MẪU BIỂU: NGÂN SÁCH TIỀN MẶT
Tham khảo tài liệu 'mẫu biểu: ngân sách tiền mặt', tài chính - ngân hàng, kế toán - kiểm toán phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Công ty Xe đạp Breakaway
Bảng cân đối tài sản - 31.12.2003
Tài sản có
Tài sản lưu động:
Tiền mặt $50,000
Phải thu $20,000
Trừ: Dự phòng cho nợ khó đòi 5,000 15,000
Hàng trong kho 5,000
Trả trước 500
PhảI thu khác 0
Tổng tài sản lưu động $70,500
Tài sản cố định:
Xe cộ 15,000
Trừ: Hao mòn tích luỹ 15,000 0
Nhà xưởng 15,000
Trừ: Hao mòn tích luỹ 5,000 10,000
Máy móc thiết bị 100,000
Trừ: Hao mòn tích luỹ 48,000 52,000
Tổng tàn sản cố định 62,000
Các tài sản khác:
Lợi thế thương mạI 0
Tổng tàn sản khác 0
Tổng tài sản $132,500
Nợ và Vốn chủ sở hữu
Nợ ngắn hạn:
Khoản phải trả $4,200
Thuế doanh thu 2,000
Thuế thu nhập của công nhân viên 1,523
Phải trả công nhân viên 4,125
Doanh thu nhận trước 20,000
Tổng nợ ngắn hạn $31,848
Nợ dài hạn
Khoản phải trả dài hạn 0
Khoản cầm cố phải trả 0
Tổng nợ dài hạn phải trả 0
Tổng nợ 31,848
Vốn:
Vốn chủ sở hữu 100,652
Tổng vốn 100,652
Tổng nợ và vốn $132,500
0
Công ty Xe đạp Breakaway
Báo cáo thu nhập - 12/31/03
Doanh thu
Doanh số bán gộp $1,057,008
Trừ: Hàng hoá trả lại và giảm giá 22,890
Doanh số tịnh 1,034,118
Giá vốn hàng hoá
Hàng trong kho đầu kỳ $15,000
Cộng: Mua hàng 124,500
Vận chuyển 2,500
Nhân công trưc tiếp 241,000
Các chi phí gián tiếp 0
383,000
Trừ: Hàng trong kho cuối kỳ 16,500
Giá vốn hàng hoá 366,500
Lãi (lỗ) gộp 667,618
Chi phí:
Quảng cáo 47,000
Hao mòn 0
Nợ khó đòi 42,280
Phí ngân hàng 3,600
Quyên góp từ thiện 2,500
Hoa hồng 0
Hợp đồng lao động 0
Phí thẻ tín dụng 2,400
Chí phí giao hàng 65,760
Khấu hao 10,000
Các chi phí định kỳ 600
Bảo hiểm 7,200
Lãi suất 0
Duy tu 2,400
Chi phí phụ 0
Chi phí văn phòng 2,400
Nguồn cung cấp 2,400
Thuế thu nhập công nhân viên 42,500
Giấy phép 1,200
Thư 2,400
Phí dịch vụ chuyên nghiệp 2,400
Thuế môn bài 0
Tiền thuê nhà 24,000
Chi phí sửa chữa 0
Điện thoạI 5,200
Chi phí đi lạI 9,000
Dịch vụ công cộng 6,000
Chi phí xe cộ 2,510
Lương 205,000
Tổng chi phí 488,750
Thu nhập hoạt động ròng 178,868
Thu nhập khác
Lãi (lỗ) từ bán tài sản 0
Lãi do thu nhập đem lạI 0
Tổng thu nhập khác 0
Lãi (lỗ) ròng $178,868
Công ty Xe đạp Breakaway
Lưu thông tiền tệ năm 2003
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Total
Dư đầu kỳ $3,600 $21,801 $51,143 $68,343 $89,211 $115,221 $137,331 $167,270 $177,785 $183,947 $180,315
Nguồn vào (Thu nhập):
Từ các khoản phải thu 8,500 8,000 7,000 7,850 7,952 6,210 5,260 9,850 9,852 7,888 9,520 7,550 95,432
Từ bán hàng 65,000 75,000 85,996 86,000 84,520 85,115 88,500 83,339 70,520 62,500 55,000 81,000 922,490
Tổng nguồn vào $73,500 $83,000 $92,996 $93,850 $92,472 $91,325 $93,760 $93,189 $80,372 $70,388 $64,520 $88,550 $1,017,922
Nguồn tiền có $73,500 $86,600 $114,797 $144,993 $160,815 $180,536 $208,981 $230,520 $247,642 $248,173 $248,467 $268,865
Nguồn chi
Quảng cáo 1,500 2,500 1,000 3,000 1,500 4,500 1,500 2,500 1,000 3,000 1,500 4,500 28,000
Phí ngân hàng 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 3,600
Phí thẻ tín dụng 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 2,400
Phí giao hàng 4,500 4,500 4,500 4,500 4,500 4,500 4,500 4,500 4,500 4,500 4,500 4,500 54,000
B ảo hiểm y tế 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 14,400
B ảo hiểm 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 7,200
Mua hàng 13,050 14,550 7,804 18,800 16,654 14,445 14,800 13,200 11,587 12,589 12,300 11,899 161,678
Chi phí phụ 15,000 7,899 12,500 15,000 8,500 6,520 5,500 7,700 5,420 8,787 6,002 6,000 104,828
văn phòng 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 2,400
Luơng 28,000 28,000 28,000 28,000 28,000 28,000 28,000 28,000 28,000 28,000 28,000 28,000 336,000
Thuế thu nhập nhân viên 2,800 2,800 2,800 2,800 2,800 2,800 2,800 2,800 2,800 2,800 2,800 2,800 33,600
Thuê 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 14,400
Chi phí đ ịnh kỳ 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 600
Nhà cung cấp 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 2,400
Thuế và giấy phép 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 1,200
D/vụ công cộng và điệ n
thoai 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 6,000
Tổng cộng $69,400 $64,799 $61,154 $76,650 $66,504 $65,315 $61,650 $63,250 $57,857 $64,226 $59,652 $62,249 $772,706
Nguồn chi khác
Chủ sở hữu rút tiền 500 2,500 5,100 10,000 12,000 8,500 18,750 57,350
Tổng cộng $500 $ $2,500 $0 $5,100 $0 $10,000 $0 $12,000 $0 $8,500 $18,750 $57,350
Tổng chi $69,900 $64,799 $63,654 $76,650 $71,604 $65,315 $71,650 $63,250 $69,857 $64,226 $68,152 $80,999 $830,056
Dư cuối kỳ $3,600 $21,801 $51,143 $68,343 $89,211 $115,221 $137,331 $167,270 $177,785 $183,947 $180,315 $187,866
Công ty xe đạp Breakaway
Bảng cân đối tài sản - 31.12.2003
Tài sản
Tài sản lưu động
Tiền mặt $452,578
Phải thu $74,520
Trừ: Dự phòng cho nợ khó đòi 7,452 67,068
Hàng trong kho 21,000
Chi phí trả trước 5,000
Khoản phải thu 0
Tổng tài sản lưu động $545,646
Tài sản cố định
Xe cộ 0
Trừ: Khấu hao tích lũy 0 0
Nhà xưởng 25,000
Trừ: Khấu hao tích lũy 7,000 18,000
Máy móc thiết bị 160,000
Trừ: Khấu hao tích lũy 54,000 106,000
Văn phòng 0
Trừ: Khấu hao tích lũy 0 0
Đất 0
Tổng tài sản cố định 124,000
Tài sản khác
Thiện chí 0
Tổng tài sản khác 0
Tổng tài sản $669,646
Nợ và Vốn chủ sở hữu
Nợ ngắn hạn
Khoản phải trả $5,500
Thuế doanh thu phải trả 400
Thuế thu nhập phải trả 16,000
Tiền lương tích lũy 55,880
Doanh thu nhận trước 15,060
Khoản phải trả ngắn hạn 0
Khoản vay ngắn hạn phải trả 0
Tổng nợ ngắn hạn $92,840
Nợ dài hạn
Khoản phải trả dài hạn 75,000
Khoản cầm cố phải trả 0
Tổng nợ dài hạn 75,000
Tổng nợ 167,840
Vố n
Vốn chủ sở hữu 501,806
Tổng vốn 501,806
Tổng nợ và vốn $669,646
0
Breakaway Bicycle Company, Inc.
Pro Forma Balance Sheet - 12/31/04
Tài sản
Tài sản lưu động:
Tiền mặt $815,840
Phải thu $22,000
Trừ: Dự phòng cho nợ khó đòi 1,980 20,020
Hàng trong kho 15,000
Trả trước 5,200
PhảI thu khác 0
Tổng tài sản lưu động $856,060
Tài sản cố định
Xe cộ 0
Trừ: Khấu hao tích lũy 0 0
Nhà xưởng 25,000
Trừ: Khấu hao tích lũy 9,000 16,000
Máy móc thiết bị 160,000
Trừ: Khấu hao tích lũy 60,000 100,000
Văn phòng 0
Trừ: Khấu hao tích lũy 0 0
Đất 0
Tổng tài sản cố định 116,000
Tài sản khác
Thiện chí 0
Tổng tài sản khác 0
Tổng tài sản $972,060
Nợ và Vốn chủ sở hữu
Nợ ngắn hạn
Khoản phải trả $7,500
Thuế doanh thu phải trả 800
Thuế thu nhập phải trả 17,500
Tiền lương tích lũy 60,000
Doanh thu nhận trước 78,000
Khoản phải trả ngắn hạn 0
Khoản vay ngắn hạn phải trả 0
Tổng nợ ngắn hạn $163,800
Nợ dài hạn
Khoản phải trả dài hạn 50,000
Khoản cầm cố phải trả 0
Tổng nợ dài hạn 50,000
Tổng nợ 213,800
Vố n
Vốn chủ sở hữu 758,260
Tổng vốn 758,260
Tổng nợ và vốn $972,060
0
Công ty Xe đạp Breakaway
Dự báo doanh thu
2000
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Số Tổng cộng
Sườn xe đường bộ 30 26 30 34 36 34 38 32 29 26 22 44 377
Sườn xe đường núi 40 38 38 41 43 41 40 36 32 29 19 48 445
Thu nhập từ:
Thị trường Châu Âu -Xe đạp đường bộ ($1,800/sườn) $10,800 $9,360 $10,800 $12,240 $12,960 $12,240 $12,240 $11,520 $10,440 $9,360 $7,920 $15,840
Thị trường Mỹ - Đường bộ ($1,800/sườn) $43,200 $37,440 $43,200 $48,960 $51,840 $48,960 $48,960 $46,080 $41,760 $37,440 $31,680 $63,360
Thị trường Châu Âu - Đường núi ($1,600/sườn) $32,000 $30,400 $30,400 $32,800 $34,400 $32,800 $32,000 $28,800 $25,600 $23,200 $15,200 $38,400
Thị trường Mỹ - Đường núi ($1,600/sườn) $32,000 $30,400 $30,400 $32,800 $34,400 $32,800 $32,000 $28,800 $25,600 $23,200 $15,200 $38,400
$118,000 $107,600 $114,800 $126,800 $133,600 $126,800 $125,200 $115,200 $103,400 $93,200 $70,000 $156,000 $1,390,600
2001
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Số: Tổng cộng
Sườn xe đường bộ 40 35 36 38 42 40 38 35 32 29 25 60 450
Sườn xe đường núi 44 42 41 46 48 45 44 38 35 32 26 65 506
Thu nhập từ:
Thị trường Châu Âu -Xe đạp đường bộ ($1,800/sườn) $14,400 $12,600 $12,960 $13,680 $15,120 $14,400 $13,680 $12,600 $11,520 $10,440 $9,000 $21,600
Thị trường Mỹ - Đường bộ ($1,800/sườn) $57,600 $50,400 $51,840 $54,720 $60,480 $57,600 $54,720 $50,400 $46,080 $41,760 $36,000 $86,400
Thị trường Châu Âu - Đường núi ($1,600/sườn) $35,200 $33,600 $32,800 $36,800 $38,400 $36,000 $35,200 $30,400 $28,000 $25,600 $20,800 $52,000
Thị trường Mỹ - Đường núi ($1,600/sườn) $35,200 $33,600 $32,800 $36,800 $38,400 $36,000 $35,200 $30,400 $28,000 $25,600 $20,800 $52,000
$142,400 $130,200 $130,400 $142,000 $152,400 $144,000 $138,800 $123,800 $113,600 $103,400 $86,600 $212,000 $1,619,600
Dự báo Doanh thu - 2003
$160,000
$140,000
$120,000
M
o
n
t $100,000
h
l
y $80,000
R
e
$60,000
v
e
n
u $40,000
e
$20,000
$0
Tháng 2 Tháng 4 Tháng 6 Tháng 8 Tháng 10 Tháng 12
Tháng 1 Tháng 3 Tháng 5 Tháng 7 Tháng 9 Tháng 11
Dự báo doanh thu - 2005
$250,000
$200,000
M
o
n
t
h $150,000
l
y
R
e $100,000
v
e
n
u
e $50,000
$0
Tháng 2 Tháng 4 Tháng 6 Tháng 8 Tháng 10 Tháng 12
Tháng 1 Tháng 3 Tháng 5 Tháng 7 Tháng 9 Tháng 11
Breakaway Bicycle Company, Inc.
Dự báo Lỗ Lãi - 2003
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11
Doanh thu
Tổng doanh thu $118,000 107,600 $114,800 $126,800 $133,800 $126,800 $125,200 $115,200 $103,400 $93,200 $70,000
Trừ: Hàng trả lại và trợ cấp 5,900 5,380 5,740 6,340 6,690 6,340 6,260 5,760 5,170 4,660 3,500
Doanh thu thuần $112,100 $102,220 $109,060 $120,460 $127,110 $120,460 $118,940 $109,440 $98,230 $88,540 $66,500
Giá vốn hàng bán
Nguyên liệu 14,160 12,912 13,776 15,216 16,056 15,216 15,024 13,824 12,408 11,184 8,400
Nhân công 14,160 12,912 13,776 15,216 16,056 15,216 15,024 13,824 12,408 11,184 8,400
Các chi phí trực tiếp khác 5,310 4,842 5,166 5,706 6,021 5,706 5,634 5,184 4,653 4,194 3,150
Các chi phí gián tiếp 1,770 1,614 1,722 1,902 2,007 1,902 1,878 1,728 1,551 1,398 1,050
Giá vốn hàng bán $35,400 $32,280 $34,440 $38,040 $40,140 $38,040 $37,560 $34,560 $31,020 $27,960 $21,000
Lãi gộp $76,700 $69,940 $74,620 $82,420 $86,970 $82,420 $81,380 $74,880 $67,210 $60,580 $45,500
Chi phí
Quảng cáo 2,500 2,500 3,000 5,000 3,000 3,000 2,500 2,000 2,000 3,000 4,000
Nợ khó đòi 5,605 5,111 5,453 6,023 6,356 6,023 5,947 5,472 4,912 4,427 3,325
Phí ngân hàng 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300
Từ thiện 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100
Phí thẻ tín dụng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Chi phí giao hàng 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200
Khấu hao 5,480 5,480 5,480 5,480 5,480 5,480 5,480 5,480 5,480 5,480 5,480
Phí định kỳ 888 888 888 888 888 888 888 888 888 888 888
Bảo hiểm 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50
Lãi suất 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600
Duy tu 401 401 401 401 401 401 401 401 401 401 401
Chi phí phụ 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200
Chi phí văn phòng 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500
Nguồn cung cấp 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200
Thuế thu nhập nhân viên 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200
Giấy phép 3,792 3,792 3,792 3,792 3,792 3,792 3,792 3,792 3,792 3,792 3,792
Thư 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100
Thuế thuê nhà 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200
Điện thoại 3,200 3,200 3,200 3,200 3,200 3,200 3,200 3,200 3,200 3,200 3,200
Chi phí đi lại 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400
Dịch vụ công cộng 200 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
Lương 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500
Tiền công 23,757 25,005 37,917 22,701 21,861 22,701 22,893 24,093 25,509 26,733 29,517
Tổng chi phí 49,373 50,927 64,681 52,035 49,528 50,035 49,651 49,876 50,932 52,671 55,353
Thu nhập hoạt động ròng 27,327 19,013 9,939 30,385 37,443 32,385 31,729 25,004 16,279 7,909 (9,853)
Thu nhập khác
Lãi (lỗ) từ bán tài sản 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Lãi do thu nhập đem lại 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng thu nhập khác 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Lãi ròng (lỗ) $27,327 19,013 $9,939 $30,385 $37,443 $32,385 $31,729 $25,004 $16,279 $7,909 ($9,853)
Lãi ròng tích lũy (lỗ) $27,327 46,340 $56,279 $86,664 $124,107 $156,492 $188,221 $213,225 $229,504 $237,413 $227,560
Breakaway Bicycle Company, Inc.
Projected Profit and Loss Statement - 2005
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11
Doanh thu
Tổng doanh thu $142,400 $130,200 $130,400 $142,000 $152,400 $144,000 $138,800 $123,800 $113,600 $103,400 $86,600
Trừ: Hàng trả lại và trợ cấp 7,120 6,510 6,520 7,100 7,620 7,200 6,940 6,190 5,680 5,170 4,330
Doanh thu thuần $135,280 $123,690 $123,880 $134,900 $144,780 $136,800 $131,860 $117,610 $107,920 $98,230 $82,270
Giá vốn hàng bán
Nguyên liệu 17,088 15,624 15,648 17,040 18,288 15,624 15,648 17,040 18,288 15,624 15,648
Nhân công 17,088 15,624 15,648 17,040 18,288 15,624 15,648 17,040 18,288 15,624 15,648
Các chi phí trực tiếp khác 6,408 5,859 5,868 6,390 6,858 5,859 5,868 6,390 6,858 5,859 5,868
Các chi phí gián tiếp 2,136 1,953 1,956 2,130 2,286 1,953 1,956 2,130 2,286 1,953 1,956
Giá vốn hàng bán $42,720 $39,060 $39,120 42,600 45,720 39,060 39,120 42,600 45,720 $39,060 $39,120
Lãi gộp $92,560 $84,630 $84,760 $92,300 $99,060 $97,740 $92,740 $75,010 $62,200 $59,170 $43,150
Chi phí
Quảng cáo 2,700 2,700 3,100 5,200 3,100 3,100 2,700 2,100 2,100 3,100 4,200
Nợ khó đòi 6,764 6,185 6,194 6,745 7,239 6,840 6,593 5,881 5,396 4,912 4,114
Phí ngân hàng 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300
Từ thiện 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100
Phí thẻ tín dụng 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200
Chi phí giao hàng 6,000 6,000 6,000 6,000 6,000 6,000 6,000 6,000 6,000 6,000 6,000
Khấu hao 888 888 888 888 888 888 888 888 888 888 888
Phí định kỳ 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50
Bảo hiểm 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600
Lãi suất 401 401 401 401 401 401 401 401 401 401 401
Duy tu 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200
Chi phí phụ 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500
Chi phí văn phòng 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200
Nguồn cung cấp 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200
Thuế thu nhập nhân viên 2,750 2,923 2,894 2,754 2,630 2,896 2,894 2,754 2,630 2,896 2,894
Giấy phép 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100
Thư 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400
Thuế thuê nhà 3,200 3,200 3,200 3,200 3,200 3,200 3,200 3,200 3,200 3,200 3,200
Điện thoại 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400
Chi phí đi lại 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 500 500 500
Dịch vụ công cộng 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500
Tiền công 27,495 29,229 28,935 27,543 26,295 28,959 28,935 27,543 26,295 28,959 28,935
Tổng chi phí $54,948 $56,276 $56,362 $57,481 $54,503 $57,034 $56,361 $53,517 $51,160 $54,606 $54,882
Thu nhập hoạt động ròng $37,613 $28,354 $28,399 $34,819 $44,558 $40,706 $36,380 $21,493 $11,041 $4,564 ($11,732)
Thu nhập khác
Lãi (lỗ) từ bán tài sản 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Lãi do thu nhập đem lại 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng thu nhập khác 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Lãi ròng (lỗ) $37,613 $28,354 $28,399 $34,819 $44,558 $40,706 $36,380 $21,493 $11,041 $4,564 ($11,732)
Lãi ròng tích lũy (lỗ) $37,613 $65,967 $94,366 $129,185 $173,743 $214,449 $250,829 $272,321 $283,362 $287,927 $276,195
Breakaway Bicycle Company, Inc.
Cash Flow Budget Worksheet - 2003
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec Total
Dư đầu kỳ $63,642 $84,601 $109,750 $141,881 $181,622 $216,656 $250,705 $272,794 $291,096 $300,494 $291,703
Nguồn vào (Thu nhập):
Từ các khoản phải thu 0 5,605 5,111 5,453 6,023 6,356 6,023 5,947 5,472 4,912 4,427 3,325 58,654
Từ cho vay 100,000 100,000
Doanh thu 106,200 96,840 103,320 114,120 120,420 114,120 112,680 98,496 93,060 83,880 63,000 140,400 1,246,536
Khoản khác 0
0
0
Tổng dòng tiền $206,200 $102,445 $108,431 $119,573 $126,443 $120,476 $118,703 $104,443 $98,532 $88,792 $67,427 $143,725 $1,405,190
Tổng dòng tiền có $206,200 $166,087 $193,032 $229,323 $268,324 $302,098 $335,359 $355,148 $371,326 $379,888 $367,921 $435,428
Nguồn chi
Quảng cáo 2,500 2,500 3,000 5,000 3,000 3,000 2,500 2,000 2,000 3,000 4,000 5,000 37,500
Phí ngân hàng 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 3,600
Phí thẻ tín dụng 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 2,400
Giao hàng 5,480 5,480 5,480 5,480 5,480 5,480 5,480 5,480 5,480 5,480 5,480 5,480 65,760
B ảo hiểm y tế 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000 36,000
B ảo hiểm 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 7,200
Lãi suất 401 401 401 401 401 401 401 401 401 401 401 401 4,812
Mua nguyên vật liệu 14,160 12,912 13,776 15,216 16,056 15,216 15,024 13,824 12,408 11,184 8,400 18,720 166,896
Phụ phí 7,580 6,956 7,388 8,108 8,528 8,108 8,012 7,412 6,704 6,092 4,700 9,860 89,448
Chi phí văn phòng 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 2,400
Lương 37,917 37,917 37,917 37,917 37,917 37,917 37,917 37,917 37,917 37,917 37,917 37,917 455,004
Thuế thu nhập 3,792 3,792 3,792 3,792 3,792 3,792 3,792 3,792 3,792 3,792 3,792 3,792 45,504
Phí chuyên nghiệp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Phí thuê nhà 2,000 2,000 2,000 2,000 2,000 2,000 2,000 2,000 2,000 2,000 2,000 2,000 24,000
Phí đ ịnh kỳ 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 600
Nguồn cung cấp 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 2,400
Thuế & giấy phép 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 1,200
Dịch vụ công & điện thoại 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900 10,800
Khác 0
Chi phí đi lại 200 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 200 10,400
Duy tu 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 2,400
0
Bán tổng $79,780 $78,708 $80,504 $84,664 $83,924 $82,664 $81,876 $79,576 $77,452 $76,616 $73,440 $89,120 $968,324
Cash Flow Budget Worksheet - 2003
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec Total
Nguồn chi khác
Mua vốn 60,000 60,000
Trả tiền vay 2,778 2,778 2,778 2,778 2,778 2,778 2,778 2,778 2,778 2,778 2,778 2,778 33,336
Chủ sở hữu rút 0
Khác 0
0
Bán tổng $62,778 $2,778 $2,778 $2,778 $2,778 $2,778 $2,778 $2,778 $2,778 $2,778 $2,778 $2,778 $93,336
Tổng nguồn chi $142,558 $81,486 $83,282 $87,442 $86,702 $85,442 $84,654 $82,354 $80,230 $79,394 $76,218 $91,898 $1,061,660
Dòng tiền cuối kỳ $63,642 $84,601 $109,750 $141,881 $181,622 $216,656 $250,705 $272,794 $291,096 $300,494 $291,703 $343,530
Ghi chú 1. Breakaway hy vọng có thể vay $100,000 đ ể mua và cài đ ặt ba trạm mới trong năm 1 đ ể đáp ứng các đ ơn đ ặt hàng có thể gia tăng bất ngờ.
Công ty có thể cần thêm $40,000 vốn hoạt đ ộng trong quá trình bành truớng. Khoản vay này đ ược vay trong ban năm với lãi suất 9%.
Breakaway Bicycle Company, Inc.
Cash Flow Budget Worksheet - 2004
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec Total
Dư đầu kỳ $32,058 $60,937 $89,066 $123,789 $168,670 $210,320 $247,321 $269,258 $280,168 $284,334 $271,759
Nguồn vào (Thu nhập):
Từ các khoản phải thu 0 5,605 5,111 5,453 6,023 6,356 6,023 5,947 5,472 4,912 4,427 3,325 58,654
Từ cho vay 0
Doanh thu 128,160 117,180 117,360 127,800 137,160 129,600 124,920 111,420 102,240 93,060 77,940 190,800 1,457,640
Khoản khác 0
Tổng dòng tiền $128,160 $122,785 $122,471 $133,253 $143,183 $135,956 $130,943 $117,367 $107,712 $97,972 $82,367 $194,125 $1,516,294
Tổng dòng tiền có $128,160 $154,843 $183,408 $222,319 $266,972 $304,626 $341,263 $364,688 $376,970 $378,140 $366,701 $465,884
Nguồn chi
Quảng cáo 2,700 2,700 3,100 5,200 3,100 3,100 2,700 2,100 2,100 3,100 4,200 5,500 39,600
Phí ngân hàng 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 3,600
Phí thẻ tín dụng 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 2,400
Giao hàng 6,000 6,000 6,000 6,000 6,000 6,000 6,000 6,000 6,000 6,000 6,000 6,000 72,000
B ảo hiểm y tế 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000 36,000
B ảo hiểm 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 7,200
Lãi suất 401 401 401 401 401 401 401 401 401 401 401 401 4,812
Mua nguyên vật liệu 17,088 15,624 15,648 17,040 18,288 15,624 15,648 17,040 18,288 15,624 15,648 17,040 198,600
Phụ phí 9,044 8,312 8,324 9,020 9,644 8,312 8,324 9,020 9,644 8,312 8,324 9,020 105,300
Chi phí văn phòng 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 2,400
Lương 44,583 44,583 44,583 44,583 44,583 44,583 44,583 44,583 44,583 44,583 44,583 44,583 534,996
Thuế thu nhập 4,458 4,458 4,458 4,458 4,458 4,458 4,458 4,458 4,458 4,458 4,458 4,458 53,496
Phí chuyên nghiệp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Phí thuê nhà 2,100 2,100 2,100 2,100 2,100 2,100 2,100 2,100 2,100 2,100 2,100 2,100 25,200
Phí đ ịnh kỳ 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 600
Nguồn cung cấp 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 4,800
Thuế & giấy phép 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 1,200
Dịch vụ công & điện thoại 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900 900 10,800
Khác 0
Chi phí đi lại 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 500 500 500 200 9,700
Duy tu 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 2,400
0
Bán tổng $93,324 $91,128 $91,564 $95,752 $95,524 $91,528 $91,164 $92,652 $94,024 $91,028 $92,164 $95,252 $1,115,104
Cash Flow Budget Worksheet - 2004
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec Total
Nguồn chi khác
Mua vốn 0
Trả tiền vay 2,778 2,778 2,778 2,778 2,778 2,778 2,778 2,778 2,778 2,778 2,778 2,778 33,336
Chủ sở hữu rút 0
Khác 0
0
Bán tổng $2,778 $2,778 $2,778 $2,778 $2,778 $2,778 $2,778 $2,778 $2,778 $2,778 $2,778 $2,778 $33,336
Tổng nguồn chi $96,102 $93,906 $94,342 $98,530 $98,302 $94,306 $93,942 $95,430 $96,802 $93,806 $94,942 $98,030 $1,148,440
Dòng tiền cuối kỳ $32,058 $60,937 $89,066 $123,789 $168,670 $210,320 $247,321 $269,258 $280,168 $284,334 $271,759 $367,854
Ghi chú 1. Breakaway hy vọng có thể vay $100,000 đ ể mua và cài đ ặt ba trạm mới trong năm 1 đ ể đáp ứng các đ ơn đ ặt hàng có thể gia tăng bất ngờ.
Công ty có thể cần thêm $40,000 vốn hoạt đ ộng trong quá trình bành truớng. Khoản vay này đ ược vay trong ban năm với lãi suất 9%.