Tiếng anh thường dùng trong hàng hải
Tài liệu tham khảo Từ vựng tiếng anh chuyên dùng trong ngành hàng hải.
Tiếng Anh Bilge pump: bơm la canh.
thường dùng trong Bill of Exchange: hối phiếu.
hàng hải Bill of health: giấy chứng nhận sức
Baggage list: tờ khai hành lý. khỏe.
Bailee: người nhận hàng hóa gởi để bảo Bill of lading: vận đơn đường biển, vận
quản. tải đơn.
Balance: số còn lại. Bitt: cọc bích.
Balance cargo: số hàng còn lại. Blame: lỗi, trách nhiệm.
Bale: kiện (hàng mềm). Blank (bearer)B/L: vận đơn không ghi
Bale capacity: dung tích hàng bao kiện. đích danh người nhận hàng.
Ballast: nước balát (để dằn tàu). Boat: tàu (nhỏ), xuồng.
Band: đai bọc ngoài, đai thuyền. Body: tổ chức, con người, nhóm, hội
Bank: bãi ngầm (ở đáy sông), đê gờ ụ đồng.
(đất đá). Boiler: nồi hơi.
Bank guaranty: giấy bảo đảm nhà băng Boiler feed pump: bơm cấp nước cho
(ngân hàng). nồi hơi.
Banker: ngân hàng, nhà băng. Bona fide: có thiện ý, thành thật, chân
Bank’s correspondent: ngân hàng đại thật (từ la tinh).
lý. Booking note: hợp đồng lưu khoang (tàu
Barge: sà lan. chợ).
Barraty: bạo hành, sự chủ tầm của Bosun: thủy thủ trưởng.
thuyền viên gây thiệt hại cho chủ tàu. Bottom: đáy, tận cùng, dưới cùng.
Barrel: thùng phi (hình trống). Bound: bị ràng buộc.
Base on: làm cơ sở, dựa vào. Bound for: chạy tới, đi tới.
Basis: cơ sở. Bow: mũi tàu, đằng mũi.
Batter: bẹp, méo mó. Bowl: chậu la bàn.
Be raedy to have in!: chuẩn bị kéo neo! Branch: chi nhánh.
Bewilling to: sẵn sàng, sẵn lòng. Breach: sự vi phạm.
Beach: bãi biển, bãi tắm Breadth: chiều rộng.
Beacon: phao tiêu Break bulk: bắt đầu dỡ hàng.
Beam: chiều rộng lớn nhất của tàu, trục Breakdown: sự hỏng máy.
ngang. Breast line: dậy ngang.
Bear: chịu, bị (bore, borne, born). Bridge: buồng lái, buồng chỉ huy.
Bearing: ở đỡ, bạc lót, bạc trục. Brightness: độ sáng.
Bearth note: hợp đồng lưu khoang (cả Brilliance: sự sáng, độ sáng.
tàu chợ lẫn tàu chuyến). Broadly: rộng rãi.
Beg: xin. Broker: người môi giới.
Behave: cư xử, chạy (máy móc, tàu bè). Brokerage: tiền môi giới.
Belief: sự tin tưởng. Bulk – carrier: tàu chở hàng rời.
Bell: chuông, cái chuông. Bulk cargo: hàng rời.
Belong to: thuộc về, của. Bulkhead: vách ngăn.
Bend: cong, võng. Bump: sự va mạnh, sự đụng mạnh.
Beneficiary: người hưởng, người được Bundle: bó, bọc, gói.
trả tiền. Bunker: lấy nhiên liệu.
Benefit: sự tác dụng, lợi ích. Buoy: phao.
Beyond: quá, vượt xa hơn. Burden of proving: nghĩa vụ chứng
minh. Cargo: hàng hoá.
Bursting: sự nổ. Cargo plan: sơ đồ xếp hàng.
Business: Nghiệp vụ, việc kinh doanh. Carpenter: thợ mộc.
Buyer: người mua. Carriage: vận chuyển, vận tải, chuyên
By gravity: tự chảy, do tác dụng của chở.
trọng lực. Carrier: người vận tải, người chuyên
By means of: bằng phương tiện. chở.
By no means: tuyệt nhiên không, không Carry out: thực hiện, tiến hành.
phải là. Carton: thùng cáctông, hộp các tông,
By their nature: về bản chất của chúng. hộp bìa cứng (đựng hàng).
C Case: trường hợp.
Commands for mooring: khẩu lệnh Cash: tiền mặt.
buộc dây. Cask: thùng tonnô.
C/O = care of: nhờ, chuyển giúp, để Cast: đúc.
chuyển cho. Cast loose: thả dây, thả lỏng.
Cabin: cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ). Catalogue: bản liệt kê mục lục.
Cable: cáp, lin. Cater for: phục vụ cho.
Cadet: sĩ quan (sinh viên) thực tập trền Catering department: bộ phận (ngành)
tàu. phục vụ trên tàu.
Calculate: tính, tính toán. Cause: nguyên nhân, nguyên do.
Calculation: sự tính toán. Cautions: thận trọng, cẩn thận.
Call: phí bảo hiểm (pand I). Cement: ximăng.
Call sign: hô hiệu, tín hiệu gọi. Certain: nào đó, chắc chắn.
Can: hộp nhỏ, bình, biđông (đựng Certificate: giấy chứng nhận.
nước). Chance: khả năng, cơ hội.
Canal: kênh đào, sông đào. Channel: kênh.
Canal dues: thuế qua kênh. Chapel: nhà thờ nhỏ.
Cancel: hủy bỏ, xoá bỏ. Chapter: chương, mục.
Cancelling: (Ngày) hủy bỏ hợp đồng. Characteristic: đặc điểm, đặc tính.
Cant: đưa, xoay mũi, trở mũi, ném sang Charge: nhiệm vụ, bổn phận trách
bên. nhiệm.
Cant the stern (the bow) off the pier!: Chart: hải đồ, bản đồ.
Đưa lái (mũi) ra khỏi cầu tàu! Chart datum: số không hải đồ, chuẩn
Canvas: bạt, vải bạt. độ sâu.
Capable: có khả năng, có năng lực. Charter: thuê tàu.
Capacity: dung tích. Charter – party: hợp đồng thuê tàu.
Capital: vốn, vốn đầu tư Check: kiểm tra.
Captain: thuyền trưởng. Check her on the spring!: Giữ dây chéo!
Carboy: bình lớn có vỏ bọc ngoài để Check the aftbreast line!: Hãm dây
chở chất hóa học. ngang lái lại!
Card: đĩa la bàn. Check your head rope (stern rope)!:
Cardboad: cáctông, bìa cứng. Giữ dây mũi (lái)!
Care: sự chú ý, thận trọng. Checker: người kiểm tra: nhân viên
Care of: nhờ, chuyển giúp, để chuyển kiểm đếm.
cho. Chemical: hoá chất, chất hoá học.
Careless: cẩu thả. Choice: sự lựa chọn, chọn lọc.
Chronometer: thời kế, crônômét. Commission: tiền hoa hồng.
Church: nhà thờ lớn. Commit: phạm phải, can phạm.
Circle: vòng, hình tròn. Committee: ban, tiểu ban.
Circular: tròn, vòng, vòng quanh. Common: chung, công cộng.
Circumstance: hoàn cảnh, trường hợp. Common carrier: người chuyên chở
Claim: khiếu nại. công cộng (với những điều kiện và giá
Clap: đóng sập vào, ấn mạnh, đặt cước quy định sẵn ).
nhanh. Common law: luật phổ thông (Anh, Mỹ,
Clap the stoppers!: Khoá neo lại. Uc, Canada …)
Class: cấp hạng tàu. Communicate: liên lạc, thông tin.
Classification: sự phân loại (hạng). Comparison: sự so sánh.
Clause: điều khoản. Compatible: hợp, thích hợp, tương hợp.
Clean B/L: vận đơn sạch không có ghi Compensation: sự đền bù, sự bồi
chú. thường.
Clear (foul) anchor!: Neo không vướng Competent: cp1 khả năng, có năng lực.
(neo vướng)! Competition: sự cạnh tranh.
Clearcut: rõ ràng, dứt khoát. Compile: ghi chép, biên soạn.
Cleared: đã làm mọi thủ tục để có thể Complaint: sự góp ý, sự phàn nàn.
cho tàu rời bến. Complete: toàn bộ, hoàn toàn.
Client: khách hàng. Completion: sự hoàn thành, sự kết thúc.
Clockwise: theo chiều kim đồng hồ. Comply with: tuân theo, đồng ý làm
Close quarters situation: tình huống quá theo.
cận, việc đi đến quá gần. Comprehension: bao hàm, toàn diện,
Clutter: tiếng ồn ào, sự lộn xộn, sự hỗn mau hiểu, tổng hợp.
loạn. Concentrate: tập trung vào.
Coal: than. Concern: liên quan.
Coast: bờ biển, ven biển. Concurrent: xảy ra đồng thời, đồng
Coast radio installation: đài (trạm) vô thời với.
tuyến trên biển. Conduct: sự điều khiển, sự hướng dẫn,
Cocoa: ca cao. sự chỉ đạo.
Code: luật lệ, quy tắc, bộ luật. Conduct of vessel: hành trình của tàu
Code name: tên theo mã. thuyền.
Co-extensive: cùng tăng lên, cùng mở Conduct of vessels in sight of one
rộng. another: hành trình của tàu thuyền khi
Collect: thu. nhìn thấy nhau.
Collective B/L: vận đơn chung. Confine: giới hạn, hạn chế.
Collistion: sự đâm va, sự va chạm. Confirm: xác nhận, chứng thực, thừa
Combat: đối phó, loại bỏ. nhận, phê chuẩn.
Combination: sự kết hợp. Confirmation: sự xác nhận.
Come along: cập mạn. Conform: phù hợp, đúng.
Come alongside: cặp cầu, cặp mạn. Conical: hình nón.
Command: quyền chỉ huy, quyền điều Connection: thanh truyền.
khiển. Connection rod: biên, thanh truyền, tay
Commence: bắt đầu. truyền.
Commence owing!: Bắt đầu lai dắt! Conscientious: tận tâm, chu đáo.
Commercial: thương mại, thương vụ. Consecutive voyage: chuyến liên tục.
Consent: sự đồng ý, sự thoả thuận. Cool chamber: khoang lạnh.
Consequence: hậu quả. Cope with: đối phó với.
Consequential: do hậu quả, do kết quả. Coral reef: đá ngầm san hô.
Consequently: bởi thế, do đó, vậy thì, vì Corporate body: tổ chức đoàn thể.
vậy, cho nên. Correct: đúng, chính xác.
Consider: xem tới, xét tới. Correction: sự tu chỉnh, sự sửa đổi.
Considerable: lớn, đáng kể. Correspondence: thư tín.
Considerably: đáng kể, nhiều. Cost: chi phí, phí tổn.
Consideration: sự suy xét, sự cân nhắc. Cost increase: khoản tăng về chi phí.
Consignment: lô hàng, hàng hoá gởi. Cotton: bông.
Consistent with: phù hợp, thích hợp. Count: đếm.
Constant: trung thành, bất biến, liên Counter: chống lại, làm trái ngược lại.
tiếp, kiên trì. Counter-offer: sự hoàn giá, hoàn giá
Constitute: tạo, tạo thành. chào.
Constraint: thông số cho việc chạy tàu Coupling: chỗ nối, vật nối.
và khai thác. Course: hướng.
Construction: cấu trúc, kết cấu. Court: toà án.
Constructive total loss: tồn thất, ước Cover: che, bảo vệ, trải ra.
tính coi như toàn bộ. Craft: bè, tàu.
Consul: lãnh sự. Crane driver: người lái cần cẩu.
Consular: (thuộc) lãnh sự. Crankpin: chốt trục cam.
Consume: tiêu thụ. Crankshaft: trục cam.
Consumption: sự tiêu thụ. Crate: tạo nên, tạo thành.
Contact: tiếp xúc, giao thiệp, gặp gỡ. Credit: tín dụng.
Contain: chứa đựng, bao gồm. Crew: thuyền viên, thuỷ thủ, thuyền bộ.
Container: côngtenơ. Crew list: danh sách thuyền viên.
Container ship: tàu chở côngtenơ. Crisis: sự khủng hoảng.
Contamination: sự làm hỏng, sự làm Cross: đi qua, chạy qua, cắt hướng,
bẩn. chéo hướng.
Content: nội dung. Cruise: đi du lịch, đi chơi (bằng tàu
Continuation: sự tiếp tục, sự làm tiếp. biển).
Continue the present course!: Tiếp tục Cubic feet: phít khối.
giữ đúng hướng như thế này! Cultivated field: cánh đồng có trồng
Continuously: liên tục, liên tiếp. trọt cày cấy.
Contour: đường viền. Currency: sự thực hiện, thời gian lưu
Contract: hợp đồng. hành.
Contrary to: trái với. Current: hiện thời, hiện nay, đang lưu
Contrast: sự trái ngược. hành, hiện hành.
Contribution: sự đóng góp, sự góp Curved line: đường cong.
phần, phần đóng góp. Custody: sự trông nom, sự canh giữ.
Control: điều khiển, khống chế. Customary: theo phong tục, tập quán.
Convenience: sự thuận lợi, sự thuận Customs: hải quan.
tiện. Customs officer: Sĩ quan hải quan.
Convention: Công ước. Cylindrical: hình trụ.
Convert: biến, biến đổi. Commands for anchoring: khẩu lệnh
Conveyance: sự chở, sự chuyên chở. neo.
D Demand: nhu cầu, đòi hỏi.
Daily running cost: chi phí ngày tàu. Demise (bare-boat) C/P: hợp đồng thuê
Damage: sự hư hỏng, thiệt hại. tàu trần (trơn).
Damages: tiền bồi thường thiệt hại, Demurrage: tiền phạt làm hàng chậm.
tiền bồi thường tai nạn. Depart: khởi hành.
Damp – resiting paper: giấy chống ẩm. Departure: sự đi, sự khởi hành.
Danger: hiểm hoạ, sự nguy hiểm. Depend on: tuỳ thuộc, phụ thuộc vào.
Dangerous: nguy hiểm. Dependable: có thể tin được, đáng tin
Date: ghi (đề) ngày tháng. cậy.
Dawn: buổi đầu, rạng đông, bình minh. Dependent: phục thuộc, lệ thuộc.
Daylight: ban ngày, ánh sáng ban ngày. Dependent on: phụ thuộc, lệ thuộc.
Dead slow ahead (astern)!: Tới (lùi) thật Dependent upon: phụ thuộc vào.
chậm! Deposit: tiền ký ngân, tiền đặt cọc.
Dead weight: trọng tải. Depreciation: sự mất giá, khấu hao.
Dead-freight: cước khống. Depreciction cost: chi phí khấu hao.
Deal with: có quan hệ với. Depression: sự kinh doanh sa sút.
Deballast: bơm balát. Depth: độ sâu.
Debt: nợ nần, món nợ. Deratting: sự diệt chuột.
Decision: quyết định. Derrick: cần cẩu tàu.
Deck department: ngành (bộ phận) Descend: tụt xuống, đi xuống, xuống.
boong. Describe: diễn ảt, định rõ tính chất.
Deck load: hàng trên boong. Description: sự tả, sự diễn tả, sự mô tả.
Deckhand: thuỷ thủ boong. Design: thiết kế, mẫu.
Declaration: tờ khai, sự công bố. Desire: mong muốn, muốn.
Declaration of narcotic and drug: tờ Despatch: sự gởi đi, sự giải phóng tàu
khai các chất độc dược (thuuốc ngủ, ma nhanh.
túy) Destination: cảng đích, cảng dỡ hàng.
Declaration of Arms and Ammunition: Destroy: phá hủy, làm mất hiệu lực.
Tờ khai vũ khí, đạn dược. Detain: giữ, cầm giữ, bắt đợi chờ.
Declare: công bố, tuyên bố. Detention: sự cầm giữ, sự chậm trễ bắt
Deduct: trừ đi, khấu trừ. buộc.
Deem: coi như, cho rằng. Deterioration: sư hư hỏng.
Deepen: làm sâu, khoét sâu. Determination: sự hết hạn, mãn hạn
Default: lỗi lầm, sai sót. hợp đồng.
Defect: sự cố hỏng hóc, sai sót, khuyết Determine: xác định.
tật. Development: sự phát triển.
Deferred payment: mua chịu trả dần. Deviation: sự chệch hướng, sự sai
Define: định rõ, chỉ rõ tính chất. đường.
Definition: sự định nghĩa, lời định nghĩa. Device: dụng cụ, máy móc.
Deg = degree: độ. Diameter: đường kính.
Degree: độ. Difference: sự khác nhau, sự chệnh
Delay: sự chậm trễ, làm chậm trễ. lệch.
Deliver: giao, phát. Deliberately: cố ý, chủ tâm, có tính toán.
Delivery: giao, sự giao. Diligence: sự siêng năng, sự chuyên cần,
Delivery date: ngày giao hàng. sự cần cù.
Delivery order: lệnh giao hàng. Dimension: kích thước.
Dimmer: nút (công tắc). đôi mũi và lái!
Dispatch: giải phóng tàu nhanh. Doubtful: nghi ngờ, hoài nghi.
Diretion: hướng. Draft: hối phiếu.
Directly: trực tiếp. Draft: mớn nước.
Dirty: bẩn. Drainage: ước thoát đi, sự dẫn lưu.
Disadvantage: nhược điểm, bất lợi. Draught: mớn nước.
Disappointment: sự thất ước, sự làm Draw: rút (tiền).
xong. Draw up: thảo, thảo ra, viết, lập.
Disclaim: không nhận, chối. Dredger: tàu cuốc, tàu hút bùn.
Discount: chiết khấu. Drift: trôi giạt, bị cuốn đi.
Discriminate: phân biệt, đối xử. Drive: đẩy, truyền động.
Dishonest conduct: cách cư xử không Drive off: đưa xuống, kéo xuống.
trung thực. Drive on: đưa lên, kéo lên.
Disinfection and Deratization Drop: thả, buông lơi.
certificate: Giấy chứng nhận tẩy uế khử Drum: thùng phi.
trùng và diệt chuột. Dry dock: ụ khô, ụ nổi.
Dislodge: đánh bật ra khỏi vị trí, trục ra Due: phụ phí, thuế.
khỏi. Dueconcern: sự quan tâm thích đáng.
Displacement: lượng rẽ nước. Due notice: thông báo kịp thời.
Disposal: sự tùy ý sử dụng, sự sắp dặt. Due to: do, vì.
Disposition: sự phân bổ, cách sắp xếp. Duly: thích hợp, thoả đáng.
Dissolution: sự hủy bỏ, sự tan rã. Duplicate: bản sao (hai bản).
Distant: xa, cách, xa cách. Duration: thời gian, khoảng thời gian.
Distinction: sự phân biệt, điều khác Duty: thuế, nhiệm vụ.
nhau. E
Distingguish: phân biệt, nhận ra. Earnings: tiền kiếm được, tiền lãi.
Distress: cảnh hiểm nguy, cảnh hiểm Ease the helm!: Trả lái từ từ.
nghèo, tai hoạ. Ease!: Trả lái từ từ.
Diver: thợ lặn. Easy: hãy từ từ.
Diversion: sự chuyển hướng, sự chệch Easy ahead (astern)!: Tới (lùi) chậm!
hướng. Echo: tiếng đôi, tiếng vọng.
Divide: chia, phân chia. Economically: một cách kinh tế (tiết
Do one’s utmost: làm hết sức mình. kiệm).
Dock: ụ, chổ sửa chữa tàu. Eddy: xoáy nước, gió lốc.
Dock dues: thuế bến. Edge: lề, rìa, mép.
Dock gate: cửa ụ. Edition: lần in ra, lần xuất bản.
Dock receipt: biên lai kho hàng (cảng). Effect: mục đích, ý định, vấn đề.
Document: tài liệu, giấy tờ Effective: hữu hiệu, hiệu quả.
Documentary: thuộc tài liệu, tư liệu. Effectively: có hiệu quả, có hiệu lực.
Documenary credit: tín dụng chứng từ, Effectiveness of the action: hành động
tín dụngthư. có hiệu quả của việc điều động.
Dominant: có ưu thế hơn, thống trị. Efficient: có hiệu quả, hiệu suất cao.
Donkeyman: hạ sĩ quan phụ trách thợ Efficient deck – hands: thủy thủ trên 19
máy. tuổi đã qua kỳ kiểm tra năng lực.
Dot: dấu chấm chấm. Egyptian: Ai Cập.
Diuble up fore and aft!: gia cường gấp Either: một trong hai, cả hai.
Electrical equipment: thiết bị điện. Equivalent: tương đương với.
Electromechanical: cơ điện, điện cơ Essence: bản chất, thực chất.
học. Essential: quan trọng, chính, chủ yếu.
Electroventilation: thông gió bằng điện. Essentially: chủ yếu, cốt yếu, bản chất.
Elevator: máy nâng, máy trục. Essentials: những điều cốt yếu.
Elicit: moi, gợi ra. Establish: xác định, chính thức hoá, xác
Elsewhere: ở một nơi nào khác. lập.
Embarkation: xếp hàng lên tàu. Estimate: ước tính, dự tính.
Embody: biểu hiện, kể cả. ETA = expected time of arival: thời
Emergency steering system: hệ thống gian dự kiến tới.
lái sự cố. Even if: thậm chí, ngay cả.
Emit: phát, phát ra. Envenly: bằng phẳng đều, ngang nhau.
Emphasize: nhấn mạnh, làm nổi bật. Event: trường hợp, sự kiện.
Employ: thuê, làm thuê, sử dụng. Eventually: đưa đến kết quả là, cuối
Employment: việc làm, (sự) thuê làm, cùng.
sự dùng. Everything is ready for towing!: Tất cả
En route: trên đường đi (tiếng Pháp). đã sẵn sàng để lại dắt!
Enable: làm cho có thể, làm cho có khả Evidence: bằng chứng, làm bằng chứng.
năng, cho quyền, cho phép. Examination: sự kiểm tra.
Enclose: kèm theo. Examine: khám, kiểm tra.
Encounter: gặp phải. Exceed: vượt quá.
End: đầu, đầu cuối, cuối. Except: trừ ra, loại ra, phản đối, chống
Endorsement: kỳ hậu. lại.
Energy: năng lượng. Except where: trừ khi.
Enforce: bắt tôn trọng, bắt tuân theo, Exception: loại trừ, ngoại lệ.
đem thi hành (luật lệ). Excess: sự vượt quá.
Enforceable: có thể bắt tôn trọng. Excessive: vượt quá.
Engage: cam kết, hứa hẹn. Excessively: quá mức, quá thể, quá
Engine: máy, động cơ. đáng.
Engine telegraph orders: Khẩu lệnh Exchange: tỷ giá hối đoái, ngoại hối.
máy. Exclude: loại trừ.
Enormously: vô cùng, hết sức. Excursion: tham quan, du lịch.
Ensure: bảo đảm. Execute: thực hiện, làm thủ tục để cho
Enter into: ký kết, tham dự. có giá trị.
Enter into force: có hiệu lực. Exemption: sự miễn trừ, sự nhiễm.
Entertainment: giải trí. Exrcise: thực hiện, thi hành, làm sử
Entirely: hoàn toàn. dụng.
Entry: sự ghi vào. Exercise a lien: sử dụng quyền cầm giữ
Entry visa: thị thực nhập cảnh. hàng.
Enumerate: liệt kê. Exist: tồn tại.
Environment: môi trường. Existence: sự tồn tại, sự sống, sự sống
Equal: ngang bằng, bình đẳng. còn.
Equally: ngang bằng, bình đẳng, tương Exonerate: miễn cho, miễn.
đương. Expand: mở rộng, phát triển.
Equip: trang bị. Expect: dự kiến.
Equipment: thiết bị, dụng cụ, trang bị. Expected life: tuổi thọ dự kiến.
Expeditious: khẩn trương, mau lẹ. cho quả đệm sang phải (trái)!
Expenditure: chi phí, phí tổn. Figure: hình, hình dáng, sơ đồ.
Expense: chi phí, tiền chi tiêu. Financial: (thuộc) tài chính; về tài
Experience: trải qua. chính.
Experienced: có kinh nghiệm, từng trải. Finish with the engine!: nghỉ mát, tắc
Expertise: ý kiến về mặt chuyên môn máy.
thành thạo. Firm offer: sự chào giá cố định.
Expiry: sự kết thúc, sự mãn hạn, sự hết First mate: đại phó, thuyền phó nhất.
hạn. Fishing tool: ngư cụ.
Explicitly: rõ ràng, dứt khoát. Fit: đặt, lắp đặt, thích hợp.
Explosion: sự nổ. Fix: ổn định, cố định, ấn định, quy định,
Explosive: dễ nổ, gây nổ. phạm vi.
Export: xuất khẩu. Fixed object: vật cố định.
Exporter: người xuất khẩu. Fixture note: hợp đồng sơ bộ để xếp
Expression: thành ngữ, thuật ngữ. hàng.
Extend: gia hạn, kéo dài, bổ sung. Flag of convenience: cờ thuận tiện, cờ
Extension: sự gia hạn, sự kéo dài. phương tiện.
Extinction: sự dập tắt, sự tiêu diệt. Flare: đuốc hiệu, chớp lửa, pháo hiệu.
Extra: thêm, phụ. Flash: chiếu sáng, loé sáng, phát sáng.
Extra – weights: những kiện hàng nặng. Fleer: hạm đội, đội tàu.
Extract: đoạn trích. Fleet: đội tàu, tàu.
Extraneous: bắt nguồn ở ngoài, xa lạ. Flight: chuyến bay, cuộc bay.
Extraordinary: đặc biệt, khác thường Floating: nổi, trôi.
Extra – weights: những kiện hàng nặng. Floating beacon: phao tiêu, phù tiêu, hải
Extremely: hết sức, cực kỳ. đăng.
F Fluctuation: sự lên xuống, sự thăng
Face: đối mặt, đối diện. trầm.
Facilitate: làm cho dễ dàng, làm thuận Fluctuate: lên xuống, hay thay đổi.
tiện. Fly: treo, bay.
Factor: yếu tố, thành phần. Focus: tiêu điểm, điểm trọng tâm, hội
Fail: hỏng, sự cố. tụ.
Failure: sự không làm được (việc gì), sự Fog: mù, sương mù dày.
thất bại. Fog patch: dải sương mù.
Fairway: luồng, luồng lạch. Fog signal: âm hiệu sa mù (sương mù).
Fall: rơi đổ xuống. Following: như sau, sau đây.
False: sai, không đúng. Force: ép buộc, đẩy tới.
Faster!: Tăng vòng tua, nhanh hơn! Force majcure: bất khả kháng.
Fathom: phathom (6 feet), sải, đơn vị đo Forecastle: sàn boong mũi.
chiều sâu = 1,82m. Foregoing: những điều đã nói ở trên.
Fault: thiếu sót, sơ suất. Foreign nationals: những người nước
Faulty stowage: xếp hàng không tốt. ngoài.
Favourable: thuận lợi. Forfeit: để mất, mất quyền, bị tước.
Fear: e ngại, lo sợ. Form: hình thức, cách thức.
Feature: đặc điểm, nét đặc biệt. Formation: sự hình thành, sự tạo thành.
Fender: quả đệm, đệm va. Formula: công thức.
Fenders on th starboard (port) side!: Fortuitous: tình cờ, ngẫu nhiên.
Forward: đằng mũi, đằng trước. Galvanize: mạ.
Foul: vận đơn bẩn, có ghi chú. Gang: đội, toán, máng.
Fraction: phân số, phần nhỏ. Gang foreman: đội trưởng, máng
Fragile: dễ vỡ, dễ gãy, dễ hỏng. trưởng.
Fraternity: phường hội, tình anh em. Garlic: tỏi.
Free from: được miễn, không bị. Gas: khí, hơi.
Free pratique: giấy hoàn thành thủ tục y General average: tổn thất chung.
tế (được phép giao dịch với bờ). General cargo: hàng bách hoá.
Freeboard: mạn khô. Generally speaking: nói chung.
Freedom: tự do. Generalship: tàu chở hàng bách hoá.
Freefloat: ra khỏi chỗ cạn. Generator: máy đèn, máy phát điện.
Freight: cước, thuỷ cước. Geneva Convention: Công ước Geneva.
Frequency: tần số. Gent: đại lý.
Frozen fish: cá đông lạnh. Geographival: thuộc địa lý.
Frustrate: làm hỏng, làm cho vô hiệu Get both anchors ready!: chuẩn bị, cả
quả, làm cho mất tác dụng. hai neo!
Fuel: nhiên liệu. Get in: vào, thu về, mang về.
Fuel filter: bình lọc nhiên liệu. Get in the bow (stern)!: Đưa mũi (lái)
Fueling terminals: các cảng tiếp dầu. vào!
Ful and down: lợi dụng hết dung tích và Get stranded: mắc cạn.
trọng tải. Get the starboad (port) anchor ready!:
Fulfill: hoàn thành, thực hiện. chuẩn bị neo phải (trái)!
Fulland complete cargo: hàng theo đ1ng Give her a short kich ahead (astern):
hợp đồng quy định. Dịch tàu lên trước (về sau) một chút!
Full complement: thuyền bộ đầy đủ. Give on shore (ashore) the heaving
Full set: bộ đầy đủ. line!: Quăng dây ném lên bờ!
Full speed ahead (astern)!: Tới (lùi) hết Give out two lines, one from each side!:
máy. Quăng hai dây dọc mũi, mỗi mạn một
Function: chức năng, nhiệm vụ. dây.
Fundamentelly: về cơ bản. Give rise to: gây ra, nảy sinh.
Funnel: ống khói. Glad: đệm, nắp đệm.
Furnish: cung cấp. Glass-ware: đồ thuỷ tinh, hàng thủy
Further: tiếp, tiếp theo. tinh.
G Glue: gắn lại, dán vào, bám chặt lấy,
G.R.T = gross register tonnage: trọng dán bằng keo.
tải đăng ký toàn phần. Go astern: chạy lùi.
G/A bond: giấy cam kết đóng góp tổn Go out: đi giao thiệp.
thất chung. Go slower!: chạy chậm hơn, chạy chậm
G/A deposit: giấy ký quỹ đóng góp tổn lại!
thất chung. Gold: vàng.
G/A guarantee: giấy cam đoan đóng góp Gong: cái cồng, cái chiêng.
tổn thất chung. Goods: hàng hoá.
Gain: sự khuyếch đại, sự tăng thêm, độ GOVT – government: chính phủ.
lợi. Graduate: chia độ, tăng dần dần, sắp
Gallon: galông (Anh: 4,54lít, Mỹ: xếp theo mức độ.
3,78lít). Graduation: sự chia độ, sự tăng dần
dần. Heave up (weing) the anchor!: Kéo neo!
Grain: hàng hạt, ngũ cốc. Heaving line: dây ném.
Height: chiều cao.
Grant: cấp, sự cho. Helm: tay lái, vô lăng.
Greaser: thợ châm dầu. Helm admidships!: Zero lái!
Great circle route: đường hành hải theo Helm orders: khẩu lệnh lái.
cung vòng lớn. Helmsman: thuỷ thủ lái, người cầm lái.
Gross register tonnage: dung tải đăng Hence: do đó, cho nên.
Hereby: do đó, bằng cách này.
ký toàn phần. Herewith: kèm theo đây.
Gross terms: điều kiện trả chi phí xếp Hill – top: đỉnh đồi.
dỡ mà chủ tàu chịu hết. Hire: thuê.
Gross ton: tấn đăng ký, dung tải đăng ký Hire per day: tiền thuê tàu/ngày.
toàn phần. Hire purchase: thuê, mua.
Hogshead: thùng lớn (đựng rượu)
Gross weight: trọng lượng cả bì. Hoist (haul down) the flag!: Kéo (hạ) cờ!
Ground: mắc cạn. Hold: hầm hàng, hầm.
Groupage B/L: vận đơn chung. Hold on the cable!: Giữ chặt lỉn neo! Cô
Guarantee: cam đoan, bảo đảm. chặt lỉn!
Guidance: sự hướng dẫn, sự chỉ đạo. Hold on: cô lại, khoan kéo.
Hold someone responsible for something:
Gyroscopic: la bàn điện, la bàn con buộc ai chịu trách nhiệm về việc gì.
quay. Hook: móc hàng.
H Horizon: chân trời.
Hospitalization: sự đưa vào bệnh việc.
H.R.S – hour: giờ.
Hostility: chiến sự, hành động.
Half ahead (astern)!: Tới (lùi) nữa máy.
How does she answer the helm?: Lái có ăn
Hand: giao, đưa.
không? Ăn lái thế nào.
Handle: điều khiển, chỉ huy.
How does she head?: Hướng lái thế nào?
Handling: xếp dỡ vận chuyển hàng hoá.
How does the chain look?: Hướng lỉn thế
Handsomely: đẹp, tốt đẹp.
nào?
Hard a – starboad: Hết lái phải (trái)!
How grows the chain?: Hướng lỉn thế nào?
Hardly: hầu như không.
How is she head?: Hướng lái thế nào?
Hardwood: gỗ cứng.
How is the cable leading?: Hướng lỉn thế
Hatch: nắp hầm hàng, cửa hầm hàng.
nào?
Hatchcover: nắp hầm hàng.
Hull: vỏ tàu, thân tàu.
Hatchwayman: công nhân bốc máng (làm
Human being: con người, người.
việc bên miệng hầm).
Haul in (pick up) the slack!: Thu phần Humidity: độ ẩm.
chùng! I
Have in the port (starboard) anchor chain!: Ice: băng giá, băng.
Kéo lỉn phía trái (phải)! Ice – breaker: tàu phá băng.
Have short!: kéo lỉn thẳng đứng! Idea: ý định, ý đồ.
Have the fenders ready!: Chuẩn bị quả Identification: sự nhận dạng, sự nhận ra.
đệm! Identification: sự nhận biết, sự nhận ra.
Haystack: đống cỏ khô. Identity: đặc tính, nét để nhận biết, nét để
Head: hướng mũi tàu. nhận dạng.
Head – quarters: trụ sở, cơ quan. If any: nếu có.
Head rope: dọc dây mũi. If she kept further South: nếu tàu cừ tiếp
Heart: điểm chính, điểm chủ yếu. tục chạy thêm về phía Nam.
Heave: kéo, ném. Illumination: độ rọi, sự rọi sáng, sự chiếu
Heave away (in) the head rope!: Thu dây sáng.
dọc mũi! I’m altering my course to starboad (port):
Heave away the tow rope!: Thu (kéo) dây Tôi đang đổi hướng sang phải (trái).
lại! Immediate payment: thanh toán (tiền) đứt
Heave up: Kéo. đoạn.
Immersion: sự nhúng nước, sự nhấn chìm, Include: gồm cả, bao gồm.
sự ngâm nước. Incorporate: sát nhập, hợp nhất, kết hợp
Immigration officer: sỹ quan xuất nhập chặt chẽ.
cảnh (nhập cư). Increase: sự tăng.
Immunity: sự miễn trừ, sự được miễn. Increase your speed!: Tăng tốc độ!
Impact: sự đâm va, sự va chạm. Incumbrance: sự phiền toái, sự trở ngại.
Implication: sự ngụ ý, sự hiểu ngầm. Incur: chịu, bị.
Implied: hiểu ngầm, ngụ ý. Indemnity: đền bù, bồi thường.
Impliedly: minh thị, hiểu ngầm. Indentification: sự nhận biết, sự nhận ra.
Imply: ám chỉ, gợi ý. Independently of: không phụ thuộc vào, độc
Import: nhập khẩu. lập với.
Important information for the planning of Inderectly: gián tiếp.
voyages: những thông tin quan trọng để lập Indestress: tai nạn, bị tai nạn.
kế hoạch chuyến đi. Indeterminate: vô định, không cố định,
Importation: sự nhập khẩu. không rõ.
Importer: người nhập khẩu. Indicate: cho biết, biểu thị.
Impose: bắt chịu, áp đặt. Indicator: công tắc chỉ thị, đèn chỉ báo.
Impossible: không thể. Induce: (điện) cảm, cảm điện.
Improper: không thích hợp, không đúng. Inevitable situation: tình huống không thể
In accordance with: phù hợp với. tránh khỏi.
In advance: trước. Inflammable: dễ cháy, dễ bốc lửa.
In all respects: về mọi phương diện. Inflatable: có thể bơm phồng, có thể thổi
In ballast: chạy không hàng, chạy ba lát. phồng, tự thổi.
In bulk: chở rời, để rời. Inflict: gây ra, bắt phải chịu.
In case of: trong trường hợp. Information: số liệu, thông tin, tài liệu.
In charge: phụ trách, thường trực, trực. Information sheet: bản tin.
In charge off: chịu trách nhiệm. Infringe: vi phạm, xâm phạm.
In connection with: liên quan với vấn đề. Inherent vice: khuyết tật vốn có, nội tỳ.
In due course: đúng thủ tục, đúng lúc. Injector: vòi phun.
In effect: có hiệu lực, có kết quả. Injure: làm hại, làm tổn thương.
In every way: về mọi phương diện. Injury: thương tật, ốm đau.
In existence: còn tồn tại. Inner road: vũng trong, khu neo bên trong.
In fact: trong thực tế. Innocent: không có lỗi, vô tội, không có hại.
In favour of: ghi tên (tín dụng thư). Innocuous: không có hại, không độc.
In force: có hiệu lực. Inquiry: sự hỏi, sự điều tra.
In full: đầy đủ. Insect: sâu bọ.
In lieu of: thay thế vào. Insert: đưa vào, ghi vào.
In like manner: theo cách thức tương tự. Insist on: khoăng khăng đòi, cứ nhất định.
In no way: không hề, chẳng bằng cách nào. Inspect: kiểm tra.
In order: nhằm. Inst: tháng này.
In possession of: có quyền sở hữu. Installation: máy móc, hệ thống máy móc,
In question: đang nói đến, đang bàn đến. bố trí.
In regard of: về vấn đề, về phần. Instance: thí dụ, ví dụ trường hợp cá biệt.
In respect of: về phương diện, về mặt, về Institute cargo clauses: những điều khoản
đối với. bảo hiểm hàng hoá của hội bảo hiểm Luân
In sight off: nhìn thấy, trong tầm nhìn. Đôn.
In such a manner: theo cách thức sao cho. Instruct: chỉ thị cho, cho hay.
In the aggregate: tính gộp, tính chung, tính Instruction: sự hướng dẫn, chỉ thị.
tổng số. Instrument: công cụ, dụng cụ, thiết bị.
In the event of: trong trường hợp. Insufficiency: sự thiếu, không đủ.
In the interest: vì lợi ích, vì. Insulation resistance: điện trở cách điện.
In writing: bằng văn bản. Insurable interest: lợi ích bảo hiểm, quyền
Inadequacy: sự không thỏa đáng. lợi bảo hiểm.
Incentive: sự khuyến khích, sự khích lệ. Insurance: bảo hiểm.
Incident to: gắn liền với. Insure: bảo hiểm, bảo đảm.
Incline: có khuynh hướng, có ý sẵn sàng. Insurer: người bảo hiểm.
Intake: lượng lấy vào, sự lấy vào, sự bốc lên. ở ngoài khơi).
Intent: ý định. Landing: sự ghé vào bờ, sự cặp mạn.
Intentionally: cố tình, chủ tâm. Large parcel of cargo: lô hàng lớn.
Interest: quyền lợi, lợi ích, lợi tức. Latitude: vĩ độ.
Interested: có liên quan, có quan tâm. Latent defect: khuyết tật kín, ẩn tỳ.
Interfere: can thiệp, xen vào, dính vào. Latest edition: lần xuất bản mới nhất (gần
Intermediate: trung gian, giữa. đây nhất).
International: quốc tế. Launch: hạ, phóng.
International Convention for the Law: luật, luật pháp.
Prevention of Pollution from Lay down: đề ra, thừa nhận, tuyên bố.
ships: Công ước (quốc tế) về phòng ngừa ô Lay off: kẻ, đặt.
nhiễm biển (từ tàu). Lay up: ngừng kinh doanh.
International Convention on Safety of Life Layday: ngày tàu phải có mặt, ngày làm
at sea: Công ước (quốc tế) về an toàn sinh hàng.
mạng trên biển. Laytime: thời hạn làm hàng.
International Regulations for preventing Laytime “Averages”: thời hạn xếp dỡ bù trừ.
collision at sea: quy tắc (quốc tế) tránh va Lead to: dẫn đến.
trên biển. Leading mark: dấu hiệu chập, chập tiêu.
Interruption: sự gián đoạn, sự đứt quãng. Leakage: sự rò rỉ, sự rò chảy.
Intersect: cắt ngang, giao nhau, chéo nhau. Leave: để, để lại, dời đi.
Interval of time: khoảng thời gian, khoảng Leave out: bỏ quên, bỏ qua.
cách thời gian. Leave the red buoy on the starboad
Intervene: xen vào, xảy ra ở giữa, can thiệp. (port)side!: Để phao dò sang phải (trái)!
Intricate: rắc rối, phức tạp. Legal: hợp pháp, luật định.
Introduce: giới thiệu. Legal committee: tiểu ban pháp lý.
Invoice: hoá đơn. Legally: về mặt pháp lý, hợp pháp.
Involve: liên quan, dích líu. Length: chiều dài.
Irrevocable: không thể hủy bỏ được, không Let: cho thuê.
thể huỷ ngang. Let go (cast off)!: bỏ dây, thả dây!
Is it clear astern?: Chân vịt có vướng dây Let go (drop)
không? the starboard (port) anchor!: Thả neo phải
Is she good at steering!: Lái có ăn không? (trái)!
An lái thế nào? Let go the spring rope (the head, stern
Isthehelm hard over?: Đã hết lái chưa. rope)!: Bỏ dây ché (dọc mũi, dọc lái)!
Issue: cấp, phát. Liability: nghĩa vụ pháp lý, trách nhiệm pháp
Issuing bank: ngân hàng phát hành lý.
K Liable for: chịu trách nhiệm, đối với.
Liable to: có khả năng bị, có khả năng xảy
Keel: sống đáy tàu, ki tàu. ra.
Keep: cứ để cho, giữ, tiếp tục. License: giấy chứng nhận.
Keep away before the sea!: hướng mũi tàu Lie: nằm, được coi là hợp lý.
đối sóng, giữ cho tàu gối sóng! Lien: quyền cầm giữ.
Keep clear of: tránh xa. Life – boat: xuồng cứu sinh.
Keep it slack!: để nó tự xông. Liferaft: bè cứu sinh.
Keg: thùng tonnô nhỏ. Lighten: tăng bo, làm nhẹ.
Kind: tính chất, bản tính. Lighter: sà lan.
Kindly: làm ơn, đề nghị. Lighter aboard ship: tàu chở sà lan.
Knot: nút, nơ, hải lý/giờ (tốc độ tàu). Lighter age: tăng bo, lỏng hàng.
Knowingly: cố ý, cố tình. Ligislation: pháp luật, pháp chế.
Knowledge: kiến thức, sự hiểu biết. Likelihood: chắc chắn, sự có thể đúng, sự
L có thể thật.
Likely: có thể, chắc, chắc đúng.
Lack: sự thiếu. Line: lót, nhồi, nhét.
Land: hạ cánh. Line runner: thợ bắt dây.
Land – mark: mục tiêu bờ, dấu hiệu trên bờ. Lineboat: xuồng bắt dây.
Landfall: đất liền (được trông thấy từ con tàu Linen: vải lanh, vải bằng lanh.
Liner: tàu chợ. cô chặt dây lai!
Liquid: chất lỏng. Make fast!: Buộc chặt!
Liquid cargo: hàng lỏng. Make good: đền, bù đắp lại, gỡ lại.
Liquid side: phía chất lỏng, mặt chất lỏng. Make headway: chạy, tiến, có trớn.
Liquidate: thanh toán, thanh toán nợ. Make out: đặt, lập, phân biệt, nhìn thấy,
List: độ nghiêng, nghiệng. nhận ra.
List of provisions and stores: tờ khai lương Make up: cấu thành, làm thành.
thực, thực phẩm và đồ dự trữ. Man: kiện toàn biên chế, bố trí người (thuyền
Little bit a-starboad (port)!: Sang phải (trái) viên).
một chút. Management: sự quản lý, sự trông nom.
Load: xếp hàng (xuống tàu). Manager: giám đốc, người quản lý.
Loading berth: địa điểm xếp hàng. Manifest: lược khai hàng hoá.
Loadline: đường mòn nước chở hàng vòng Manifestly: rõ ràng, hiển nhiên.
dấu chuyên chở. Manner: cách thức, phương thức.
Loan purchase: vay mua. Manoueuvring ability: khả năng điều động.
Local B/L: vận đơn từng chặng. Marginally: sát giới hạn, ở lề, ở mép, bề
Local navigation earning: phòng tránh hàng ngoài.
hải địa phương. Marine insurance: bảo hiểm hàng hải.
Locality: vùng, nơi, chỗ, địa phương, vị trí. Marine radio communication: thông tin liên
Locate: phát hiện vị trí, xác định đúng chỗ. lạc vô tuyến hàng hải.
Location: vị trí, sự định vị. Mariner: thuỷ thủ.
Lock-out: bế xưởng. Maritime: hàng hải.
Lodge: gởi, đưa, trao, đệ đơn kiện. Maritime: thuộc ngành hàng hải, (thuộc)
Log book: nhật ký tàu. biển.
Longitude: kinh độ. Maritime Environment protection
Look-out: cảnh giới. Committee: tiểu ban bảo vệ môi trường biển.
Loop aerial: (radio)anten khung. Maritime Safety committee: tiểu ban an
Lorry: xe chở hàng. toàn hàng hải.
Lose: mất.Loss: mất mát, tổn thất. Mark: ký mã hiệu.
Loss of hire: mất tiền thuê tàu. Market: thị trường.
Lost overboad: rớt xuống biển. Marking: ký mã hiệu.
Loud hailer: loa. Marshy land: đầm lầy.
Lower (heave up) the ladder!: Hạ (kéo) Mast: cột cần cẩu, cột buồm.
thang! Master: thuyền trưởng.
Lubberline: đường tim (chỉ hướng mũi tàu) Materials: vật liệu.
vạch lấy hướng trên la bàn. Mate’s receipt: biên lai thuyền phó.
Lube oil: dầu nhờn. Matter: việc, chuyện, vấn đề.
Lubricating oil: dầu bôi trơn, dầu nhờn. Maximum: tối đa.
Lump sum freight: cước khoán, cước bao. Maximum profit: lãi suất tối đa.
m.t = motor tanker: tàu dầu. Mean: nghĩa là, có ý.
Means: biện pháp, cách.
M Meanwhile: trong lúc ấy, trong khi chờ đợi.
Machine: gia công. Measure: số đo, đơn vị đo lường.
Magistrate: quan toà. Measurement of time: số đo thời gian.
Magnetic compass: la bàn từ. Medical: y học.
Magnetism: từ tính, từ trường. Medical: Y tế.
Main: chính, chính yếu. Medical officer: sỹ quan y tế.
Maintain: duy trì, giữ. Mediterranean: Địa Trung Hải.
Maintenance: sự bảo quản, sự bảo vệ. Medium Frequency Finding: máy vô tuyến
Major advantage: ưu điểm chủ yếu. tầm phương tần số trung bình.
Majority: đa số, nhiều. Meet: đáp ứng.
Make all fast!: Buộc thật chặt! Meet (check) the helm: cố định mũi tàu,
Make fast (secure) the chain!: Buộc lỉn neo! không lái đảo!
Cô chặt lỉn! Meet end – on: đi đối hướng, chạy đối
Make fast (secure) the tow rope (tow line)!: hướng, gặp nhau đối hướng, đối đầu nhau.
Meet her!: Cố định mũi tàu, không lái đảo!
Mention: nêu ra, đưa ra. Nautical almanac: lịch thiên văn.
Mercator chart: Mercator. Nautical mile: hải lý.
Merchant: thương nhân, nhà buôn. Navigating offcer: sĩ quan hàng hải.
Merchant chipping Act: đạo luật thương Navigation: hàng hải, hành hải.
thuyền. Navigational aids: hàng.
Merchant vessel: tàu buôn. Navigational warnings: thông báo phòng
Message: điện, bức điện, thư tín. tránh.
Metal: sự tự bốc cháy. Navigator: hải viên, người lái tàu.
Meteo: khí tượng, trạm khí tượng. Necessaries: những thứ cần dùng (cần
Meteo = meteorology: trạm khí tượng. thiết).
Meteorological and ice condition: điều kiện Necessity: sự cần thiết.
khí tượng và băng giá. Needle: kim, cái kim.
Method: phương thức, phương pháp. Neglect: sự cẩu thả, sự xao lãng.
Metric ton: tấn mét hệ. Negotiable: có thể lưu thông, có thể giao
Midship: Zero lái, thẳng lái. dịch.
Military exercice areas: khu vực tập trận. Neither … nor …: không … mà cũng không
Military: quân sự, quân đội (thuộc) quân sự. …
Min = minute: phút. Net freight: cước tịnh.
Mind: chú ý, cẩn thận. Net terms: điều kiện trả chi phí xếp dỡ theo
Mind the helm!: chú ý lái! thoả thuận cụ thể.
Mine warning: thông báo phòng tránh thủy Net weight: trọng lượng không kể bìa.
lôi. Network: mạng lưới, hệ thống.
Minimum: tối thiểu. No doubt: chắc chắn, không còn nghi ngờ gì
Miscellaneous: linh tinh, tạp. nữa
Mist: sương mù mỏng. Nominal value: giá trị tiêu chuẩn ban đầu
Mistate: nói sai, ghi sai. Nomintate: chỉ định, giới thiệu
Misunderstanding: sự hiểu sai, hiểu nhầm. Non-return valve: van một chiều
Mixed: hỗn hợp. Nonation: ký hiệu, chú giải
Moderate: vừa phải, trung bình. Non-liability: sự không chịu trách nhiệm
Modern: hiện đại, tối tân. Non-nationals: người nước ngoài
Modification: sự sửa đổi, sự thay đổi. Non-profit-making: không sinh lợi
Moisture: hơi ẩm, nước ẩm đọng lại, nước Non-returnable: không hoàn lại, không trả
ẩm rịn ra. lại
Moment: lúc, thời điểm. Nor: cũng không, và .. không
Monetary: (thuộc) tiền tệ. Normal: thông thường, bình thường
Mongolian: Mông cổ. Normally: bình thường, thông thường
Monopoly: sự độc quyền. North China sea Pilot book: cuốn Hoa tiêu
Moor: buộc dây. Bắc Hải
More starboad: sang phải (trái) nửa! Northern hemisphere: Bắc bán cầu
Morse Code: mã Morse, Luật Morse. Notary office: phòng công chứng
Motor-car tyre: Lốp ôtô. Notary public: công chứng viên
Motor-laubch: xuồng máy. Notation: ký hiệu, khái niệm
Move: dẫn (tàu) đi. Note: lưu ý, chú ý
Movement: sự chuyển dịch, hoạt động điều Nothing to starboard (port)!: không sang
động. phải (trái)!
Mud bank: bãi bùn. Notice of readiness: thông báo sẵn sàng
Mutual: lẫn nhau, qua lại, chung. Notice of tender: thông báo sửa chữa tàu
Mutually: lẫn nhau, qua lại. Notify: thông báo
N Notwithstanding: mặc dù, bất kể
Number: số, số hiệu
Name: chỉ định, chỉ tên. Numerous: nhiều, đông đảo
Named destination: địa điểm đến quy định. Nylon: dây nilong
Nationality: quốc tịch.
O
Nature: bản chất, bản tính.
Nauseous: tanh tưởi, làm nôn mửa, tởm, O.P.T: Ocean Fishing Trawler: tàu đánh cá
gớm. viễn dương
Obey: tuân thủ, tuân theo Outside: ngoài, ở ngoài
Object: mục tiêu, vật Over-all: toàn bộ, toàn thể
Obligation: nghĩa vụ Overal command: chỉ huy toàn bộ
Obliged: cảm ơn, biết ơn Overfall: chỗ nước xoáy (do hai dòng biển
Observe: tuân theo, tôn trọng, chú ý giữ gặp nhau)
Obsolete: cũ, đã lỗi thời Overhead charges: quản lý phí
Obtain: tìm, kiếm, mua Overladen: chất quá nặng, quá tải
Obvius: rõ ràng, hiển nhiên Overtake: vượt, vượt qua
Obviously: rõ ràng, hiển nhiên Owe: có được, nhờ ở, nợ, hàm ơn
Occur: xảy ra Own: sở hữu, làm chủ
Occurrence: sự cố, việc xảy ra Ownership: quyền sở hữu
Ocean: đại dương
Odour: mùi P
Of necessity: tất yếu, tất nhiên P and I club: hội bảo hiểm P và I
Offer: đưa ra, đề nghị Package: kiện hàng, bao gói
Off-hire: ngừng thuê, không trả tiền thuê tàu Paint: sơn
Offcially: chính thức Panel: pa nen, bảng
Oil record book: sổ nhật ký dầu Para = paragraph: đoạn
Omit: bỏ sót, quyên Parallel: tương đương với, giống với
Omnibus: nhiều mục đích, bao trùm, tập hợp Parity: sự tương tự, ngang giá
Omnibus B/L: vận đơn chung Parricular average: tổn thất riêng
On account of: do, vì Partial loss: tổn thất bộ phận
On behalf: thay mặt cho Partially: phần thì, bộ phận, cục bộ
On condition that: với điều kiện là Particular: đặc biệt, cá biệt, riêng biệt
On demand: theo yêu cầu, khi yêu cầu Particular average: tổn thất riêng
On demurrage: quá thời hạn xếp dỡ, bắt Particular forms: bảng ghi các thông số và
đầu đặc tính kỹ thuật của tàu
On the high sea: hải phận quốc tế, vùng Party: bên, phía
biển chung Pass: chuyển qua, truyền, trao, đưa
On the North atlantic run: hành trình Bắc Pass-port: hộ chiếu
Đại Tây Dương Pass (give) the tow line (the heaving line)
On the one hand: về một mặt, về mặt này to the tugboad!: quăng dây lai (dây ném)
On the other: mặt khác sang tàu lai!
Open B/L: vận đơn để ngỏ (chưa gji rõ tên Passage: đoạn đường, quãng đường
hàng và cảng đích) Passenger: hành khách
Operate: hoạt động, khai thác Patient: bệnh nhân
Operating cost: chi phí khai thác Pay: trả tiền
Operation: sự giải phẫu Pay away: thả chùng, xông
Operational: khai thác, kinh doanh Pay away some more chain!: xông thêm lỉn!
Opportunity: cơ hội, thời cơ, tính chất đúng Pay out (veer out, slack away) the towing
lúc hawser (tow-line)!: xông dây lại!
Oppose: đổi lại, trái lại Payable: có thể trả, phải trả
Option: sự chọn lựa, quyền lựa chọn Payment: sự trả tiền, sự thanh toán
Orange: cam, quả cam Pending: trong lúc
Order: khẩu lệnh, lệnh Percent: phần trăm (%)
Order B/L: vận đơn theo lệnh Perform: hoàn thành, thực hiện, làm, thi
Order for provisions: đặt mua thực phẩm hành
Ordinarily: bình thường Performance: sự thực hiện, sự thi hành
Ordinarily seaman: thủy thủ thường Perhaps: có lẽ
Organization: tổ chức, cơ cấu tổ chức Perils of the seas: hiểm họa biển cả
Origin: xuất xứ, nguồn gốc Period of shipment: thời hạn xếp hàng
Originate: hình thành, phát sinh xuống tàu
Out of sight: ngoài tầm nhìn, vượt tầm nhìn Periodical survey: giám định định kỳ
Outbreak: sự bùng nổ, sự bộc phát Perlite iron: sắt peclit
Outline: hình dáng, nét đại cương, nét ngoài, Permanent: thường xuyên, cố định
đường nét Permit: giấy phép
Personal: cá nhân, riêng, bản thân Premium: phí bảo hiểm (Hulls)
Personally: đích thân, bản thân Premium for "overtimes": tiền thưởng ngoài
Personal effects: hàng tư nhân / vật dùng giờ
riêng (đồ đạc, đồ dùng, quần áo) Prescribe: ra lệnh, bắt phải được vì quyền
Personnel: toàn thể sĩ quan thuyền viên trên thời hiệu
tàu Present: trình, đưa ra
Pertain to: nói đến, có liên quan đến Preservation: sự bảo quản, sự giữ gìn
Petroleum: dầu lửa Preserve: bảo quản, bảo tồn, giữ
Petty officer: hạ sĩ quan Press: ấn, ép, nén
Physically: về tư nhiên, về vật chất Pressure: áp suất
Picture: biểu mẫu tính toán, đồ thị Presume: cho là. coi như là, đoán chừng
Pier: cầu tàu, bến Presumed total loss: tổn thất toàn bộ giả
Pilotage: dẫn dắt tàu, dẫn đường định (đoán chừng)
Pirate: cướp biển Prevailing: bao trùm, lan khắp, thường xảy
Piston ring: sécmăng ra nhiều
Piston rod: cần đẩy piston Prevention: sự phòng ngừa, sự phòng tránh
Pitching, rolling and labouring: tròng trành Previously: trước đây, trước
lắc ngang, lắc dọc Price: giá, giá thành
Place: để, đặt Primarily: chủ yếu, trước hết, đầu tiên
Plain: dễ hiểu, đơn giản, rõ ràng Principal: chính, chủ yếu
Plan: cách tiến hành, cách làm Principally: chủ yếu, phần lớn
Plane: mặt, mặt bằng, mặt phẳng Principle: nguyên tắc
Platform: sàn, bệ Print: in, ấn loát
Play a leading part: đóng một vai trò chủ Prior to: trước, trước khi
đạo Private: riêng
Plot: đánh dấu trên hải đồ Pro rata: theo tỷ lệ (từ la tinh)
Plus: cộng, cộng với Probability: khả năng xảy ra, xác suất
Plywood: gỗ, ván Probable: có khả năng xảy ra, có lẽ đúng, có
Point: thời điểm, điểm lẽ thật
Policy: đơn bảo hiểm, hợp đồng, bảo hiểm Problem: vấn đề, bài toán
Polish Ocean Lines: công ty hàng hải viễn Procedure: thủ tục
dương Ba Lan Proceed: tiếp tục
Pollution: sự ô nhiễm Proceed: chạy, tiến
Poop: phần đuôi tàu Procurable: có thể đạt được, có thể kiếm
Popular: có tính chất đại chúng, phổ biến được
Port authorities: cảng vụ, chính quyền cảng Procure: kiếm, lo liệu
Position: vị trí, thế, luận điểm, địa vị Procure: thuê, tìm thuê
Posn = position: vị trí Produce: đưa ra, trình
Posses: sở hữu, có Produce: đem lại, sản sinh
Possessory: (thuộc) quyền sở hữu, chiếm Product: sản phẩm, sản xuất
hữu Product analysis: phân tích sản xuất
Possibility: khả năng Production: sự đưa ra, sự trình bày
Possible: có thể, có lẽ Profit: lợi nhuận, tiền lãi
Postpone: hoãn lại Profitable: có lãi
Powder: bột, thuốc bột Promise: cam kết, hứa hẹn, hứa
Power driven vessel: tàu gắn máy Promotion: sự quảng cáo
Powerful transmitters and receivers: các Prompt: ngay, ngay tức thì, tức thời, nhanh
máy thu phát công suất lớn chóng
Practicable: thực hiện được, làm được, thực Prompt: sớm, nhanh, ngay
hành được Promptly: ngay, nhanh chóng
Precaution: sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự Proof: bằng chứng
làm trước Propeller: chân vịt
Precious stone: đá quý Proper: đúng, thích hợp
Precisely: chính xác Properly: tài sản
Preference: sự thích hơn, sự ưa hơn, quyền Properly: đúng, thích hợp
ưu tiên Property: tài sản, của cải, đặc tính, tính chất
Proportion: phần, tỷ lệ, sự cận xứng Raise: tăng thu
Propose: dự định, trù định, đề nghị Raisin: nho khô
Prosecution: sự tiến hành, sự tiếp tục Rang scale: thanh tầm xa
Propective: (thuộc) tương lai, sẽ tới Range: phạm vi, vùng, dẫy hàng
Protect: bảo vệ, bảo hộ, che chở Range: tầm xa, tầm truyền đạt, vùng
Protection: điều kiện, sự bảo vệ Rapid: nhanh chóng
Prove: chứng tỏ, tỏ ra chứng minh Rate: thuế, thuế suất
Provide: quy định, cung cấp, chuẩn bị đầy Rate: mức, giá
đủ, lo liệu cho Rate: tốc độ, mức giá, tỉ lệ
Provided: miễn rằng, miễn là Rather than: hơn là
Provision: cung cấp, chuẩn bị đầy đủ Rating: cấp bậc chuyên môn thấp nhất, chức
Provision: điều khoản danh thấp nhất
Provision: sự cung cấp, sự chuẩn bị đầy đủ, Re: về, trả lời về vụ
sự dự phòng Reach: tiến tới, đến
Provisions: lương thực, thực phẩm Realize: nhận thức rõ, thấy rõ, hiểu rõ
Proximity: trạng thái gần, sự ở gần Really: thực tế, thực tiễn
Prudence: sự thận trọng, sự cẩn thận Rear: phía sau, đường sau
Public sale: bán đấu giá Reason: lý do
Publication: ấn phẩm, sách báo xuất bản, Reasonable: hợp lý, phải chăng, có lý
sự xuất bản Receipt: biên lai, giấy biên nhận
Publish: công bố, xuất bản Receive: nhận
Pull off: kéo đi, lôi đi, tuột khỏi Reception: sự tiếp nhận, sự nhận hàng hóa
Pump: bơm Reception of a signal returned: sự nhận tín
Pumpman: thợ bơm hiệu phản hồi
Purchase: sự mua Reciept: biên lai, giấy chứng nhận
Purchaser: người mua Recognise: công nhận
Purport: có ý, dường như có ý Recommend: giới thiệu, phó thác, khuyên
Purpose: mục đích, ý định Record: ghi, ghi nhận
Purser: thủ quỹ, quản thị trưởng Recover: được bù lại, đòi, lấy lại, giành lại,
Pursuant to: theo, theo đúng đòi thu lại
Q Recoverable: được bảo hiểm
Reduce: giảm, làm giảm
Quadrant: góc phần tư, cung phần tư Reduction: sự giảm
Qualify: hạn chế, dè dặt, làm nhẹ bớt, định Reefer: tàu chở hàng đông lạnh
phẩm chất, định tính chất Refer to: có liên quan, nói đến
Quality: chất lượng Reference: điều dẫn chiếu, sự tham khảo
Quantity: số lượng Reflection: sự phản xạ, sự dội lại
Quarantine: kiểm dịch Refloating: trục vớt lên, làm nổi lên
Quay: cầu tàu Refrigareted cargo: hàng đông lạnh
Queen's enimes: sự thù địch của Nữ hoàng Refrigerating: làm lạnh
Quotation: báo giá, báo tỷ giá Refure: nơi ẩn náu, nơi trú ẩn, nơi lánh nạn
Quote: tính giá, báo giá Refusal: sự từ chối
R Refuse: từ chối
R.p.m = revolution per minute: vòng/phút Regard: coi như, xem như, có liên quan tới
R.S = refrigerating ship: tàu đông lạnh Regard: lời hỏi thăm, lời chào (ở cuối điện)
Race: dòng triều chảy xiết Regarding: liên quan tới, về
Radar: ra đa Register: đăng ký
Radio-telephone: vô tuyến điện thoại Registration: sự đăng ký, sự vào số
Radio direction and range finder: máy vô Regret: tiếc, lấy làm tiếc
tuyến tầm phương Regular: thường xuyên, đều đặn, không thay
Radiotelegraphy: vô tuyến điện báo đổi, đúng giờ giấc
Radiowave: sóng vô tuyến điện Regulate: điều chỉnh, điều tiết, quy định,
Raft: bè điều hóa
Rail: lan can tàu Regulation: quy tắc, nội quy
Rail: thanh ray, đường ray, và ngang Relate to: có liên quan đến, có liên hệ đến
Relation: mối quan hệ, sự tương quan
Relatively: tương đối, khá Rice: gạo
Release: phát hành, trao Right: quyền hạn
Release: miễn, giải thoát Rigid: cứng, cứng rắn, kiểu cứng
Relevant: thích hợp, xác đáng Ring: vòng găng
Relieve: làm nhẹ bớt, giảm bớt Riot: cuộc nổi loạn, sự tụ tập phá rối
Relieve: đổi ca trực Rip: chỗ nước xoáy (do nước triều lên và
Relieve (someone) of: làm nhẹ bớt, giảm nước triều xuống gặp nhau)
gánh nặng cho ai Risk: nguy cơ, sự rủi ro, sự nguy hiểm
Relieving helmsman: thủy thủ lái nhận ca Risk of collision: nguy cơ va chạm
Relight: thắp sáng lại, lại được thắp sáng River: sông
Reliquish: bỏ, từ bỏ, buông, thả Ro-Ro: tàu Ro-Ro (xếp dỡ theo phương nằm
Remain: còn lại, vẫn ngang)
Remainder: số còn lại Roadstead: vũng ngoài, khu neo ngoài khơi
Remark: ghi chú Roadstead: những số liệu (tài liệu, dữ kiện)
Remove: di chuyển, dịch chuyển Robbery: cướp
Remuneration: tiền thưởng, tiền công Rocket: pháo báo nguy, pháo súng
Render: làm, làm cho Rocky: nhiều đá, có đá
Repair: sửa chữa Roller-bearing: ổ đỡ trục lăn, bạc lót ổ dỡ, ổ
Repatriation: sự hồi hương, sự trở về nước bi
Respresent: tương ứng với, tiêu biểu cho Roller-bearings: ổ bi, ổ đỡ trục lăn, bạc lót ổ
Respresentative: người đại diện, tiêu biểu đỡ
Request: yêu cầu Rose: hoa la bàn, hình mặt đĩa la bàn
Request: lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, lời đề Rotation: sự quay vòng, sự quay, sự luân
nghị phiên
Require: yêu cầu, đòi hỏi Rough sea: biển động
Requirement: sự đòi hỏi, điều kiện cần thiết, Round voyage: chuyến vòng tròn, chuyến
yêu cầu khép kín
Resale: sự bán lại Roundabout: quanh co, theo đường vòng
Reserve: dành, dành cho Route: tuyến đường, đường đi
Reserve space: lưu khoang tàu Rubber freon resistant: kháng trở Freon cao
Resource: tài nguyên, tiềm lực kinh tế su
Respectively: tương ứng, riêng từng người Rudder: bánh lái
Response: sự phản ứng lại, sự đáp lại Rule: quy tắc
Responsibility: trách nhiệm Rule of the Road: luật giao thông đường
Responsible: do bởi, do mà ra biển
Responsible (for): chịu trách nhiệm (về) Run: chuyến đi, sự chạy
Rest on: đè lên, đặt lên Run out: thả ra, kéo thẳng ra
Restow: xếp lại Run out the head (bow) rope (stern rope)!:
Restricted visibility: tầm nhìn xa hạn chế xông dây dọc mũi (lái)!
Restriction: sự giới hạn, sự hạn chế Running sown clause: điều khoản đâm va
Result: nảy sinh, phát sinh Running hours: giờ liên tục
Result: kết quả, đáp số Rye: lúa mạch đen
Result from: do bởi, do mà ra S
Retain: vẫn có, vẫn duy trì, vẫn giữ
Return: hoàn trả, trả lại S.G. policy: đơn bảo hiểm tàu và hàng hóa
Return: sự trao đổi, sự đền bù S.W = South West: Tây Nam
Revenue: thu nhập Sack: bao tải (bao đay)
Reserve: ngược lại, đảo, trái lại Sack: báo, túi
Reversible: tính gộp, có thể thuận nghịch Sacrifice: sự hy sinh
được Safe: an toàn, chắc chắn
Reversible laytime: thời hạn xếp dỡ tính gộp Safe distance: khoảng cách an toàn
Revesible: tính gộp, có thể thuận nghịch Safe speed: tốc độ an toàn
được Safely: một cách an toàn
Revise: sửa đổi, sửa, xét lại, duyệt lại Safety: sự an toàn
Revocable: có thể hủy bỏ, có thể hủy ngang Safety equipment: thiết bị an toàn
Revolution: vòng quay Sail: chạy tàu
Sail in ballast: chạy không hàng, chạy rỗng, bị lật
chạy ba lát Seller: người bán
Sale: sự bán Semaphore: truyền tín hiệu bằng ờ tay
Salvage: cứu hộ xémapho
Salvor: người cứu hộ Send on shore the bow (stern) spring!: đưa
Sample: mẫu, mẫu vật dây chéo mũi (lái) lên bờ
Sand-dune: đụn cát, cồn cát Senior deck officer: sĩ quan boong cấp nhất
Satisfaction: sự thỏa mãn, sự vừa lòng, sự Sensitivity: độ nhạy, tính nhạy
toại ý Separate: riêng rẽ, riêng biệt
Save: cứu Separate transactions: những giao dịch
Save: tiết kiệm, giành được riêng biệt
Say: viết bằng chữ, đọc là, nói Separately: riêng lẻ, tách rời
Seacoast wreck lightbuoy: phao đèn đánh Separation: sự phân ly, sự chia rẽ, sự phân
dấu tàu đắm ở ven biển ra
Scald: chỗ bỏng, vết bỏng Series: loạt, dãy
Scale: tỉ lệ xích, số tỉ lệ Serious: nghiêm trọng
Scanner: bộ quét, bộ phân hình Servant: người làm thuêService: dịch vụ, sự
Schedule: lập lịch trình tàu chạy, biểu đồ phục vụ
vận hành Session: kỳ họp, phiên họp
Schedule: thời hạn, biểu thời gian Set: bộ, chiều hướng, khuynh hướng
Scope: mức độ, phạm vi, tầm xa, ý định Set in order: lắp đặt đúng vị trí
Sea-mark: mục tiêu biển, dấu hiệu trên biển Set-off: bù trừ
Sea miles per second: hải lý / giây Settle: thanh toán, giải quyết
Sea protest: kháng nghị (kháng cáo) hàng Sextant: sếc tăng máy 1/6
hải Shaft: trục cơ
Seahed: đáy biển Shall I put the spring on this bitt?: tôi mắc
Seacoastwreck: phao đèn đánh dấu tàu dây chéo vào cọc bích này được không?
đắm ở ven biển Shallow: nông, cạn, chỗ nông, làm cạn đi
Seafarer: người đi biển, thủy thủ Shape: hình thể, hình dáng, dạng
Seapilot: hoa tiêu biển Sheepskin: da cừu
Search: tìm kiếm, quan sát Sheer: đảo, lắc, đung đưa
Seasonal zones: những vùng thời tiết khí Shift: chuyển, dịch chuyển
hậu khác nhau Shift the helm to starboard (port)!: chuyển
Seaward: hướng biển lái sang phải (trái)!
Seaworthiness: sự an toàn đi biển (đủ điều Shifting: xê dịch, dịch chuyển
kiện đi biển) Ship: xếp lên tàu
Seaworthiness: tình trạng (khả năng) có thể Ship-utilisation: việc sử dụng tàu
đi biển được Ship (unship) the fenders!: đặt (bỏ) quả
Seaworthy: có thể đi biển, an toàn đi biển đệm!
Second-hand case: kiện cũ Ship owner: chủ tàu
Secretary: thư ký Ship to ship: giữa tàu với tàu
Secs = seconds: giây Ship to shore: giữa tàu với bờ
Section: phần, đoạn, phần cắt ra Shipboard: trên tàu
Section: đoạn, tiết (một quyển sách) Shipboard radio installation: máy móc vô
Secure: bảo quản, đạt được tuyến trang bị trên tàu
Secure: an toàn, bảo đảm, chắc chắn Shipbroker: người môi giới tàu
Securely: một cách chắc chắn Shipchandler: cung ứng tàu biển
Security: sự bảo đảm, vật bảo đảm, giấy Shipment: xếp hàng xuống tàu, hàng hóa
thông hành trên tàu
Seek: tìm kiếm, theo đuổi Shipment: lô hàng, hàng hóa trên tàu, sự
Seem: có vẻ như, giống như là xếp hàng
Selective: có lựa chọn, có chọn lọc Shipowner: chủ tàu
Self-contained air support system: hệ Shipper: người gởi hàng
thống hỗ trợ không khí chứa sẵn trong xuồng Shipping document: chứng từ vận tải
Self-preservation: bản năng tự bảo toàn Shipping very heavy water fore and aft:
Self-righting: tự trở về vị trí cân bằng không nước tràn vào mũi và lái
Shipping very heavy water fore and aft: Source: nguồn, nguồn gốc
tròng trành lắc ngang lắc dọc nước tràn vào Space: khoảng, chỗ, dung tích, khoang tàu
mũi và lái Spare parts: phụ tùng
Ship's personal: thuyền viên, nhân sự của Specialized vessel: tàu chuyên dụng
tàu Species: dạng, hình thái, hạng
Ship's side: mạn tàu Specific: đặc trưng, rõ ràng
Shipwreck: xác tàu đắm Specifically: chính xác, rõ rệt, riêng biệt
Ship-yard: xưởng sửa chữa tàu Specification: quy cách hàng, bảng chi tiết
Shore: bờ, bờ biển, phần đất giữa hai mức hàng
triều Specification: đặc trưng, sự ghi rõ
Shore station: trạm vô tuyến trên bờ Specified: định rõ, nào đó
Shore-based installation: hệ thống máy Specify: quy định, đặt ra
móc đặt trên bờ, thiết bị phụ trợ trên bờ Specify: chỉ rõ, định rõ, ghi rõ
Short of: trừ, trừ phi Speed: tốc độ
Shorten in towing howser!: thu bớt dây lại! Spiral gland: đệm hình xoắn ốc
Short-term: thời gian ngắn, ngắn hạn Spontaneous: tự phát, tự sinh, tự ý, tự động
Show: chỉ ra, cho thấy, chứng minh Spontaneous combustion: sự tự bốc cháy
Sight: đối chiếu (so sánh B/L của thuyền Spot: vị trí, chấm điểm
trưởng với B/L của người nhận hàng) Spot: dấu, đốm, vết, nơi chốn
Sight: nhình thấy, sức nhìn, thị lực Spring: dây chéo
Sign: ký, dấu hiệu Spring: chiều sóc vọng
Signal: tín hiệu Stability: tính ổn định, thế vững
Signify: biểu thị, nghĩa là Stable: vững vàng, ổn định, bền
Silver: bạc Stage: giai đoạn
Simultaneously: đồng thời, cùng một lúc Stain: làm bẩn, làm biến màu
Single shipment: lô hàng nhỏ, lô hàng riêng Strand: mắc cạn
lẻ Stand-by: chuẩn bị, sửa soạn
Single up lines!: mũi lái để lại một dọc, một Stand by for mooring!: chuẩn bị buộc dây!
chéo! Stand by the engine!: chuẩn bị máy!
Single voyage: chuyển đơn, chuyển một Stand by tho weigh the anchor!: chuẩn bị
lượt kéo neo!
Sink: chìm, đắm Stand for: giải thích, giải nghĩa, thay cho
Siren: còi hụ Standard: tiêu chuẩn
Sister ship: tàu cùng chủ, tàu cùng công ty Standing-on vessel: tàu được nhường
Situation: tình huống, hoàn cảnh đường
Sketch: nét phác họa, bức phác họa Starboard: mạn phải
Skill: kỹ năng, kỹ xảo, sự khéo léo Starboard (port) handsomely!: sang phải
Slack away: thả chùng, xông (trái) một chút
Slack away (pay away) tow (three. etc) Starboard (port) twenty: phải (trái) 20 độ
slackles of the chain!: thả chùng (xông) hai Starboard (port)!: lái phải (trái)!
(ba...) đường lỉn! Starting point: điểm xuất phát, điểm bắt đầu
Slack away (pay away) the chain (cable)!: State: nói rõ, ghi rõ
thả chùng lỉn, xông lỉn! State: quốc gia, nhà nước
Slack away (pay away) the bow (stern) State: phát biểu, nói rõ, tuyên bố
spring!: thả chùng dây chéo mũi lái)! Statement: bản tuyên bố, lời tuyên bố
Slackle: đường lỉn, đoạn lỉn Statement: công bố, tuyên bố, biên bản
Sling: xếp hàng vào si lắng, si lắng (để xếp Statistics: thống kê
hàng vào) Status: quan hệ pháp lý, tình trạng
Slow speed ahead (astern): tới (lùi) chậm! Statute: đạo luật, quy chế
Slower!: giảm vòng tua, chậm hơn! Steady: ổn định, giữ lái, thắng thế
So long as: với điều kiện, chừng nào mà Steady so! Right so!: thẳng thế!
Solely: duy nhất, độc nhất Steady! Steady as she goes!: thẳng thế!
Sort: loại, hạng Steal: ăn cắp, ăn trộm
Sort of figure: loại con số Steamship company: công ty tàu biển
Sound signal: âm hiệu Steep cliff: vách đá (ghềnh đá) dựng đứng
Sounding: sự đo sâu, độ sâu Steer: lái, điều khiển tàu