logo

Giáo trình Tên tiếng Anh của một số chuyên ngành

1) Khoa học cơ bản: (basic sciences) _ Triết học: philosophy _ Sinh học: biology _ Thống kê học: statistics _ Vật lý: physics
Tên tiếng Anh của một số chuyên ngành 1) Khoa học cơ bản: (basic sciences) _ Triết học: philosophy _ Sinh học: biology _ Thống kê học: statistics _ Vật lý: physics _ Xác suất: probability _ DI truyền học: Genetics 2) Y học cơ sở: (basic medicine) _ Giải phẫu học: anatomy _ Sinh lý học: physiology _ Hóa sinh: biochemistry _ Mô học: histology _ Dược lý học: pharmacology _ Giải phẫu bệnh: anapathology _ Vi sinh học: microbiology _ Sinh lý bệnh: pathophysiology _ Ký sinh trùng: parasitology 3) Cận lâm sàng: (paraclinical) _ Hình ảnh học: radiology _ Siêu âm: ultrasonology 4) Lâm sàng: (clinical medicine) _ Tâm thần học: psychiatrics _ Tâm lý học: psychology _ Y học cổ truyền: traditional medicine _ Ngoại khoa: surgery _ Vật lý trị liệu: physiotherapy _ Phục hồi chức năng: rehabilitation _ Gây mê - hồi sức: anesthesiology & recovery _ Nhi khoa: pediatrics _ Huyết học: hematology _ Mắt: ophthalmology _ Tiêu hóa học: gastroenterology _ Sản khoa: obstetrics _ Ngoại lồng ngực: thoracic surgery _ Nội khoa: internal medicine _ Ngoại thần kinh: surgical neurology _ Lão khoa: geriatrics _ Ngoại niệu: surgical urology _ Ung bướu: oncology _ Tai mũi họng: otorhinolaryngology _ Tim mạch: cardiology _ Thẫm mỹ: cosmetics _ Nội thần kinh: internal neurology _ Phẫu thuật tạo hình: plastic surgery _ Da liễu: dermatology _ Chấn thương - chỉnh hình: traumato – orthopedics
DMCA.com Protection Status Copyright by webtailieu.net