logo

Công nghệ sinh học chế biến rau quả_Chương 6

- Quá trình hô hấp của rau quả có thể là hiếu khái hoặc yếm khí tùy thuộc vào môi trường bảo quản, hoặc trạng thái của rau quả - Quá trình hô hấp kị khí và lên men ở một số loại quả tạo ra các sản phẩm có hương vị đặc trưng.
CHƯƠNG 3 :CÔNG NGHỆ SINH HỌC CHẾ BIẾN RAU QUẢ Nội dung: Phân loại rau, quả Thành phần hóa học của rau, quả Phương pháp lựa chọn rau, quả Quá trình biến ñổi xảy ra ở rau, quả sau khi thu hái CNSXñồ hộp nước quả có thịt quả CNSX ñồ hộp rau tự nhiên CNSX ñồ hộp rau dầm giấm Một số CN chế biến khác 1. Phân loại rau, quả (Xem trang WEB http://www.foodsubs.com ) 1.1 Các loại rau: - Rễ (Cà rốt) - Củ (Khoai tây, khoai lang, sắn) - Thân, mầm (Măng, cần tây, môn) - Quả (Cà chua, cà tím) - Các loại hành - Các loại tỏi - Gừng, riềng, nghệ 1. Phân loại rau, quả 1.1 Các loại rau: - Các loại cải - Rau xà lách (Cải con, xà lách xoong, xà lách cuộn...) - Rau lá, ngọn (rau dền, mồng tơi, xu hào, rau sam...) - Rau hoa (hoa chuối, Atisô, súp lơ) - Các loại ñậu (ñậu côve, ñậu ván, bắp, ñậu hà lan) - Rong biển - Rau mầm (Giá ñỗ, giá lạc) 1. Phân loại rau, quả 1.1 Các loại rau: Rễ Carrot root – celeryroot (cần tây) Daikon (củ cải) Beets(củ cải root – blackradish ñường) Lotusroot (súng) 1. Phân loại rau, quả 1.1 Các loại rau: Củ Malangalila Jicama Yucca Sweetpotato Tuber - jirusalemartichoke 1. Phân loại rau, quả 1.1 Các loại rau: Thân mầm Bambooshoots Rhubar(cây ñại Stalk - chinesecelery hoàng) Cardoon (rau Stalk – fennel ( thìa Whiteasparagus cadon) là) 1. Phân loại rau, quả 1.1 Các loại rau: Quả American eggplant = Italian eggplant globe eggplant green apple eggplant Filipino eggplant Chinese eggplant 1. Phân loại rau, quả 1.1 Các loại rau: Quả Indian eggplant pea eggplants Rosa Bianca eggplant Thai eggplants white eggplant 1. Phân loại rau, quả 1.1 Các loại rau: Hành red onion leek green onion = scallion = bunching onion = shallot shallot sweet onion = fresh onion 1. Phân loại rau, quả 1.1 Các loại rau: Tỏi elephant garlic = green garlic great-headed garlic garlic greens = garlic flakes garlic juice garlic sprouts 1. Phân loại rau, quả 1.1 Các loại rau: Gừng, Riềng, Nghệ green ginger = spring ginger = ginger root = gingerroot = pink ginger = baby ginger ginger = fresh ginger turmeric = fresh turmeric = fingerroot = Chinese ginger Indian ginger = yellow ginger 1. Phân loại rau, quả 1.1 Các loại rau: Rau xà lách Arugula Greenleaflettuce Lettucegroup Escarole Watercress 1. Phân loại rau, quả 1.1 Các loại rau: Rau lá, ngọn purslane = verdolaga nettles = nettle leaves radish greens Rau sam Lá tầm ma Swiss chard = chard kohlrabi greens kale = borecole lá củ cải Su hào Cải xoăn 1. Phân loại rau, quả 1.1 Các loại rau: Rau hoa broccoflower = green cauliflower banana blossom = banana flower broccoli artichoke 1. Phân loại rau, quả 1.1 Các loại rau: Rau hoa cauliflower broccolini = baby broccoli 1. Phân loại rau, quả 1.1 Các loại rau: Các loại ñậu Beans - romano Dragontonguebeans Frenchfiletbeans Beans - yellowwax 1. Phân loại rau, quả 1.1 Các loại rau: Các loại ñậu Beans - yardlong 1. Phân loại rau, quả 1.1 Các loại rau: Rau mầm Beansprouts Sorybeansprouts Sprouts - snowpea Sprouts -daikon Fenugreeksprouts 1. Phân loại rau, quả 1.2 Phân loại quả - Quả có tép, vị chua (Cam, Chanh, Bưởi,...) - Quả chùm (Dâu tây, Mâm xôi,..) - Quả hạt cứng (Mơ, Mận, ðào, Cherry,...) - Quả nhiệt ñới nói chung (Chuối, ðu ñủ, Dứa,..) - Quả nhiệt ñới ñặc hữu (Thanh long, Mít,....) - Quả tròn có hương thơm (Táo, Lê,...) - Quả khô - Mứt quả - Nước quả ép 1. Phân loại rau, quả 1.2 Phân loại quả Quả có tép, vị chua Clime Cbloodorange Tangelo Pomello Rangpurlimes
DMCA.com Protection Status Copyright by webtailieu.net