Lipid
Hoá học
lipid
• ®èi tîng: sinh viªn Y2
• Thêi gian: 2 tiÕt
• Mục tiêu:sau bài giảng, sinh viên
có khả năng:
– Định nghĩa và phân loại lipid, acid
béo
– Viết và giải thích hiện tượng nhũ
tương hoá Lipid
– Kể tên được các dạng vận chuyển
Lipid
Đại cương
• Lipid là thành phần cơ bản của sinh
vật
• Cung cấp năng lượng : 1g L 9,3
kcal
• Chứa các acid béo chưa bão hoà mà cơ
thể không tổng hợp được
• Chứa các Vitamin tan trong dầu: A, D,
E
• Không tan trong nước
• Bị nhũ tương hoá bởi các chất nhũ
tương
Định nghĩa:
Acid béo
Bão hoà Chưa bão hoà ứa nhóm Alcol:ạch vòng
Ch M
cerebronic
ạch thẳng: 1 nối đôi:
Oleic C18 9
almitic (16C)
tearic (18C) Nhiều nối đôi
Linoleic C18 9.12
Mạch nhánh:
Tuberculo stearic
Alcol
Mạch thẳng Mạch vòng (sterol)
Alcol thuần: Alcol
tạp: Cholesterol
21
18
glycerol
Colamin (ethanolamin) 20 22
11 13 17
NH2CH2CH2OH 1 19
Cholin: CH3 2 9 14
10
CH3N+CH2CH2OH
3 5 7 25
CH3 OH 4 CH3 CH3
Serin: NH2CHCH2OH
COOH
Sphingosin:
CH3(CH2)12CH CHCHCHCH2OH
Phân loại Lipid
Lipid thuần Lipid tạp
Glycerid: có nhiều Glycerophospholi
trong mỡ, dự trữ pid
năng lựơng; Sphingolipid
glycerol + AB
Cerid: alcol có
trọng lượng phân
tử cao + AB
Sterid: alcol vòng
(sterol) +AB
Tính chất của Glycerid
. Không tan trong nước
. Điểm nóng chảy phụ thuộc vào acid
béo
. Thuỷ phân: H2SO4 AB + Glycerol
Lipase
diglycerid, monoglycerid, glycerol
g. Phản ứng xà phòng hoá:
CH2OCOR1 CH2OH
CHOCOR2 3KOH CHOH +
RCOOK
Lipid tạp
CH2OCO R1
X=H: phosphatidic
X=cholin phosphatidyl cholin (leci
CH OCO R2 X=colamin phosphatidyl colamin
(cephalin)
OH
CH2OPO X
OH
CHCH2OP=O
OH NH O
CO CH2
(CH2)2 CH2
CH3 N+ (CH3)3
AB
Các dạng vận chuyển của
Lipid
(Lipoprotein)
• Phần protein: Apo, có nhiều loại Apo:
– Apo A (A1, A2) E (E2, E3, E4)
– Apo B (B48, B100) D (có 4 loại)
– Apo C (C1, C2, C3)
• Lipoprotein có dạng hình cầu, đường
kính: 100500 Angstron
• Cấu tạo 1 lipoprotein:
– Trung tâm: cholesterol este & triglycerid
– Sát vỏ: cholesterol tự do
– Lớp vỏ ngoài cùng: các Apolipoprotein xen kẽ
phospholipid
• Liên kết giữa các thành phần: lực
Phân loai Lipoprotein
Chylo Tiền β β α
micron lipoprote lipoprote lipoprote
in in in
(VLDL) (LDL) (HDL)
Protein 2% 10% 25% 50%
(Apo C2, Apo B, C, Apo B Apo A1,
A, B) E A2
Triglycer 85% 45% ít
id
Phospholi 13% 45% 75% 50%
pid &
cholester
ol
C©u hái lîng gi¸
1. ®Þnh nghÜa lipid
1. Ph©n lo¹i alcol, acid bÐo.
2. Ph©n lo¹i lipid
3. TÝnh chÊt ho¸ häc cña lipid.