Bảng cân đối kế toán năm 20009 công ty cổ phần xuất nhập khẩu Petrolimex
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12/31/2006 1/1/2006 Chứng khóan đầu tư ngắn hạn 19.182.330.839 0 Đầu tư ngắn hạn khác 0 0 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 0 0 Cộng 19.182.330.839 0 9.2 . Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 12/31/2006 1/1/2006 Đầu tư vào công ty con 0 0
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2006
Đơn vị tính: VND
Mã s TÀI SẢN Ghi chú Số cuối năm Số đầu năm
100 A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 204.149.122.227 184.187.009.505
110 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32.901.456.292 7.497.424.525
111 1. Tiền 3 32.901.456.292 7.497.424.525
112 2. Các khoản tương đương tiền
120 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9.1 19.182.330.839
121 1. Đầu tư ngắn hạn 19.182.330.839
129 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán
đầu tư ngắn hạn (*)
130 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57.997.759.617 69.123.284.832
131 1. Phải thu của khách hàng 4.1 47.348.115.631 30.825.264.904
132 2. Trả trước cho người bán 4.2 7.086.889.633 17.711.775.186
133 3. Phải thu nội bộ
134 4. Phải thu theo tiến độ HĐXD
138 5. Các khoản phải thu khác 4.3 3.616.142.575 20.586.244.742
139 6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) 4.4 (53.388.222)
140 IV. Hàng tồn kho 84.888.838.779 98.522.256.647
141 1. Hàng tồn kho 5 84.888.838.779 98.522.256.647
149 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
150 V. Tài sản ngắn hạn khác 9.178.736.700 9.044.043.501
151 1. Chi phí trả trước ngắn hạn
152 2. Thuế GTGT được khấu trừ 5.683.421.374 5.213.037.133
154 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
158 4. Tài sản ngắn hạn khác 3.495.315.326 3.831.006.368
200 B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9.020.747.658 3.773.873.366
210 I. Các khoản phải thu dài hạn
211 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
212 2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
213 3. Phải thu nội bộ dài hạn
218 4. Phải thu dài hạn khác
219 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
7
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2006
Đơn vị tính: VND
220 II. Tài sản cố định 6.828.252.080 2.910.218.901
221 1. Tài sản cố định hữu hình 6 5.455.529.638 1.770.031.082
222 - Nguyên giá 8.770.177.278 4.680.484.449
223 - Giá trị hao mòn lũy kế (3.314.647.640) (2.910.453.367)
224 2. Tài sản cố định thuê tài chính
225 - Nguyên giá
226 - Giá trị hao mòn lũy kế
227 3. Tài sản cố định vô hình 7 1.236.358.806 1.052.241.066
228 - Nguyên giá 1.260.192.140 1.065.074.400
229 - Giá trị hao mòn lũy kế (23.833.334) (12.833.334)
230 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8 136.363.636 87.946.753
240 III. Bất động sản đầu tư
241 - Nguyên giá
242 - Giá trị hao mòn lũy kế (*)
250 IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 9.2 960.192.000
251 1. Đầu tư vào công ty con
252 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 960.192.000
258 3. Đầu tư dài hạn khác
259 4. Dự phòng giảm giá chứng khoán
đầu tư dài hạn (*)
260 V. Tài sản dài hạn khác 1.232.303.578 863.654.465
261 1. Chi phí trả trước dài hạn 10 1.112.203.578 693.554.465
262 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
268 3. Tài sản dài hạn khác 120.100.000 170.100.000
270 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 213.169.869.885 187.960.882.871
8
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2006
Đơn vị tính: VND
Mã s NGUỒN VỐN Ghi chú Số cuối năm Số đầu năm
300 A. NỢ PHẢI TRẢ 128.592.748.807 118.928.540.870
310 I. Nợ ngắn hạn 128.548.096.684 118.906.949.747
311 1. Vay và nợ ngắn hạn 11 65.776.655.780 63.697.308.019
312 2. Phải trả người bán 11.484.600.436 6.156.626.310
313 3. Người mua trả tiền trước 5.066.265.875 19.229.002.694
314 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 12 1.006.811.373 2.122.078.373
315 5. Phải trả người lao động 2.811.843.580 1.553.811.199
316 6. Chi phí phải trả 293.692.929 318.622.400
317 7. Phải trả nội bộ
318 8. Phải trả theo kế hoạch tiến độ HĐXD
319 9. Các khoản phải trả, phải nộp khác 13 42.108.226.711 25.829.500.752
320 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
330 II. Nợ dài hạn 44.652.123 21.591.123
331 1. Phải trả dài hạn người bán
332 2. Phải trả dài hạn nội bộ
333 3. Phải trả dài hạn khác
334 4. Vay và nợ dài hạn
335 5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
336 6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 44.652.123 21.591.123
337 7. Dự phòng phải trả dài hạn
400 B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 84.577.121.078 69.032.342.001
410 I. Vốn chủ sở hữu 14 84.244.516.983 68.776.224.666
411 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 60.000.000.000 60.000.000.000
412 2. Thặng dư vốn cổ phần 2.613.225.000
413 3. Vốn khác của chủ sở hữu
414 4. Cổ phiếu quỹ (800.000.000) (1.520.625.000)
415 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
416 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
417 7. Quỹ đầu tư phát triển 813.902.486
418 8. Quỹ dự phòng tài chính 600.000.000
419 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
420 10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21.017.389.497 10.296.849.666
421
430 II. Nguồn kinh phí và các quỹ khác 332.604.095 256.117.335
431 1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 332.604.095 256.117.335
432 2. Nguồn kinh phí
433 3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
440 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 213.169.869.885 187.960.882.871
9
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006
CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2006
Mã s CHỈ TIÊU Đơn vị tính Số cuối năm Số đầu năm
001 1. Tài sản thuê ngoài
002 2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
003 3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi
004 4. Nợ khó đòi đã xử lý
005 5. Ngoại tệ các loại USD 576.891 238.697
006 6. Dự toán chi hoạt động
TP Hồ Chí Minh, ngày 14 tháng 01 năm 2007
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
Lê Thúy Đào Hà Huy Thắng Trần Ngọc Châu
10
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006
BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH
Năm 2006
Mã s CHỈ TIÊU Ghi chú Năm nay Năm trước
VND VND
01 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 15 1.037.572.345.082 616.987.566.085
03 2. Các khoản giảm trừ 15 4.096.255.000 1.911.848.000
03a - Hàng bán bị trả lại
03b - Giảm giá hàng bán 4.096.255.000 1.911.848.000
10 3. Doanh thu thuần bán hàng 15 1.033.476.090.082 615.075.718.085
và cung cấp dịch vụ
11 4. Giá vốn hàng bán 16 987.400.396.754 581.971.589.839
20 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng 46.075.693.328 33.104.128.246
và cung cấp dịch vụ
21 6. Doanh thu hoạt động tài chính 17 8.689.436.871 3.815.665.077
22 7. Chi phí tài chính 18 4.348.048.156 2.493.074.520
23 - Trong đó: Chi phí lãi vay 3.394.005.389 1.411.803.600
24 8. Chi phí bán hàng 19 24.638.709.119 18.057.455.956
25 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19 8.440.838.826 6.688.463.888
30 10. Lợi nhuận thuần từ HĐ kinh doanh 17.337.534.098 9.680.798.959
31 11. Thu nhập khác 1.173.074.874 537.504.532
32 12. Chi phí khác 300.458.353 216.705
40 13. Lợi nhuận khác 872.616.521 537.287.827
50 14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18.210.150.619 10.218.086.786
51 15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
52 16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
60 17. Lợi nhuận sau thuế TNDN 18.210.150.619 10.218.086.786
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 3.088 1.703
TP Hồ Chí Minh, ngày 14 tháng 01 năm 2007
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
Lê Thúy Đào Hà Huy Thắng Trần Ngọc Châu
11
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
Theo phương pháp trực tiếp
Năm 2006
Chỉ tiêu Năm nay Năm trước
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh 30.872.252.930 (31.640.772.539)
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1.041.491.960.327 632.008.550.700
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ (969.038.182.685) (673.680.658.240)
3. Tiền chi trả cho người lao động (3.543.077.872) (2.736.797.400)
4. Tiền chi trả lãi vay (4.044.674.468) (1.381.903.700)
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (631.804.400)
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 90.512.144.170 15.886.109.800
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh (124.505.916.542) (1.104.269.299)
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư (4.808.399.627) 2.598.733.930
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác (4.416.991.452) (185.430.665)
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 8.500.000
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác (960.192.000)
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 560.283.825 2.784.164.595
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính (759.720.884) 26.402.420.076
1. Tiền thu từ phát hành cố phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 4.710.250.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các CSH, mua lại CF của DN đã phát hành (1.376.400.000)
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 321.573.602.464 262.074.458.793
4. Tiền chi trả nợ gốc vay (319.867.671.471) (234.340.038.717)
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu (5.799.501.877) (1.332.000.000)
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 25.304.132.419 (2.639.618.533)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7.497.424.525 10.121.025.552
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 99.899.348 16.017.506
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 32.901.456.292 7.497.424.525
TP Hồ Chí Minh, ngày 14 tháng 01 năm 2007
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
Lê Thúy Đào Hà Huy Thắng Trần Ngọc Châu
12
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Thuyết minh Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006
3 . Tiền
12/31/2006 1/1/2006
Tiền mặt tại quỹ 1.776.730.071 718.219.609
Tiền gửi ngân hàng 30.017.646.221 6.779.204.916
Tiền đang chuyển 1.107.080.000 0
Các khoản tương đương tiền 0 0
Cộng 32.901.456.292 7.497.424.525
4 . Các khoản phải thu ngắn hạn
12/31/2006 1/1/2006
4.1 . Phải thu khách hàng 47.348.115.631 30.825.264.904
4.2 . Trả trước cho người bán 7.086.889.633 17.711.775.186
4.3 . Các khoản phải thu khác 3.616.142.575 20.586.244.742
Ký cược, ký quỹ ngắn hạn 411.231.172 582.707.703
Phải thu khác: 3.204.911.403 20.003.537.039
- Phải thu về cổ phần hóa
- Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia 240.000.000
- Phải thu người lao động
- Các khoản phải thu khác 2.964.911.403 20.003.537.039
4.4 . Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (53.388.222) 0
Cộng 57.997.759.617 69.123.284.832
5 . Hàng tồn kho
12/31/2006 1/1/2006
Hàng mua đang đi đường 0 0
Nguyên liệu, vật liệu 2.570.360.495 141.974.712
Công cụ, dụng cụ 0 18.671.917
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 0 0
Thành phẩm 33.241 308.666.629
Hàng hóa 78.146.401.849 98.052.943.389
Hàng gửi bán 4.172.043.194 0
Cộng 84.888.838.779 98.522.256.647
18
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Thuyết minh Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006
6 . Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình
Khoản mục Nhà cửa Máy móc Phương tiện Thiết bị, Cộng
vật kiến trúc thiết bị vận tải dụng cụ QL
I Nguyên giá TSCĐ
1 Số dư đầu kỳ 1.740.785.057 631.722.342 1.667.500.000 640.477.050 4.680.484.449
2 Số tăng trong kỳ 2.412.223.291 331.018.171 1.249.233.049 144.042.318 4.136.516.829
- Mua sắm mới 331.018.171 1.249.233.049 144.042.318 1.724.293.538
- Xây dựng mới 2.412.223.291 2.412.223.291
- Tăng khác 0
3 Số giảm trong kỳ 0 46.824.000 0 0 46.824.000
- Thanh lý 46.824.000 46.824.000
- Chuyển sang BĐS đ.tư 0
4 Số cuối kỳ 4.153.008.348 915.916.513 2.916.733.049 784.519.368 8.770.177.278
II Giá trị hao mòn lũy kế
1 Số đầu kỳ 656.019.000 246.993.520 1.610.783.454 396.657.393 2.910.453.367
2 Khấu hao trong kỳ 95.771.029 152.649.313 67.318.180 135.279.751 451.018.273
3 Giảm trong kỳ 0 46.824.000 0 0 46.824.000
- Thanh lý 46.824.000 46.824.000
- Giảm khác
4 Số cuối kỳ 751.790.029 352.818.833 1.678.101.634 531.937.144 3.314.647.640
III Giá trị còn lại
1 Tại ngày đầu kỳ 1.084.766.057 384.728.822 56.716.546 243.819.657 1.770.031.082
2 Tại ngày cuối kỳ 3.401.218.319 563.097.680 1.238.631.415 252.582.224 5.455.529.638
Giá trị còn lại cuối kỳ của TSCĐ hữu hình đã dùng thế chấp, cầm cố vay vốn 0
Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết còn sử dụng 1.921.945.315
Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý
7 . Tăng, giảm tài sản cố định vô hình
Khoản mục Quyền sử Bản quyền, Nhãn hiệu Phần mềm Cộng
dụng đất bằng sáng chế hàng hóa máy tính
I. Nguyên giá TSCĐ
1. Số dư đầu kỳ 1.010.074.400 55.000.000 1.065.074.400
2. Số tăng trong kỳ 195.117.740 0 0 0 195.117.740
- Mua 0
- Tăng khác 195.117.740 195.117.740
3. Số giảm trong kỳ 0 0 0 0 0
- Thanh lý, nhượng bán 0
4. Số cuối kỳ: 1.205.192.140 0 0 55.000.000 1.260.192.140
II. Giá trị hao mòn lũy kế
1. Số đầu kỳ 12.833.334 12.833.334
2. Khấu hao trong kỳ 11.000.000 11.000.000
3. Giảm trong kỳ 0 0 0 0 0
4. Số cuối kỳ 0 0 0 23.833.334 23.833.334
III Giá trị còn lại
1. Tại ngày đầu kỳ 1.010.074.400 0 0 42.166.666 1.052.241.066
2. Tại ngày cuối kỳ 1.205.192.140 0 0 31.166.666 1.236.358.806
19
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Thuyết minh Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006
8 . Xây dựng cơ bản dở dang
12/31/2006 1/1/2006
Kho Bình Dương - Bảng tiêu chuẩn môi trường 11.428.571
Kho Bình Dương - San ủi mặt bằng 14.318.182
Phí viết dự án Chợ nông sản Cái Răng - Cần Thơ 62.200.000
Khảo sát thị trường và tư vấn công nghệ SX sơn 136.363.636
Cộng 136.363.636 87.946.753
9 . Các khoản đầu tư tài chính
9.1 . Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
12/31/2006 1/1/2006
Chứng khóan đầu tư ngắn hạn 19.182.330.839 0
Đầu tư ngắn hạn khác 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 0 0
Cộng 19.182.330.839 0
9.2 . Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
12/31/2006 1/1/2006
Đầu tư vào công ty con 0 0
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 960.192.000 0
Đầu tư dài hạn khác 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 0 0
Cộng 960.192.000 0
Danh sách các công ty con, công ty liên kết, công ty liên doanh quan trọng:
Tên Công ty Công ty con Công ty liên kết Công ty liên doanh
(tỷ lệ % quyền (tỷ lệ % quyền biểu (tỷ lệ % quyền biểu
biểu quyết) quyết) quyết)
Công ty cổ phần khoáng sản
Hà Giang 20%
10 . Chi phí trả trước dài hạn
12/31/2006 1/1/2006
Chi phí mua hàng phân bổ cho hàng tồn kho 867.579.802 632.928.569
Chi phí công cụ dụng cụ 244.623.776 60.625.896
Cộng 1.112.203.578 693.554.465
11 . Vay và nợ ngắn hạn
12/31/2006 1/1/2006
Vay ngắn hạn 65.776.655.780 63.697.308.019
Nợ dài hạn đến hạn trả 0 0
Cộng 65.776.655.780 63.697.308.019
20
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Thuyết minh Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006
Trong đó các khoản vay ngắn hạn: Đơn vị tính: triệu đồng
Tổng giá trị
Phương thức bảo
Số HĐ vay Bên cho vay Lãi suất Thời hạn vay khoản vay (tổng Số dư nợ gốc
đảm khoản vay
hạn mức)
Tại Văn phòng Công ty
24 NH TMCPNT 0,85%/
8/11/06 - 8/2/07 10.000 10.000 tín chấp
PL03 Đồng Tháp Mười tháng
NH TMCPNT 0,85%/ 12/12/06 -
không số 30.000 30.000 tín chấp
Đồng Tháp Mười tháng 12/12/07
01/01/2006 -
NH Công thương 6,15%/ 31/12/2006 (đã
06.12.2001 24.000 12.244 tín chấp
VN năm gia hạn đến
31/12/2007)
091/TD1/ NH Ngoại thương 0,85%/
20/4/06 - 20/4/07 30.000 6.845 tín chấp
06LD VN tháng
Tại Chi nhánh Bình Dương
cầm cố lô hàng
NH Sài Gòn 1,05%/ 13/12/06 -
11450 5.000 1.400 nông sản trị giá 2
Thương tín tháng 13/1/07
tỷ đồng
03/2006/H
1,2%/ 27/10/07 -
DTDCN- Nguyễn Thị Êm 686,5 346,5 tín chấp
tháng 27/1/07
EM
Tại Chi nhánh Hà Nội
chiết khấu bộ
NH Ngoại thương 6,3%/ 24/11/06 -
16 29,007.9USD 467,0 chứng từ thanh
VN năm 24/1/07
toán
chiết khấu bộ
NH Ngoại thương 6,3%/
17 21/11/06 - 5/2/07 44,370USD 714,4 chứng từ thanh
VN năm
toán
chiết khấu bộ
NH Ngoại thương 6,3%/
18 18/12/06 - 5/3/07 44,982 USD 724,3 chứng từ thanh
VN năm
toán
chiết khấu bộ
NH Ngoại thương 6,3%/ ngày đáo hạn
188,500USD 3.035,0 chứng từ thanh
VN năm 5/1/2007
toán
Cộng 65.776
21
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Thuyết minh Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006
12 . Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
12/31/2006 1/1/2006
Thuế phải nộp Nhà nước 1.006.811.373 2.122.078.373
- Thuế GTGT 140.928.852 192.138.175
- Thuế TTĐB
- Thuế xuất, nhập khẩu 674.511.544 1.893.844.558
- Thuế TNDN
- Thuế tài nguyên
- Thuế nhà đất
- Tiền thuê đất
- Các loại thuế khác 191.370.977 36.095.640
Các khoản phải nộp khác 0 0
- Các khoản phí, lệ phí
- Các khoản phải nộp khác
Cộng 1.006.811.373 2.122.078.373
Quyết toán thuế của Công ty sẽ chịu sự kiểm tra của cơ quan thuế. Do việc áp dụng luật và các qui định về
thuế đối với nhiều loại giao dịch khác nhau có thể được giải thích theo nhiều cách khác nhau, số thuế được
trình bày trên Báo cáo tài chính có thể bị thay đổi theo quyết định của cơ quan thuế.
13 . Các khoản phải trả phải nộp khác
12/31/2006 1/1/2006
Bảo hiểm xã hội 6.536.296 3.825.497
Kinh phí công đoàn 103.985.359 50.163.184
Phải trả về cổ phần hóa 41.613.445.454 13.099.172.490
Phải trả, phải nộp khác 384.259.602 12.676.339.581
Cộng 42.108.226.711 25.829.500.752
22
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Thuyết minh Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006
14 . Vốn chủ sở hữu
14.1 Bảng đối chiếu biến động vốn của chủ sở hữu
23
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Thuyết minh Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006
14.2. Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu
12/31/2006 Tỷ lệ % 1/1/2006 Tỷ lệ %
Vốn góp của Nhà nước 30.600.000.000 51% 48.000.000.000 80%
Vốn góp của các đối tượng khác 29.400.000.000 49% 12.000.000.000 20%
- Do pháp nhân nắm giữ 9.071.000.000 15% 2.250.000.000 4%
- Do thể nhân nắm giữ 20.329.000.000 34% 9.750.000.000 16%
Cộng 60.000.000.000 100% 60.000.000.000 100%
Thặng dư vốn cổ phần 2.613.225.000 0
Cổ phiếu quỹ (800.000.000) (1.520.625.000)
14.3. Các giao dịch về vốn với chủ sở hữu và phân phối cổ tức
Năm nay Năm trước
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Vốn góp đầu năm 60.000.000.000 60.000.000.000
- Vốn góp tăng trong năm
- Vốn góp giảm trong năm
- Vốn góp cuối năm 60.000.000.000 60.000.000.000
Cổ tức, lợi nhuận đã chia 5.846.620.000 1.332.000.000
Giá trị trái phiếu đã chuyển thành cổ phiếu trong năm 0 0
Số lượng cổ phiếu quỹ 36.080 156.880
Mệnh giá 1 cổ phiếu 10.000đ/cp 100.000đ/cp
14.4. Cổ phiếu
12/31/2006 1/1/2006
Số lượng cổ phiếu đăng ký phát hành 6.000.000 600.000
Số lượng cổ phiếu đã bán ra công chúng 6.000.000 600.000
- Cổ phiếu phổ thông 6.000.000 600.000
- Cổ phiếu ưu đãi
Số lượng cổ phiếu được mua lại 36.080 15.688
- Cổ phiếu phổ thông 36.080 15.688
- Cổ phiếu ưu đãi
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 5.963.920 584.312
- Cổ phiếu phổ thông 5.963.920 584.312
- Cổ phiếu ưu đãi
Mệnh giá 1 cổ phiếu 10.000đ/cp 100.000đ/cp
14.5. Các quỹ khác của Công ty
12/31/2006 1/1/2006
Quỹ đầu tư phát triển 813.902.486
Quỹ dự phòng tài chính 600.000.000
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Mục đích trích lập và sử dụng các quỹ của Công ty:
- Tích lũy vốn để tái đầu tư dài hạn
- Dự phòng rủi ro kinh doanh và rủi ro tài chính
- Tạo nguồn vốn lưu động tạm thời cho họat động sản xuất kinh doanh va dự phòng nguồn lương
24
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Thuyết minh Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006
15 . Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Năm nay Năm trước
Tổng doanh thu 1.037.572.345.082 616.987.566.085
- Doanh thu bán hàng 1.034.656.231.132 612.798.556.865
- Doanh thu cung cấp dịch vụ 2.916.113.950 4.189.009.220
- Doanh thu hợp đồng xây dựng
Các khoản giảm trừ doanh thu 4.096.255.000 1.911.848.000
- Chiết khấu thương mại
- Hàng bán bị trả lại
- Thuế xuất khẩu 4.096.255.000 1.911.848.000
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 1.033.476.090.082 615.075.718.085
16 . Giá vốn hàng bán
Năm nay Năm trước
- Giá vốn của hàng hoá đã bán 987.400.396.754 581.971.589.839
- Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp
- Hao hụt, mất mát hàng tồn kho
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Cộng 987.400.396.754 581.971.589.839
17 . Doanh thu hoạt động tài chính
Năm nay Năm trước
- Lãi tiền gửi, tiền cho vay 529.980.725 187.735.401
- Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu, cổ phiếu 2.577.227.424
- Cổ tức, lợi nhuận được chia 278.300.000
- Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện 566.563.708 230.765.156
- Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện 73.361.269
- Lãi bán hàng trả chậm 4.664.003.745 3.397.164.520
- Doanh thu hoạt động tài chính khác
Cộng 8.689.436.871 3.815.665.077
18 . Chi phí hoạt động tài chính
Năm nay Năm trước
- Lãi tiền vay 3.394.005.389 1.411.803.600
- Chiết khấu thanh toán, lãi bán hàng trả chậm
- Chi phí đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu, cổ phiếu 32.311.808
- Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện 642.572.829 536.824.500
- Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện 51.260.074
- Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư
- Chi phí hoạt động tài chính khác 227.898.056 544.446.420
Cộng 4.348.048.156 2.493.074.520
19 . Chi phí sản xuất theo yếu tố
Năm nay Năm trước
- Chi phí nguyên liệu, vật liệu 346.307.123 249.609.673
- Chi phí nhân công 5.500.844.237 4.196.236.042
- Chi phí khấu hao TSCĐ 472.238.397 517.069.540
- Chi phí dịch vụ mua ngoài 22.384.265.882 14.450.134.755
- Chi phí khác bằng tiền 4.375.892.306 5.332.869.834
Cộng 33.079.547.945 24.745.919.844
25
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Thuyết minh Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006
20 . Những thông tin khác
20.1. Các cam kết
Các cam kết liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh:
Tại thời điểm 31/12/2006 Công ty đã ký một số hợp đồng bán hàng hóa với tổng giá trị như sau:
Mặt hàng điện tử 1.183.199 USD
Mặt hàng inox 268.534 USD
Mặt hàng thép 107.732 USD
Mặt hàng café 7.500.000 USD
Mặt hàng thiếc 1.158.080 USD
Các hợp đồng trên sẽ được thực hiện trong Quý I và Quý II năm 2007, riêng mặt hàng café Công ty sẽ tạm
ngừng hoạt động kinh doanh sau khi hoàn tất các hợp đồng nêu trên
Tại thời điểm 31/12/2006 Công ty đã ký một số hợp đồng mua hàng hóa với tổng giá trị như sau:
Mặt hàng thép 102.396 USD
Mặt hàng thiếc và antimony 1.682.060 USD
Các hợp đồng trên sẽ được thực hiện trong Quý I và Quý II năm 2007.
Các cam kết liên quan đến chi phí đầu tư lớn:
Tại thời điểm 31 tháng 12 năm 2006, Công ty không có khoản cam kết nào chủ yếu liên quan đến việc mua
sắm các máy móc mới phục vụ hoạt động của Công ty
20.2. Thông tin về các bên có liên quan
Trong quá trình hoạt động kinh doanh, Công ty phát sinh các nghiệp vụ với các bên liên quan. Các nghiệp
vụ chủ yếu như sau:
Các bên liên quan Mối quan hệ Nội dung nghiệp vụ giá trị giao dịch
(VND)
Mua hàng
Công ty CP Xây lắp III - Thành viên công ty XD kho xưởng Tân Uyên 2.235.771.459
Petrolomex mẹ
Công ty CP Khoáng sản Hà Công ty liên kết Mua antimol thỏi 41.447.722.380
Giang
Công ty Xăng dầu Lâm Đồng Thành viên công ty Mua xăng dầu 1.386.043.505
Cộng 45.069.537.344
Bán hàng
Công ty Xăng dầu Khu vực II Thành viên công ty Phí dịch vụ tái xuất xăng 3.207.725.345
mẹ dầu
Công ty CP Khoáng sản Hà Công ty liên kết Bán quặng 1.349.039.669
Giang
Công ty CP Xây lắp III - Thành viên công ty Bán thép cán nóng 1.035.834.976
Petrolomex mẹ
Công ty CP Vận tải Xăng dầu Thành viên công ty Bán cao su 22.933.726.200
XN Đóng tàu thương mại - Thành viên công ty Bán thép 1.474.142.349
Petrolimex mẹ
Cộng 30.000.468.539
Cho đến ngày lập Báo cáo tài chính, các khoản chưa được thanh toán với các bên liên quan như sau:
Các bên liên quan Mối quan hệ Nội dung nghiệp vụ Phải thu/(phải trả)
(VND)
Công ty CP Khoáng sản Hà Công ty liên kết Mua hàng hóa 3.315.214.961
Giang
Công ty Xăng dầu Lâm Đồng Thành viên công ty Mua xăng dầu 614.792.000
26
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Thuyết minh Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006
20.3. Các giao dịch liên quan đến hợp đồng tương lai
Tại thời điểm 31/12/2006, Chi nhánh có những Hợp đồng tương lai chưa chốt giá bán như sau
- Hợp đồng bán hàng số 02-2006/TIN/PITCO-VQB ngày 01/12/2006
Hàng hóa: Thiếc thỏi xuất khẩu loại 25-27 Kg/thỏi, hàm lượng thiếc tối thiểu Sn 99,75%.
Khối lượng 20,0332 tấn (thực xuất 20,0322 tấn)
Giá cả: Giá mua bán chính thức giữa hai bên sẽ bằng Giá thiếc LME-3 tháng (Giá người mua) được công
bố trên internet mà hai bên chốt được với nước ngoài và trừ lùi một số tiền được hai bên thống nhất là: 450
USD/tấn
Thời gian giao hàng: ngày 25/12/2006
Giá bán tạm tính: 8.735 USD/tấn (chưa bao gồm 5% thuế VAT)
- Hợp đồng bán hàng số 40-2006/HD-KHDT ngày 15/12/2006
Hàng hóa: Thiếc thỏi xuất khẩu loại 25-27 Kg/thỏi, hàm lượng thiếc tối thiểu Sn 99,75%.
Khối lượng 40,171 tấn (thực xuất 40,171 tấn)
Giá cả: Giá mua bán chính thức giữa hai bên sẽ bằng Giá thiếc LME-3 tháng (Giá người mua) được công
bố trên internet mà hai bên chốt được với nước ngoài và trừ lùi một số tiền được hai bên thống nhất là: 535
USD/tấn
Thời gian giao hàng: ngày 21/12/2006
Giá bán tạm tính: 149.361.400 VND/tấn
- Hợp đồng bán hàng số 55026 ngày 29/11/2006
Hàng hóa: Thiếc thỏi xuất khẩu loại 25-27 Kg/thỏi, hàm lượng thiếc tối thiểu Sn 99,75%.
Khối lượng 40 tấn (thực xuất 20,1274 tấn)
Giá cả: Giá mua bán chính thức giữa hai bên sẽ bằng Giá thiếc LME-3 tháng (giá người mua) mà hai bên
chốt được với nhau và trừ lùi một số tiền được hai bên thống nhất là: 120 USD/tấn
Thời gian giao hàng: ngày 07/12/2006
Giá bán tạm tính: 10.740 USD/tấn
Tại thời điểm 31/12/2006, Chi nhánh có những Hợp đồng tương lai chưa chốt giá mua như sau
- Hợp đồng mua hàng số 09-2006/PITCO-KSCB ngày 25/11/2006
Hàng hóa: Thiếc thỏi xuất khẩu loại 25 Kg/thỏi, hàm lượng thiếc tối thiểu Sn 99,75%.
Khối lượng 40 tấn (thực nhập 40,3606 tấn)
Giá cả: Giá mua bán chính thức giữa hai bên sẽ bằng Giá thiếc LME-3 tháng (giá người mua) được công bố
trên Internet mà hai bên chốt được với nước ngoài và trừ lùi một số tiền được hai bên thống nhất là: 550
USD/tấn
Thời gian giao hàng: ngày 07/12/2006
Giá bán tạm tính: 10.740 USD/tấn
- Hợp đồng mua hàng số 09-2006/PITCO-KSCB ngày 25/11/2006
Hàng hóa: Thiếc thỏi xuất khẩu loại 25 Kg/thỏi, hàm lượng thiếc tối thiểu Sn 99,75%.
Khối lượng 40 tấn (thực nhập 40,3606 tấn)
Giá cả: Giá mua bán chính thức giữa hai bên sẽ bằng Giá thiếc LME-3 tháng (giá người mua) được công bố
trên Internet mà hai bên chốt được với nước ngoài và trừ lùi một số tiền được hai bên thống nhất là: 550
USD/tấn
Thời gian giao hàng: ngày 07/12/2006
Giá bán tạm tính: 10.740 USD/tấn
27
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Thuyết minh Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006
20.4. Các sự kiện sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm
Tính đến thời điểm công bố Báo cáo Tài chính năm 2006, một số hợp đồng tương lai được đề cập trong
mục 21.3 của Thuyết minh Báo cáo Tài chính đã xác định được kết quả kinh doanh. Tổng lợi nhuận từ các
hợp đồng này khoảng 305 triệu đồng và đã được ghi nhận vào kết quả kinh doanh năm 2007
Ngoài ra không có sự kiện trọng yếu nào xảy ra sau ngày lập Báo cáo tài chính đòi hỏi được điều chỉnh hay
công bố trên Báo cáo tài chính.
20.5. Số liệu so sánh
Số liệu so sánh là số liệu trên Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2005 đã được Công
ty Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán (AASC) kiểm toán. Số liệu này đã được phân loại lại
cho phù hợp để so sánh với số liệu năm nay.
TP Hồ Chí Minh, ngày 14 tháng 01 năm 2007
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
Lê Thúy Đào Hà Huy Thắng Trần Ngọc Châu
28
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Thuyết minh Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006
14. Vốn chủ sở hữu
14.1 Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu
Khoản mục Thặng dư vốn cổ Quỹ đầu tư phát Quỹ dự phòng tài Lợi nhuận chưa
Vốn kinh doanh Cổ phiếu quỹ Tổng cộng
phần triển chính phân phối
Năm trước
1 Số dư đầu kỳ 60.000.000.000 1.514.771.793 61.514.771.793
2 Số tăng trong kỳ (1.520.625.000) 10.218.086.786 8.697.461.786
3 Số giảm trong kỳ 1.436.008.913 1.436.008.913
4 Số cuối kỳ 60.000.000.000 (1.520.625.000) 0 0 10.296.849.666 68.776.224.666
Năm nay
1 Số đầu kỳ 60.000.000.000 (1.520.625.000) 0 0 10.296.849.666 68.776.224.666
2 Số tăng trong kỳ 0 2.613.225.000 2.097.025.000 813.902.486 600.000.000 18.210.150.619 24.334.303.105
Tăng từ lợi nhuận năm nay 18.210.150.619 18.210.150.619
Phân phối LN năm trước 813.902.486 600.000.000 1.413.902.486
Tăng khác 2.613.225.000 2.097.025.000 4.710.250.000
3 Số giảm trong kỳ 0 0 1.376.400.000 0 0 7.489.610.788 8.866.010.788
Phân phối lợi nhuận 7.485.477.246 7.485.477.246
Tăng vốn kinh doanh 0
Giảm khác 1.376.400.000 4.133.542 1.380.533.542
4 Số cuối kỳ 60.000.000.000 2.613.225.000 (800.000.000) 813.902.486 600.000.000 21.017.389.497 84.244.516.983
23