CƠ SỞ THIẾT KẾ MÁY
MỘT SỐ BÀI TẬP VỀ CƠ SỞ THIẾT KẾ MÁY
BÀI TẬP CƠ SỞ THIẾT KẾ MÁY
Sinh viên : Bùi Ngọc Minh
G0704304
Đề 3
Phương án 13
Ft .v 4000.1, 2
P= = = 4,8( kW )
1
1000 1000
Công suất tương đương:
Ti
∑ ( T ) .t 2
i
P =P max
∑t
td 1
i2
1 .36 + 0, 9 .15 + 0,8 .12
2 2
= 4,8.
36 + 15 + 12
= 4,52 (kW)
Công suất cần thiết
Ptd
Pct =
η
Ptd
=
ηd .η br .ηol 4 .ηR
2
4,52
=
0,95.0,97 2.0,994.1
= 5,264 (kW)
Số vòng quay sơ bộ của động cơ
ndc = nctac .u sb
sb
u sb = udai .ugt
sb
= 3.13
= 39
60000.v
nctac =
z. pc
60000.1, 2
=
9.110
= 73( v / ph )
ndc = 73.39 = 2847( v / ph )
sb
Chọn động cơ 4A100L2Y3
P = 5,5 (kW)
n = 2880 (vg/ph)
Tính toán
ndc 2880
u= = = 39, 45
nctac 73
u = udai .ugt
Chọn
udai = 3
39.45
ugt = = 13,15
3
Tỉ số truyền hộp giảm tốc:
ψ ba1
u1 = 3 u 2 − 0, 01.u
ψ ba 2
1
= 3 13,152. − 0, 01.13,15
1,5
= 4,735
ugt 13,15
u2 = = = 2,78
u1 4, 735
Số vòng quay
ndc 2880
nI = = = 960( vg / ph )
udai 3
nI 960
nII = = = 203( vg / ph )
u1 4,735
nII 203
nIII = = = 73( vg / ph )
u2 2,78
Công suất
ptd 4,52
PIII = = = 4,567(kW )
ηol 0,99
PIII 4,567
PII = = = 4,756( kW )
ηol .ηbr 0,99.0,97
PII 4,756
PI = = = 4,953( kW )
ηol .ηbr 0,99.0,97
Moment xoắn
PIII .9,55.106
TIII =
nIII
4,567.9,55.106
=
73
= 597463,7( Nmm )
PII .9,55.106
TII =
nII
4,756.9,56.106
=
203
= 223977( Nmm )
PI .9,55.106
TI =
nI
4,953.9,55.106
=
960
= 49272( Nmm )
Pct .9,55.106
Tdc =
ndc
5, 264.9,55.106
=
2880
= 17455, 28( Nmm)
Bảng số liệu
Trục
Thông số Động cơ I II III
Công suất(kW) 5,264 4,953 4,756 4,567
Tỉ số truyền 3 4,735 2,78
Số vòng quay(vg/ph) 2880 960 203 73
Moment(Nmm) 17455,28 49272 223977 597463,7