MẪU BIỂU: DỰ BÁO TIỀN MẶT
Tham khảo tài liệu 'mẫu biểu: dự báo tiền mặt', tài chính - ngân hàng, kế toán - kiểm toán phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Chiến lược Phát triển Máy vi tính (CDS)
Bảng cân đối tài sản Pro Forma - 12/31/04
Tài sản
Tài sản lưu động
Tiền mặt $91,647
Phải thu $0
Trừ Dự phòng cho nợ khó đòi 0 0
Hàng trong kho 1,000
Trả trước 600
Phải thu khác 0
Tổng tài sản lưu động $93,247
Tài sản cố định
Xe cộ 0
Trừ Khấu hao tích lũy 0 0
Nhà xưởng 6,000
Trừ Khấu hao tích lũy 1,000 5,000
Máy móc thiết bị: máy fax 3,000
Trừ Khấu hao tích lũy 300 2,700
Văn phòng 0
Trừ Khấu hao tích lũy 0 0
Đấ t 0
Tổng tài sản cố định 7,700
Tài sản khác
Thiện chí 0
Tổng tài sản khác 0
Tổng tài sản $100,947
Nợ và vốn
Nợ ngắn hạn
Khoản phải trả $4,504
Thuế doanh thu phải trả 0
Thuế thu nhập phải trả 2,880
Tiền lương tích lũy 4,078
Doanh thu nhận trước - tháng 1 5,000
Khoản phải trả ngắn hạn 0
Khoản vay ngắn hạn phải trả 0
Tổng nợ ngắn hạn $16,462
Nợ dài hạn
Khoản phải trả dài hạn
Khoản cầm cố phải trả 0
Tổng nợ dài hạn 0
Tổng nợ 16,462
Vốn
Vốn chủ sở hữu 10,000
Lãi ròng (lỗ) 74,485
Trừ chủ sở hữu rút hay hay cổ tức 0
Tổng vốn 84,485
Tổng nợ và vốn $100,947
0
Chiến lược Phát triển Máy vi tính (CDS)
Bảng cân đối tài sản Pro Forma - 12/31/04
Tài sản
Tài sản lưu động
Tiền mặt $283,076
Phải thu $0
Trừ Dự phòng cho nợ khó đòi 0 0
Hàng trong kho 1,000
Trả trước 600
Phải thu khác 0
Tổng tài sản lưu động $284,676
Tài sản cố định
Xe cộ 0
Trừ Khấu hao tích lũy 0 0
Nhà xưởng 6,000
Trừ Khấu hao tích lũy 2,000 4,000
Máy móc thiết bị: máy fax 3,000
Trừ Khấu hao tích lũy 600 2,400
Văn phòng 0
Trừ Khấu hao tích lũy 0 0
Đấ t 0
Tổng tài sản cố định 6,400
Tài sản khác
Thiện chí 0
Tổng tài sản khác 0
Tổng tài sản $291,076
Nợ và vốn
Nợ ngắn hạn
Khoản phải trả $4,504
Thuế doanh thu phải trả 0
Thuế thu nhập phải trả 2,880
Tiền lương tích lũy 4,078
Doanh thu nhận trước - tháng 1 7,000
Khoản phải trả ngắn hạn 0
Khoản vay ngắn hạn phải trả 0
Tổng nợ ngắn hạn $18,462
Nợ dài hạn
Khoản phải trả dài hạn
Khoản cầm cố phải trả 0
Tổng nợ dài hạn 0
Tổng nợ 18,462
Vốn
Vốn chủ sở hữu 10,000
Lãi ròng (lỗ) 282,614
Trừ chủ sở hữu rút hay hay cổ tức 20,000
Tổng vốn 272,614
Tổng nợ và vốn $291,076
0
Chiến lược Phát triển Máy vi tính (CDS)
Dự báo thu nhập - 2004
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
Doanh thu
Tăng doanh thu $21,000 $30,960 $34,200 $34,200 $32,760 $28,080 $21,240 $19,440 $25,560 $30,600 $38,880 $34,920
Trừ: Hàng trả lại và trợ cấp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 21,000 30,960 34,200 34,200 32,760 28,080 21,240 19,440 25,560 30,600 38,880 34,920
Giá vốn hàng bán
Tồn kho đầu kỳ $0 $1,000 $1,000 $1,000 $1,000 $1,000 $1,000 $1,000 $1,000 $1,000 $1,000 $1,000
Cộng Mua 2,520 2,160 2,380 2,380 2,280 1,960 1,480 1,360 1,780 2,080 2,700 2,420
Chi phí vận chuyển 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50
Chi phí nhân công 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Chi phí gián tiếp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 20 20
2,570 3,210 3,430 3,430 3,330 3,010 2,530 2,410 2,830 3,150 3,770 3,490
Trừ: Tồn kho cuối kỳ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá vốn hàng bán 2,570 3,210 3,430 3,430 3,330 3,010 2,530 2,410 2,830 3,150 3,770 3,490
Lãi gộp 18,430 27,750 30,770 30,770 29,430 25,070 18,710 17,030 22,730 27,450 35,110 31,430
Chi phí
Quảng cáo 300 300 300 300 300 300 300 300 600 600 600 300
Hao mòn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nợ khó đòi 810 929 1,026 1,026 983 842 637 583 767 918 1,166 1,048
Phí ngân hàng 40 40 0 0 0 0 0 0 45 40 40 40
Từ thiện 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hoa hồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thuê máy tính 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154
Nhân viên hợp đồng 1,520 1,520 1,520 1,520 0 0 0 0 1,520 1,520 1,520 0
Phí thẻ tín dụng 50 58 64 64 61 52 39 35 46 55 69 62
Chi phí giao hàng 30 30 0 0 36 31 24 22 29 35 44 40
Khấu hao 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100
Phí định kỳ 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
Bảo hiểm 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600
Lãi suất 48 48 48 48 48 48 48 48 48 48 48 48
Duy tu 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20
Phụ phí 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Chi phí văn phòng 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200
Nguồn cung cấp 400 460 506 506 400 409 307 276 359 431 539 485
Thuế thu nhập 960 960 960 960 734 734 734 734 960 960 960 734
Giấy phép 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20
Thư 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200
Phí chuyên nghiệp 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200
Thuế môn bài 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thuê nhà 1,500 1,500 1,500 1,500 1,500 1,500 1,500 1,500 1,500 1,500 1,500 1,500
Chi phí sửa chữa 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Điện thoại 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400
Chi phí đi lại 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Dịch vụ công 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300
Chi phí xe cộ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tiền công 8,155 8,155 8,155 8,155 8,155 8,155 8,155 8,155 8,155 8,155 8,155 8,155
Tổng chi phí 19,017 19,204 19,283 19,283 17,421 17,275 16,948 16,857 19,233 19,466 19,845 17,616
Thu nhập hoạt động ròng (587) 8,546 11,487 11,487 12,009 7,795 1,762 173 3,497 7,984 15,265 13,814
Khoản thu khác
Lãi (lỗ) từ bán tài sản 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Lãi do thu nhập do lãi đem lại 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng thu nhập khác 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Lãi (lỗ) ròng ($587) $8,546 $11,487 $11,487 $12,009 $7,795 $1,762 $173 $3,497 $7,984 $15,265 $13,814
Lãi ròng tích lũy (lỗ) ($587) $7,959 $19,446 $30,933 $42,942 $38,728 $44,704 $44,877 $48,374 $56,358 $71,623 $85,437
Ghi chú 1. Quảng cáo: CDS ký hợp đồng hai năm với công ty Technical Marketing Support, Inc. TMS sẽ hỗ trợ CDS phát triển và triển khai chiến lược marketing và quảng cáo.
Hợp đồng này phải trả một tháng $300 trong vòng 6 tháng đầu và $600/tháng cho các tháng tiếp theo.
Ghi chú 2. Chi phí cho nợ khó đòi: Dựa vào khảo sát 100 công ty đào tạo bằng máy tính ở khu vực Midwest, tỷ lệ trung bình khoản nợ khó đòi dự tính bằng khoảng 5% doanh số bán hàng trả chậm.
Khoảng 5% các loại học phí được thanh toán chậm. Do đó khoản nợ khó đòi là không đáng kể.
Ghi chú 3. Nhân viên theo hợp đồng: Trong 4 tháng đầu năm và và tháng 9,10,11, CDS sé thuê cô Howe làm giảng viên với mức phí $1,520 / tháng.
Ghi chú 4. Khấu hao: Đồ đạc văn phòng được khấu hao trong vòng 6 năm theo phương pháp straight-line. Trang thiết bị như máy tính, máy fax và máy photocopy được khấu hao trong vòng 5 năm.
Ghi chú 5. Bảo hiểm: CDS ký hợp đồng với Hãng bảo hiểm Pinnacle để bảo hiểm cho các trang thiết bị văn phòng và đào tạo, cũng như bảo hiểm y tế cho hai nhân viên.
Ghi chú 6. Chi phí văn phòng: Khoản này bao gồm cả phí hàng tháng bảo dưỡng trang thiết bị văn phòng và phục vụ công tác đào tạo.
Ghi chú 7. Phí sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp: CDS thuê $200/tháng cho một nhân viên kế toán lập kê khai thuê thu nhập hàng quý và báo cáo tài chính.
Ghi chú 8. Tiền thuê nhà: CDS ký hợp đồng thuê phòng đào tạo với thời hạn 3 năm. Phí thuê hàng tháng là $1,500 cho năm đầu tiên; $1,600 cho năm thứ hai và $1,700 cho năm thứ ba.
Chiến lược Phát triển Máy vi tính (CDS)
D? báo thu nh?p - 2004
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
Doanh thu
Tăng doanh thu $34,020 $39,009 $43,092 $41,277 $41,277 $35,380 $26,762 $24,494 $32,205 $38,556 $48,988 $43,999
Trừ: Hàng trả lại và trợ cấp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 34,020 39,009 43,092 41,277 41,277 35,380 26,762 24,494 32,205 38,556 48,988 43,999
Giá vốn hàng bán
Tồn kho đầu kỳ $1,000 $1,000 $1,000 $1,000 $1,000 $1,000 $1,000 $1,000 $1,000 $1,000 $1,000 $1,000
Cộng Mua 3,040 2,420 2,740 2,860 3,220 2,660 1,960 1,800 2,400 2,940 3,880 2,991
Chi phí vận chuyển 50 50 50 50 100 100 100 100 100 100 100 100
Chi phí nhân công 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Chi phí gián tiếp 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 20 20
4,090 3,470 3,790 3,910 4,320 3,760 3,060 2,900 3,500 4,060 5,000 4,111
Trừ: Tồn kho cuối kỳ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá vốn hàng bán 4,090 3,470 3,790 3,910 4,320 3,760 3,060 2,900 3,500 4,060 5,000 4,111
Lãi gộp 29,930 35,539 39,302 37,367 36,957 31,620 23,702 21,594 28,705 34,496 43,988 39,888
Chi phí
Quảng cáo 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600
Hao mòn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Nợ khó đồi 810 929 1,026 1,231 983 842 637 583 767 918 1,166 1,048
Phí ngân hàng 40 40 0 0 0 0 0 0 0 40 40 40
Từ thiện 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hoa hồng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thuê máy tính 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154
Nhân viên hợp đồng 1,672 1,672 1,672 1,672 0 0 0 0 1,672 1,672 1,672 0
PHí thẻ tín dụng 50 58 64 81 61 52 39 35 46 55 69 62
Chi phí giao hàng 30 30 0 0 36 31 24 22 29 35 44 40
Khấu hao 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100
Phí định kỳ 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
Bảo hiểm 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600
Lãi suất 48 48 48 48 48 48 48 48 48 48 48 48
Duy tu 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50
Phụ phí 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Chi phí văn phòng 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200
Nguồn cung cấp 400 460 506 506 400 409 307 276 359 431 539 485
Thuế thu nhập 1,056 1,056 1,056 1,056 807 807 807 807 1,056 1,056 1,056 807
Giấy phép 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20
Thư từ 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200
Phí chuyên nghiệp 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200
Thuế môn bài 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thuê nhà 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600
Chi phí sửa chữa 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Điện thoại 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400
Chi phí đi lại 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Dịch vụ công 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300
Chi phí xe cộ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tiền công 8,971 8,971 8,971 8,971 8,971 8,971 8,971 8,971 8,971 8,971 8,971 8,971
Tổng chi phí 20,511 20,698 20,777 20,999 18,740 18,594 18,267 18,176 20,382 20,660 21,039 18,935
Thu nhập hoạt động ròng 9,419 14,841 18,525 16,368 18,217 13,026 5,435 3,418 8,323 13,836 22,949 20,953
Khoản thu khác
Lãi (lỗ) từ bán tài sản 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Lãi do thu nhập do lãi đem lại 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng thu nhập khác 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Lãi (lỗ) ròng $9,419 $14,841 $18,525 $16,368 $18,217 $13,026 $5,435 $3,418 $8,323 $13,836 $22,949 $20,953
Lãi ròng tích lũy (lỗ) $9,419 $14,841 $33,366 $49,734 $34,585 $47,611 $53,046 $56,464 $11,741 $25,577 $48,526 $69,479
Ghi chú 1. Doanh thu: Trong n?m 1997, doanh thu g?p d? tính t?ng 20%. D?a vào th?o lu?n v?i các nhà cung c?p ph?n m?m và kinh nghi?m tr??c ?ây, các công ty ?ào t?o b?ng máy tính có kh? n?ng
t?ng doanh thu t? th? tr??ng sinh viên lên 10-20% m?i tháng. D?a vào d? báo này, doanh thu t?ng t?ng tháng s? dao ??ng phù h?p v?i s? dao ??ng hàng tháng thông th??ng.
Ghi chú 2. Lao ??ng theo h?p ??ng và ti?n công: Lao ??ng theo h?p ??ng và ti?n công t?ng 10% trong n?m 1997 ?? bù ??p l?m phát và khuy?n khích nhân viên.
Ghi chú 3. Doanh thu: Ngày 01 tháng 05 n?m 1997, CDS s? b?t ??u cung c?p d?ch v? ?ào t?o trên c? s? thi?t l?p và duy trì m?t trang web. Doanh thu d? tính t?ng 20%.
g máy tính có kh? n?ng
Doanh thu dự báo - 2004
$40,000
$35,000
Doanh thu hàng tháng
$30,000
$25,000
$20,000
$15,000
$10,000
$5,000
$0
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
anh thu dự báo - 2004
T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
Doanh thu dự báo - 2005
$50,000
$45,000
$40,000
Doanh thu hàng tháng
$35,000
$30,000
$25,000
$20,000
$15,000
$10,000
$5,000
$0
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
Chiến lược Phát triển Máy vi tính (CDS)
Dự báo doanh thu
2000
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 tổng
Số
Sinh viên mới 75 86 95 95 91 78 59 54 71 85 108 97 994
Sinh viên cũ 22 24 24 23 20 15 14 18 21 27 24 230
THU NHẬP TỪ
sinh viên mới dự 1lớp $6,750 $7,740 $8,550 $8,550 $8,190 $7,020 $5,310 $4,860 $6,390 $7,650 $9,720 $8,730
sinh viên mới dự cả khóa $14,250 $16,340 $18,050 $18,050 $17,290 $14,820 $11,210 $10,260 $13,490 $16,150 $20,520 $18,430
sinh viên cũ dự 1 lớp $5,719 $6,318 $6,318 $6,052 $5,187 $3,924 $3,591 $4,722 $5,653 $7,182 $6,451
sinh viên cũ dự cả khóa $1,161 $1,283 $1,283 $1,229 $1,053 $797 $729 $959 $1,148 $1,458 $1,310
$21,000 $30,960 $34,200 $34,200 $32,760 $28,080 $21,240 $19,440 $25,560 $30,600 $38,880 $34,920 $351,840
2001
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 tổng
Số
Sinh viên mới 95 108 120 120 115 98 74 68 89 107 136 122 1252
Sinh viên cũ 24 27 30 30 29 25 19 17 22 27 34 31 313
THU NHẬP TỪ
sinh viên mới dự 1lớp $8,505 $9,752 $10,773 $10,773 $10,319 $8,845 $6,691 $6,124 $8,051 $9,639 $12,247 $11,000
sinh viên mới dự cả khóa $17,955 $20,588 $22,743 $22,743 $21,785 $18,673 $14,125 $12,928 $16,997 $20,349 $25,855 $23,222
sinh viên cũ dự 1 lớp $6,284 $7,206 $7,960 $7,960 $7,625 $6,536 $4,944 $4,525 $5,949 $7,122 $9,049 $8,128
sinh viên cũ dự cả khóa $1,276 $1,463 $1,616 $1,616 $1,548 $1,327 $1,004 $919 $1,208 $1,446 $1,837 $1,650
$34,020 $39,010 $43,092 $43,092 $41,278 $35,381 $26,762 $24,494 $32,206 $38,556 $48,989 $43,999 $450,878
Chiến lược Phát triển Máy vi tính (CDS)
Dự báo dòng tiền mặt - 2004
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 Total
Dư đầu kỳ ($585) $8,970 $21,809 $34,802 $48,380 $57,755 $60,692 $61,745 $66,276 $75,514 $92,130
Nguồn vào (Thu nhập)
Thu các khoản phải thu 0 998 1,470 1,624 1,624 1,556 1,334 1,009 923 1,214 1,454 1,847 15,053
Tiền cho vay 6,000 6,000
Doanh thu 19,950 29,412 32,490 32,490 31,122 26,676 20,178 18,468 24,282 29,070 36,936 33,174 334,248
Khoản khác 0
0
0
Tổng dòng tiền $25,950 $30,410 $33,960 $34,114 $32,746 $28,232 $21,512 $19,477 $25,205 $30,284 $38,390 $35,021 $355,301
Tổng dòng tiền có $25,950 $29,825 $42,930 $55,923 $67,548 $76,612 $79,267 $80,169 $86,950 $96,560 $113,904 $127,151
Nguồn chi
Quảng cáo 300 300 300 300 300 300 600 600 600 600 600 600 5,400
Phí ngân hàng 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 480
Phí thẻ tín dụng 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 600
Phí giao hàng 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 360
Bảo hiểm y tế 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 4,800
Bảo hiểm 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 2,400
Lãi suất 48 48 48 48 48 48 48 48 48 48 48 48 576
Chi phí văn phòng 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 2,400
Lương 9,675 9,675 9,675 9,675 8,154 8,154 8,154 8,154 9,675 9,675 9,675 8,154 108,495
Thuế thu nhập 960 960 960 960 734 734 734 734 960 960 960 734 10,390
Chi phí chuyên nghiệp 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 2,400
Thuê nhà 1,500 1,500 1,500 1,500 1,500 1,500 1,500 1,500 1,500 1,500 1,500 1,500 18,000
Phí định kỳ 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 120
Nguồn cung cấp 600 660 706 706 600 609 507 476 559 631 739 685 7,478
Thuế/giấy phép 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 240
Dịch vụ công 700 700 700 700 700 700 700 700 700 700 700 700 8,400
Hao mòn workbook 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 14,400
Sản xuất workbook 1,750 1,010 1,230 1,230 1,130 810 330 210 630 930 1,550 1,270 12,080
Chi phí khác 0
Thuê máy tính 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 37,848
Duy tu 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 240
0
Bán tổng $21,057 $20,377 $20,643 $20,643 $18,690 $18,379 $18,097 $17,946 $20,196 $20,568 $21,296 $19,215 $237,107
Nguồn chi khác
Chi phí vốn 5,000 5,000
Trả tiền vay 478 478 478 478 478 478 478 478 478 478 478 478 5,736
Chủ sở hữu rút 0
Khác 0
0
Bán tổng $5,478 $478 $478 $478 $478 $478 $478 $478 $478 $478 $478 $478 $10,736
Tăng nguồn chi $26,535 $20,855 $21,121 $21,121 $19,168 $18,857 $18,575 $18,424 $20,674 $21,046 $21,774 $19,693 $247,843
Dòng tiền cuối kỳ ($585) $8,970 $21,809 $34,802 $48,380 $57,755 $60,692 $61,745 $66,276 $75,514 $92,130 $107,458
Ghi chú 1. Thu các khoản phải thu: Giả định là chỉ có 5% tổng doanh thu thanh toán chậm. Và cũng chỉ có 5% bán hàng trả chậm là không thu hồi được.
Bán hàng cho các khách hàng là các tổ chức phi lợi nhuận có dưới 20 nhân viên phải đươc thanh toán trước khi dự lớp.
Ghi chú 2. Khoản thu từ cho vay: Vào ngày 12 tháng 1 năm 1996, CDS nhận một khoản vay $6,000 từ Quỹ Đầu tư của Bang. Khoản vay này sẽ được trả trong 12 tháng với lãi suất 9.5%.
Chiến lược Phát triển Máy vi tính (CDS)
D? báo dòng ti?n m?t - 2005
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T?ng
Dư đầu kỳ $12,809 $30,875 $52,690 $74,579 $95,961 $112,205 $120,784 $127,132 $138,352 $155,359 $181,531
Nguồn vào (Thu nhập)
Thu các khoản phải thu 1,659 1,616 1,853 2,047 2,047 1,960 1,680 1,413 1,163 1,529 1,831 1,847 18,986
Tiền cho vay 0
Doanh thu 32,319 37,059 40,937 40,937 39,213 33,611 25,424 23,269 30,595 36,628 46,539 41,799 428,330
Khoản khác 0
0
0
Tổng dòng tiền $33,978 $38,675 $42,790 $42,984 $41,260 $35,571 $27,104 $24,682 $31,758 $38,157 $48,370 $43,646 $447,316
Tổng dòng tiền có $33,978 $51,484 $73,665 $95,674 $115,839 $131,532 $139,309 $145,466 $158,890 $176,509 $203,729 $225,177
Nguồn chi
Quảng cáo 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 7,200
Phí ngân hàng 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 480
Phí thẻ tín dụng 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 600
Phí giao hàng 80 80 80 80 130 130 130 130 130 130 130 130 1,360
Bảo hiểm y tế 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 4,800
Bảo hiểm 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 2,400
Lãi suất 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Chi phí văn phòng 0
Lương 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 2,400
Thuế thu nhập 10,475 10,475 10,475 10,475 8,954 8,954 8,954 8,954 10,475 10,475 10,475 8,954 118,095
Chi phí chuyên nghiệp 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 5,400
Thuê nhà 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 2,400
Phí định kỳ 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 19,200
Nguồn cung cấp 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 120
Thuế/giấy phép 600 660 706 706 600 609 507 476 559 631 739 685 7,478
Dịch vụ công 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 240
Hao mòn workbook 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 14,400
Sản xuất workbook 1,840 1,220 1,540 1,660 2,020 1,460 760 600 1,200 1,740 2,680 1,791 18,511
Chi phí khác 0
Thuê máy tính 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 37,848
Duy tu 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 600
0
Bán tổng $21,169 $20,609 $20,975 $21,095 $19,878 $19,327 $18,525 $18,334 $20,538 $21,150 $22,198 $19,734 $243,532
Nguồn chi khác
Chi phí vốn 0
Trả tiền vay 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Chủ sở hữu rút 0
Khác 0
0
Bán tổng $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0
Tăng nguồn chi $21,169 $20,609 $20,975 $21,095 $19,878 $19,327 $18,525 $18,334 $20,538 $21,150 $22,198 $19,734 $243,532
Dòng tiền cuối kỳ $12,809 $30,875 $52,690 $74,579 $95,961 $112,205 $120,784 $127,132 $138,352 $155,359 $181,531 $205,443