Định mức tín nhiệm doanh nghiệp
Mục đích của các tổ chức định mức tín nhiệm?
Định mức tín nhiệm đánh giá cái gì?
Tại sao hệ số tín nhiệm quốc gia lại quan trọng? Phương pháp định mức tín nhiệm doanh nghiệp của
Moody?
Giới thiệu về định mức tín nhiệm
doanh nghiệp
Trình bày: Hà Nội
Patrick Winsbury 8-11- 2005
Christina Maynes
Moody’s Singapore
Một vài câu hỏi cơ bản
Mục đích của các tổ chức định mức tín nhiệm?
Định mức tín nhiệm đánh giá cái gì?
Tại sao hệ số tín nhiệm quốc gia lại quan trọng?
Phương pháp định mức tín nhiệm doanh nghiệp của
Moody?
2
Vai trò của công ty
định mức tín
nhiệm trên các thị
trường tài chính
3
Ngân hàng với vai trò trung gian
Ngân hàng
Nhà đầu tư Bên đi vay
4
Thị trường vốn
+ Chi phí trung gian thấp hơn
Chuyển rủi ro trực tiếp
5
Vai trò của các công ty định mức tín nhiệm
+ Tăng tính hiệu quả của thị trường vốn
+ Giảm chi phí thông tin
6
Định mức tín
nhiệm đo lường
gì?
7
Định mức tín nhiệm không phải là :
Không phải là bình luận về giá cổ phiếu
Không phải là lời khuyến nghị về việc mua, bán hay
nắm giữ cổ phiếu
Không phải là sự bình luận về rủi ro thị trường
Đánh giá tín nhiệm nhằm vào rủi ro tín
dụng
Định mức tín nhiệm của Moody đo lường rủi
ro tín dụng
Khả năng của một công ty đáp ứng các nghĩa vụ về tài
chính
Đúng hạn
Thanh toán Đầy đủ
Thiệt hại ước tính
=(Khả năng không trả nợ) x mức độ thiệt hại
9
Hệ thống đánh giá của Moody so sánh rủi ro
tín dụng trên toàn thế giới của Moody’s
Dài hạn Ngắn hạn
Aaa
Aa1
Mức độ đầu tư
Aa2
Aa3
Hạng - 1
A1
A2
A3
Hạng - 2
Baa1
Baa2
Baa3 Hạng - 3
Ba1
Ba2
Ba3
Mức không xếp
hạng đầu tư
B1
B2
B3
Không có hạng
Caa1
Caa2
Tiềm ẩn khả năng
Caa3
Chậm thanh toán Ca
C
10
Đánh giá khả năng không trả nợ:
Khả năng không trả nợ tích luỹ sau một năm xếp
hạng tín nhiệm
8%
7%
6%
5%
4%
3%
2%
1%
0%
Aaa Aa A Baa Ba B
11
Đánh giá khả năng không trả nợ:
Khả năng không trả nợ tích luỹ sau 10 năm xếp
hạng tín nhiệm
45%
40%
35%
30%
25%
20%
15%
10%
5%
0%
Aaa Aa A Baa Ba B
12
Đánh giá tổn thất do không có khả năng trả nợ
Tổn thất trung bình theo loại nợ
100%
90%
80%
70%
60%
50%
40%
30%
20%
10%
0%
13