức Viện 220891 6705 15.5 2NT 598 QST A 207 KSA Lý Thiên Việt 130291 14847 17 3 599 QST A 207 QSB Trương Thanh Việt 250791 12033 16.5 2NT 600 QST A 207 KSA Nhị Hữu Vinh 010291 9734 17 2 601 QST A 207 QSB Tống Trần Vinh 150191 8373 16.5 2NT 602 QST A 207 KTS Nguyễn Thành Vũ 181291 1765 17.5 3 603 QST A 207 QST Trần Ngọc Mai Vy 050390 5922 15 1 604 QST A 207 NHS Nguyễn Thị Hồng Xiêm 050591 8261 16.5 2 605 QST B 301 YDS Nguyễn Đức Song An 220991 18854 20 2 606 QST B 301 YDS Võ Minh Hoàng Ân 301191 5546 22.5 3 607 QST B 301 TYS Nguyễn Tuấn Anh 061091 94 20.5 3 608 QST B 301 YDS Nguyễn Tâm Anh 061091 10488 20 2NT 609 QST B 301 YDS Nguyễn Hồng Hoàng Anh 060791 76 18 1 06 610 QST B 301 HUI Nguyễn Thế Bảo 031291 31273 20.5 2NT 611 QST B 301 YDS Bùi Đỗ Ngọc Bích 210191 15394 20 2 612 QST B 301 HUI Nguyễn Văn Bộ 140591 31316 19 1 613 QST B 301 YCT Hồ Vũ Quỳnh Chi 280391 635 21 2 614 QST B 301 DHY Nguyễn Lê Mạnh Chí 270791 59870 19.5 2 615 QST B 301 TYS Tần Siêu Cường 150590 251 20 3 616 QST B 301 YCT Nguyễn Hữu Minh Cường 090991 804 19.5 2NT 617 QST B 301 DHY Trần Nam Danh 241191 57515 20 1 618 QST B 301 YDS Nguyễn Thạc Khánh Dung 011291 5914 19.5 2NT 619 QST B 301 YDS Trần Văn Dũng 270991 18962 20.5 2 620 QST B 301 YDS Trần Thị Thùy Dương 250891 6075 19 2NT 621 QST B 301 YDS Đặng Thị Thuỳ Dương 231191 40552 18.5 1 06 622 QST B 301 YDS Trương Khánh Duy 130691 10657 20 3 623 QST B 301 YDS Nguyễn Thu Hà 270991 10742 20 3 624 QST B 301 YDS Nguyễn Cao Hạnh 150291 40072 19 1 625 QST B 301 YDS Đinh Thị Thu Hiền 251291 10776 21 3 626 QST B 301 DHY Nguyễn Thị Thu Hiền 291091 58161 20 2NT 627 QST B 301 DDY Lê Thị Minh Hiền 100991 65788 19.5 2 628 QST B 301 YQS Vương Minh Hiếu 110691 1619 19.5 1 629 QST B 301 YDS Nguyễn Vĩnh Hội 180991 4538 20 2 630 QST B 301 YDS Nguyễn Hữu Huân 061191 1041 19.5 2 631 QST B 301 YDS Vũ Thị Huê 200291 41143 18.5 1 632 QST B 301 YDS Huỳnh Thanh Hùng 070991 41145 19 1 633 QST B 301 DYH Lê Thế Hưng 050890 3055 21 2NT 634 QST B 301 YTB Nguyễn Ngọc Hưng 121091 3581 19.5 1 635 QST B 301 YDS Nguyễn Thị Mỹ Hương 050890 1227 19 1 636 QST B 301 YDS Phan Văn Huy 261191 6701 21 2 637 QST B 301 YDS Nguyễn Thị Ngọc Huyền 190591 6722 23 3 638 QST B 301 YDS Lê Mỹ Phương Huyền 190291 1111 19.5 1 639 QST B 301 TYS Trần Võ Tân Khoa 210388 786 20 3 640 QST B 301 YDS Bùi Đắc Kim 221188 4623 21.5 3 641 QST B 301 YDS Phạm Quỳnh Kha Lam 280791 15711 19.5 2 642 QST B 301 YDS Võ Thị Hồng Lam 220191 19120 19 2NT 643 QST B 301 HUI Võ Thanh Liêm 060591 37732 20 2NT 644 QST B 301 YDS Võ Khánh Linh 270391 1563 21 2 645 QST B 301 DDY Nguyễn Thị Phương Linh 131291 66384 19.5 2 646 QST B 301 YDS Ngô Hiếu Lộc 200291 41165 20 2NT 647 QST B 301 YDS Lại Thành Long 081091 1602 21.5 2 648 QST B 301 DDY Tạ Thiên Long 020991 66442 19.5 2 649 QST B 301 YCT Cao Thị Lựu 080791 3701 20.5 2NT 650 QST B 301 YDS Lê Thị Minh Lý 100690 1713 20.5 2 651 QST B 301 YDS Trần Thị Giáng My 041191 4735 18.5 1 652 QST B 301 YDS Nguyễn Đình Nam 030391 7537 19.5 2 653 QST B 301 HUI Võ Hoàng Ngân 101091 52082 20 2NT 654 QST B 301 YDS Vũ Thị Ngân 080590 19229 19.5 2NT 655 QST B 301 YDS Hồ Minh Nguyệt 030290 19257 20 3 656 QST B 301 YHB Nguyễn Thị Nhài 140790 5803 20.5 2NT 657 QST B 301 HUI Phạm Thị Thu Nhàn 041291 40582 19.5 1 658 QST B 301 DHY Nguyễn Phúc Thành Nhân 270191 59403 21 2 659 QST B 301 YDS Trần Thị Thảo Nhi 200591 4838 22 2 660 QST B 301 YDS Trần Ngọc Thảo Nữ 161291 15970 20 2 661 QST B 301 YDS Nguyễn Thị Nương 140891 8053 19 2NT 662 QST B 301 HUI Huỳnh Bình Song Oanh 200991 41043 19.5 2 663 QST B 301 YDS Đào Nguyễn Duy Phương 181291 2505 23 2 664 QST B 301 YDS Phan Cẩm Sa 240691 11363 19.5 2NT 665 QST B 301 YDS Phạm Thanh Tâm 281291 2776 20.5 3 666 QST B 301 YDS Trần Thị Như Tâm 140491 4973 19.5 1 667 QST B 301 YDS Nguyễn Hữu Tân 200790 40249 19.5 2NT 668 QST B 301 HUI Nguyễn Duy Tân 110691 43126 18 2NT 06 669 QST B 301 HUI Phạm Đức Thành 201291 43762 20 2 670 QST B 301 YDS Võ Thị Minh Thành 270291 40261 19 1 671 QST B 301 HUI Trần Nguyễn Việt Thi 301291 43517 19.5 2 672 QST B 301 YTB Bùi Thị Thơm 250891 7283 19.5 2NT 673 QST B 301 DHY Phan Thị Thu Thuý 080791 61181 20 2NT 674 QST B 301 YDS Lê Phương Thuỳ 050591 5083 19 1 675 QST B 301 YDS Lưu Ngọc Thủy 140391 3224 21.5 3 676 QST B 301 YDS Đào Thủy Tiên 020191 11611 19 2NT 677 QST B 301 YDS Phạm Hữu Tiến 170391 9297 19.5 1 678 QST B 301 DHY Trần Minh Trang 101091 59706 20.5 2 679 QST B 301 TYS Lê Thị Huyền Trang 250191 1955 20 2 680 QST B 301 DHY Mai Thị Thùy Trang 151191 57359 19 2NT 681 QST B 301 DDY Nguyễn Thị Huyền Trang 220991 68022 19 2NT 682 QST B 301 YDS Võ Thị Việt Trinh 161291 9664 20 3 683 QST B 301 YDS Lê Bá Khánh Trình 110691 16420 20.5 2 684 QST B 301 YDS Võ Như Thanh Trúc 131191 3627 22 3 685 QST B 301 TYS Nguyễn Anh Tú 101191 2203 19 3 06 686 QST B 301 HUI Bùi Duy Tùng 161291 47627 20 1 687 QST B 301 YDS Nguyễn Hoàng Như Uyên 120889 9995 19.5 2 688 QST B 301 HUI Trương Thanh Việt 250791 54712 19 2NT 689 QST B 301 YDS Cao Xuân Vinh 010591 19646 20.5 2 690 QST B 301 YDS Nguyễn Khắc Vũ 080991 16537 19.5 2 691 QST B 301 HUI Nguyễn Quang Vũ 020991 48474 18.5 2 06 692 QST B 301 DDY Võ Bá Vương 100391 68519 19 2NT 693 QST B 301 YCT Phan Kim Y 060790 8946 19 1 694 QST A 312 QSB Vương Hồng Ân 220491 318 20.5 3 695 QST B 312 DDY Nguyễn Thị Thùy Anh 270891 65064 24 2 696 QST B 312 YDS Nguyễn Huỳnh Duy Bằng 150591 164 23.5 2 697 QST A 312 DHY Lê Vũ Huyền Châu 090391 31536 21.5 2 698 QST B 312 YDS Hoàng Thị Phương Chi 230391 273 22 1 699 QST B 312 YDS Bùi Hoàng Chương 130291 322 24.5 3 700 QST B 312 YDS Nguyễn Võ Công 111091 5775 22 1 701 QST A 312 QSB Trần Ngọc Đạo 070891 1329 19 1 702 QST A 312 DKH Lê Thị Dung 100191 381 23 2 703 QST B 312 YDS Nguyễn Phan Bảo Duy 200291 30212 22.5 1 704 QST B 312 YTB Hoàng Thị Gái 100890 1759 22.5 2NT 705 QST A 312 QSB Trần Thị Minh Hằng 300891 1934 20.5 3 706 QST B 312 YDS Đỗ Thương Hoài 101291 30027 22.5 1 707 QST A 312 NTS Hoàng Thị Huệ 051090 330 21 3 708 QST B 312 YDS Nguyễn Hoàng Thiên Hương 070991 1219 22 1 709 QST A 312 KHA Nguyễn Thị Hương 100291 6785 21 2NT 710 QST B 312 YDS Trần Quang Huy 221291 30034 23 1 711 QST B 312 YDS Đoàn Nam Khánh 300591 1308 23 2 712 QST B 312 YDS Ngô Thị Mỹ Liên 110591 40681 23 2 713 QST B 312 YDS Lê Khánh Linh 220591 7113 23.5 3 714 QST B 312 YDS Đào Nguyễn Phương Linh 021190 1565 23.5 3 715 QST A 312 CSS Huỳnh Thanh Long 100991 1937 21.5 2 716 QST B 312 YDS Phạm Bá Luân 021291 7286 23.5 1 717 QST A 312 CSS Nguyễn Minh Luận 150389 2040 21.5 2 718 QST A 312 SPS Nguyễn Thị Kim Ngân 070891 4850 19.5 2NT 719 QST B 312 YDS Trịnh Vạn Ngữ 021290 2148 22 1 720 QST B 312 DDY Trần Thị Thục Nguyên 120291 67229 22.5 2NT 721 QST A 312 CSS Huỳnh Thảo Nhàn 210791 2451 20.5 2NT 722 QST B 312 YDS Đoàn Thị Hồng Nhung 260791 2264 23.5 2 723 QST B 312 YDS Đoàn Văn Phát 221191 8131 24 3 724 QST A 312 QSB Đinh Như Quỳnh 021291 11670 19 1 725 QST B 312 YDS Phạm Trung Tâm 200990 2779 22 1 726 QST A 312 DHY Trần Minh Tâm 150289 31785 20.5 2 727 QST A 312 HTC Trịnh Thị Thanh 040491 9599 20 2 728 QST B 312 YDS Nguyễn Ngọc Thanh Thi 300989 3062 23.5 2 729 QST B 312 YDS Phan Quang Thuận 050891 3158 21 2 04
DMCA.com Protection Status Copyright by webtailieu.net