Báo cáo tài chính tóm tắt Công ty LTTP SAFOCO
Báo cáo tài chính tóm tắt quý 2 năm 2008 của công ty cp LTTP Safoco
CTY CỔ PHẦN LTTP SAFOCO
Địa chỉ: Số 01 Đường 3/2, Phường 11, Quận 10
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
QUÝ 2 NĂM 2008
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Đơn vị tính :VNĐ
STT NỘI DUNG SỐ DƯ ĐẦU QUY SỐ DƯ CUỐI KỲ
3/31/2008 6/30/2008
I TÀI SẢN NGẮN HẠN 56,555,617,270 66,627,888,701
1 Tiền và các khoản tương đương tiền 4,451,670,143 2,349,807,197
2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
3 Các khoản phải thu khác 26,257,729,719 32,574,418,203
4 Hàng tồn kho 25,617,672,895 31,361,958,788
5 Tài sản ngắn hạn khác 228,544,513 341,704,513
II TÀI SẢN DÀI HẠN 18,030,399,948 16,695,557,039
1 Các khoản phải thu dài hạn
2 Tài sản cố định 18,030,299,948 16,695,207,039
-Tài sản cố định hữu hình 17,776,432,083 16,695,207,039
-Tài sản cố định vô hình
-Tài sản cố định thuê tài chính
-Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 253,867,865
3 Bất động sản đầu tư
4 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 100,000 350,000
5 Tài sản dài hạn khác
III TỔNG CỘNG TÀI SẢN 74,586,017,218 83,323,445,740
IV NỢ PHẢI TRẢ 27,760,697,607 38,562,498,444
Nợ ngắn hạn 27,399,800,365 38,156,393,884
Nợ dài hạn 360,897,242 406,104,560
V NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 46,825,319,611 44,760,947,296
1 -Vốn chủ sở hữu 46,354,768,856 43,869,495,500
-Vốn đầu tư của chủ sở hữu 27,060,000,000 27,060,000,000
-Vốn ĐT của CSH nhập từ quỹ đầu tư phát triển 1,691,437,613 1,691,437,613
-Thặng dư vốn cổ phần 40,239,000 40,239,000
- Cổ phiếu ngân quỹ
-Chênh lệch đánh giá lại tài sản
-Chênh lệch tỷ giá hối đoái
-Các quỹ 3,334,315,443 7,913,358,666
-Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,228,776,800 7,164,460,221
-Nguồn vốn đầu tư XDCB
2 Nguồn kinh phí và quỹ khác 470,550,755 891,451,796
-Quỹ khen thưởng, phúc lợi 470,550,755 891,451,796
-Nguồn kinh phí
-Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
VI TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 74,586,017,218 83,323,445,740
- -
II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
STT CHỈ TIÊU QUÝ 2/2008 LŨY KẾ 2008
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 105,700,227,904 215,818,262,871
2 Các khoản giảm trừ 4,692,216 5,367,305
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 105,695,535,688 215,812,895,566
4 Giá vốn hàng bán 97,763,596,498 201,656,974,745
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,931,939,190 14,155,920,821
6 Doanh thu hoạt động tài chính 421,433,209 712,123,582
7 Chi phí tài chính 406,297,953 669,736,246
8 Chi phí bán hàng 3,160,743,923 5,137,778,298
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,318,802,775 2,419,983,425
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,467,527,748 6,640,546,434
11 Thu nhập khác 202,185,305 317,577,559
12 Chi phí khác 4,985,368 18,114,706
13 Lợi nhuận khác 197,199,937 299,462,853
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,664,727,685 6,940,009,287
15 Thuế thu nhập doanh nghiệp 513,061,876 971,601,300
16 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,151,665,809 5,968,407,987
17 Lãi cơ bản trên cổ phiếu
18 Cổ tức trên cổ phiếu
CTY CP LTTP SAFOCO điều chình về thời gian hưởng ưu đãi thuế theo CV 11/CTCP 21/1/2008
1165/CT-TTHT ngày 19/2/2008, 4972/CT-TTHT ngày 6/5/2008
CV 1165/CT-TTHT thuế TNDN miễn 2005-2006-2007-2008 và giảm 50% năm 2009
CV 4972/CT-TTHT thuế TNDN miễn 2005-2006 và giảm 50% năm 2007-2008-2009-2010-2011
TP.HCM tháng 07 năm 2008
Tổng Giám Đốc
TỔNG CÔNG TY LƯƠNG THỰC MIỀN NAM Mẫu số B03 - DN
CTY CP LƯƠNG THỰC - THỰC PHẨM SAFOCO (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Địa chỉ: Số 1 Đường 3/2 Phường 11, quận 10, TP.HCM Ngày 20/03/2006 của Bộ Trưởng BTC)
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp trực tiếp)
Từ 01/01/2008 đến 30/06/2008
ĐVT : VNĐ
Thuyết
Chỉ tiêu MS Kỳ này 30/6/08 Kỳ trước 30/6/07
minh
1 2 3 4 5
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG SXKD
1. Tiền thu bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 01 218,851,642,201 184,085,827,507
2.Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dịch vụ 02 (203,187,818,497) (169,290,652,088)
3. Tiền chi trả cho người lao động 03 (10,193,173,491) (7,698,693,766)
4. Tiền chi trả lãi vay 04 (35,000,000)
5. Tiền chi nộp thuế TNDN 05
6. Tiền thu khác từ hoạt động KD 06 191,561,163 358,374,234
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 07 (7,914,995,954) (4,519,852,190)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 (2,287,784,578) 2,935,003,697
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
1. Tiền chi mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 21 (4,014,354,966) (191,190,497)
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn
22 250,860,455
khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác 23
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận đước chia 27 35,789,906 54,881,840
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 (3,727,704,605) (136,308,657)
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của CSH 31
2. Tiền chi trả vốn góp cho các CSH, mua lại cổ phiếu của doanh
32
nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33 5,000,000,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 34
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho CSH 36 (5,412,000,000) (4,600,200,000)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 (412,000,000) (4,600,200,000)
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ(50=20+30+40) 50 (6,427,489,183) (1,801,504,960)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 8,777,296,380 5,683,052,385
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61
Tiền và tổng cổng tiền cuối ký (70=50+60+61) 70 VII.34 2,349,807,197 3,881,547,425
Lập ngày 12 tháng 07 năm 2008
Người lập biểu Kế Toán Trưởng Tổng Giám Đốc
Phạm Thanh Loan
Đơn vị báo cáo: Cty CP LTTP SAFOCO Mẫu số B 02-DN
Địa chỉ: Số 01 Đường 3/2 P11 Q10 Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006
của Bộ Trưởng BTC.
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
QUÍ II/ 2008
CHỈ TIÊU MÃ SỐ Thuyết minh QUÍ 2/ 2007 QUÍ 2/ 2008
1 2 3 4 5
1.Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25 84,397,983,589 105,700,227,904
2.Các khoản giảm trừ doanh thu 02 8,315,870 4,692,216
3.Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp 10 84,389,667,719 105,695,535,688
dịch vụ (10 = 01-02)
4.Gía vốn hàng bán 11 VI.27 79,909,179,525 97,763,596,498
5.Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp 20 4,480,488,194 7,931,939,190
dịch vụ (20 = 10-11)
6.Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 183,810,438 421,433,209
7. Chi phí tài chính 22 VI.28 149,857,406 406,297,953
Trong đó: Chi phí lãi vay 23 181,000,000
8.Chi phí bán hàng 24 1,050,643,303 3,160,743,923
9.Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 803,498,534 1,318,802,775
10.Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 2,660,299,389 3,467,527,748
[30 =20+(21-22)-(24+25)]
11.Thu nhập khác 31 4,187,727 202,185,305
12.Chi phí khác 32 0 4,985,368
13.Lợi nhuận khác (40 = 31-32) 40 4,187,727 197,199,937
14.Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 2,664,487,116 3,664,727,685
( 50 = 30+40)
15.Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.30 0 513,061,876
16.Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.30 373,028,196 0
17.Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 2,291,458,920 3,151,665,809
(60 = 50-51-52)
18.Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70 847 1,165
Lập ngày 12 tháng 7 năm 2008
Người lập biểu, Kế Toán Trưởng Tổng Giám Đốc
Phạm Thanh Loan