Thiết kế Website
Tài liệu học thiết kế trang web
Môn học: Thiết kế Website
GV: Nguyễn Thanh Huy
Email: [email protected]
Thông tin môn học:
• Số tiết: 45 tiết
Lý thuyết trên lớp + bài tập: 10 tiết
Lý thuyết + thực hành trong phòng máy: 35 tiết
• Tiêu chuẩn đánh giá sinh viên:
Kiểm tra giữa học kỳ (30%): vấn đáp + nộp báo cáo.
Thi kết thúc môn học (70%): thiết kế Website thư viện, thi vấn
đáp.
• Tài liệu học tập:
Bài giảng, bài tập, bài hướng dẫn thực hành
Giáo trình thiết kế Web, HTML
Giáo trình Macromedia Dreamweaver 8.0
Phần mềm sử dụng: Macromedia Dreamweaver
8.0
Chương mở đầu: CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN ĐẾN WEBSITE
1. Website hoạt động như thế nào?
Gõ địa chỉ trang web, ví dụ: www.vnexpress.net
Máy tính của bạn không biết trang web trên ở máy chủ nào.
DNS (Domain Name System – hệ thống phân giải tên miền) xác định
địa chỉ IP (Internet Protocol – giao thức mạng) của website trên, ví
dụ: 222.255.24.100.
Dựa vào địa chỉ IP, xác định được máy chủ chứa website.
Sau khi xác định được máy chủ, máy tính gửi yêu cầu trực tiếp đến
máy chủ để lấy nội dung và giao tiếp sau đó.
2. Địa chỉ IP
Mỗi máy tính trên LAN (Local Area Network – mạng cục bộ)
hay Internet phải có một địa chỉ IP duy nhất.
Một địa chỉ IP gồm 32 bits, chia làm 4 nhóm, mỗi nhóm 8 bits.
Ví dụ: 11000000.01101010.00000011.11001000
Dạng thập phân: 192.100.3.200.
Vì địa chỉ IP rất khó nhớ, nên người ta chuyển đổi thành tên để
dễ nhớ.
Ví dụ: www.yahoo.com, www.hcmussh.edu.vn,...
Mỗi địa chỉ IP có 2 phần: Network ID (hay Network Address –
địa chỉ mạng) và Host ID (hay Host Address – địa chỉ máy).
Ví dụ: địa chỉ 192.168.104.2 có Network ID là 192.168.104,
Host ID là 2
3. Tên miền (Domain Name)
Tên miền trên Internet là duy nhất.
Ví dụ: www.tuoitre.com.vn
Không thể đăng ký một tên miền mà người khác đang sở hữu.
Các loại tên miền: .com (Commercial – thương mại hoặc Company
– công ty), .edu (Education – giáo dục), .net (Network – mạng
lưới), .int (International Organization – tổ chức quốc tế), .org
(Organization – các tổ chức khác),…
4. Đưa website vào sử dụng
Cần có 3 yếu tố sau:
o Tên website (tên miền)
o Web hosting: nơi lưu trữ nội dung website (lưu ở máy chủ nào?)
o Nội dung các trang thông tin (web page)
5. Một số từ viết tắt
World Wide Web (www) được sáng tạo bởi Tim
Berners – Lee (người Anh) năm 1990 (1 trong 100 bộ óc vĩ đại của thế
kỷ 20).
Hyper Text Transfer Protocol (http): giao thức
truyền siêu văn bản giữa máy chủ và máy con.
Hyper Text Markup Language (html): ngôn ngữ
siêu văn bản, tạo ra trang web tương ứng với http.
6. Phần mềm duyệt web
Internet Explorer (IE)
o Ưu điểm: máy tính nào cũng có, dễ sử dụng.
o Nhược điểm: tốc độ nạp trang không nhanh lắm, dễ bị các trang
web độc hại.
Firefox
o Ưu điểm: hỗ trợ tốt các chuẩn thiết kế web hiện đại, duyệt web an
toàn hơn IE.
o Nhược điểm: một số trang web không hiển thị tốt.
Opera
o Ưu điểm: tốc độ rất nhanh, an toàn trong các loại trình duyệt web.
o Nhược điểm: vì Opera hạn chế một số đoạn code gây hại cho máy
tính, nên Opera ngăn chặn một số nội dung của website. Hiển thị
tiếng Việt không đẹp.
Safari: trình duyệt web của Apple
o Ưu điểm: tốc độ khá tốt, giao diện đẹp, hiển thị rất tốt những trang
web của Apple.
o Nhược điểm: font chữ trên Windows có thể bị gãy trong trình duyệt
này.
7. Phân biệt website và web page
o Trang web là một tập tin có văn bản, hình ảnh, nhạc,… có dạng
.HTML, .HTM, .ASP, .ASPX, .PHP,…
o Website là tập hợp nhiều trang web liên kết (hyperlink) với nhau.
8. Phần mềm thiết kế web
o Microsoft Word thiết kế web được không?
o Các phần mềm soạn thảo văn bản: Microsoft Word, Notepad,…
được sử dụng để thiết kế web, lưu lại bằng chức năng Save as… có
phần mở rộng là HTML, HTM,…
o Công việc thiết kế web đơn giản hơn khi sử dụng một số phần
mềm hỗ trợ: Dreamweaver, Front page,…
9. Một số lưu ý:
o Khi truy cập vào trang web bất kỳ trong website, người sử dụng phải
biết mình đang ở đâu. Website phải đáp ứng được điều này.
o Người sử dụng phải luôn luôn quay lại được trang chủ.
o Không có trang cuối cùng (dead-end).
o Khi đi đến một trang web nào đó, người sử dụng phải đi qua ít bước
nhất.