Trường ĐH An Giang
Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2_ 2009: Trường ĐH An Giang
Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009
Trường ĐH An Giang
STT TRƯỜN NGÀNH SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0 TỔNG HUYỆN TỈNH KHU VỰC
G2 2 ĐIỂM
1 TAG Sư phạm TCTA Dương Bích 17/08/1990 03,00 06,25 03,00 12,25 H. An Kiên 2NT
12,50
Vật lý .01932 Thị Biên Giang
2 TAG Sư phạm TCTA Quách Bền 19/10/1991 03,25 07,75 02,50 13,50 H. Thoại An Giang 1
13,50
Vật lý .02278 Văn Sơn
3 TAG Sư phạm TAGA ðỗ Hồng Kiệt / /1990 02,75 06,50 04,25 13,50 H. Chợ An Giang 2NT
13,50
Vật lý .02392 Tuấn Mới
4 TAG Sư phạm TAGA Trương Lâm 28/02/1987 01,75 06,50 04,25 12,50 H. Chợ An Giang 2NT
12,50
Vật lý .02553 Phú Mới
5 TAG Sư phạm TAGA Võ Thị Lắm 02/04/1990 04,25 05,50 03,00 12,75 TP. Long An Giang 2
13,00
Vật lý .02570 Xuyên
6 TAG Sư phạm TAGA Ngô Thị Linh 20/12/1990 02,25 07,00 03,50 12,75 TP. Long An Giang 2
13,00
Vật lý .02709 Thuỳ Xuyên
7 TAG Sư phạm TAGA Trần Kim Loan 01/12/1990 03,50 06,50 03,50 13,50 TP. Long An Giang 2
13,50
Vật lý .02896 Xuyên
8 TAG Sư phạm TCTA Nguyễn Chướng 16/12/1991 03,00 05,25 04,75 13,00 H. Chợ An Giang 2NT
13,00
Vật lý .03509 Thị Cẩm Mới
9 TAG Sư phạm TAGA Phạm Thị Nhu 28/02/1991 02,50 06,50 03,75 12,75 H. Tân An Giang 1
13,00
Vật lý .04148 Kim Châu
10 TAG Sư phạm CSSA Vương Tuyền 02/01/1991 05,50 08,50 05,00 19,00 H. Tri Tôn An Giang 1
19,00
Vật lý .04281 Bích
11 TAG Sư phạm NLSA Nguyễn Kiều 10/10/1991 02,75 06,00 03,25 12,00 H. Tịnh An Giang 1
12,00
Vật lý .05446 Thị Biên
12 TAG Sư phạm TAGA Nguyễn Thảo 08/12/1991 04,25 05,00 03,50 12,75 H. Phú An Giang 2NT
13,00
Vật lý .05581 Thị Mai Tân
13 TAG Sư phạm TAGA Đoàn Thị Thúy 26/03/1990 02,25 06,00 03,75 12,00 H. Lấp Vò ðồng Tháp 1
12,00
Vật lý .06020 Thanh
14 TAG Sư phạm TAGA Trần Nhựt Tùng 21/08/1991 04,25 06,50 02,50 13,25 H. Phú An Giang 2NT
13,50
Vật lý .07223 Tân
15 TAG Sư phạm TCTA Đoàn Hải 19/02/1991 03,50 06,75 04,75 15,00 TP. Long An Giang 2
15,00
Vật lý .09222 Thanh Xuyên
16 TAG Sư phạm TCTA Phạm Huy 08/06/1991 03,50 05,50 03,25 12,25 H. Tịnh An Giang 1
12,50
Vật lý .12576 Hoàng Biên
17 TAG Sư phạm SPKA Lê Thi 03/07/1991 02,75 06,25 03,25 12,25 H. Tân Kiên 1
12,50
Vật lý .13318 Nguyễn Hiệp Giang
Tân
18 TAG Sư phạm TCTA Lê Thị Ly 02/08/1991 03,00 06,50 05,00 14,50 H. Châu An Giang 2NT
14,50
Vật lý .19122 Trúc Phú
19 TAG Sư phạm MBSA ðặng Thị Tuyết 17/12/1989 02,00 05,25 04,50 11,75 H. Phú Kiên 1
12,00
Vật lý .21906 Quốc Giang
20 TAG Sư phạm TCTA Nguyễn Phượng 15/06/1990 03,25 05,25 03,50 12,00 H. Châu Kiên 1
12,00
Vật lý .28619 Thị Thành Giang
21 TAG Sư phạm KSAA Nguyễn Tiến 01/01/1990 03,25 04,75 04,00 12,00 H. Phú An Giang 1
12,00
Vật lý .28768 Trung Tân
22 TAG Sư phạm KSAA Nguyễn Thiên 23/01/1991 02,50 05,50 04,50 12,50 H. Tân Kiên 1
12,50
Vật lý .29886 Lễ Minh Hiệp Giang
23 TAG Sư phạm TCTA Dương Tài 30/06/1991 03,00 06,50 03,25 12,75 H. Phú An Giang 2NT
13,00
Vật lý .30864 Tuấn Tân
24 TAG Sư phạm TCTA Trương Thanh 28/11/1991 02,25 06,75 04,50 13,50 H. An Phú An Giang 1
13,50
Vật lý .32619 Nguyễn
ðức
25 TAG Sư phạm TCTA Trần Thị Thuận 27/10/1991 03,50 06,00 03,25 12,75 TP. Long An Giang 2
13,00
Vật lý .35770 Xuyên
26 TAG Sư phạm TCTA Nguyễn Tiền 01/09/1991 03,75 05,75 02,75 12,25 H. An Kiên 1
12,50
Vật lý .37609 Kim Biên Giang
27 TAG Sư phạm TCTA Trần Thị Xuân 28/09/1991 02,25 06,00 03,75 12,00 H. An Phú An Giang 1
12,00
Vật lý .45281 Mỹ
28 TAG Sư phạm TCTA Trần Thị Yến 08/06/1991 03,25 05,75 03,75 12,75 H. Phú An Giang 2NT
13,00
Vật lý .45855 Kim Tân
29 TAG Tin học TAGA Cao Vũ Bằng 19/09/1990 01,75 07,00 03,50 12,25 H. Gò Kiên 1
12,50
.00262 Quao Giang
30 TAG Tin học QSBA Vương Anh 01/12/1991 01,75 06,50 05,00 13,25 TP. Long An Giang 2
13,50
.00277 Quốc Xuyên
31 TAG Tin học NLSA Phạm Anh 06/03/1990 04,75 04,50 03,25 12,50 H. Thoại An Giang 2NT
12,50
.00314 Huỳnh Sơn
32 TAG Tin học QSCA Trần Vũ Phong 02/01/1991 04,00 06,00 02,25 12,25 H. Tri Tôn An Giang 1
12,50
.01094
33 TAG Tin học QSCA Trần Thái Châu 03/12/1991 03,00 07,00 05,50 15,50 TP. Long An Giang 2
15,50
.01892 Xuyên
34 TAG Tin học QSCA Lê Văn Thanh 29/04/1991 04,75 06,50 03,25 14,50 H. An Phú An Giang 1
14,50
.01959
35 TAG Tin học TAGA Phan Thị Linh 12/08/1991 03,00 06,25 02,50 11,75 H. Châu An Giang 1
12,00
.02818 Thì Thành
36 TAG Tin học TAGA Lê Văn Minh 15/10/1990 03,50 06,00 03,25 12,75 H. Thốt Cần Thơ 2
13,00
.03279 Nốt
37 TAG Tin học TCTA Lê Ngọc Chí 11/02/1991 02,50 07,00 04,00 13,50 TX. Châu An Giang 2
13,50
.03298 ðốc
38 TAG Tin học CSSA Lê Hữu Tính 27/06/1990 02,50 06,50 04,75 13,75 H. Thoại An Giang 1
14,00
.03821 Sơn
39 TAG Tin học TAGA Nguyễn Nho 18/02/1991 02,25 06,50 03,50 12,25 H. An Phú An Giang 1
12,50
.04125 Thị
40 TAG Tin học TAGA Nguyễn Tâm 10/06/1990 04,50 05,75 02,50 12,75 H. Tân An Giang 1
13,00
.05239 Chí Châu
41 TAG Tin học TAGA Trần ðài Trang 14/12/1990 04,00 05,00 04,00 13,00 TP. Long An Giang 2
13,00
.06434 Xuyên
42 TAG Tin học TCTA Lê Hiếu 11/11/1991 03,75 06,00 03,50 13,25 H. Tri Tôn An Giang 1
13,50
.10583 Phương
43 TAG Tin học TCTA Trần Văn Linh 16/12/1991 02,50 07,50 02,50 12,50 H. Phú An Giang 2NT
12,50
.17615 Chí Tân
44 TAG Tin học TCTA Trần Quốc Mạnh 08/03/1991 03,00 06,50 03,75 13,25 H. Châu An Giang 2NT
13,50
.19750 Phú
45 TAG Tin học TCTA Võ Minh Mẫn 24/08/1991 02,50 07,50 02,75 12,75 H. An Phú An Giang 1
13,00
.19807
46 TAG Tin học TCTA Lê Hùng Minh 15/10/1991 02,25 06,50 03,25 12,00 H. Thoại An Giang 1
12,00
.20053 Sơn
47 TAG Tin học TCTA Thái Mỹ 29/09/1991 03,00 06,25 02,50 11,75 H. Tri Tôn An Giang 1
12,00
.20806 Trương
Hoa
48 TAG Tin học TCTA Nguyễn Nam 17/02/1991 02,75 06,50 03,75 13,00 TP. Long An Giang 2
13,00
.20989 Hoài Xuyên
49 TAG Tin học TCTA Nguyễn Nguyên 16/07/1991 03,75 06,75 02,50 13,00 H. An Phú An Giang 1
13,00
.23326 Công Hải
50 TAG Tin học TCTA Nguyễn Nhân 02/09/1991 03,00 05,75 03,50 12,25 H. Thoại An Giang 1
12,50
.24149 Thành Sơn
51 TAG Tin học TCTA Nguyễn Phố 15/07/1991 03,25 05,50 03,75 12,50 H. Tân An Giang 1
12,50
.27141 Thành Châu
52 TAG Tin học TCTA Quách Phúc 26/09/1991 01,75 06,75 04,00 12,50 H. Tân An Giang 1
12,50
.27544 Vĩnh Châu
53 TAG Tin học TCTA Bùi Lê Quý 18/05/1991 02,00 07,25 03,25 12,50 H. Lấp Vò ðồng Tháp 1
12,50
.29574 Phú
54 TAG Tin học TCTA Trần Sơn 25/04/1991 02,50 06,75 04,00 13,25 H. Phú An Giang 2NT
13,50
.30638 Thanh Tân
55 TAG Tin học TCTA Trần Thế Sơn 14/04/1991 02,50 05,75 03,75 12,00 H. An Phú An Giang 1
12,00
.30643
56 TAG Tin học TCTA Nguyễn Tâm 13/09/1991 03,25 05,50 04,25 13,00 H. Chợ An Giang 2NT
13,00
.31474 Văn Mới
57 TAG Tin học TCTA Ngô Quốc Thái 04/10/1991 04,00 06,25 03,25 13,50 H. Chợ An Giang 2NT
13,50
.32740 Mới
58 TAG Tin học TCTA ðoàn Thư 25/08/1991 03,75 05,50 03,75 13,00 H. Tân Kiên 1
13,00
.36471 Nguyễn Hiệp Giang
Minh
59 TAG Tin học TCTA Cao Thị Vân 11/01/1991 05,50 04,50 02,75 12,75 TP. Long An Giang 2
13,00
.43728 Tuyết Xuyên
60 TAG Tin học TCTA Nguyễn Xuân 16/02/1991 02,00 06,00 04,25 12,25 H. Châu An Giang 2NT
12,50
.45235 Thị Nhị Phú
61 TAG Tin học TAGD1.14 Lưu Quốc Khánh 08/03/1986 04,00 04,50 03,50 12,00 H. Tri Tôn An Giang 1
12,00
265
62 TAG Tin học TCTD1.82 Lê Thanh Phong 19/12/1991 06,25 04,50 02,75 13,50 H. Phú An Giang 2NT
13,50
990 Tân
63 TAG Sư phạm TCTA Nguyễn Duyên 25/05/1991 02,75 06,25 03,00 12,00 H. U minh Kiên 1
12,00
Kỹ thuật .05742 Ngọc Thượng Giang
công
nghiệp
64 TAG Sư phạm TAGA Nguyễn Toàn 03/05/1990 04,75 05,50 02,00 12,25 TP. Long An Giang 2
12,50
Kỹ thuật .06345 Minh Xuyên
công
nghiệp
65 TAG Sư phạm TCTA Nguyễn Vẽ 19/05/1991 03,25 04,75 04,50 12,50 H. Phú An Giang 2NT
12,50
Kỹ thuật .44014 Xuân Tân
công
nghiệp
66 TAG Sư phạm NLSA Nguyễn Khương 08/09/1991 02,75 04,75 04,25 11,75 H. Phú An Giang 2NT
12,00
Kỹ thuật .44666 Gia Tân
công
nghiệp
67 TAG Sư phạm TCTA Lê Hoàng An 00/00/1987 02,50 06,50 04,50 13,50 H. Chợ An Giang 2NT
13,50
Tin học .00129 Mới
68 TAG Sư phạm TAGA Huỳnh Thị Cưởng 06/05/1990 04,00 06,25 03,25 13,50 H. Phú An Giang 2NT
13,50
Tin học .00641 Kim Tân
69 TAG Sư phạm TAGA Nguyễn Giao 24/06/1991 02,00 05,50 04,75 12,25 H. Phú An Giang 2NT
12,50
Tin học .01325 Thị Huỳnh Tân
70 TAG Sư phạm TAGA Phạm Thị Huyền 14/02/1991 01,50 06,50 03,75 11,75 H. Phú An Giang 2NT
12,00
Tin học .02100 Ngọc Tân
71 TAG Sư phạm TAGA Lê Vũ Linh 11/09/1989 03,50 05,25 03,00 11,75 H. Thoại An Giang 1
12,00
Tin học .02718 Sơn
72 TAG Sư phạm TAGA Ngô Thị Ngân 25/03/1991 04,00 05,25 04,00 13,25 H. Châu An Giang 2NT
13,50
Tin học .03583 Thu Phú
73 TAG Sư phạm TAGA Nguyễn Trang 19/04/1991 03,25 06,75 02,25 12,25 H. Phú An Giang 2NT
12,50
Tin học .06499 Thị Huyền Tân
74 TAG Sư phạm TAGA Nguyễn Tùng 24/03/1990 02,00 06,75 04,25 13,00 H. Thoại An Giang 2
13,00
Tin học .07208 Thanh Sơn
75 TAG Sư phạm TCTA Võ Thị Giang 14/12/1991 03,00 05,50 03,25 11,75 H. Thốt Cần Thơ 2NT
12,00
Tin học .08697 Thu Nốt
76 TAG Sư phạm TCTA Nguyễn Tín 29/11/1991 03,00 06,00 03,50 12,50 H. Phú An Giang 2NT
12,50
Tin học .37745 Phát Tân
Chánh
77 TAG Sư phạm TAGB Nguyễn Sĩ 15/08/1990 05,50 01,00 13,50 20,00 H. Châu An Giang 2NT
20,00
Thể dục .10229 Lực Phú
78 TAG Sư phạm TCTA Chau Chhna 25/08/1991 02,25 05,75 03,75 11,75 H. Tịnh An Giang 1
12,00
Hoá học .02983 Biên
79 TAG Sư phạm TAGA Ngô Thị Nhung 18/09/1991 02,50 06,00 03,25 11,75 H. Chợ An Giang 2NT
12,00
Hoá học .04214 Hồng Mới
80 TAG Sư phạm QSTA Thái Trần Diễm 10/05/1990 04,50 03,75 04,50 12,75 H. Tân An Giang 1
13,00
Hoá học .05825 Phương Châu
81 TAG Sư phạm KSAA Lê Minh Vương 23/03/1989 05,50 06,50 06,25 18,25 H. Châu An Giang 2
18,50
Hoá học .30220 Thành
82 TAG Sư phạm YCTB Nguyễn Duyên 25/05/1991 06,25 03,50 03,50 13,25 H. U minh Kiên 1
13,50
Sinh .01188 Ngọc Thượng Giang
83 TAG Sư phạm YCTB Trịnh Hữu ðầy 10/01/1990 05,50 03,50 05,00 14,00 H. Tân Kiên 1
14,00
Sinh .01387 Hiệp Giang
84 TAG Sư phạm YDSB Phan Thị Loan 00/00/1989 07,00 04,00 05,25 16,25 H. Thoại An Giang 2
16,50
Sinh .01580 Thanh Sơn
85 TAG Sư phạm YCTB Trương Hồng 10/10/1991 06,75 05,50 05,50 17,75 H. Tân Kiên 1
18,00
Sinh .02355 Thị ánh Hiệp Giang
86 TAG Sư phạm YCTB Nguyễn Mai 11/01/1991 05,50 02,75 05,75 14,00 TP. Long An Giang 2
14,00
Sinh .03829 Hoàng Xuyên
87 TAG Sư phạm YCTB Nguyễn Mến 03/01/1991 06,25 04,25 05,50 16,00 H. Vĩnh Cần Thơ 2
16,00
Sinh .03857 Thị Thạnh
88 TAG Sư phạm YDSB Thái Trần Diễm 10/05/1990 05,50 03,25 04,50 13,25 H. Tân An Giang 1
13,50
Sinh .04394 Phương Châu
89 TAG Sư phạm YCTB Nguyễn Ngọc 25/03/1991 04,75 04,00 04,50 13,25 H. Chợ An Giang 2NT
13,50
Sinh .04470 Thị Kim Mới
90 TAG Sư phạm YCTB ðiền Văn Thông 10/04/1990 05,25 04,00 04,25 13,50 H. Châu An Giang 2NT
13,50
Sinh .06899 Phú
91 TAG Sư phạm YCTB Nguyễn Thuận 01/05/1991 07,00 03,25 05,50 15,75 H. Tân An Giang 1
16,00
Sinh .06996 Văn Châu
92 TAG Sư phạm YCTB ðào Văn Tỹ 05/10/1991 05,50 05,75 04,50 15,75 H. Châu An Giang 2NT
16,00
Sinh .08570 Phú
93 TAG Sư phạm TCTB Nguyễn Sương 20/12/1990 05,75 04,00 05,50 15,25 H. Hòn Kiên 1
15,50
Sinh .58995 Thị Thu ðất Giang
94 TAG Sư phạm TCTB Nguyễn Thảo 10/09/1991 05,00 04,75 04,50 14,25 H. Tân An Giang 1
14,50
Sinh .60112 Thị Châu
95 TAG Nuôi trồng YCTB Dương ánh 04/04/1991 06,50 03,50 04,75 14,75 TP. Long An Giang 2
15,00
thủy sản .00317 Thị Kim Xuyên
96 TAG Nuôi trồng YCTB Phan Thị Hậu 08/06/1991 06,50 02,75 05,50 14,75 H. Châu An Giang 2NT
15,00
thủy sản .01923 Phú
97 TAG Nuôi trồng YCTB Võ Minh Mẫn 24/08/1991 06,25 02,50 03,50 12,25 H. An Phú An Giang 1
12,50
thủy sản .03847
98 TAG Nuôi trồng YCTB Lê Hoàng Như 28/07/1991 06,50 02,00 05,00 13,50 TP. Long An Giang 2
13,50
thủy sản .05063 Thụy Anh Xuyên
99 TAG Nuôi trồng YDSB Lê Thị Hồ ðiệp 09/08/1991 05,75 03,00 05,75 14,50 H. Châu An Giang 2
14,50
thủy sản .05368 Thành
100 TAG Nuôi trồng YCTB Phạm Tiên 09/02/1991 05,50 03,50 04,50 13,50 H. Chợ An Giang 2
13,50
thủy sản .07311 Nguyễn Mới
Hạnh
101 TAG Nuôi trồng YCTB Trần Nhựt Tùng 21/08/1991 04,75 05,00 03,00 12,75 H. Phú An Giang 2NT
13,00
thủy sản .08485 Tân
102 TAG Nuôi trồng QSTB Lê Minh Vương 23/03/1989 03,25 04,50 06,50 14,25 H. Châu An Giang 2
14,50
thủy sản .13188 Thành
103 TAG Nuôi trồng NLSB Trần Ngọc Giang 26/03/1989 06,00 03,50 05,25 14,75 H. Châu An Giang 2NT
15,00
thủy sản .19840 Thành
104 TAG Nuôi trồng HUIB Nguyễn Huyền 24/04/1991 05,50 03,00 05,75 14,25 H. Tân Kiên 1
14,50
thủy sản .36255 Thị Hồng Hiệp Giang
105 TAG Nuôi trồng HUIB Dương Sang 23/03/1991 05,75 04,25 04,50 14,50 H. Chợ An Giang 2NT
14,50
thủy sản .42545 Nguyễn Mới
Giàu
106 TAG Nuôi trồng NLSB Nguyễn Chướng 16/12/1991 05,25 02,75 04,75 12,75 H. Chợ An Giang 2NT
13,00
thủy sản .45163 Thị Cẩm Mới
107 TAG Nuôi trồng TCTB Tôn Long Dày 10/05/1991 06,00 03,50 04,25 13,75 H. Tri Tôn An Giang 1
14,00
thủy sản .47828
108 TAG Nuôi trồng TCTB Nguyễn Hây 20/10/1989 05,50 03,50 03,50 12,50 H. Thoại An Giang 1
12,50
thủy sản .50302 Văn Sơn
109 TAG Nuôi trồng TCTB Lê Thị Thu Hiền 30/05/1991 04,75 03,50 04,00 12,25 H. Lấp Vò ðồng Tháp 1
12,50
thủy sản .50809
110 TAG Nuôi trồng TCTB Hồ Thị Lia 31/05/1991 06,25 02,25 06,00 14,50 H. Chợ An Giang 2NT
14,50
thủy sản .53094 Trúc Mới
111 TAG Nuôi trồng TCTB Lê Thị Mi 19/09/1991 06,00 03,25 04,50 13,75 H. Châu An Giang 2NT
14,00
thủy sản .54474 Ngọc Phú
112 TAG Nuôi trồng TCTB Lương Phúc 21/02/1991 05,50 03,75 05,25 14,50 TP. Long An Giang 2
14,50
thủy sản .57626 Hoàng Xuyên
113 TAG Nuôi trồng TCTB Nguyễn Tâm 27/04/1991 06,50 04,50 03,50 14,50 TP. Rạch Kiên 1
14,50
thủy sản .59271 Thanh Giá Giang
114 TAG Nuôi trồng TCTB Hoàng Thị Trang 15/10/1990 05,50 02,50 05,25 13,25 H. Châu An Giang 2
13,50
thủy sản .62288 Hồng Thành
115 TAG Chăn nuôi HUIB Vương Anh 01/12/1991 06,50 03,50 04,75 14,75 TP. Long An Giang 2
15,00
.33934 Quốc Xuyên
116 TAG Chăn nuôi HUIB Nguyễn Minh 10/07/1991 05,00 06,25 03,50 14,75 H. Tri Tôn An Giang 1
15,00
.39093 Quang
117 TAG Chăn nuôi TCTB Nguyễn Mai 18/02/1991 05,00 03,00 05,00 13,00 H. Chợ An Giang 2NT
13,00
.54346 Thị Xuân Mới
118 TAG Chăn nuôi TCTB Phạm Bá Thành 16/03/1990 04,50 04,75 03,25 12,50 H. Thoại An Giang 1
12,50
.59966 Việt Sơn
119 TAG Chăn nuôi TCTB Nguyễn Thoa 13/11/1991 05,50 05,00 05,25 15,75 TP. Long An Giang 2
16,00
.60753 Thị Kim Xuyên
120 TAG Trồng trọt TCTB Nguyễn Minh 23/07/1991 05,50 04,50 03,00 13,00 TX. Châu An Giang 1
13,00
.54577 Quang ðốc
121 TAG Trồng trọt TCTB Huỳnh Thị Phương 10/02/1991 05,75 03,75 03,75 13,25 H. Chợ An Giang 2NT
13,50
.57804 Mới
122 TAG Trồng trọt TCTB Nguyễn Thảo 08/12/1991 06,50 04,50 03,00 14,00 H. Phú An Giang 2NT
14,00
.60124 Thị Mai Tân
123 TAG Kỹ thuật TAGA Lê Quốc Anh 22/05/1991 03,00 05,50 03,25 11,75 H. Phú An Giang 2NT
12,00
môi .00139 Tân
trường
124 TAG Kỹ thuật SPDA Huỳnh Bình 15/07/1988 03,00 06,25 02,75 12,00 H. Tam ðồng Tháp 1
12,00
môi .00218 Văn Nông
trường
125 TAG Kỹ thuật ANSA Vũ Thanh Hải 15/08/1991 04,25 07,00 03,25 14,50 TP. Long An Giang 2
14,50
môi .00461 Xuyên
trường
126 TAG Kỹ thuật TCTA Dương ánh 04/04/1991 01,50 07,25 04,25 13,00 TP. Long An Giang 2
13,00
môi .01286 Thị Kim Xuyên
trường
127 TAG Kỹ thuật TAGA Nguyễn Giang 25/07/1991 04,25 05,25 02,50 12,00 H. Phú An Giang 2NT
12,00
môi .01310 Thị Cẩm Tân
trường
128 TAG Kỹ thuật TAGA Lê Thị Hương 08/05/1990 03,75 05,75 02,75 12,25 TX. Châu An Giang 1
12,50
môi .02203 ðốc
trường
129 TAG Kỹ thuật TCTA Nguyễn Cam 09/12/1991 02,75 06,50 04,00 13,25 H. Thốt Cần Thơ 2NT
13,50
môi .02386 Văn Nốt
trường
130 TAG Kỹ thuật TAGA Hồ Thị Lia 31/05/1991 03,75 06,25 03,50 13,50 H. Chợ An Giang 2NT
13,50
môi .02594 Trúc Mới
trường
131 TAG Kỹ thuật TAGA Lâm Kim Liên 01/10/1991 01,75 05,25 04,50 11,50 H. Tịnh An Giang 1
11,50
môi .02611 Ngọc Biên
trường
132 TAG Kỹ thuật TAGA Trần Quốc Minh 10/03/1991 03,50 05,75 03,25 12,50 TP. Long An Giang 2
12,50
môi .03287 Xuyên
trường
133 TAG Kỹ thuật TAGA Nguyễn Ngọ 11/12/1991 02,75 06,50 02,25 11,50 H. Tân An Giang 1
11,50
môi .03712 Canh Châu
trường
134 TAG Kỹ thuật TAGA Võ Thanh Phong 30/10/1988 03,50 05,25 04,25 13,00 H. Chợ An Giang 2NT
13,00
môi .04514 Mới
trường
135 TAG Kỹ thuật TAGA Nguyễn Thảo 06/05/1991 02,25 05,75 03,50 11,50 TX. Châu An Giang 2
11,50
môi .05599 Thị ðốc
trường Phương
136 TAG Kỹ thuật TAGA Hồ Văn Thắng 24/08/1991 03,00 05,50 04,50 13,00 H. Tri Tôn An Giang 1
13,00
môi .05701
trường
137 TAG Kỹ thuật TAGA Phạm Toàn 10/02/1989 01,25 06,75 04,50 12,50 H. Châu An Giang 1
12,50
môi .06333 Minh Thành
trường
138 TAG Kỹ thuật TAGA Lương Thị Trinh 02/10/1991 03,75 05,50 03,25 12,50 H. Thoại An Giang 1
12,50
môi .06744 Kiều Sơn
trường
139 TAG Kỹ thuật TAGA Nguyễn Trường 21/07/1988 03,50 05,00 03,25 11,75 H. Chợ An Giang 2NT
12,00
môi .06929 Văn Mới
trường
140 TAG Kỹ thuật TCTA Lê Văn ðiện 04/03/1991 04,50 07,50 03,00 15,00 TX. Châu An Giang 2
15,00
môi .07373 ðốc
trường
141 TAG Kỹ thuật TAGA Phan Thị ý 01/02/1991 03,25 05,50 04,50 13,25 H. Chợ An Giang 2NT
13,50
môi .07727 Ngọc Mới
trường
142 TAG Kỹ thuật NHSA Phạm Quí Phúc 03/06/1990 03,75 03,75 05,75 13,25 H. Tri Tôn An Giang 2
13,50
môi .08647
trường
143 TAG Kỹ thuật TCTA ðinh Thị Hạnh 03/08/1991 04,00 06,50 04,50 15,00 TP. Long An Giang 2
15,00
môi .09527 Mỹ Xuyên
trường
144 TAG Kỹ thuật GTSA Nguyễn Trí 22/03/1991 03,25 06,50 03,50 13,25 H. Mỏ Cày Bến Tre 2NT
13,50
môi .10495 Minh
trường
145 TAG Kỹ thuật TCTA Nguyễn Khoa 22/12/1991 03,50 06,75 02,75 13,00 TP. Long An Giang 2
13,00
môi .14791 ðăng Xuyên
trường
146 TAG Kỹ thuật DTTA Nguyễn Thoa 13/11/1991 04,25 06,50 04,25 15,00 TP. Long An Giang 2
15,00
môi .15039 Thị Kim Xuyên
trường
147 TAG Kỹ thuật SPSA Phạm Thị Mãi 31/11/1989 03,00 05,25 04,50 12,75 TX. Châu An Giang 1
13,00
môi .23500 Thanh ðốc
trường
148 TAG Kỹ thuật TCTA Nguyễn Nhân 25/10/1991 03,00 05,75 04,25 13,00 H. Châu An Giang 2
13,00
môi .24189 Trọng Thành
trường
149 TAG Kỹ thuật KSAA Huỳnh Thị Oanh 17/01/1991 03,75 05,25 03,75 12,75 H. An Phú An Giang 1
13,00
môi .26782 Kim
trường
150 TAG Kỹ thuật TCTA Trần Thị Phượng 04/06/1991 03,00 06,00 04,00 13,00 TP. Long An Giang 2
13,00
môi .28690 Diễm Xuyên
trường
151 TAG Kỹ thuật KSAA Võ Hứa Trâm 06/06/1991 03,25 06,25 03,50 13,00 TP. Long An Giang 2
13,00
môi .29982 Huyền Xuyên
trường
152 TAG Tài chính TCTA Nguyễn Bạch 03/05/1991 05,50 08,00 02,50 16,00 H. Chợ An Giang 2NT
16,00
doanh .01706 Văn Mới
nghiệp
153 TAG Tài chính TCTA ðỗ Bằng 06/10/1991 04,50 07,75 03,50 15,75 H. Tân Kiên 1
16,00
doanh .01751 Hiệp Giang
nghiệp
154 TAG Tài chính TCTA Mai Dung 07/05/1991 04,75 07,00 03,50 15,25 H. Chợ An Giang 2NT
15,50
doanh .05064 Hoàng Mới
nghiệp
155 TAG Tài chính TCTA Trịnh Hữu ðầy 10/01/1990 04,50 06,25 03,75 14,50 H. Tân Kiên 1
14,50
doanh .07044 Hiệp Giang
nghiệp
156 TAG Tài chính TCTA Quách Kim 14/03/1991 01,75 06,50 06,25 14,50 TX. Bạc Bạc Liêu 1
14,50
doanh .15396 Nhật Liêu
nghiệp
157 TAG Tài chính TCTA La Kim Ngân 21/06/1991 02,50 08,50 03,25 14,25 H. Châu An Giang 2NT
14,50
doanh .21559 Phú
nghiệp
158 TAG Tài chính KSAA Trần Quốc Quy 21/12/1990 05,75 07,25 02,25 15,25 TP. Long An Giang 2
15,50
doanh .22756 Xuyên
nghiệp
159 TAG Tài chính KSAA Huỳnh Hảo 19/06/1991 04,50 07,00 03,50 15,00 H. Tân An Giang 1
15,00
doanh .27368 Văn Châu
nghiệp
160 TAG Tài chính KSAA Châu Thị Tiên 27/07/1991 02,25 07,00 05,50 14,75 TP. Long An Giang 2
15,00
doanh .30481 Mỹ Xuyên
nghiệp
161 TAG Tài chính KSAA Ngô Thị Diễm 14/01/1990 05,00 06,25 03,50 14,75 TP. Sóc Sóc Trăng 2
15,00
doanh .30522 Ngọc Trăng
nghiệp
162 TAG Tài chính KSAA Huỳnh Nghĩa 08/09/1991 03,75 08,00 04,50 16,25 H. Kiên Kiên 2
16,50
doanh .30670 Hữu Lương Giang
nghiệp
163 TAG Tài chính KSAA ðinh Hữu Việt 24/12/1991 05,00 08,50 04,00 17,50 TP. Long An Giang 2
17,50
doanh .30683 Xuyên
nghiệp
164 TAG Tài chính TCTA Nguyễn Tâm 14/07/1991 03,75 06,50 03,75 14,00 H. Thoại An Giang 1
14,00
doanh .31475 Văn Sơn
nghiệp
165 TAG Tài chính TCTA Trương Tân 24/08/1990 04,25 05,00 04,00 13,25 H. Gò Kiên 1
13,50
doanh .31918 Thanh Quao Giang
nghiệp
166 TAG Tài chính TCTA ðào Thị Thấm 00/00/1991 03,75 05,50 05,50 14,75 H. Thốt Cần Thơ 2NT
15,00
doanh .33878 Nốt
nghiệp
167 TAG Tài chính SGDA Nguyễn Anh 03/06/1991 04,00 06,50 03,75 14,25 H. Chợ An Giang 2NT
14,50
doanh .35540 Thị Loan Mới
nghiệp
168 TAG Tài chính TCTA Kiều Kim Trọng 26/10/1991 04,75 07,50 02,75 15,00 H. Thoại An Giang 1
15,00
doanh .40765 Sơn
nghiệp
169 TAG Tài chính TCTD1.80 Võ Thị Mỹ 27/07/1991 05,75 06,25 03,50 15,50 TP. Cao ðồng Tháp 2
15,50
doanh 912 Kiều Lãnh
nghiệp
170 TAG Tài chính TCTD1.82 Nguyễn Nhung 13/06/1990 07,00 03,00 05,00 15,00 H. Châu An Giang 2NT
15,00
doanh 475 Thị Cẩm Thành
nghiệp
171 TAG Tài chính TCTD1.83 Lê Thị Mỹ Phương 00/00/1991 06,00 04,25 04,50 14,75 H. Thốt Cần Thơ 2
15,00
doanh 236 Nốt
nghiệp
172 TAG Phát triển ANSA Trần Minh Vương 07/05/1991 03,50 07,75 03,50 14,75 H. Châu An Giang 2NT
15,00
nông thôn .01830 Phú
173 TAG Phát triển KSAA Huỳnh Sang 29/08/1991 04,00 06,00 04,00 14,00 TP. Long An Giang 2
14,00
nông thôn .30379 Tuyết Xuyên
174 TAG Phát triển YCTB Lê Hoài Phương 23/10/1991 07,25 04,50 04,00 15,75 H. Chợ An Giang 2NT
16,00
nông thôn .05519 Mới
175 TAG Kinh tế ñối QSCA ðoàn Khang 24/11/1991 03,50 07,50 02,75 13,75 H. An Phú An Giang 1
14,00
ngoại .01919 Ngọc
Mộng
176 TAG Kinh tế ñối QSKA Nguyễn Huy --/--/1991 03,75 06,25 03,50 13,50 H. Lấp Vò ðồng Tháp 1
13,50
ngoại .01942 Thanh
177 TAG Kinh tế ñối SGDA Huỳnh Hoa 04/11/1990 03,25 06,25 04,50 14,00 H. Chợ An Giang 2NT
14,00
ngoại .04423 Mới
178 TAG Kinh tế ñối QSKA Nguyễn Trâm 02/03/1991 03,50 07,50 03,75 14,75 H. Tân An Giang 1
15,00
ngoại .06916 Ngọc Châu
179 TAG Kinh tế ñối TCTA Lê Mỹ Hiền 02/09/1991 03,75 07,75 04,25 15,75 H. Châu An Giang 2NT
16,00
ngoại .11131 Thành
180 TAG Kinh tế ñối TCTA Trịnh Nguyên 17/10/1990 04,50 06,00 04,50 15,00 H. Chợ An Giang 2
15,00
ngoại .23497 Hạnh Mới
181 TAG Kinh tế ñối KSAA Nguyễn ái 26/11/1991 02,00 08,00 04,50 14,50 H. Châu An Giang 2
14,50
ngoại .29895 Thị Mỹ Phú
182 TAG Kinh tế ñối TCTA Dương Sang 23/03/1991 03,25 07,50 03,75 14,50 H. Chợ An Giang 2NT
14,50
ngoại .29898 Nguyễn Mới
Giàu
183 TAG Kinh tế ñối TCTA Trần Thị Trinh 20/08/1991 03,00 07,75 04,50 15,25 H. Châu An Giang 2NT
15,50
ngoại .40354 Phú
184 TAG Kinh tế ñối HHKD1.02 Huỳnh Sơn 20/10/1991 06,75 03,50 04,00 14,25 TP. Long An Giang 2
14,50
ngoại 001 Long Xuyên
185 TAG Kinh tế ñối QSKD1.03 Trương Tuyền 06/12/1990 06,50 05,00 07,00 18,50 H. Thoại An Giang 2
18,50
ngoại 528 Thị Thanh Sơn
186 TAG Kinh tế ñối DTTD1.31 Nguyễn Thuận 25/09/1991 04,25 03,50 06,25 14,00 TX. Châu An Giang 1
14,00
ngoại 401 Thị Hồng ðốc
187 TAG Kinh tế ñối TCTD1.87 Hồ Tuyền 14/09/1991 05,00 05,50 03,25 13,75 H. Tri Tôn An Giang 1
14,00
ngoại 585 Nguyễn
Cẩm
188 TAG Việt Nam TAGA Trần Long 02/01/1990 04,00 04,50 03,75 12,25 TP. Long An Giang 2
12,50
học (Văn .02959 Trung Xuyên
hoá du
lịch)
189 TAG Việt Nam TAGA Khưu Lê My 24/08/1991 03,00 05,75 03,25 12,00 H. Thoại An Giang 1
12,00
học (Văn .03357 Thảo Sơn
hoá du
lịch)
190 TAG Việt Nam QSKA Nguyễn Kim 24/03/1991 04,75 07,50 03,00 15,25 H. Phú An Giang 2NT
15,50
học (Văn .06770 Thị Hoàng Tân
hoá du
lịch)
191 TAG Việt Nam TAGA Phạm Tú 08/07/1991 03,00 06,50 03,75 13,25 TP. Long An Giang 2
13,50
học (Văn .07182 Ngọc Xuyên
hoá du
lịch)
192 TAG Việt Nam HUIA Lê Thị Thu Hà 17/12/1991 05,00 05,25 04,00 14,25 TP. Long An Giang 2
14,50
học (Văn .25918 Xuyên
hoá du
lịch)
193 TAG Việt Nam TCTA Tô Thị Quyên 19/10/1991 03,75 05,50 02,75 12,00 H. Chợ An Giang 2NT
12,00
học (Văn .29451 Kim Mới
hoá du
lịch)
194 TAG Việt Nam TCTA Huỳnh Thị Thủy 28/08/1991 03,00 07,00 03,25 13,25 H. Tịnh An Giang 1
13,50
học (Văn .36314 Thu Biên
hoá du
lịch)
195 TAG Việt Nam TAGD1.13 ðỗ Thị Em 25/05/1991 06,50 02,50 03,50 12,50 H. Chợ An Giang 2NT
12,50
học (Văn 819 Ngọc Bích Mới
hoá du Tuyền
lịch)
196 TAG Việt Nam TAGD1.16 Nguyễn Trà 13/07/1991 05,00 02,50 03,75 11,25 H. Thoại An Giang 1
11,50
học (Văn 143 Thị Mai Sơn
hoá du
lịch)
197 TAG Việt Nam TAGD1.16 Trang Trân 13/12/1991 04,50 03,50 04,00 12,00 H. Tri Tôn An Giang 1
12,00
học (Văn 185 Quỳnh
hoá du Bảo
lịch)
198 TAG Việt Nam TAGD1.16 Hồ Thị Tuyền 31/12/1989 05,75 02,75 03,50 12,00 H. Châu An Giang 2NT
12,00
học (Văn 333 Bích Phú
hoá du
lịch)
199 TAG Việt Nam TCTD1.80 Lê Thị Mai 02/12/1991 06,00 02,75 02,75 11,50 H. Tân An Giang 1
11,50
học (Văn 456 Thanh Châu
hoá du
lịch)
200 TAG Sư phạm NQSD1.0 Trần Long 01/10/1991 05,00 03,25 11,00 19,25 H. Thoại An Giang 1
19,50
Tiếng Anh 0464 Thanh Sơn
201 TAG Sư phạm SPKD1.00 Phạm Thị Hạnh 10/10/1990 07,00 01,75 10,00 18,75 H. Vĩnh Cần Thơ 2
19,00
Tiếng Anh 701 Kim Thạnh
202 TAG Sư phạm QSQD1.0 ðặng Thúy Nhi 13/09/1991 04,50 03,25 12,50 20,25 TP. Long An Giang 2
20,50
Tiếng Anh 0851 Xuyên
203 TAG Sư phạm LPSD1.13 ðoàn Hải 19/02/1991 04,75 04,75 09,50 19,00 TP. Long An Giang 2
19,00
Tiếng Anh 151 Thanh Xuyên
204 TAG Sư phạm TAGD1.14 Trần Thị Hương 20/06/1991 06,00 02,50 08,50 17,00 H. Chợ An Giang 2NT
17,00
Tiếng Anh 223 Diễm Mới
205 TAG Sư phạm TAGD1.16 Nguyễn Tiền 29/03/1991 06,25 03,00 09,00 18,25 TP. Long An Giang 2
18,50
Tiếng Anh 003 Thị Kim Xuyên
206 TAG Sư phạm HUID1.55 Võ Thị Cúc 29/04/1990 04,50 03,50 11,50 19,50 H. Châu An Giang 2NT
19,50
Tiếng Anh 228 Phú
207 TAG Sư phạm TCTD1.77 Hồ Thị Gấm 02/02/1991 06,50 04,25 07,00 17,75 H. Tiền Thái Bình 2NT
18,00
Tiếng Anh 307 Hải
208 TAG Sư phạm TCTD1.88 Hồ Kim Vàng 30/01/1991 06,25 03,00 10,50 19,75 H. Thoại An Giang 1
20,00
Tiếng Anh 036 Sơn
209 TAG Tiếng Anh DTHD1.11 Trần Kim Tuyền 15/09/1991 05,50 01,50 10,00 17,00 TX. Châu An Giang 1
17,00
121 ðốc
210 TAG Tiếng Anh TAGD1.14 Nguyễn Ngân 02/11/1991 05,75 02,50 09,00 17,25 TX. Châu An Giang 1
17,50
858 Lê Thanh ðốc
211 TAG Tiếng Anh TAGD1.14 Phan Lê Nguyệt 02/12/1990 06,00 03,75 07,00 16,75 TP. Long An Giang 2
17,00
991 Minh Xuyên
212 TAG Tiếng Anh TAGD1.15 Nguyễn Thảo 16/03/1991 04,25 05,00 07,50 16,75 H. Châu An Giang 2NT
17,00
655 Thị Phú
Phương
213 TAG Tiếng Anh TAGD1.16 Tăng Tường 25/07/1991 03,50 03,00 11,00 17,50 TP. Long An Giang 2
17,50
420 Khánh Xuyên
214 TAG Tiếng Anh TCTD1.83 Trần Thị Phượng 04/06/1991 03,75 04,00 12,00 19,75 TP. Long An Giang 2
20,00
511 Diễm Xuyên
215 TAG Tiếng Anh TCTD1.87 Trần Thị Tú 13/06/1991 06,00 03,25 08,00 17,25 H. Tân ðồng Nai 1
17,50
830 Cẩm Phú
216 TAG Giáo dục TAGD1.13 Nguyễn Giang 25/07/1991 05,00 03,50 03,25 11,75 H. Phú An Giang 2NT
12,00
tiểu học 862 Thị Cẩm Tân
217 TAG Giáo dục TAGD1.15 Nguyễn Tiên 27/01/1991 04,00 04,75 03,00 11,75 H. Thoại An Giang 1
12,00
tiểu học 978 Huỳnh Sơn
Thủy
218 TAG Giáo dục TAGD1.16 Trương Tuyền 28/10/1990 06,75 02,25 04,00 13,00 TP. Long An Giang 2
13,00
tiểu học 350 Kim Xuyên
219 TAG Giáo dục TAGD1.16 Hồ Cẩm Yến 03/03/1991 05,25 02,50 03,50 11,25 H. Giồng Kiên 1
11,50
tiểu học 619 Riềng Giang
220 TAG Giáo dục SGDD1.3 Phạm Trân 18/04/1991 04,00 05,75 04,00 13,75 TP. Long An Giang 2
14,00
tiểu học 6467 Thủy Xuyên
221 TAG Giáo dục TCTD1.80 Châu Thị Lý 02/01/1989 04,50 02,25 03,50 10,25 H. Kiên Kiên 1
10,50
tiểu học 392 Lương Giang
222 TAG Giáo dục TCTD1.86
Võ Thị Tiên 01/12/1991 05,00 02,75 04,25 12,00 H. Tịnh An Giang 1
12,00
tiểu học 018 Kiều Biên
223 TAG Giáo dục TCTD1.87
Nguyễn Tuyền 17/10/1991 05,00 04,75 03,25 13,00 H. Lai ðồng Tháp 1
13,00
tiểu học 643 Ngọc Vung
Thanh
224 TAG Sư Phạm TAGD1.13 Trương An 17/03/1991 05,00 02,00 07,00 14,00 H. Chợ An Giang 2NT
14,00
Tiếng Anh 392 Thị Thúy Mới
225 TAG Sư Phạm TAGD1.13 Huỳnh Thị Chi 26/11/1991 03,75 04,25 06,00 14,00 H. Châu An Giang 2NT
14,00
Tiếng Anh 561 Kim Phú
226 TAG Sư Phạm TAGD1.13 Phạm Duyên 16/04/1990 03,50 01,75 08,00 13,25 H. An Phú An Giang 1
13,50
Tiếng Anh 712 Hữu
227 TAG Sư Phạm TAGD1.13 Lâm Thị ðẹp / /1991 03,50 03,00 07,00 13,50 H. Phú An Giang 1
13,50
Tiếng Anh 789 Tân
228 TAG Sư Phạm TAGD1.13 Nguyễn ðịnh 27/06/1991 03,25 02,50 09,00 14,75 H. Chợ An Giang 2NT
15,00
Tiếng Anh 797 Văn Mới
229 TAG Sư Phạm TAGD1.13 Nguyễn Giàu 14/06/1989 03,50 04,00 06,50 14,00 H. Tri Tôn An Giang 1
14,00
Tiếng Anh 873 Kim
230 TAG Sư Phạm TAGD1.13 Nguyễn Hậu 02/05/1990 04,00 01,00 09,50 14,50 H. Châu An Giang 2NT
14,50
Tiếng Anh 992 Thị Diễm Phú
231 TAG Sư Phạm TAGD1.14 Nguyễn Hiền 06/01/1991 04,50 01,50 08,00 14,00 H. Chợ An Giang 2NT
14,00
Tiếng Anh 052 Thị Mỹ Mới
232 TAG Sư Phạm TAGD1.14 ðoàn Thị Hoa 27/02/1991 04,75 03,25 07,00 15,00 H. Chợ An Giang 2NT
15,00
Tiếng Anh 066 Kiều Mới
233 TAG Sư Phạm TAGD1.14 Lai Thoại Huệ 25/05/1991 03,00 05,00 07,00 15,00 TP. Long An Giang 2
15,00
Tiếng Anh 130 Xuyên
234 TAG Sư Phạm TAGD1.14 Huỳnh Duy 20/08/1991 03,75 02,75 08,00 14,50 TP. Long An Giang 2
14,50
Tiếng Anh 149 Quang Xuyên
235 TAG Sư Phạm TAGD1.14 Nguyễn Huyền 11/11/1990 04,75 02,25 08,00 15,00 H. Châu An Giang 1
15,00
Tiếng Anh 161 Thị Ngọc Thành
236 TAG Sư Phạm TAGD1.14 Phạm Hùng 16/09/1990 02,75 04,50 06,50 13,75 H. Châu An Giang 1
14,00
Tiếng Anh 191 Thanh Thành
237 TAG Sư Phạm TAGD1.14 Nguyễn Kiều 16/12/1990 06,00 01,00 07,00 14,00 H. Chợ An Giang 2NT
14,00
Tiếng Anh 310 Lê Diễm Mới
238 TAG Sư Phạm TAGD1.14 Nguyễn Kiều 08/07/1990 05,00 01,50 07,50 14,00 H. Chợ An Giang 2NT
14,00
Tiếng Anh 311 Thuý Mới
239 TAG Sư Phạm TAGD1.14 ðỗ Thị Lành 01/08/1990 06,25 00,75 07,00 14,00 H. Phú An Giang 2NT
14,00
Tiếng Anh 371 Thúy Tân
240 TAG Sư Phạm TAGD1.14 ðào Thị ái Lâm 25/12/1991 04,50 01,00 09,00 14,50 TP. Long An Giang 2
14,50
Tiếng Anh 376 Xuyên
241 TAG Sư Phạm TAGD1.14 Nguyễn Loan 12/12/1990 05,00 03,00 06,00 14,00 H. Thoại An Giang 1
14,00
Tiếng Anh 516 Phan Sơn
Thúy
242 TAG Sư Phạm TAGD1.14 Phạm Thị Loan 09/12/1991 04,50 02,00 07,00 13,50 H. Tân An Giang 1
13,50
Tiếng Anh 555 Hồng Châu
243 TAG Sư Phạm TAGD1.14 Hồ Thị Lụa 22/12/1990 03,75 04,00 06,50 14,25 H. Chợ An Giang 2NT
14,50
Tiếng Anh 608 Mới
244 TAG Sư Phạm TAGD1.14 Lê Thị Ly 23/02/1991 04,75 01,75 09,00 15,50 H. An Phú An Giang 1
15,50
Tiếng Anh 624 Trúc
245 TAG Sư Phạm TAGD1.14 Nguyễn Ly 02/01/1991 04,25 03,25 07,50 15,00 H. Thoại An Giang 1
15,00
Tiếng Anh 628 Thị Trúc Sơn
246 TAG Sư Phạm TAGD1.14 ðổ Thị Mai 05/02/1991 04,50 02,00 07,00 13,50 H. Tân An Giang 1
13,50
Tiếng Anh 680 Tuyết Châu
247 TAG Sư Phạm TAGD1.14 Mai Thị Mức 30/12/1991 05,00 03,00 06,00 14,00 H. Thoại An Giang 1
14,00
Tiếng Anh 730 Sơn
248 TAG Sư Phạm TAGD1.14 Nguyễn Mỹ 15/04/1990 05,50 02,50 07,00 15,00 H. Tri Tôn An Giang 1
15,00
Tiếng Anh 746 Thị
249 TAG Sư Phạm TAGD1.14 Trần Ngân 21/08/1991 02,50 04,25 07,50 14,25 TP. Long An Giang 2
14,50
Tiếng Anh 838 Nguyễn Xuyên
Thanh
250 TAG Sư Phạm TAGD1.14 Nguyễn Ngân 22/05/1991 03,50 04,50 05,50 13,50 H. An Phú An Giang 1
13,50
Tiếng Anh 839 Thị Kim
251 TAG Sư Phạm TAGD1.14 Nguyễn Ngân 09/02/1991 06,25 02,00 07,00 15,25 TP. Long An Giang 2
15,50
Tiếng Anh 860 Thị Kim Xuyên
252 TAG Sư Phạm TAGD1.14 Hồ Tấn Nghĩ / /1990 03,50 05,00 05,50 14,00 H. Thoại An Giang 1
14,00
Tiếng Anh 874 Sơn
253 TAG Sư Phạm TAGD1.14 Lê Hiếu Nghĩa 06/11/1991 06,00 01,00 08,00 15,00 H. Chợ An Giang 2NT
15,00
Tiếng Anh 875 Mới
254 TAG Sư Phạm TAGD1.14 Phạm Thị Ngọc 05/12/1991 04,25 01,75 09,00 15,00 H. Chợ An Giang 2NT
15,00
Tiếng Anh 972 Bảo Mới
255 TAG Sư Phạm TAGD1.14 Trần Thị Nguyệt 23/12/1989 05,50 01,00 07,00 13,50 H. Thoại An Giang 1
13,50
Tiếng Anh 990 ánh Sơn
256 TAG Sư Phạm TAGD1.14 Lương Nguyệt 24/07/1990 03,50 01,75 09,00 14,25 H. Thoại An Giang 1
14,50
Tiếng Anh 993 Minh Sơn
257 TAG Sư Phạm TAGD1.15 Nguyễn Nhí 27/11/1991 04,00 03,75 07,50 15,25 H. Chợ An Giang 2NT
15,50
Tiếng Anh 082 Minh Mới
258 TAG Sư Phạm TAGD1.15 Trần Thị Nhung 30/12/1990 05,50 01,75 07,00 14,25 H. Thoại An Giang 1
14,50
Tiếng Anh 106 Sơn
259 TAG Sư Phạm TAGD1.15 Trần Thị Như / /1991 05,75 02,25 07,00 15,00 H. Thoại An Giang 1
15,00
Tiếng Anh 138 Huỳnh Sơn
260 TAG Sư Phạm TAGD1.15 Huỳnh Thị Như 11/08/1991 05,00 01,25 08,00 14,25 H. Tân An Giang 1
14,50
Tiếng Anh 145 Hồng Châu
261 TAG Sư Phạm TAGD1.15 Phạm Nhựt 17/12/1991 02,00 03,50 09,00 14,50 H. Chợ An Giang 2NT
14,50
Tiếng Anh 168 Hồng Mới
262 TAG Sư Phạm TAGD1.15 Phạm Phúc 09/08/1991 05,50 02,00 08,50 16,00 TP. Long An Giang 2
16,00
Tiếng Anh 261 Trần Diễm Xuyên
263 TAG Sư Phạm TAGD1.15 Nguyễn Quân 30/08/1991 05,25 02,25 08,00 15,50 TP. Long An Giang 2
15,50
Tiếng Anh 399 Trần Xuyên
Nguyên
264 TAG Sư Phạm TAGD1.15 La Ngọc Quí 09/10/1990 04,50 03,25 06,00 13,75 H. Thoại An Giang 1
14,00
Tiếng Anh 412 Sơn
265 TAG Sư Phạm TAGD1.15 Lê Thị Quí 23/11/1991 05,25 01,00 08,50 14,75 H. Thoại An Giang 1
15,00
Tiếng Anh 419 Thanh Sơn
266 TAG Sư Phạm TAGD1.15 Huỳnh Thị Quyên 27/09/1991 05,75 03,25 06,00 15,00 TX. Châu An Giang 2
15,00
Tiếng Anh 434 Thảo ðốc
267 TAG Sư Phạm TAGD1.15 Phan Sơn 19/09/1991 02,75 02,00 08,00 12,75 TX. Châu An Giang 1
13,00
Tiếng Anh 514 Hồng ðốc
268 TAG Sư Phạm TAGD1.15 Nguyễn Tâm 04/11/1989 05,75 01,75 07,00 14,50 H. Châu An Giang 2NT
14,50
Tiếng Anh 547 Thanh Thành
269 TAG Sư Phạm TAGD1.15 Lâm Thị Thảo 04/07/1991 05,25 02,50 07,00 14,75 TP. Long An Giang 2
15,00
Tiếng Anh 653 Thu Xuyên
270 TAG Sư Phạm TAGD1.15 Lê Thảo 14/10/1991 04,75 01,00 10,00 15,75 TP. Long An Giang 2
16,00
Tiếng Anh 676 Phương Xuyên
271 TAG Sư Phạm TAGD1.15 Trịnh Thị Thia 19/11/1991 03,75 03,75 06,00 13,50 H. Châu An Giang 1
13,50
Tiếng Anh 750 Kim Thành
272 TAG Sư Phạm TAGD1.15 ðoàn Thuật 03/06/1991 03,50 03,25 08,00 14,75 TP. Long An Giang 2
15,00
Tiếng Anh 844 Thiện Xuyên
273 TAG Sư Phạm TAGD1.15 Trần Diễm Thuý 04/05/1990 03,25 01,25 09,00 13,50 H. Thoại An Giang 1
13,50
Tiếng Anh 855 Sơn