DANH MỤC TÀI KHOẢN
Sổ sách kế toán theo quyết định 48
Năm 2006
Tên CSKD : DNTN DS
Địa chỉ : 1A dường AA - Q.B.T - TP.HCM
MST : 1111111111
Ngành nghề KD : TM, DV
ĐT : 1234697
Giám Đốc Nguyễn Văn C
Người lập biểu TRẦN THỊ B
KTT Lê Thị A
DANH MỤC TÀI KHOẢN
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
MaTKCap1 MaTKCap2 TenTK
111 Tiền mặt
111 1111 Tiền mặt (VND)
111 1112 Ngoại tệ các loại
111 1113 Vàng bạc, kim khí, đá quý
112 Tiền gửi NH
112 1121 Tiền gửi NH (VND)
112 1122 Ngoại tệ các loại
112 1123 Vàng bạc, kim khí, đá quý
121 Đầu tư tài chính ngắn hạn
131 Phải thu của KH
131 1311 Phải thu của KH
131 1312 KH ứng trước
133 Thuế GTGT được khấu trừ
133 1331 Thuế GTGT của HH DV được khấu trừ
133 1332 Thuế GTGT của TSCĐ được khấu trừ
138 Phải thu khác
138 1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
138 1388 Phải thu khác
141 Tạm ứng
142 CP trả trước ngắn hạn
142 1421 Chi phí trả trước
142 1422 Chi phí chờ kết chuyển
152 Nguyên vật liệu
153 Công cụ, dụng cụ
154 Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
154 1541 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
154 1542 Chi phí nhân công trực tiếp
154 1547 Chi phí sản xuất chung
154 15471 Chi phí nhân viên phân xưởng
154 15472 Chi phí vật liệu
154 15473 Chi phí dụng cụ sản xuất
154 15474 Chi phí KHTSCĐ
154 15477 Chi phí dịch vụ mua ngoài
154 15478 Chi phí bằng tiền khác
155 Thành phẩm
156 Hàng hoá
156 1561 Giá mua HH
156 1562 CP thu mua HH
156 1567 Hàng hoá bất động sản
157 Hàng gởi đi bán
159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
159 1591 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
159 1592 Dự phòng phải thu khó đòi
159 1593 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
211 Tài sản cố định
211 2111 Tài sản cố định hữu hình
211 21112 Nhà cửa, vật kiến trúc
211 21113 Máy móc, thiết bị
211 21114 Phương tiện vận tải, truyền dẫn
211 21115 Thiết bị, dụng cụ quản lý
211 21116 Cây lâu năm, súc vật làm việc
211 21118 TSCĐ khác
211 2112 TSCĐ thuê tài chính
211 2113 TSCĐ Vô hình
211 21131 Quyền sử dụng đất
211 21132 Quyền phát hành
211 21133 Bản quyền, bằng sáng chế
211 21134 Nhãn hiệu hàng hoá
211 21135 Phần mềm máy vi tính
211 21136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
211 21138 TSCĐ Vô hình khác
217 Bất động sản đầu tư
214 Hao mòn TSCĐ
214 2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình
214 2142 Hao mòn TSCĐ đi thuê
214 2143 Hao mòn TSCĐ vô hình
214 2147 Hao mòn TSCĐ đầu tư
221 Đầu tư tài chính dài hạn
221 2212 Vốn góp liên doanh
221 2213 Đầu tư vào công ty liên kết
221 2218 Đầu tư tài chính dài hạn khác
229 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
241 Xây dựng cơ bản dở dang
241 2411 Mua sắm TSCĐ
241 2412 Xây dựng cơ bản
241 2413 SC lớn TSCĐ
242 CP trả trước dài hạn
244 Ký cược, ký quỹ dài hạn
311 Vay ngắn hạn
315 Nợ dài hạn đến hạn trả
331 Phải trả cho người bán
331 3311 Phải trả cho người bán
331 3312 Trả trước cho người bán
333 Thuế & các khoản phải nộp NN
333 3331 Thuế GTGT phải nộp
333 33311 Thuế GTGT đầu ra
333 33312 Thuê GTGT hàng Nhập khẩu
333 3332 Thuêế tiêu thụ đặc biệt
333 3333 Thuế Xuất Nhập khẩu
333 3334 Thuế TNDN
333 3335 Thu trên vốn
333 3336 Thuế tài nguyên
333 3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất
333 3338 Các loại thuế khác
333 3339 Phí, lệ phí & các khoản phải nộp khác
334 Phải trả người lao động
335 CP phải trả
338 Phải trả, phải nộp khác
338 3381 Tài sản thừa chờ giải quyết
338 3382 Kinh phí công đoàn
338 3383 Bảo hiểm xã hội
338 3384 Bảo hiểm y tế
338 3387 DT chưa thực hiện
338 3388 Phải trả, phải nộp khác
341 Vay, nợ dài hạn
341 3411 Vay dài hạn
341 3412 Nợ dài hạn
341 3413 Trái phiếu phát hành
341 34131 Mệnh giá trái phiếu
341 34132 Chiết khấu trái phiếu
341 34133 Phụ trội trái phiếu
341 3414 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
352 Dự phòng phải trả
411 Nguồn vốn KD
411 4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
411 4112 Thặng dư vốn cổ phần
411 4118 Vốn khác
413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái
418 Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
418 4184 Quỹ đầu tư phát triển
418 4185 Quỹ dự phòng tài chính
421 Lợi nhuận chưa phân phối
421 4211 Lợi nhuận năm trước
421 4212 Lợi nhuận năm nay
431 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
431 4311 Quỹ khen thưởng
431 4312 Quỹ phúc lợi
466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
511 5111 DT bán hàng hoá
511 5112 DT bán sản phẩm
511 5113 DT cung cấp dịch vụ
511 5117 DT kinh doanh BĐS Đầu tư
515 DT hoạt động tài chính
521 Các khoản giảm trừ doanh thu
521 5211 Chiết khấu thương mại
521 5212 Hàng bán bị trả lại
521 5213 Giảm giá hàng bán
611 Mua hàng
611 6111 Mua nguyên liệu, vật liệu
611 6112 Mua hàng hoá
631 Giá thành sản xuất
632 Giá vốn hàng bán
635 Chi phí tài chính
642 Chi phí quản lý kinh doanh
642 6421 Chi phí bán hàng
642 64211 Chi phí NV bán hàng
642 64212 Chi phí vật liệu, bao bì
642 64213 Chi phí dụng cụ, đồ dùng
642 64214 Chi phí KHTSCĐ
642 64215 Chi phí bảo hành
642 64217 Chi phí dịch vụ mua ngoài
642 64218 Chi phí bằng tiền khác
642 6422 Chi phí quản lý doanh nghiệp
642 64221 Chi phí nhân viên quản lý
642 64222 Chi phí vật liệu quản lý
642 64223 Chi phí đồ dùng văn phòng
642 64224 Chi phí KHTSCĐ
642 64225 Thuế, phí và lệ phí
642 64226 Chi phí dự phòng
642 64227 Chi phí dịch vụ mua ngoài
642 64228 Chi phí bằng tiền khác
711 Thu nhập khác
811 Chi phí khác
821 8211 Chi phí thuế TNDN
911 Xác định kết quả kinh doanh
001 Tài sản thuê ngoài
002 Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
004 Nợ khó đòi đã xử lý
007 Ngoại tệ các loại
008 Hạn mức kinh phí
008 0081 Hạn mức kinh phí thuộc NS trung ương
008 0082 Hạn mức kinh phí thuộc NS địa phương
009 Nguồn vốn khấu hao cơ bản
1 3 4 27 28
Đầu năm T12
MaTKSD Du No DK Du Co DK PS No PS Co
111 280,226,416 586,419,750 576,678,854
1111 280,226,416 586,419,750 576,678,854
1112
112
1121
131
133 1,334,239 29,947,850 27,924,750
1331 1,334,239 29,947,850 27,924,750
1332
138 - -
1381
1388
141
142 28,763,993 28,763,993
1421 28,763,993 28,763,993
1422
152 12,028,219 57,236,000 58,033,374
153 - -
1531
1532
154
155
156 7,774,875 506,048,997 513,823,872
1561 7,774,875 506,048,997 513,823,872
1562
211 - -
2113
2114
2115
2118
212
214 - -
2141
2142
242
311
331
333 1,029,350 31,164,750 30,445,639
3331 27,924,750 27,924,750
33311 - Hoặc 27,924,750
bạn Copy và Paste27,924,750 ố
Special s
PS lũy
33312 kế vào tháng 12, hoặc bạn sẽ Copy và
3333 Paste Special số PS của từng tháng một
3334 1,029,350 2,240,000 1,520,889
3337
3338 1,000,000 1,000,000
3339
334 2,970,000 2,970,000
335
338 - -
3381
3382
3383
3384
3387
3388
411 300,000,000
413
421 2,393,099 7,166,151 11,077,009
4211 2,393,099
4212 7,166,151 11,077,009
511 558,495,000 558,495,000
5111 558,495,000 558,495,000
5112
5113
515
521 - -
5211
5212
5213
531
532
621
622
627 - -
6271
6272
6273
6274
6277
6278
641 29,269,381 29,269,381
6411
6412
6413
6414
6415
6417
6418 29,269,381 29,269,381
642 9,970,000 9,970,000
6421 2,970,000 2,970,000
6422
6423
6424
6425 1,000,000 1,000,000
6426
6427 6,000,000 6,000,000
6428
632 513,823,872 513,823,872
635
711
811
821
911 564,140,262 564,140,262
29 30 31 32
Phát sinh trong năm Cuối năm
TongPSNo TongPSCo Du No CK Du Co CK
586,419,750 576,678,854 289,967,312 -
586,419,750 576,678,854 289,967,312 -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
29,947,850 27,924,750 3,357,339 -
29,947,850 27,924,750 3,357,339 -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
28,763,993 28,763,993 - -
28,763,993 28,763,993 - -
- - - -
57,236,000 58,033,374 11,230,845 -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
506,048,997 513,823,872 - -
506,048,997 513,823,872 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
31,164,750 30,445,639 1,748,461 -
27,924,750 27,924,750 - -
te Special số PS lũy 27,924,750 27,924,750 - -
ạn sẽ Copy và - - - -
từng tháng một - - - -
2,240,000 1,520,889 1,748,461 -
- - - -
1,000,000 1,000,000 - -
- - - -
2,970,000 2,970,000 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - 300,000,000
- - - -
7,166,151 11,077,009 - 6,303,957
- - - 2,393,099
7,166,151 11,077,009 - 3,910,858
558,495,000 558,495,000 - -
558,495,000 558,495,000 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
29,269,381 29,269,381 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
29,269,381 29,269,381 - -
9,970,000 9,970,000 - -
2,970,000 2,970,000 - -
- - - -
- - - -
- - - -
1,000,000 1,000,000 - -
- - - -
6,000,000 6,000,000 - -
- - - -
513,823,872 513,823,872 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
564,140,262 564,140,262 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
MaCD
MaTKSD TenTKSD Du No DK Du Co DK
KT
111 110 Tiền mặt 280,226,416
1111 111 Tiền mặt (VND) 280,226,416
1112 111 Ngoại tệ các loại
112 110 Tiền gửi NH
1121 111 Tiền gửi NH (VND)
131 Phải thu của KH
1311 131 Phải thu của KH - -
1312 313 KH ứng trước - -
133 151 Thuế GTGT được khấu trừ 1,334,239
1331 Thuế GTGT của HH DV được khấu trừ 1,334,239
1332 Thuế GTGT của TSCĐ được khấu trừ
138 Phải thu khác
1381 138 Tài sản thiếu chờ xử lý
1388 138 Phải thu khác
141 138 Tạm ứng
142 158 CP trả trước ngắn hạn
1421 Chi phí trả trước
1422 Chi phí chờ kết chuyển
152 141 Nguyên vật liệu 12,028,219
153 141 Công cụ, dụng cụ
154 141 Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
155 141 Thành phẩm
156 Hàng hoá 7,774,875
1561 141 Giá mua HH 7,774,875
1562 141 CP thu mua HH
211 211 Tài sản cố định - -
2111 Tài sản cố định hữu hình
2112 TSCĐ thuê tài chính
214 212 Hao mòn TSCĐ
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình
2142 Hao mòn TSCĐ đi thuê
2143 Hao mòn TSCĐ vô hình - -
242 248 CP trả trước dài hạn
311 311 Vay ngắn hạn
331 312 Phải trả cho người bán
3311 Phải trả cho người bán - -
3312 132 Trả trước cho người bán - -
333 Thuế & các khoản phải nộp NN 1,029,350
3331 Thuế GTGT phải nộp
33311 314 Thuế GTGT đầu ra
33312 314 Thuê GTGT hàng Nhập khẩu
3333 314 Thuế Xuất Nhập khẩu
3334 314 Thuế TNDN 1,029,350
3337 152 Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338 152 Các loại thuế khác
3339 152 Phí, lệ phí & các khoản phải nộp khác
334 315 Phải trả người lao động
335 316 CP phải trả
338 318 Phải trả, phải nộp khác
3382 Kinh phí công đoàn
3383 Bảo hiểm xã hội
3384 Bảo hiểm y tế
3388 Phải trả, phải nộp khác
411 411 Nguồn vốn KD 300,000,000
413 415 Chênh lệch tỷ giá hối đoái
421 417 Lợi nhuận chưa phân phối 2,393,099
4211 Lợi nhuận năm trước 2,393,099
4212 Lợi nhuận năm nay
511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
5111 DT bán hàng hoá
5112 DT bán sản phẩm
5113 DT cung cấp dịch vụ
515 DT hoạt động tài chính
521 Các khoản giảm trừ doanh thu
1541 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp - -
1542 Chi phí nhân công trực tiếp - -
1547 Chi phí sản xuất chung - -
15471 Chi phí nhân viên phân xưởng - -
15472 Chi phí vật liệu - -
15473 Chi phí dụng cụ sản xuất - -
15474 Chi phí KHTSCĐ - -
15477 Chi phí dịch vụ mua ngoài - -
15478 Chi phí bằng tiền khác - -
632 Giá vốn hàng bán
635 Chi phí tài chính
6421 Chi phí bán hàng
64211 Chi phí NV bán hàng - -
64212 Chi phí vật liệu, bao bì - -
64213 Chi phí dụng cụ, đồ dùng - -
64214 Chi phí KHTSCĐ - -
64215 Chi phí bảo hành - -
64217 Chi phí dịch vụ mua ngoài - -
64218 Chi phí bằng tiền khác - -
6422 Chi phí quản lý doanh nghiệp
64221 Chi phí nhân viên quản lý - -
64222 Chi phí vật liệu quản lý - -
64223 Chi phí đồ dùng văn phòng - -
64224 Chi phí KHTSCĐ - -
64225 Thuế, phí và lệ phí - -
64226 Chi phí dự phòng - -
64227 Chi phí dịch vụ mua ngoài - -
64228 Chi phí bằng tiền khác - -
711 Thu nhập khác
811 Chi phí khác
821 Chi phí thuế TNDN
911 Xác định kết quả kinh doanh
811NP #N/A - -
- -
PS No PS Co Du No CK Du Co CK
586,419,750 576,678,854 289,967,312 -
586,419,750 576,678,854 289,967,312 -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
29,947,850 27,924,750 3,357,339 -
29,947,850 27,924,750 3,357,339 -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
28,763,993 28,763,993 - -
28,763,993 28,763,993 - -
- - - -
57,236,000 58,033,374 11,230,845 -
- - - -
- - - -
- - - -
506,048,997 513,823,872 - -
506,048,997 513,823,872 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
31,164,750 30,445,639 1,748,461 -
27,924,750 27,924,750 - -
27,924,750 27,924,750 - -
- - - -
- - - -
2,240,000 1,520,889 1,748,461 -
- - - -
1,000,000 1,000,000 - -
- - - -
2,970,000 2,970,000 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - 300,000,000
- - - -
7,166,151 11,077,009 - 6,303,957
- - - 2,393,099
7,166,151 11,077,009 - 3,910,858
558,495,000 558,495,000 - -
558,495,000 558,495,000 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
513,823,872 513,823,872 - -
- - - -
29,269,381 29,269,381 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
29,269,381 29,269,381 - -
9,970,000 9,970,000 - -
2,970,000 2,970,000 - -
- - - -
- - - -
- - - -
1,000,000 1,000,000 - -
- - - -
6,000,000 6,000,000 - -
- - - -
- - - -
- - - -
1,520,889 - -
564,140,262 564,140,262 - -
- - - -
- - - -
Mẫu số F01-DNN
Tên CSKD :DNTN DS
Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày
Địa chỉ :1A dường AA - Q.B.T - TP.HCM 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
Năm 2006
Số Số dư đầu năm Số phát sinh trong năm Số dư cuối năm
hiệu Tên Tài khoản
TK Nợ Có Nợ Có Nợ Có
A B 1 2 3 4 5 6
111 Tiền mặt 280,226,416 586,419,750 576,678,854 289,967,312 -
112 Tiền gửi NH - - - -
131 Phải thu của KH - - - -
133 Thuế GTGT được khấu trừ 1,334,239 29,947,850 27,924,750 3,357,339 -
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý - - - -
1388 Phải thu khác - - - -
142 CP trả trước ngắn hạn 28,763,993 28,763,993 - -
152 Nguyên vật liệu 12,028,219 57,236,000 58,033,374 11,230,845 -
153 Công cụ, dụng cụ - - - -
154 Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang - - - -
155 Thành phẩm - - - -
156 Hàng hoá 7,774,875 506,048,997 513,823,872 - -
211 Tài sản cố định - - - - - -
214 Hao mòn TSCĐ - - - -
242 CP trả trước dài hạn - - - -
311 Vay ngắn hạn - - - -
331 Phải trả cho người bán - - - -
33311 Thuế GTGT đầu ra 27,924,750 27,924,750 - -
33312 Thuê GTGT hàng Nhập khẩu - - - -
3333 Thuế Xuất Nhập khẩu - - - -
3334 Thuế TNDN 1,029,350 2,240,000 1,520,889 1,748,461 -
3338 Các loại thuế khác 1,000,000 1,000,000 - -
3339 Phí, lệ phí & các khoản phải nộp khác - - - -
334 Phải trả người lao động 2,970,000 2,970,000 - -
335 CP phải trả - - - -
3381 Tài sản thừa chờ giải quyết - - - -
3382 Kinh phí công đoàn - - - -
3383 Bảo hiểm xã hội - - - -
3384 Bảo hiểm y tế - - - -
3388 Phải trả, phải nộp khác - - - -
411 Nguồn vốn KD 300,000,000 - - - 300,000,000
413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
4211 Lợi nhuận năm trước 2,393,099 - - - 2,393,099
4212 Lợi nhuận năm nay 7,166,151 11,077,009 - 3,910,858
5111 DT bán hàng hoá 558,495,000 558,495,000 - -
5112 DT bán sản phẩm - - - -
5113 DT cung cấp dịch vụ - - - -
515 DT hoạt động tài chính - - - -
632 Giá vốn hàng bán 513,823,872 513,823,872 - -
635 Chi phí tài chính - - - -
642 Chi phí quản lý kinh doanh 39,239,381 39,239,381 - -
711 Thu nhập khác - - - -
811 Chi phí khác - - - -
821 Chi phí thuế TNDN 1,520,889 1,520,889 -
911 Xác định kết quả kinh doanh 564,140,262 564,140,262 - -
Cộng 302,393,099 302,393,099 2,926,936,895 2,926,936,895 306,303,957 306,303,957
Lập, ngày 25 tháng 01 năm 2007
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
TRẦN THỊ B Lê Thị A Nguyễn Văn C