logo

SỔ THEO DÕI NHẬP HÀNG

SỔ THEO DÕI NHẬP HÀNG
SỔ THEO DÕI NHẬP HÀNG PHIẾ MÃ U SỐ CHIỀ THÀNH STT NGÀY KHÁCH HÀNG MÃ SẢN PHẨM DỰ ÁN ĐVT TỔNG ĐƠN GIÁ TÊN DỤNG CỤ KHO NHẬP LƯỢNG U DÀI TIỀN KHO 1 8/31/2009 Đa Hình VTPHU ZoangcuaSD NCI-Nội Bài 95752 m 9.00 1 9.00 Zoăng cửa SĐ 2 8/31/2009 Đa Hình VTHB Banlephai NCI-Nội Bài 95752 Chiếc 3.00 1 3.00 Bản lề lệch tâm phải 3 8/31/2009 Đa Hình VTHB Banletrai NCI-Nội Bài 95752 Chiếc 3.00 1 3.00 Bản lề lệch tâm trái 4 8/31/2009 Đa Hình VTPHU VitinoxM5x15 NCI-Nội Bài 95752 Con 50.00 1 50.00 Vít Inox M5x15 5 8/31/2009 Đa Hình CCDC Mayhutbui NK 1 cái 1.00 1 1.00 400,000 400,000 Máy hút bụi 6 8/31/2009 Cty Vinh Quang VTPHU Bottret Canon 6 1 kg 100.00 100.00 5,000 500,000 Bột trét 7 8/31/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU Bulong12x30 NK 1 Bộ 360.00 360.00 1,500 540,000 Bu lông M12x30 8 8/31/2009 Zazoa VTHB DongcoCC1 NK 1 Bộ 9.00 9.00 9 9/1/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU Bangdinhgiay Canon 6 1 cuộn 50.00 50.00 1,500 75,000 Băng dính giấy 10 9/1/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU Bangdinh2 Canon 6 1 cuộn 32.00 32.00 3,000 96,000 Băng dính 2 mặt 11 9/1/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU Bangdinhtrang Canon 6 1 cuộn 20.00 20.00 7,000 140,000 Băng dính trắng 12 9/1/2009 Đa Hình VTSX Tonmamau Canon 4 95755 Tấm 7.00 1 7.00 6,143 43,001 Tôn mạ màu các loại 13 9/1/2009 Đa Hình VTSX Banma4.0 Canon 4 95755 Thanh 8.00 1 8.00 17,500 140,000 Bản mã thép đen 4.0 chiều dài cá 14 9/1/2009 Đa Hình VTSX Tonmakem1.2 Canon 4 95755 Tấm 2.00 1 2.00 100,000 200,000 Tôn mạ kẽm 1.2 các loại 15 9/1/2009 Cty Lập Thành VTSX Kinh Hitachi 1 Tấm 1.00 1.00 1,659,400 1,659,400 Kính các loại 16 9/1/2009 Nguyễn Văn NghĩaVTHB KGUC5Q64 Canon 6 1 Bộ 3.00 3.00 Khóa goal UC5Q BS64 17 9/1/2009 Nguyễn Văn NghĩaVTHB KGUC5Q83 Canon 6 1 Bộ 3.00 3.00 Khóa goal UC5Q BS83 18 9/2/2009 Đỗ Mạnh Đức VTHB KGG5E64 Làm mẫu Honda 2 Bộ 1.00 1.00 Khóa goal G5E BS64 19 9/2/2009 Đỗ Mạnh Đức VTHB KG1502BS25 Làm mẫu Honda 2 Bộ 1.00 1.00 Khoá 1502 BS25 20 9/3/2009 Nguyễn Hữu Hiến CCDC Daydien NCI-Nội Bài 1 kg 8.00 8.00 Dây điện 2×6 21 9/3/2009 Nguyễn Hữu Hiến CCDC Bua NCI-Nội Bài 1 Cái 1.00 1.00 Búa tay 22 9/3/2009 Nguyễn Hữu Hiến CCDC DucBT NCI-Nội Bài 1 Chiếc 1.00 1.00 Đục bê tông 23 9/3/2009 Nguyễn Hữu Hiến CCDC MuikhoanBT8 NCI-Nội Bài 1 Cái 1.00 1.00 Mũi khoan BT8 24 9/3/2009 Nguyễn Hữu Hiến CCDC MuikhoanBT10 NCI-Nội Bài 1 Cái 1.00 1.00 Mũi khoan BT10 25 9/3/2009 Cty Tân Nam Đô VTPHU KeoProseal-white Canon 6 1 tuýt 52.00 52.00 21,230 1,103,960 Keo sơn phủ trắng 26 9/1/2009 Đa Hình VTSX Tonmakem1.2 Canon 4 95755 Tấm 2.00 1 2.00 37,000 74,000 Tôn mạ kẽm 1.2 các loại 27 9/3/2009 Đa Hình VTHB Banhxe75 Nikkiso 95767 cái 10.00 1 10.00 22,000 220,000 Bánh xe ø75 28 9/4/2009 Nguyễn Hữu Hiến CCDC Daydien2x2,5 Hoya 2 kg 8.00 8.00 Dây điện 2x2,5 29 9/4/2009 Đa Hình VTSX Sill-inox1.2 Hoya 95778 Thanh 1.00 1 1.00 54,808 54,808 Sill-inox các loại 30 9/4/2009 Đa Hình VTSX TĐ1.2 Hoya 95778 Thanh 2.00 1 2.00 167,113 334,226 Thép đen 1.2 ly chiều dài các loại 31 9/4/2009 Đa Hình VTSX TĐ1.2 NCI-Nội Bài 95775 Thanh 1.00 1 1.00 167,113 167,113 Thép đen 1.2 ly chiều dài các loại 32 9/5/2009 Cty Trường ThànhVTSX LCC3600 Hoya 2 Tấm 5.00 5.00 88,792 443,960 Lá cửa cuốn 33 9/5/2009 Cty Trường ThànhVTSX LĐ Hoya 2 thanh 1.00 1.00 30,145 30,145 Lá đáy Page 1 Nhập kho-11/19/2009 SỔ THEO DÕI NHẬP HÀNG PHIẾ MÃ U SỐ CHIỀ THÀNH STT NGÀY KHÁCH HÀNG MÃ SẢN PHẨM DỰ ÁN ĐVT TỔNG ĐƠN GIÁ TÊN DỤNG CỤ KHO NHẬP LƯỢNG U DÀI TIỀN KHO 34 9/6/2009 Đa Hình VTSX Tonmamau Canon 4 95805 Tấm 14.00 1 14.00 6,143 86,002 Tôn mạ màu các loại 35 9/6/2009 Đa Hình VTSX Banma4.0 Canon 4 95805 Thanh 8.00 1 8.00 Bản mã thép đen 4.0 chiều dài cá 36 9/6/2009 Đa Hình VTSX Tonmakem1.2 Canon 4 95805 Tấm 8.00 1 8.00 89,250 714,000 Tôn mạ kẽm 1.2 các loại 37 9/6/2009 Thiếu phiếu nhập VTSX GLT Hoya 1 Tấm 2.00 2.00 38 9/6/2009 Thiếu phiếu nhập VTPHU Son9010 Hoya 1 4.00 4.00 39 9/7/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU Bulong8x30 Hoya 2 Bộ 40.00 40.00 1,840 73,600 Bu lông M8x30 40 9/7/2009 Nguyễn Bá Tần VTHB Banhxe50 Hoya 2 cái 28.00 28.00 12,000 336,000 Bánh xe cửa 41 9/7/2009 Cty Hải Long VTSX Kinh A.Trung-T.Yên 1 Tấm 1.00 1.00 1,659,400 1,659,400 42 9/7/2009 Nguyễn Bá Tần VTSX TamVinil Hoya 1 Tấm 40.00 40.00 53,588 2,143,520 43 9/7/2009 Còn kho VTPHU Bulong8x20 Bộ 30.00 30.00 44 9/7/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU Quehan3.2 NK 1 kg 4.00 4.00 45 9/8/2009 Đa Hình VTHB Banhxe50 Nikkiso 394 cái 28.00 28.00 Bánh xe cửa 46 9/8/2009 Cty Vinh Quang VTSX TC12.7 Canon 6 1 Tấm 100.00 100.00 120,909 12,090,900 Thạch cao 12.7 ly 47 9/8/2009 Cty Vinh Quang VTSX TC12.7 Canon 6 1 Tấm 80.00 80.00 120,909 9,672,720 Thạch cao 12.7 ly 48 9/8/2009 Cty Vinh Quang VTSX Uvach100dung Canon 6 1 Thanh 30.00 30.00 41,428 1,242,840 U vách 100 đứng 49 9/8/2009 Cty Vinh Quang VTSX Uvach100nam Canon 6 1 Thanh 100.00 100.00 38,571 3,857,100 U vách 100 nằm 50 9/8/2009 Cty Vinh Quang VTSX Vluoi Canon 6 1 Thanh 13.00 13.00 18,571 241,423 V lưới 51 9/8/2009 Cty Vinh Quang VTSX Vmep Canon 6 1 Thanh 40.00 40.00 6,476 259,040 V mép 52 9/8/2009 Cty Vinh Quang VTPHU Vittukhoandu4 Canon 6 1 con 3,000.00 3,000.00 114 342,000 Vít tự khoan dù 4F 53 9/8/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU Vittukhoandu4 Canon 6 3 con 3,000.00 3,000.00 114 342,000 Vít tự khoan dù 4F 54 9/8/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU Zoangcailuoi Inoac 4 m 120.00 120.00 875 105,000 Zoăng cài lưới 55 9/8/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU Kegoccuanhom Inoac 4 cái 100.00 100.00 400 40,000 Ke góc cửa nhôm 56 9/8/2009 Nguyễn Bá Tần VTSX LuoichongcontrungInoac 4 m 37.00 37.00 26,000 962,000 Lưới chống côn trùng 1.5M 57 9/8/2009 Nguyễn Bá Tần VTSX Nhomcailuoi Inoac 4 kg 41.70 41.70 80,200 3,344,340 Nhôm cài lưới 58 9/8/2009 Nguyễn Bá Tần VTHB Taykeocua Inoac 4 bộ 12.00 12.00 11,000 132,000 Tay kéo cửa 59 9/8/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU Bulong5x40 Inoac 4 Bộ 50.00 50.00 3,500 175,000 Bu lông M5x40 60 9/9/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU Son941 NCI-Nội Bài 5 kg 1.00 1.00 60,000 60,000 Sơn 941 61 9/9/2009 Hoàng Vũ KhuyênVTPHU Vit6x30 Nikkiso 1 con 100.00 100.00 250 25,000 Vít M6x30 62 9/9/2009 Hoàng Vũ KhuyênVTPHU VitinoxM5x15 Nikkiso 1 Con 150.00 150.00 160 24,000 Vít Inox M5x15 63 9/9/2009 Hoàng Vũ KhuyênVTPHU Vitbanle5x10 Nikkiso 1 con 360.00 360.00 500 180,000 Vít bản lề 64 9/9/2009 Nguyễn Hữu Hiến CCDC Maycatcamtay-D VPhòng KV 3 Chiếc 1.00 1.00 Máy cắt cầm tay-Dewalt 65 9/9/2009 Nguyễn Hữu Hiến VTPHU DacatInox VPhòng KV 3 Viên 2.00 2.00 Đá cắt Inox 9/8/2009 Đa Hình VTSX Danhuongcuatruot Tohoku 5826 cái 2.00 2.00 66 9/9/2009 Đa Hình VTHB ChotAm NK 95838 bộ 1.00 1 1.00 70,000 70,000 Chốt âm Page 2 Nhập kho-11/19/2009 SỔ THEO DÕI NHẬP HÀNG PHIẾ MÃ U SỐ CHIỀ THÀNH STT NGÀY KHÁCH HÀNG MÃ SẢN PHẨM DỰ ÁN ĐVT TỔNG ĐƠN GIÁ TÊN DỤNG CỤ KHO NHẬP LƯỢNG U DÀI TIỀN KHO 67 9/9/2009 Đa Hình VTPHU Dacat100 NK 95838 Viên 100.00 1 100.00 3,000 300,000 Đá cắt sắt D100 68 9/10/2009 Cty Vinh Quang VTSX TC12.7 Canon 6 1 Tấm 80.00 80.00 120,909 9,672,720 Thạch cao 12.7 ly 69 9/10/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU MangPVC Hoya 6 m 41.50 41.50 43,000 1,784,500 Màng PVC 70 9/10/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU Tangcung Hoya 6 cái 28.00 28.00 12,000 336,000 Tăng cứng 71 9/10/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU Ecu16inox Hoya 6 cái 80.00 80.00 4,500 360,000 Ecu 16 Inox 72 9/10/2009 Đa Hình VTSX Thanhkep Toyota 95840 Thanh 2.00 2.00 24,500 49,000 Thanh kẹp 73 9/10/2009 Đa Hình VTSX DeC Canon 4 95840 kg 5.00 5.00 15,000 75,000 Đề C mạ kẽm 74 9/10/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU SonPR Toyota,NCI 1 kg 5.00 5.00 75 9/10/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU Tangdo8 1 cái 820.00 820.00 76 9/11/2009 Đa Hình VTSX TĐ20.0 NCI-Nội Bài 95869 kg 681.50 1 681.50 14,500 9,881,750 Thép đen 20.0 77 9/11/2009 Đa Hình VTSX Thep12 NCI-Nội Bài 95869 Thanh 2.00 1 2.00 52,000 104,000 Thép Ø12 78 9/11/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU SonEbosy NCI-Nội Bài 7 kg 5.00 5.00 75,600 378,000 Sơn Ebosy 79 9/11/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU Bangdinhgiay Nikkiso 8 cuộn 20.00 20.00 1,500 30,000 Băng dính giấy 80 9/11/2009 Cty Vinh Quang VTSX TC12.7 Canon 6 1 Tấm 70.00 70.00 120,909 8,463,630 Thạch cao 12.7 ly 81 9/11/2009 Cty Tuấn Thư VTPHU Nosat6x50 Hoàng Quốc Vịệt 1 cái 400.00 400.00 350 140,000 Nở sắt 6x50 82 9/11/2009 Cty Tuấn Thư VTPHU VitTC2.5 Hoàng Quốc Vịệt 1 kg 1.00 1.00 35,000 35,000 Vít đen thạch cao 2.5 83 9/11/2009 Cty Tuấn Thư VTPHU Daythepbuoc Hoàng Quốc Việt 1 kg 72.40 72.40 13,000 941,200 Dây thép buộc xây dựng 84 9/11/2009 Cty Tuấn Thư VTPHU DinhBT2 Hoàng Quốc Việt 1 Kg 8.00 8.00 20,000 160,000 Đinh bê tông 2phân 85 9/11/2009 Cty Tuấn Thư VTPHU Dinhrut3 Hoàng Quốc Việt 1 kg 10.00 10.00 16,000 160,000 Đinh rút3 86 9/11/2009 Đa Hình VTPHU Tuypdongran Nikkiso 95860 Tuýp 1.00 1.00 45,000 45,000 87 9/12/2009 Cty Vinh Quang VTSX T3.6m Hoàng Quốc Việt 1 Thanh 180.00 180.00 30,571 5,502,780 T3.6m-VT-FL 88 9/12/2009 Cty Vinh Quang VTSX T1.2m Hoàng Quốc Việt 1 Thanh 1,125.00 1,125.00 8,571 9,642,375 T1.2m-VT-FL 89 9/12/2009 Cty Vinh Quang VTSX T0.6m Hoàng Quốc Việt 1 Thanh 1,125.00 1,125.00 4,571 5,142,375 T0.6m-VT-FL 90 9/12/2009 Cty Vinh Quang VTSX Vson Hoàng Quốc Việt 1 Thanh 120.00 120.00 17,523 2,102,760 V sơn 91 9/12/2009 Đa Hình VTSX Inox3.0 NCI-Nội Bài 95870 Thanh 2.00 1 2.00 22,000 44,000 Inox3.0 chiều dài các loại 92 9/12/2009 Đa Hình VTSX V4040 NCI-Nội Bài 95870 Thanh 2.00 1 2.00 150,000 300,000 Thép V40x40 93 9/12/2009 Đa Hình VTSX Tonnham5.0 NCI-Nội Bài 95870 Tấm 2.00 1 2.00 236,000 472,000 Tôn nhám 5.0 94 9/12/2009 Đa Hình VTSX Tonnham5.0 NCI-Nội Bài 95870 Tấm 2.00 1 2.00 224,000 448,000 Tôn nhám 5.0 95 9/12/2009 Đa Hình VTSX Tonnham5.0 NCI-Nội Bài 95870 Tấm 1.00 1 1.00 668,000 668,000 Tôn nhám 5.0 96 9/12/2009 Đa Hình VTSX Tuypdongran Hoya 95877 Tuýp 1.00 1 1.00 45,000 45,000 Tuýp đóng rắn 97 9/12/2009 Đa Hình VTSX ChotAm Hoya 95877 bộ 3.00 1 3.00 70,000 210,000 Chốt âm 98 9/12/2009 Đa Hình VTSX Banma4.0 Canon 4 95877 Thanh 8.00 1 8.00 17,500 140,000 Bản mã thép đen 4.0 chiều dài cá 99 9/13/2009 Đa Hình VTSX TĐ1.2 Inoac 95883 Thanh 24.00 24.00 167,113 4,010,712 Thép đen 1.2 ly chiều dài các loại 100 9/13/2009 Đa Hình VTSX TĐ1.2 Canon 6 95882 Thanh 43.00 43.00 167,113 7,185,859 Thép đen 1.2 ly chiều dài các loại Page 3 Nhập kho-11/19/2009 SỔ THEO DÕI NHẬP HÀNG PHIẾ MÃ U SỐ CHIỀ THÀNH STT NGÀY KHÁCH HÀNG MÃ SẢN PHẨM DỰ ÁN ĐVT TỔNG ĐƠN GIÁ TÊN DỤNG CỤ KHO NHẬP LƯỢNG U DÀI TIỀN KHO 101 9/13/2009 Nguyễn Bá Tần VTSX NNC Inoac 10 kg 10.00 10.00 17,500 175,000 Nhôm nguyên cây 102 9/13/2009 Cty Vinh Quang VTSX TC9.5 Hoàng Quốc Việt 1 Tấm 5.00 5.00 88,182 440,910 Thạch cao 9.5 ly 103 9/13/2009 Cty Vinh Quang VTSX Vmep Hoàng Quốc Việt 1 Thanh 15.00 15.00 6,476 97,140 V mép 9/13/2009 Đa Hình VTSX Choilau Hoya 14327 cái 1.00 1.00 100,000 100,000 104 9/14/2009 Cty Vinh Quang VTSX Vson Bắc Thăng Long 1 Thanh 20.00 20.00 17,523 350,460 V sơn 105 9/14/2009 Cty Lập Thành VTSX Kinh A.Trung-Trung Yên 1 Tấm 1.00 1.00 1,659,400 1,659,400 Kính các loại 106 9/14/2009 Nguyễn Đức TuấnVTPHU Dausat Canon 6 3 kg 48.00 48.00 9,000 432,000 Dâu sắt 107 9/14/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC Banhxegiao Canon 6 3 Cái 4.00 4.00 Bánh xe giáo 108 9/14/2009 Nguyễn Đức TuấnVTSX C25100 Canon 6 3 Thanh 200.00 200.00 Thép đen C25x100 109 9/14/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU Bulong8x30 Toyota 11 Bộ 110.00 110.00 1,840 202,400 Bu lông M8x30 110 9/14/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU Bangdinhgiay Canon 6 12 cuộn 40.00 40.00 1,500 60,000 Băng dính giấy 111 9/14/2009 Nguyễn Bá Tần CCDC Battrang Canon 6 12 m 60.00 60.00 20,000 1,200,000 Bạt trắng 112 9/14/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU Xylen NK 13 lít 20.00 20.00 18,000 360,000 Xy len 9/14/2009 Đa Hình VTSX Thanhkep Toyota 5901 Thanh 15.00 15.00 24,500 367,500 9/14/2009 Đa Hình VTSX Thanhkep Toyota 1 Thanh 2.00 2.00 24,500 49,000 113 9/15/2009 Cty Vinh Quang VTSX TC9.5 Hoàng Quốc Việt 1 Tấm 25.00 25.00 88,182 2,204,550 Thạch cao 9.5 ly 114 9/15/2009 Cty Vinh Quang VTSX Vmep Hoàng Quốc Việt 1 Thanh 15.00 15.00 6,476 97,140 V mép 115 9/15/2009 Cty Vinh Quang VTPHU VitdenTC4 Hoàng Quốc Việt 1 kg 1.00 1.00 35,706 35,706 Vít đen thạch cao 4 116 9/15/2009 Nguyễn Bá Tần VTSX Daikep Hoya 14 Cái 39.00 39.00 9,000 351,000 Đai kẹp 117 9/15/2009 Nguyễn Bá Tần CCDC Banhxegiao Toyota 15 Cái 4.00 4.00 65,000 260,000 Bánh xe giáo 118 9/15/2009 Đa Hình VTSX KhungchanmaymaiHoya 95911 Khung 1.00 1 1.00 15,272,000 15,272,000 Khung chắn máy mài 119 9/15/2009 Đa Hình VTSX Thanhkep Toyota 95917 Thanh 28.00 1 28.00 24,500 686,000 Thanh kẹp 120 9/15/2009 Đa Hình VTSX Giatreo Canon Electric 95917 Bộ 4.00 4.00 120,000 480,000 Giá treo 121 9/15/2009 Đa Hình VTSX Thep12 NCI-Nội Bài 95917 Thanh 2.00 1 2.00 52,000 104,000 Thép Ø12 122 9/15/2009 Đa Hình VTSX CotGP CotGP 95906 cái 2.00 2.00 178,333 356,666 9/15/2009 Đa Hình VTPHU Phottrang A.Trung-T.Yên 14189 cái 2.00 2.00 9,000 18,000 9/15/2009 Đa Hình VTPHU Sapdanhbong A.Trung-T.Yên 14189 cái 1.00 1.00 6,000 6,000 9/15/2009 Đa Hình VTPHU Chupsu A.Trung-T.Yên 14189 cái 1.00 1.00 4,000 4,000 9/15/2009 Đa Hình VTPHU Photphat A.Trung-T.Yên 14189 lít 0.45 0.45 40,000 18,000 123 9/16/2009 Nguyễn Bá Tần VTSX U5050 Canon 4 16 cây 4.00 4.00 180,000 720,000 Thép hộp 50×50 124 9/16/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU Giayrap NK 1 tờ 22.00 22.00 125 9/16/2009 Còn kho VTPHU Longden6 1 kg 200.00 200.00 126 9/16/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU Ecu18 NK 1 cái 40.00 40.00 9/16/2009 Đa Hình VTSX Thanhkep Toyota 5928 Thanh 8.00 8.00 24,500 196,000 Page 4 Nhập kho-11/19/2009 SỔ THEO DÕI NHẬP HÀNG PHIẾ MÃ U SỐ CHIỀ THÀNH STT NGÀY KHÁCH HÀNG MÃ SẢN PHẨM DỰ ÁN ĐVT TỔNG ĐƠN GIÁ TÊN DỤNG CỤ KHO NHẬP LƯỢNG U DÀI TIỀN KHO 127 9/17/2009 Đa Hình VTSX Sill-inox1.2 Nikkiso 95935 Thanh 15.00 1 15.00 54,808 822,120 Sill-inox các loại 128 9/17/2009 Đa Hình VTSX Laplasat Nikkiso 95935 Thanh 30.00 30.00 Lập là sắt 129 9/17/2009 Đa Hình VTSX Tonnham4.0 Nikkiso 95935 Tấm 9.00 9.00 401,567 3,614,103 Tôn nhám 4.0 130 9/17/2009 Đa Hình VTSX Inox1.5 Nikkiso 95935 Thanh 14.00 1 14.00 360,000 5,040,000 Inox1.5 131 9/17/2009 Đa Hình VTSX TĐ1.2 Nikkiso 95935 Thanh 1.00 1.00 167,113 167,113 Thép đen 1.2 ly chiều dài các loại 132 9/17/2009 Nguyễn Danh Cường CCDC Maycatcamtay-M NCI-Nội Bài 4 Chiếc 1.00 1.00 Máy cắt cầm tay-10 Makita 133 9/17/2009 Cty Lập Thành VTSX Kinh Nikkiso 1 Tấm 1.00 1.00 1,659,400 1,659,400 Kính các loại 134 9/17/2009 Nguyễn Đức ToànCCDC Maykhoansat-M Nikkiso 5 Chiếc 1.00 1.00 Máy khoan sắt-Makita 135 9/17/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU Bulong16x400 NK 17 Bộ 82.00 82.00 15,000 1,230,000 Bu lông 16x400 136 9/17/2009 Nguyễn Bá Tần CCDC LuoicatBT Nikkiso 18 Cái 1.00 1.00 40,000 40,000 Lưỡi cắt bê tông 137 9/18/2009 Cty Thép Đỉnh Cao VTSX Tudien Hoya v Cái 3.00 3.00 520,000 1,560,000 Tủ điện 138 9/18/2009 Nguyễn Bá Tần VTSX LuoiB40×1.2 Canon 4 19 m 10.00 10.00 63,000 630,000 Lưới B40×1.2 139 9/18/2009 Nguyễn Bá Tần VTSX Tyzen14 Canon 4 19 Thanh 1.00 1.00 21,000 21,000 Tyzen 14 140 9/18/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU Ecu12 Canon 4 19 cái 14.00 14.00 1,000 14,000 Ecu 12 141 9/19/2009 Đa Hình CCDC Mayhan-N Canon 4 22 Chiếc 1.00 1.00 Máy hàn Nga 142 9/19/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU Choison NK 20 cái 10.00 10.00 2,500 25,000 Chổi sơn 143 9/19/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU Bulong12x50 Canon 4 21 Bộ 10.00 10.00 2,000 20,000 Bu lông M12x50 144 9/19/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU Keocho Nikkiso 22 kg 3.00 3.00 66,667 200,001 Keo con chó 145 9/19/2009 Cty Vinh Quang VTSX Vson Hoàng Quốc Việt 1 Thanh 40.00 40.00 17,523 700,920 146 9/19/2009 Cty Vinh Quang VTPHU VitdenTC4 Hoàng Quốc Việt 1 kg 1.00 1.00 35,706 35,706 147 9/20/2009 Mạc Hồng Quân VTSX Xich4 NK 5 m 24.00 24.00 Xích 4 148 9/20/2009 Mạc Hồng Quân VTPHU Tangdo14 NK 5 cái 8.00 8.00 Tăng đơ 14 149 9/21/2009 Cty Thuận Việt VTHB TC81N NK 1 Bộ 20.00 20.00 325,000 6,500,000 Tay co thuỷ lực Newstar 81N 150 9/21/2009 Cty Vinh Quang VTSX TC605 Hoàng Quốc Việt 1 Tấm 500.00 500.00 28,636 14,318,000 151 9/22/2009 Lê Trí Dũng CCDC Maykhoansat-M Inoac+Hitachi 6 Chiếc 1.00 1.00 Máy khoan sắt-Makita 152 9/22/2009 Lê Trí Dũng CCDC Maykhoansat-M Inoac+Hitachi 6 Chiếc 1.00 1.00 Máy khoan sắt-Makita 153 9/22/2009 Lê Trí Dũng CCDC Maycatcamtay-M Inoac+Hitachi 6 Chiếc 1.00 1.00 Máy cắt cầm tay-10 Makita 154 9/22/2009 Nguyễn Hữu Hiến CCDC Mayhan-N canon 4 8 Chiếc 1.00 1.00 Máy hàn Nga 155 9/22/2009 Nguyễn Hữu Hiến CCDC Cle17 Canon 4 8 Cái 1.00 1.00 Clê 17 156 9/22/2009 Nguyễn Hữu Hiến CCDC Cle19 Canon 4 8 Cái 1.00 1.00 Clê19 157 9/22/2009 Nguyễn Hữu Hiến CCDC MuikhoanBT12 Canon 4 8 Cái 1.00 1.00 Mũi khoan BT12 158 9/22/2009 Nguyễn Hữu Hiến CCDC Kimrut Canon 4 8 Cái 1.00 1.00 Kìm rút 159 9/22/2009 Lý văn Đạt CCDC MaykhoanBT-D Canon Electric 7 Chiếc 1.00 1.00 Máy khoan BT-Dewalt 160 9/22/2009 Lý văn Đạt CCDC MuikhoanBT6 Canon Electric 7 Cái 1.00 1.00 Mũi khoan BT6 Page 5 Nhập kho-11/19/2009 SỔ THEO DÕI NHẬP HÀNG PHIẾ MÃ U SỐ CHIỀ THÀNH STT NGÀY KHÁCH HÀNG MÃ SẢN PHẨM DỰ ÁN ĐVT TỔNG ĐƠN GIÁ TÊN DỤNG CỤ KHO NHẬP LƯỢNG U DÀI TIỀN KHO 161 9/22/2009 Lý văn Đạt CCDC MuikhoanBT8 Canon Electric 7 Cái 1.00 1.00 Mũi khoan BT8 162 9/23/2009 Đa Hình VTSX Cotco-Inox Nikkiso 15342 Cái 3.00 1 3.00 3,950,000 11,850,000 Cột cờ Inox 163 9/23/2009 Cty Thép Đỉnh Cao VTSX CotGP Hoya 812 cái 10.00 10.00 178,333 1,783,330 Cột Guard Post 164 9/23/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU SonA300 VS tay co Hỏa Lò 24 kg 5.00 5.00 23,000 115,000 Sơn phun A300 165 9/23/2009 Nguyễn Bá Tần VTSX TamVinil Hoya 25 Tấm 62.00 62.00 53,588 3,322,456 Tấm Vinil 166 9/23/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU Bangdinhtrangto Hoya 25 cuộn 6.00 6.00 14,000 84,000 Băng dính trắng 167 9/23/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU Luoinhom Hoya 25 m 24.00 24.00 38,000 912,000 Lưới nhôm 168 9/23/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU SonghiHN Hoya 25 kg 6.00 6.00 32,000 192,000 Sơn ghi Hà Nội 169 9/23/2009 Nguyễn Bá Tần VTSX U1414 Hoya 26 cây 17.00 17.00 42,000 714,000 Thép hộp U14x14 170 9/23/2009 Cty Vinh Quang VTSX Tamuco4 Hoàng Quốc Việt 1 Tấm 150.00 150.00 40,909 6,136,350 171 9/23/2009 Cty Vinh Quang VTSX TC605 Hoàng Quốc Việt 1 Tấm 430.00 430.00 28,636 12,313,480 172 9/23/2009 Cty Vinh Quang VTSX Vson Hoàng Quốc Việt 1 Thanh 70.00 70.00 17,523 1,226,610 173 9/23/2009 Cty Vinh Quang VTSX T3.6m Hoàng Quốc Việt 1 Thanh 25.00 25.00 30,571 764,275 174 9/23/2009 Cty Vinh Quang VTSX T1.2m Hoàng Quốc Việt 1 Thanh 75.00 75.00 8,571 642,825 175 9/23/2009 Cty Vinh Quang VTSX T0.6m Hoàng Quốc Việt 1 Thanh 75.00 75.00 4,571 342,825 176 9/23/2009 Cty Vinh Quang VTSX TC618 Hoàng Quốc Việt 1 Tấm 12.00 12.00 28,636 343,632 177 9/24/2009 Đa Hình VTSX TĐ3.0 Hoya 14968 Thanh 24.00 24.00 39,000 936,000 Thép đen 3.0 chiều dài các loại 178 9/24/2009 Đa Hình CCDC Muikhoansat10 NCI-Nội Bài 24 cái 2.00 2.00 Mũi khoan sắt10 179 9/24/2009 Đa Hình CCDC Muitaro12 NCI-Nội Bài 24 bộ 2.00 2.00 Mũi taro 12 180 9/25/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU Bulong12x120 Hoya 27 Bộ 3.00 3.00 10,000 30,000 Bu lông M12x120 181 9/25/2009 Cty Lập Thành VTSX Kinh A.Trung-Trung Yên 1 Tấm 1.00 1.00 1,659,400 1,659,400 9/25/2009 Cty Lập Thành VTSX Kinh A.Trung-Trung Yên 1 1.00 1.00 1,659,400 1,659,400 182 9/26/2009 Nguyễn Bá Tần CCDC Muikhoansat3 NK 28 Cái 10.00 10.00 8,300 83,000 Mũi khoan sắt3 183 9/26/2009 Nguyễn Bá Tần CCDC Muikhoansat4 NK 28 Cái 10.00 10.00 10,300 103,000 Mũi khoan sắt4 184 9/26/2009 Nguyễn Bá Tần CCDC Muitaro4 NK 28 cái 10.00 10.00 24,200 242,000 Mũi taro 4 185 9/26/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU Nothachcao Hoya 29 50.00 50.00 1,000 50,000 Nở thạch cao 186 9/27/2009 Đa Hình VTSX Tđcacloai Nikkiso 15000 Thanh 1.00 1 1.00 5,307,000 5,307,000 Thép đen các loại 187 9/27/2009 Đa Hình VTSX Cauthang Nikkiso 15000 Bộ 2.00 2.00 1,152,500 2,305,000 Cầu thang 188 9/27/2009 Đa Hình VTSX Lapla-Inox Hoya 15000 kg 16.50 16.50 42,000 693,000 Lập là Inox 189 9/27/2009 Nguyễn Danh Cường CCDC Muikhoansat10 NCI-Nội Bài 10 cái 2.00 2.00 Mũi khoan sắt10 190 9/27/2009 Nguyễn Danh Cường CCDC Muitaro12 NCI-Nội Bài 10 bộ 2.00 2.00 Mũi taro 12 191 9/27/2009 Đa Hình VTHB Khoacap10 Mượn cho Canon 6 22 cái 30.00 30.00 Khóa cáp 10 192 9/27/2009 Đa Hình VTHB CAP10 Mượn cho Canon 6 22 m 32.00 32.00 Cáp 10 193 9/27/2009 Đa Hình CCDC MaykhoanBT-D Mượn cho 50 đường1 ưởChiếc B i 1.00 1.00 Máy khoan BT-Dewalt Page 6 Nhập kho-11/19/2009 SỔ THEO DÕI NHẬP HÀNG PHIẾ MÃ U SỐ CHIỀ THÀNH STT NGÀY KHÁCH HÀNG MÃ SẢN PHẨM DỰ ÁN ĐVT TỔNG ĐƠN GIÁ TÊN DỤNG CỤ KHO NHẬP LƯỢNG U DÀI TIỀN KHO 194 7/27/2009 Nguyễn Hữu Hiến CCDC Daydien2x2,5 VTS-Hà Tây 9 kg 8.00 8.00 Dây điện 2x2,5 195 7/27/2009 Đa Hình CCDC Binhoxy Mượn ĐH 1 Kg 1.00 1.00 196 9/28/2009 Cty Vinh Quang VTSX T1.2m Canon 5+50 Bưởi 1 Thanh 67.00 67.00 8,571 574,257 197 9/28/2009 Cty Vinh Quang VTSX T0.6m Canon 5+50 Bưởi 1 Thanh 75.00 75.00 4,571 342,825 9/28/2009 Đa Hình VTSX Inox1.2 Nikkiso 15603 Thanh 1.00 1.00 41,250 41,250 198 9/28/2009 Cty Vinh Quang VTSX TamAmstrong Canon 5+50 Bưởi 1 Tấm 40.00 40.00 40,909 1,636,360 199 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC Changiao Canon 6 16 Chiếc 4.00 4.00 Chân giáo 200 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC Matgiao Canon 6 16 Chiếc 3.00 3.00 Mặt giáo 201 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC Mayhandien-T Canon 6 16 Chiếc 2.00 2.00 Máy hàn điện-Tiến Đạt 202 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC Maykhoansat-M Canon 6 16 Chiếc 2.00 2.00 Máy khoan sắt-Makita 203 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC MaykhoanBT-D Canon 6 16 Chiếc 1.00 1.00 Máy khoan BT-Dewalt 204 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC Maykhoantu14 Canon 6 16 Chiếc 1.00 1.00 Máy khoan từ14 205 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC Binhcuuhoa Canon 6 16 Bình 4.00 4.00 Bình cứu hoả 206 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC Maycatcamtay-D Canon 6 16 Chiếc 1.00 1.00 Máy cắt cầm tay-Dewalt 207 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC Roitu Canon 6 16 Quả 2.00 2.00 Rọi từ 208 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC Daydien Canon 6 16 kg 30.00 30.00 Dây điện 2×6 209 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC Taybecua Canon 6 16 Cái 1.00 1.00 Tay bẻ cửa 210 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC Banhxegiao Canon 6 16 Cái 8.00 8.00 Bánh xe giáo 211 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC Maycatsat350-B Canon 6 16 Chiếc 1.00 1.00 Máy cắt sắt 350-Bosh 212 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC DucBT Canon 6 16 Chiếc 2.00 2.00 Đục bê tông 213 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC Bua Canon 6 16 Cái 3.00 3.00 Búa tay 214 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnVTHB CAP10 Canon 6 16 m 32.00 32.00 Cáp 10 215 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC Dayantoan Canon 6 16 Cái 8.00 8.00 Dây an toàn 216 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC Sungbankeo Canon 6 16 Chiếc 2.00 2.00 Súng bắn keo 217 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC Keocatton Canon 6 16 Cái 1.00 1.00 Kéo cắt tôn 218 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC Luoicatgo Canon 6 16 cái 2.00 2.00 Lưỡi cắt gỗ 219 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC Luoicatton Canon 6 16 cái 1.00 1.00 Lưỡi cắt tôn 220 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC Giackinh Canon 6 16 Chiếc 2.00 2.00 Giác kính 221 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC Mayphat3 Canon 6 16 cái 1.00 1.00 Máy phát điện 3 pha TQ 222 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC Xeng Canon 6 16 cái 2.00 2.00 Xẻng 223 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnVTHB Khoacap10 Canon 6 16 cái 28.00 28.00 Khóa cáp 10 224 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnVTHB Khoagiao Canon 6 16 cái 28.00 28.00 Khoá giáo 225 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC MuikhoanBT6 Canon 6 16 Cái 2.00 2.00 Mũi khoan BT6 226 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC MuikhoanBT8 Canon 6 16 Cái 3.00 3.00 Mũi khoan BT8 Page 7 Nhập kho-11/19/2009 SỔ THEO DÕI NHẬP HÀNG PHIẾ MÃ U SỐ CHIỀ THÀNH STT NGÀY KHÁCH HÀNG MÃ SẢN PHẨM DỰ ÁN ĐVT TỔNG ĐƠN GIÁ TÊN DỤNG CỤ KHO NHẬP LƯỢNG U DÀI TIỀN KHO 227 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC MuikhoanBT10 Canon 6 16 Cái 3.00 3.00 Mũi khoan BT10 228 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC MuikhoanBT12 Canon 6 16 Cái 2.00 2.00 Mũi khoan BT12 229 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC MuikhoanBT14 Canon 6 16 Cái 1.00 1.00 Mũi khoan BT14 230 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC MuikhoanBT16 Canon 6 16 Cái 1.00 1.00 Mũi khoan BT16 231 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC MuikhoanBT20 Canon 6 16 Cái 2.00 2.00 Mũi khoan BT20 232 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC BHLĐM Canon 6 16 Bộ 32.00 32.00 Bảo hộ lao động cỡ M 233 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC Munhua Canon 6 16 cái 3.00 3.00 Mũ nhựa bảo hộ 234 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC Giay Canon 6 16 Đôi 6.00 6.00 Giầy vải 235 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnVTHB TC1630P Canon 6 4 Bộ 4.00 4.00 Tay co 1630P 236 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnVTHB TC620S Canon 6 4 Bộ 2.00 2.00 Tay co 620S 237 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnVTSX Godan Canon 6 8 Tấm 60.00 60.00 Gỗ dán 238 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnVTSX TĐ42 Canon 6 8 cái 20.00 20.00 Thép ống 42 239 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnVTSX V5050 Canon 6 8 Cây 26.00 26.00 Thép V50x50 240 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnVTSX U5050 Canon 6 8 cây 1.00 1.00 Thép hộp 50×50 241 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnVTSX U50100,2000 Canon 6 8 Cây 2.00 2.00 Thép hộp 50×100, L=2000 242 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnVTSX U50100,3300 Canon 6 8 Cây 3.00 3.00 243 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC Batxanhdo Canon 6 8 m 10.00 10.00 Bạt xanh đỏ 244 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC Batxanhnho Canon 6 8 tấm 12.00 12.00 Bạt xanh nhỏ 245 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC Batxanhto Canon 6 8 tấm 3.00 3.00 Bat xanh to 246 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnVTSX VG20 Canon 6 8 Thanh 17.00 17.00 V ốp góc thạch cao 20x20 247 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC Battrang Canon 6 8 m 60.00 60.00 Bạt trắng 248 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnVTPHU Sondaibang-Cri Canon 6 2 kg 15.00 15.00 Sơn đại bàng chống rỉ 249 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnVTPHU Son9024 Canon 6 2 kg 18.00 18.00 Sơn 9024 250 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnVTPHU Sondaibang-Pr Canon 6 2 kg 3.00 3.00 Sơn đại bàng Primer 251 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnVTPHU Sonlot5101 Canon 6 2 lít 18.00 18.00 Sơn lót 5101 252 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnVTPHU Siliconghi Canon 6 2 lọ 29.00 29.00 Keo silicon ghi 253 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnVTPHU Botba Canon 6 2 kg 120.00 120.00 Bột bả 254 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnVTPHU Bottret Canon 6 2 kg 20.00 20.00 Bột trét 255 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnVTPHU Bangkeoluoi Canon 6 2 cuộn 15.00 15.00 Băng keo lưới 256 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnVTPHU Dacat350 Canon 6 2 Viên 5.00 5.00 Đá cắt sắt 350 257 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnVTPHU Vittukhoandu4 Canon 6 2 con 6,000.00 6,000.00 114 684,000 Vít tự khoan dù 4F 258 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnVTPHU Ecu14 Canon 6 2 cái 150.00 150.00 Ecu M14 259 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnVTPHU Nosat12x100 Canon 6 2 cái 15.00 15.00 Nở sắt 12x100 260 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnVTPHU Nosat10×80 Canon 6 2 cái 90.00 90.00 Nở sắt 10×80 Page 8 Nhập kho-11/19/2009 SỔ THEO DÕI NHẬP HÀNG PHIẾ MÃ U SỐ CHIỀ THÀNH STT NGÀY KHÁCH HÀNG MÃ SẢN PHẨM DỰ ÁN ĐVT TỔNG ĐƠN GIÁ TÊN DỤNG CỤ KHO NHẬP LƯỢNG U DÀI TIỀN KHO 261 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnVTPHU Nosat8x100 Canon 6 2 cái 400.00 400.00 Nở sắt 8x100 262 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnVTPHU Bulong12x40 Canon 6 2 Bộ 130.00 130.00 Bu lông M12x40 263 9/29/2009 Nguyễn Hữu Hiến CCDC MaykhoanBT-D 50-Đường Bưởi 11 Chiếc 1.00 1.00 Máy khoan BT-Dewalt 264 9/29/2009 Nguyễn Hữu Hiến CCDC Maycatcamtay-D 50-Đường Bưởi 11 Chiếc 1.00 1.00 Máy cắt cầm tay-Dewalt 265 9/29/2009 Nguyễn Hữu Hiến CCDC MuikhoanBT10 50-Đường Bưởi 11 Cái 1.00 1.00 Mũi khoan BT10 266 9/29/2009 Nguyễn Hữu Hiến CCDC MuikhoanBT14 50-Đường Bưởi 11 Cái 1.00 1.00 Mũi khoan BT14 267 9/29/2009 Nguyễn Hữu Hiến CCDC Muikhoansat10 50-Đường Bưởi 11 cái 1.00 1.00 Mũi khoan sắt10 268 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC MaykhoanBT-H Canon 5-QV 12 Chiếc 1.00 1.00 Máy khoan BT-Hilti 269 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC MuikhoanBT8 Canon 5-QV 12 Cái 1.00 1.00 Mũi khoan BT8 270 9/29/2009 Nguyễn Đức ToànCCDC Maycatcamtay-M Nikkiso 13 Chiếc 1.00 1.00 Máy cắt cầm tay-10 Makita 271 9/29/2009 Nguyễn Đức ToànCCDC Maycatgach-M Nikkiso 13 Chiếc 1.00 1.00 Máy cắt gạch Makita 272 9/29/2009 Nguyễn Hữu Hiến CCDC Maycatcamtay-D VTS-Hà Tây 14 Chiếc 1.00 1.00 Máy cắt cầm tay-Dewalt 273 9/29/2009 Nguyễn Hữu Hiến CCDC Daydien2x2,5 VTS-Hà Tây 14 kg 8.00 8.00 Dây điện 2x2,5 274 9/29/2009 Nguyễn Hữu Hiến VTPHU SonNIP9052 VTS-Hà Tây 14 kg 1.00 1.00 Sơn Nippon 9052 275 9/29/2009 Nguyễn Hữu Hiến VTPHU Sondaibang-vang VTS-Hà Tây 14 kg 0.80 0.80 Sơn Đại bàng mầu vàng 276 9/29/2009 Nguyễn Danh CườngCCDC Maykhoansat-M NCI-Nội Bài 15 Chiếc 1.00 1.00 Máy khoan sắt-Makita 277 9/29/2009 Đa Hình CCDC MaykhoanBT-D 50-Đường Bưởi 1 Chiếc 1.00 1.00 Máy khoan BT-Dewalt 278 9/29/2009 Nguyễn Quý QuânCCDC Daydien Canon Electric 17 kg 6.00 6.00 Dây điện 2×6 279 9/29/2009 Nguyễn Quý QuânCCDC Maykhoansat-M Canon Electric 17 Chiếc 1.00 1.00 Máy khoan sắt-Makita 280 9/29/2009 Nguyễn Quý QuânCCDC Daubanvit Canon Electric 17 cái 1.00 1.00 Đầu bắn vít 281 9/29/2009 Nguyễn Quý QuânCCDC Daulucgiac Canon Electric 17 cái 1.00 1.00 Đầu lục giác 282 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC Batxanhto Canon 5-QV 7 tấm 9.00 9.00 Bat xanh to 283 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnVTSX TĐ50 Canon 5-QV 7 cái 20.00 20.00 Thép D50 284 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnVTSX Godan Canon 5-QV 7 Tấm 35.00 35.00 Gỗ dán 285 9/29/2009 Nguyễn Đức ToànVTHB TC1630S Nikkiso 3 Bộ 20.00 20.00 Tay co 1630S 286 9/29/2009 Nguyễn Đức ToànVTHB TC1620P Nikkiso 3 Bộ 24.00 24.00 Tay co 1620P 287 9/29/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU Nonhua8 VTS-Hà Tây 30 cái 300.00 300.00 200 60,000 Nở nhựa 8 288 9/29/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU Nonhua8 Còn kho 1 cái 10.00 10.00 Nở nhựa 8 289 9/29/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU KeoBlockada VTS-Hà Tây 30 tuýt 13.00 13.00 75,000 975,000 Keo Blockada 290 9/29/2009 Thiếu phiếu nhập VTPHU VitdenTC4 Canon 6 1 kg 13.00 13.00 35,706 464,178 Vít đen thạch cao 4 291 9/29/2009 Lý văn Đạt CCDC Daydieukhien Canon Electric 1 m 25.00 25.00 292 9/29/2009 Nguyễn Hữu Hiến CCDC Daydieukhien 50-Đường Bưởi 1 m 10.00 10.00 293 9/29/2009 Nguyễn Quý QuânCCDC Daydieukhien Canon Electric 1 m 15.00 15.00 294 9/29/2009 Nguyễn Bá Tần CCDC Daubanvit 1 cái 3.00 3.00 Page 9 Nhập kho-11/19/2009 SỔ THEO DÕI NHẬP HÀNG PHIẾ MÃ U SỐ CHIỀ THÀNH STT NGÀY KHÁCH HÀNG MÃ SẢN PHẨM DỰ ÁN ĐVT TỔNG ĐƠN GIÁ TÊN DỤNG CỤ KHO NHẬP LƯỢNG U DÀI TIỀN KHO 295 9/29/2009 Nguyễn Bá Tần CCDC Daybuinox m 1.00 1.00 296 9/29/2009 Nguyễn Đức TuấnCCDC Daulucgiac Canon 6 1 2.00 2.00 297 9/30/2009 Đa Hình VTSX TĐ1.2 Nikkiso 15033 Thanh 7.00 7.00 167,113 1,169,791 Thép đen 1.2 ly chiều dài các loại 298 9/30/2009 Nhập khẩu VTHB KGUS5E89 Aykiama 1 Bộ 25.00 25.00 550,115 13,752,875 Khóa goal US5E BS89 299 9/30/2009 Cty Vinh Quang VTSX TC9.5 50-Đường Bưởi 1 Tấm 4.00 4.00 88,182 352,728 Thạch cao 9.5 ly 300 9/30/2009 Cty Vinh Quang VTSX TC605 50-Đường Bưởi 1 Tấm 40.00 40.00 28,636 1,145,440 Tấm thạch cao 605 301 9/30/2009 Cty Vinh Quang VTSX T3.6m 50-Đường Bưởi 1 Thanh 6.00 6.00 30,571 183,426 T3.6m-VT-FL 302 9/30/2009 Cty Vinh Quang VTSX Vson 50-Đường Bưởi 1 Thanh 5.00 5.00 17,523 87,615 V sơn 303 9/30/2009 Cty Vinh Quang VTSX Ugai 50-Đường Bưởi 1 Thanh 35.00 35.00 9,619 336,665 U gai HN 304 9/30/2009 Cty Vinh Quang VTSX VitdenTC4 50-Đường Bưởi 1 kg 2.00 2.00 35,706 71,412 Vít đen thạch cao 4 305 9/30/2009 ĐC kho VTSX Tyzen12 Canon 4 1 Thanh 0.30 0.30 Tyzen 12 306 9/30/2009 ĐC kho VTSX LĐ Còn kho 1 thanh 3.00 3.00 30,145 90,435 Lá đáy 307 9/30/2009 ĐC kho VTSX Luoichongcontrung 1 m 25.00 25.00 Lưới chống côn trùng 1.5M 308 9/30/2009 ĐC kho VTSX U100100,3000 1 Cây 17.00 17.00 Thép hộp 100×100, L=3000 309 9/30/2009 ĐC kho VTSX Sill-inox Thanh 4.00 4.00 Sill-inox1.2,45x45, L=1750 310 9/30/2009 ĐC kho VTSX BanmaTĐ Thanh 16.00 16.00 Bản mã thép đen các loại 311 9/30/2009 ĐC kho VTSX BattreoTC cái 1,120.00 1,120.00 Bát treo thạch cao 312 9/30/2009 ĐC kho VTPHU Bangkeoluoi cuộn 20.00 20.00 Băng keo lưới 313 9/30/2009 ĐC kho VTPHU Damai100 Viên 5.00 5.00 Đá mài D100 314 9/30/2009 NoInox12x100 VTPHU NoInox12x100 cái 3.00 3.00 Nở Inox 12x100 315 9/30/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU SonExpo1180 Kg 5.00 5.00 Sơn Expo 1180 316 9/30/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU Son1089 kg 2.00 2.00 Sơn 1089 317 9/30/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU Sonchongri kg 3.00 3.00 Sơn chống rỉ 318 9/30/2009 Nguyễn Bá Tần VTPHU Sondaibang-den kg 0.80 0.80 Sơn Đại bàng mầu đen 319 9/30/2009 ĐC kho VTPHU Vitkiploc con 430.00 430.00 Vít kíp lốc 320 9/30/2009 Thiếu phiếu nhập VTPHU Vittaihong Inoac con 50.00 50.00 Vít tai hồng 321 9/30/2009 Thiếu phiếu nhập VTPHU ZoangcuaSD m 45.50 45.50 Zoăng cửa SĐ 322 9/30/2009 ĐC kho VTHB Miengdonkhoa cái 2.00 2.00 Miệng đón khoá 323 9/30/2009 ĐC kho VTHB KGG5E100 Bộ 2.00 2.00 Khóa goal G5E BS100 324 9/30/2009 ĐC kho VTHB KPSS5B38 Bộ 1.00 1.00 Khóa PSS 5BS38 325 9/30/2009 ĐC kho VTHB TC630P Bộ 1.00 1.00 Tay co 630P 326 9/30/2009 ĐC kho VTPHU Tuypdongran Tuýp 1.00 1.00 45,000 45,000 Tuýp đóng rắn 327 9/30/2009 Nguyễn Hữu Hiến CCDC Banhxegiao Toyota Cái 8.00 8.00 Page 10 Nhập kho-11/19/2009 SỔ THEO DÕI NHẬP HÀNG PHIẾ MÃ U SỐ CHIỀ THÀNH STT NGÀY KHÁCH HÀNG MÃ SẢN PHẨM DỰ ÁN ĐVT TỔNG ĐƠN GIÁ TÊN DỤNG CỤ KHO NHẬP LƯỢNG U DÀI TIỀN KHO Page 11 Nhập kho-11/19/2009 SỔ THEO DÕI NHẬP HÀNG PHIẾ MÃ U SỐ CHIỀ THÀNH STT NGÀY KHÁCH HÀNG MÃ SẢN PHẨM DỰ ÁN ĐVT TỔNG ĐƠN GIÁ TÊN DỤNG CỤ KHO NHẬP LƯỢNG U DÀI TIỀN KHO Page 12 Nhập kho-11/19/2009 SỔ THEO DÕI NHẬP HÀNG PHIẾ MÃ U SỐ CHIỀ THÀNH STT NGÀY KHÁCH HÀNG MÃ SẢN PHẨM DỰ ÁN ĐVT TỔNG ĐƠN GIÁ TÊN DỤNG CỤ KHO NHẬP LƯỢNG U DÀI TIỀN KHO Page 13 Nhập kho-11/19/2009 SỔ THEO DÕI NHẬP HÀNG PHIẾ MÃ U SỐ CHIỀ THÀNH STT NGÀY KHÁCH HÀNG MÃ SẢN PHẨM DỰ ÁN ĐVT TỔNG ĐƠN GIÁ TÊN DỤNG CỤ KHO NHẬP LƯỢNG U DÀI TIỀN KHO Page 14 Nhập kho-11/19/2009 SỔ THEO DÕI NHẬP HÀNG PHIẾ MÃ U SỐ CHIỀ THÀNH STT NGÀY KHÁCH HÀNG MÃ SẢN PHẨM DỰ ÁN ĐVT TỔNG ĐƠN GIÁ TÊN DỤNG CỤ KHO NHẬP LƯỢNG U DÀI TIỀN KHO Page 15 Nhập kho-11/19/2009 SỔ THEO DÕI NHẬP HÀNG PHIẾ MÃ U SỐ CHIỀ THÀNH STT NGÀY KHÁCH HÀNG MÃ SẢN PHẨM DỰ ÁN ĐVT TỔNG ĐƠN GIÁ TÊN DỤNG CỤ KHO NHẬP LƯỢNG U DÀI TIỀN KHO Page 16 Nhập kho-11/19/2009 SỔ THEO DÕI NHẬP HÀNG PHIẾ MÃ U SỐ CHIỀ THÀNH STT NGÀY KHÁCH HÀNG MÃ SẢN PHẨM DỰ ÁN ĐVT TỔNG ĐƠN GIÁ TÊN DỤNG CỤ KHO NHẬP LƯỢNG U DÀI TIỀN KHO Page 17 Nhập kho-11/19/2009 SỔ THEO DÕI NHẬP HÀNG PHIẾ MÃ U SỐ CHIỀ THÀNH STT NGÀY KHÁCH HÀNG MÃ SẢN PHẨM DỰ ÁN ĐVT TỔNG ĐƠN GIÁ TÊN DỤNG CỤ KHO NHẬP LƯỢNG U DÀI TIỀN KHO Page 18 Nhập kho-11/19/2009 SỔ THEO DÕI NHẬP HÀNG PHIẾ MÃ U SỐ CHIỀ THÀNH STT NGÀY KHÁCH HÀNG MÃ SẢN PHẨM DỰ ÁN ĐVT TỔNG ĐƠN GIÁ TÊN DỤNG CỤ KHO NHẬP LƯỢNG U DÀI TIỀN KHO Page 19 Nhập kho-11/19/2009 SỔ THEO DÕI NHẬP HÀNG PHIẾ MÃ U SỐ CHIỀ THÀNH STT NGÀY KHÁCH HÀNG MÃ SẢN PHẨM DỰ ÁN ĐVT TỔNG ĐƠN GIÁ TÊN DỤNG CỤ KHO NHẬP LƯỢNG U DÀI TIỀN KHO Page 20 Nhập kho-11/19/2009
DMCA.com Protection Status Copyright by webtailieu.net