logo

DỰ KIẾN KẾ HOẠCH XÂY DỰNG TCVN THƯỜNG XUYÊN NĂM 2008 CỦA BỘ KH&CN

Môtô – Qui trình thử và phân tích để đánh giá các thiết bị bảo vệ người lái xe được lắp trên xe - Phần 1: Định nghĩa, Ký hiệu và yêu cầu chung Motorcycles – Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles – Part 1: Definition, symbols and general considerations
DỰ KIẾN KẾ HOẠCH XÂY DỰNG TCVN THƯỜNG XUYÊN NĂM 2008 CỦA BỘ KH&CN TT Tên tiêu chuẩn Tiến độ Phương pháp xây dựng tiêu chuẩn Ghi chú Bắt đầu Kết thúc BKT thực hiện Phương tiện giao thông đường bộ (xây dựng 4 TCVN) 1. Môtô – Qui trình thử và phân tích để đánh giá các thiết 2008 2008 TCVN/TC 22 Chấp nhận TCQT ISO 13232-1:96 bị bảo vệ người lái xe được lắp trên xe - Phần 1: Định nghĩa, Ký hiệu và yêu cầu chung Motorcycles – Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles – Part 1: Definition, symbols and general considerations 2. Môtô – Qui trình thử và phân tích để đánh giá các thiết 2008 2008 TCVN/TC 22 Chấp nhận TCQT ISO 13232-2:1996 bị bảo vệ người lái xe được lắp trên xe - Phần 2: Định nghĩa các điều kiện va chạm liên quan đến số liệu tai nạn Motorcycles – Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles – Part 2: Definition of impact conditions in relation to accident data 3. Môtô – Qui trình thử và phân tích để đánh giá các thiết 2008 2008 TCVN/TC 22 Chấp nhận TCQT ISO 13232-4:1996 bị bảo vệ người lái xe được lắp trên xe - Phần 4: Sai số đo của dụng cụ và của qui trình thử Motorcycles – Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles – Part 4: Variables to be measured, instrumentation and measurement procedures 4. Môtô – Qui trình thử và phân tích để đánh giá các thiết 2008 2008 TCVN/TC 22 Chấp nhận TCQT ISO 13232-5:1996 bị bảo vệ người lái xe được lắp trên xe - Phần 5: Phân tích các rủi ro và thương tật Motorcycles – Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles – Part 5: Injury indices and risk/benefit analysis Công te nơ vận chuyển (xây dựng 5 TCVN) 5. Công te nơ vận chuyển - Dấu niêm phong điện tử. Phần 3/2008 12/2008 TCVN/TC 104 Chấp nhận TCQT ISO 18185-1: 2007 1 : Thủ tục thông tin liên lạc Freight containers – Electronic seals. Part 1: Communication protocol 1 TT Tên tiêu chuẩn Tiến độ Phương pháp xây dựng tiêu chuẩn Ghi chú Bắt đầu Kết thúc BKT thực hiện 6. Công te nơ vận chuyển - Dấu niêm phong điện tử. Phần 3/2008 12/2008 TCVN/TC 104 Chấp nhận TCQT ISO 18185-2: 2007 2: Yêu cầu áp dụng. Freight containers – Electronic seals. Part 2: Application requirements 7. Công te nơ vận chuyển - Dấu niêm phong điện tử. Phần 3/2008 12/2008 TCVN/TC 104 Chấp nhận TCQT ISO 18185-3: 2006 3: Đặc tính môi trường. Freight containers – Electronic seals. Part 3: Environmental characteristics 8. Công te nơ vận chuyển - Dấu niêm phong điện tử. Phần 3/2008 12/2008 TCVN/TC 104 Chấp nhận TCQT ISO 18185-4: 2007 4: Bảo vệ các dữ liệu Freight containers – Electronic seals. Part 4: Data protection 9. Công te nơ vận chuyển - Dấu niêm phong điện tử. Phần 3/2008 12/2008 TCVN/TC 104 Chấp nhận TCQT ISO 18185-5: 2007 5: Lớp vật lý. Freight containers – Electronic seals. Part 5: Physical layer Chai chứa khí (xây dựng 1 TCVN) 10. TCVN 6486 : 2008 Khí đốt hoá lỏng (LPG) - Tồn chứa 2008 2008 TCVN/TC 58 NFPA 58, NFPA59, AS 1596 dưới áp suất - Vị trí, thiết kế, dung lượng và lắp đặt Liquid petroleum gas (LPG) – pressurised storage – Location, design, capacity and installation Tương thích điện từ (xây dựng 6 TCVN) 11. Tương thích điện từ (EMC) – Phần 1: Qui định chung – 2-2008 12-2008 TCVN/TC/E9 Chấp nhận TCQT IEC 61000-1-1: 1992 Mục 1: ứng dụng và giải thích các định nghĩa và thuật ngữ cơ bản Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 1: General - Section 1: Application and interpretation of fundamental definitions and terms 12. Tương thích điện từ (EMC) – Phần 1-2: Qui định chung 2-2008 12-2008 TCVN/TC/E9 Chấp nhận TCQT IEC 61000-1-2: 2001 – Phương pháp luận để đạt được an toàn chức năng của thiết bị điện và điện tử liên quan đến hiện tượng điện từ Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 1-2: General - Methodology for the achievement of the functional safety of electrical and electronic equipment with regard to electromagnetic phenomena 2 TT Tên tiêu chuẩn Tiến độ Phương pháp xây dựng tiêu chuẩn Ghi chú Bắt đầu Kết thúc BKT thực hiện 13. Tương thích điện từ (EMC) – Phần 1-5: Qui định chung 2-2008 12-2008 TCVN/TC/E9 Chấp nhận TCQT IEC 61000-1-5 - ảnh hưởng của điện từ công suất cao lên hệ thống dân cư Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 1-5: General - High power electromagnetic (HPEM) effects on civil systems 14. Tương thích điện từ (EMC) – Phần 2-2: Môi trường – 2-2008 12-2008 TCVN/TC/E9 Chấp nhận TCQT IEC 61000 2-2: 2002 Mức tương thích đối với nhiễu dẫn tần số thấp và tạo tín hiệu trong hệ thống cung cấp điện hạ áp công cộng Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2-2: Environment - Compatibility levels for low-frequency conducted disturbances and signalling in public low- voltage power supply systems 15. Tương thích điện từ (EMC) – Phần 2-4: Môi trường – 2-2008 12-2008 TCVN/TC/E9 Chấp nhận TCQT IEC 61000 2-4:2002 Mức tương thích trong khu công nghiệp đối với nhiễu dẫn tần sốthấp Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2-4: Environment - Compatibility levels in industrial plants for low-frequency conducted disturbances 16. Tương thích điện từ (EMC) – Phần 2-6: Môi trường – 2-2008 12-2008 TCVN/TC/E9 Chấp nhận TCQT IEC 61000 2-6:1995 Mục 6: Đánh giá mức độ phát xạ trong nguồn cung cấp điện của khu công nghiệp liên quan đến nhiễu dẫn tần số thấp Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2: Environment - Section 6: Assessment of the emission levels in the power supply of industrial plants as regards low-frequency conducted disturbances Chất chuẩn (REMCO) (xây dựng 2 TCVN) 17. Chất chuẩn − Nội dung chứng chỉ và nhãn 1/2007 12/2007 TCVN/TC 176 Chấp nhận ISO Guide 31:2000/ Reference materials − Contents of certificates and labels 18. Sử dụng chất chuẩn được chứng nhận Uses of certified reference materials Chấp nhận ISO Guide 33:2000/ Gạch gốm ốp lát (4 TCVN XDM) 3 TT Tên tiêu chuẩn Tiến độ Phương pháp xây dựng tiêu chuẩn Ghi chú Bắt đầu Kết thúc BKT thực hiện 19. Gạch gốm ốp lát – Vữa chít mạch và vữa dán gạch. Phần TCVN/TC189 Chấp nhận TCQT 1: Thuật ngữ, định nghĩa và qui định kỹ thuật đối với ISO 13007-1:2004 vữa dán gạch 2008 2008 Ceramic tiles – Grount and adhesives – Part 1: Terms, definitions and specifications for adhesives 20. Gạch gốm ốp lát – Vữa chít mạch và vữa dán gạch. Phần TCVN/TC189 Chấp nhận TCQT 2: Phương pháp thử vữa dán gạch. ISO 13007-2:2004 2008 2008 Ceramic tiles – grount and adhesives – Part 2: Test methode for adhesives 21. Gạch gốm ốp lát – Vữa chít mạch và vữa dán gạch. Phần TCVN/TC189 Chấp nhận TCQT 3: Thuật ngữ, định nghĩa và qui định kỹ thuật đối với ISO 13007-3:2004 vữa chít mạch 2008 2008 Ceramic tiles – Grount and adhesives – Part 3: Terms, definitions and specifications for adhesives 22. Gạch gốm ốp lát – Vữa chít mạch và vữa dán gạch. Phần TCVN/TC189 Chấp nhận TCQT 4: Phương pháp thử vữa chít mạch. ISO 13007-4:2004 2008 2008 Ceramic tiles – Grount and adhesives – Part 4: Test methode for adhesives Nhiên liệu − PPT etanol nhiên liệu biến tính (2 TCVN XDM) 23. Nhiên liệu - Phương pháp xác định độ axit trong dung môi bay hơi và các hoá chất trung gian sử dụng trong sơn, vecni, sơn mài và các sản phẩm liên quan. Chấp nhận 2008 2008 TCVN/TC28/SC2 Fuel − Test method for acidity in volatile solvents and ASTM D 1613 chemical intermediates used in paint, varnish, lacquer, and related products. 24. Nhiên liệu - Phương pháp xác định nước trong chất lỏng hữu cơ bằng chuẩn độ điện lượng Karl Fischer Chấp nhận 2008 2008 TCVN/TC28/SC2 Fuel − Test method for water in organic liquids by ASTM E 1064 coulometric Karl Fisher titration Phương pháp thử điêzen sinh học (2 TCVN XDM) 25. Mỡ động vật và dầu thực vật – Este metyl axit béo (FAME) – XĐ hàm lượng metanol Fat and oil derivatives – Fatty acid methyl esters 2008 2009 TCVN/TC28/SC2 Chấp nhận EN 14110 (FAME) – Determination of methanol content (accelerated oxidation test) 4 TT Tên tiêu chuẩn Tiến độ Phương pháp xây dựng tiêu chuẩn Ghi chú Bắt đầu Kết thúc BKT thực hiện 26. Mỡ động vật và dầu thực vật – Este metyl axit béo (FAME) – Xác định độ ổn định oxy hoá (phép thử oxy hoá nhanh Chấp nhận 2008 2009 TCVN/TC28/SC2 Fat and oil derivatives – Fatty acid methyl esters EN 14112 (FAME) – Determination of oxidation stability (accelerated oxidation test) Thực phẩm chiếu xạ ( xây dựng 5 TCVN) 27. Thực hành khi sử dụng màng radiochromic trong hệ 2008 2008 TCVN/TC/F5/SC1 Chấp nhận ISO/ASTM 51275:2004 thống đo liều TCVN/TC/F5/SC1 Practice for use of a radiochromic film dosimetry system 28. Thực hành khi sử dụng hệ thống đo liều polymethylmeth - 2008 2008 Chấp nhận ISO/ASTM 51276:2002 acrylat Practice for use of a polymethylmethacrylate dosimetry system 29. Thực hành khi sử dụng sóng dẫn quang radiochromic 2008 2008 TCVN/TC/F5/SC1 Chấp nhận ISO/ASTM 51310:2004 trong hệ thống đo liều Practice for use of a radiochromic optical waveguide dosimetry system 30. Hướng dẫn đo liều trong nghiên cứu chiếu xạ trên các 2008 2008 TCVN/TC/F5/SC1 ISO/ASTM 51900:2002 sản phẩm nông nghiệp và thực phẩm Guide for dosimetry in radiation research on food and agricultural products 31. Thực hành khi sử dụng dịch lỏng radiochromic trong hệ 2008 2008 TCVN/TC/F5/SC1 ISO/ASTM 51401:2003 thống đo liều Practice for use of a radiochromic liquid dosimetry system Phương tiện bảo vệ cá nhân (xây dựng 3 TCVN) 32. Hệ thống chống rơi ngã cá nhân - Phần 4: Đường ray 2008 2008 TCVN/TC 94 thẳng đứng và dây cứu sinh thẳng đứng bao gồm bộ hãm rơi ngã kiểu trượt Personal fall-arrest systems – Part 4 : Vertical rails and Chấp nhận TCQT ISO 10333 – 4 : 2002 vertical lifelines incorporating a sliding-type fall arrester 33. Hệ thống chống rơi ngã cá nhân - Phần 5: Các bộ phận 2008 2008 TCVN/TC 94 Chấp nhận TCQT ISO 10333 – 5 : nối 2002 Personal fall-arrest systems – Part 5 : Connectors 5 TT Tên tiêu chuẩn Tiến độ Phương pháp xây dựng tiêu chuẩn Ghi chú Bắt đầu Kết thúc BKT thực hiện 34. Hệ thống chống rơi ngã cá nhân - Phần 6: Các phép thử 2008 2008 TCVN/TC 94 tính năng của hệ thống Chấp nhận TCQT ISO 10333 – Personal fall-arrest systems – Part 6: Systems 6 : 2002 performance tests Vật liệu dệt (xây dựng 01 TCVN) 35. Vải gia cường tẩm nhựa 2008 2008 TCVN/TC 38 Tự nghiên cứu Môi trường (xây dựng 2 TCVN) 36. Chất lượng nước − Lựa chọn và áp dụng phương pháp thử nhanh dùng kit thử trong phân tích nước Chấp nhận TCQT ISO 17381 : 1/2008 11/2008 TCVN/TC 147 Water quality -- Selection and application of ready-to- 2003 use test kit methods in water analysis 37. Chất lượng nước − Xác định crom VI − Phương pháp đo quang áp dụng cho nước ô nhiễm nhẹ Chấp nhận TCQT ISO 18412 : 1/2008 11/2008 TCVN/TC 147 Water quality -- Determination of chromium(VI) - 2005 Photometric method for weakly contaminated water Siêu dữ liệu (xây dựng 3 TCVN) 38. Thông tin tư liệu - Bộ phần tử siêu dữ liệu Dublin Core 1/2008 12/2008 TCVN/TC 154 Chấp nhận TCQT Information and documentation - The Dublin Core ISO15836:2003 metadata element set 39. Trao đổi siêu dữ liệu và dữ liệu thống kê-Phần 1: Khung 1/2008 12/2008 TCVN/TC 154 Chấp nhận TCQT tổng quát ISO/TS17369:2005 Statistical data and metadata exchange (SDMX) - Section 1- Framework 40. Trao đổi siêu dữ liệu và dữ liệu thống kê - Phần 2:Mô 1/2008 12/2008 TCVN/TC 154 Chấp nhận TCQT hình thông tin : Thiết kế khái niệm UML ISO/TS17369:2005 Statistical data and metadata exchange (SDMX) - Section 2: Information Model : UML Concept Design Mã số mã vạch (xây dựng 4 TCVN) 41. Mã số mã vạch vật phẩm - Mã số quan hệ dịch vụ toàn 2008 2008 Xây dựng mới TCVN/JTC1/SC31 cầu (Mã số GSRN) 6 TT Tên tiêu chuẩn Tiến độ Phương pháp xây dựng tiêu chuẩn Ghi chú Bắt đầu Kết thúc BKT thực hiện 42. Công nghệ thông tin – Số phân định ứng dụng EAN/UCC & 2008 2008 Chấp nhận TCQT ISO/IEC 15418:1999 Số phân định dữ liệu thực tế và duy trì TCVN/JTC1/SC31 Information technology - EAN/UCC Application Identifiers and Fact Data Identifiers and Maintenance 43. Công nghệ thông tin – Số phân định đơn nhất –Số phân 2008 2008 Chấp nhận TCQT ISO/IEC 15459-1: định đơn nhất đơn vị vận tải - Phần 1 : Qui định chung 2006 TCVN/JTC1/SC31 Information technology - Unique identifiers - Part 1: Unique identifiers for transport units 44. Công nghệ thông tin – Số phân định đơn nhất đơn vị vận 2008 2008 Chấp nhận TCQT ISO/IEC 15459-2 : tải – Phần 2 : Các thủ tục đăng ký 2006 TCVN/JTC1/SC31 Information technology - Unique identifiers - Part 2: Registration procedures Hiệu suất năng lượng (xây dựng 3 TCVN) 45. Bóng đèn huỳnh quang compac − Hiệu suất năng lượng 1/2008 12/2008 TCVN/TC E1/SC 1 Xây dựng mới Compact fluorescent lamps − Energy efficiency 46. Balát điện tử − Hiệu suất năng lượng 1/2008 12/2008 TCVN/TC E1/SC 1 Xây dựng mới Ballasts − Energy efficiency 47. Bình đun nước nóng có bình chứa − Hiệu suất năng lượng 1/2008 12/2008 TCVN/TC E1/SC 1 Xây dựng mới Storage water heaters − Energy efficiency 7
DMCA.com Protection Status Copyright by webtailieu.net