logo

Dự toán kinh phí đề tài

Các mục chi của Hệ thống Mục lục Ngân sách nhà nước được ban hành theo Quyết định số 280 TC/QĐ/NSNN ngày 15/4/1997của Bộ trưởng Bộ Tài chính và được sửa đổi, bổ sung tại các Quyết định số 26/2004/QĐ-BTC ngày 18/3/2004 và Quyết định số 23/2005/QĐ-BTC ngày 15/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Tài chính
Phụ lục Dự toán kinh phí đề tài (Theo nội dung chi) Đơn vị: triệu đồng Tổng số Nguồn vốn Kinh phí Tỷ lệ SNKH Tự có Khác TT Nội dung các khoản chi (%) Tổng số Năm thứ Năm thứ Năm thứ nhất hai ba 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1 Công lao động (khoa học, phổ thông) 2 Nguyên, vật liệu, năng lượng 3 Thiết bị, máy móc 4 Xây dựng, sửa chữa nhỏ 5 Chi khác Tổng cộng: 15 Dự toán kinh phí đề tài (Theo nhóm mục chi)* Đơn vị: triệu đồng Tổng số Nguồn vốn Kinh phí Tỷ SNKH Tự có Khác TT Nhóm mục chi lệ Tổng số Năm Năm Năm thứ (%) thứ nhất thứ hai ba 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 I Nhóm 1: Thanh toán cá nhân (bao gồm các mục chi: 100, 101, 102,106) II Nhóm 2: Nghiệp vụ chuyên môn (bao gồm các mục chi: 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 119) III Nhóm 3: Mua sắm sửa chữa (bao gồm các mục chi: 118, 144, 145, 157) IV Nhóm 4: Các khoản chi khác (bao gồm các mục chi: 134, ….) Tổng cộng: * Ghi chú: Các mục chi của Hệ thống Mục lục Ngân sách nhà nước được ban hành theo Quyết định số 280 TC/QĐ/NSNN ngày 15/4/1997của Bộ trưởng Bộ Tài chính và được sửa đổi, bổ sung tại các Quyết định số 26/2004/QĐ-BTC ngày 18/3/2004 và Quyết định số 23/2005/QĐ-BTC ngày 15/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Tài chính 16 Giải trình các khoản chi Khoản 1. Công lao động (khoa học, phổ thông) Đơn vị: triệu đồng Nguồn vốn Mục Tổng kinh SNKH TT Nội dung lao động chi phí Tự có Khác Tổng số Năm thứ Năm thứ Năm thứ nhất hai ba 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1 Thuê khoán lao động khoa học 2 Thuê khoán lao động phổ thông Cộng 17 Khoản 2. Nguyên vật liệu, năng lượng Đơn vị: triệu đồng Nguồn vốn Mục Tự có Khác Đơn vị Số Thành SNKH TT chi Nội dung Đơn giá đo lượng tiền T ổng số Năm Năm Năm thứ nhất thứ hai thứ ba 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 1 Nguyên, vật liệu 2 Dụng cụ, phụ tùng, vật rẻ tiền mau hỏng 3 Năng lượng, nhiên liệu - Than - Điện kW/h - Xăng, dầu - Nhiên liệu khác 4 Nước m3 5 Mua sách, tài liệu, số liệu 18 Cộng: Khoản 3. Thiết bị, máy móc Đơn vị: triệu đồng Nguồn vốn Mục Số Tự có Khác Đơn Đơn Thành SNKH TT chi Nội dung lượn vị đo giá tiền g T ổng số Năm Năm Năm thứ nhất thứ hai thứ ba 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 I Thiết bị hiện có tham gia thực hiện đề tài (chỉ ghi tên thiết bị và giá trị còn lại, không cộng vào tổng kinh phí của Khoản 3) II Thiết bị mua mới 1 Mua thiết bị, công nghệ 2 Mua thiết bị thử nghiệm, đo lường 3 Mua bằng sáng chế, bản quyền 19 4 Mua phần mềm máy tính III Khấu hao thiết bị (chỉ khai mục này khi cơ quan chủ trì là doanh nghiệp) IV Thuê thiết bị (ghi tên thiết bị, thời gian thuê) V Vận chuyển lắp đặt Cộng: 20 Khoản 4. Xây dựng, sửa chữa nhỏ Đơn vị: triệu đồng Nguồn vốn Mục SNKH Tự có Khác TT Nội dung Kinh phí chi Tổng số Năm thứ Năm Năm nhất thứ hai thứ ba 1 Chi phí xây dựng ...... m2 nhà xưởng, PTN 2 Chi phí sửa chữa ....... m2 nhà xưởng, PTN 3 Chi phí lắp đặt hệ thống điện, nước 4 Chi phí khác Cộng: 21 Khoản 5. Chi khác Đơn vị: triệu đồng Nguồn vốn Mục SNKH Tự có Khác TT Nội dung Kinh phí chi Tổng số Năm thứ Năm Năm nhất thứ hai thứ ba 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1 Công tác trong nước (địa điểm, thời gian, số lượt người) 2 Hợp tác quốc tế a Đoàn ra (nước đến, số người, số ngày, số lần,...) b Đoàn vào (số người, số ngày, số lần...) 3 Kinh phí quản lý (của cơ quan chủ trì) 4 Chi phí đánh giá, kiểm tra nội bộ, nghiệm thu các cấp - Chi phí kiểm tra nội bộ - Chi nghiệm thu trung gian - Chi phí nghiệm thu nội bộ - Chi phí nghiệm thu ở cấp quản lý đề tài 5 Chi khác - Hội thảo - Hội nghị 22 - ấn loát tài liệu, văn phòng phẩm - Dịch tài liệu - Đăng ký bảo hộ sở hữu trí tuệ - Khác 6 Phụ cấp chủ nhiệm đề tài Cộng: 23
DMCA.com Protection Status Copyright by webtailieu.net