HỆ THỐNG ĐƠN GIÁ TIỀN LƯƠNG TRONG SẢN XUẤT
HỆ THỐNG ĐƠN GIÁ TIỀN LƯƠNG TRONG SẢN XUẤT
Công ty CP Cửa sổ nhựa châu Âu
Bộ phận: Sản xuất
HỆ THỐNG ĐƠN GIÁ TIỀN LƯƠNG TRONG SẢN XUẤT
(Kèm theo QĐ số /2009/EW ngày tháng năm 2009)
Đơn giá
STT Tên sản phẩm Ký hiệu Ghi chú
Hộp kính Cắt hàn PKKK Hoàn thiện
1 Vách kính độc lập đóng nẹp 1 lần VK1 5,291 2,444 3,009
2 Vách kính phụ thuộc đóng nẹp 2 lần VK2 3,022 2,444 4,463
3 Vách kính phụ thuộc VKP 3,022 3,213 2,556
4 Vách pano VPN 6,099 2,444 3,848
5 Vách pano phụ thuộc VPNP 3,313 3,213 3,212
6 Vách phức tạp VKPT 37,559 2,769 7,763
7 Cửa sổ mở quay trong 1 cánh SQT1 7,881 14,209 3,193
8 Cửa sổ mở quay lật 1 cánh SQL1 7,881 16,100 3,193
9 Cửa sổ mở quay lật 2 cánh SQL2 12,190 26,799 5,427
10 Cửa sổ mở quay trong 2 cánh SQT2 12,190 24,846 5,243
11 Cửa sổ mở quay ngoài 1 cánh SQN1 7,881 12,307 3,193
12 Cửa sổ mở hất 1 cánh SMH1 7,881 11,845 3,193
13 Cửa sổ mở quay ngoài 2 cánh SQN2 12,190 20,672 5,243
14 Cửa sổ mở hất 2 cánh SMH2 12,565 19,821 5,243
15 Cửa sổ mở trượt 2 cánh SMT2 14,462 12,484 5,335
16 Cửa đi mở quay 1 cánh DMQ1 10,902 21,082 5,573
17 Cửa đi mở quay 2 cánh DMQ2 14,963 41,545 10,446
18 Cửa đi mở trượt 2 cánh DMT2 14,410 18,591 6,405
19 Cửa đi trượt 3 cánh không ô kính cố định DMT3 17,685 22,222 9,544
20 Cửa đi trượt 4 cánh không ô kính cố định DMT4 23,661 29,651 11,892
21 Cửa sổ trượt 3 cánh không ô kính cố định SMT3 17,588 18,443 7,593
22 Cửa sổ trượt 4 cánh không ô kính cố định SMT4 20,714 24,779 9,685
23 Vách vòm không đố (1 đường cong) VKV 42,827 2,587 10,128
24 Vách vòm phụ thuộc, VKVP 3,807 5,278 9,785
25 Vách kính phức tạp phụ thuộc (có lắp đố chéo) VKCPT 22,756 7,671 6,802
26 LướI chống muỗI Inox LMI 8,564
27 LướI chống muỗI nhựa LMN 6,285
28 Pano tấm (ĐVT: Tấm) PNT 1,336
29 Cắt vật liệu phụ (sắt) VLPS 1,023
Page 1
Đơn giá
STT Tên sản phẩm Ký hiệu Ghi chú
Hộp kính Cắt hàn PKKK Hoàn thiện
30 Cắt vật liệu phụ (Nhựa) VLPN 626 365
31 Cửa nhấc trượt (bốn cánh) DNT4 28,273 83,392 16,519
32 Căt và dán nan trang trí kính (đơn vị tính là ô/1mặt) NTT 1,695
33 Cửa nhấc trượt 3 cánh DNT3 22,618 70,885 13,216
34 Cửa nhấc trượt 5 cánh DNT5 29,195 85,627 13,568
35 Cửa nhấc trượt 6 cánh DNT6 34,061 99,327 15,830
36 Cắt và dán NTT kính loại P1448T; P0986T(ĐV: ô/1 mặt) P1448 3,097
37 Cắt và dán NTT kính loại P0724; Z330DA(ĐV: ô/1 mặt) 1,703
38 Dán đố trang trí bình thường (ĐV: đố) DTT 3,577 6,536
39 Dán đố trang trí vòm (ĐV: 1/2 đường tròn) DTTV 20,360 11,935
40 Dán đố trang trí vòm phụ thuộc (ĐV: đố) DTTVP 3,577 6,536
41 Vách kính độc lập đóng nẹp 1 lần Quá khổ (1.8mx1.8m) 6,869
42 Pano thanh (10 thanh) PNTh 1,768
43 Kính đơn trắng 5mm(3mm) KD5 569
44 Kính đơn trắng 5mm(3mm) (khổ từ 1,6mx1,6m trở lên) KD5QK 883
45 Kính đơn trắng 8mm KD8 736
46 Kính đơn trắng 8mm (khổ từ 1,6mx1,6m trở lên) KD8QK 955
47 Kính đơn trắng 10mm KD10 862
48 Kính đơn trắng 10mm (khổ từ 1,6mx1,6m trở lên) KD10QK 1,498
49 Kính đơn trắng 12mmm KD12 981
50 Kính đơn trắng 12mm (khổ từ 1,6mx1,6m trở lên) KD12QK 1,765
51 Kính đơn vòm đơn BT KVD 1,183
52 Kính đơn vòm đơn PT KVP 1,365
53 Kính đơn vòm quá khổ (khổ từ 1,6mx1,6m trở lên) KVQK 1,613
54 Kính đơn vòm phức tạp quá khổ KVPQK 1,971
55 Kính đơn trắng an toàn 6.38mm KDAT6.38 1,557
56 Kính đơn trắng an toàn 6.38mm(khổ từ 1,6mx1,6m trở lên) KDAT6.38QK 2,163
57 Kính đơn trắng an toàn 8.38mm KDAT8.38 1,693
58 Kính đơn trắng an toàn 8.38mm(khổ từ 1,6mx1,6m trở lên) KDAT8.38QK 2,433
59 Kính đơn trắng an toàn 10.38mm KDAT10.38 2,670
60 KDAT10.38QK
Kính đơn trắng an toàn 10.38mm (khổ từ 1,6mx1,6m trở lên) 3,815
61 Kính an toàn vòm BT KATV 4,325
62 Kính an toàn vòm và các hình phức tạp KATVP 4,771
63 Kính an toàn vòm BT QK (khổ từ 1,6mx1,6m trở lên) KATVQK 7,065
64 Kính an toàn vòm PT QK (khổ từ 1,6mx1,6m trở lên) KATVPQK 8,830
Page 2
Đơn giá
STT Tên sản phẩm Ký hiệu Ghi chú
Hộp kính Cắt hàn PKKK Hoàn thiện
65 Kính phun mờ BT KM 5,887
66 Kính phun mờ (khổ từ 1,6mx1,6m trở lên) KMQK 8,830
67 Kính phun mờ có hoa văn KMH 8,830
68 Kính phun mờ có hoa văn QK KMHQK 12,615
69 Kính dán mờ KDM 5,046
70 Kính dán mờ quá khổ KDMQK 7,065
71 Dán kính phản quang KPQ 5,658
72 Hộp kính không nan trang trí HNTT 3,827
73 Hộp kính quá khổ làm thủ công HKQK 11,774
74 Hộp kính có nan trang trí HKN 3,851
75 Hộp kính có nan trang trí QK HKNQK 12,018
76 Hộp kính vòm , không nan trang trí HKV 3,889
77 Hộp kính vòm có nan trang trí HKVN 4,003
78 Hộp kính vòm ,quá khổ HKVQK 12,136
79 Hộp kính vòm ,quá khổ có Nan TT HKVNQK 12,379
80 Làm nan trang trí thông thường(ĐVT: ô) NTT 589
81 Làm nan trang trí phức tạp(ĐVT: ô) NPT 1,009
Hệ số điều chỉnh
TT Diễn giải Cắt hàn
1 Sản phẩm làm mẫu góc 0.50 So với SP cùng loại
2 Sản phẩm dùng profile Dailian 1.10 So với SP dùng profile Kormerling
3 Sản phẩm dùng nẹp 0393 1.00 So với SP dùng profile Kormerling
4 Sản phẩm dùng profile Vietwindow 1.20 So với SP dùng profile Kormerling, tăng 5% so với ĐG đang áp dụng
5 Sản phẩm dùng Komerling dán lamilat 1.10 So với SP dùng profile Kormerling
6 Sản phẩm dùng Komerling hàn lật khung 2.35 So với SP dùng profile Kormerling, Sp mới;đối với CH tăng từ 2.3 lên 2.35
7 Sản phẩm hàn lật khung 2.30 So với SP chuẩn; đối với CH tăng từ 1.6 lên 2.3
8 Sản phẩm dùng profile 1974 1.20 So với SP chuẩn
9 Sản phẩm dùng profile Vietwindow dán lamilat 1.15 So với SP dùng profile Kormerling
10 Sản phẩm dùng profile Dailian dán lamilat 1.15 So với SP dùng profile Kormerling
Hà nội, ngày tháng năm 2009
TỔNG GIÁM ĐỐC
Page 3
Đơn giá
STT Tên sản phẩm Ký hiệu Ghi chú
Hộp kính Cắt hàn PKKK Hoàn thiện
Nguyễn Cảnh Hồng
Page 4